GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:14:41, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, G07, G09, G11, G13, G15
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenA20
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team LAN

SnrNameLand12345Pkt.Rg.
8Lê Trần Minh QuânLAN00½013,515Bullet Individual B07
45Nguyễn Tấn HưngLAN00110438B09
47Nguyễn Tiến KhoaLAN010003,550B09
60Trần Vương KỳLAN101004,533B09
65Võ Tấn KhảiLAN11001529B09
55Trần Hoàng PhúcLAN01000354B13
60Trương Tuấn AnhLAN00010442B13
62Trương Tuấn MinhLAN00001263B13
13Hồ Gia HuyLAN0111171B15
14Hồ Tấn DuyLAN1001½3,526B15
18Lê Hoàng LongLAN10110419B15
23Lê Trung KiênLAN0101167B15
27Nguyễn Duy TháiLAN01½1172B15
19Phạm Đăng KhoaLAN101½0511B19
20Nguyễn Quốc ThịnhLAN001003,525B19
21Trần Thiên BảoLAN0100½2,526B19
22Đỗ Ngọc Duy TrácLAN01101420B19
23Nguyễn Tấn TàiLAN1½010512B19
7Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN00010217G09
13Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN10001411G09
17Trần Thanh HàLAN0100159G09
10Nguyễn Bùi Xuân AnLAN½00013,520G13
14Nguyễn Ngọc Quỳnh HươngLAN0011158G13
15Nguyễn Ngọc Trâm AnhLAN111½14,511G13
3Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN1100039G19
4Huỳnh Nguyễn Hồng NgọcLAN10001310G19
5Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN0010147G19
14Đặng Hà Thiên ÂnLAN10100511Bullet Team B08
17Lê Nguyễn Đông QuânLAN01100510Bullet Team B08
21Nguyễn Phúc Bách NiênLAN10010417Bullet Team B08
25Trần Quang MinhLAN100113,522Bullet Team B08
1Lê Hoàng Tường LamLAN0110155G08
7Bùi Thiên DILAN01100412G08
13Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN01000115G08
6Đặng Văn ThảoLAN½0½0½1,510DD B35
9Nguyễn Tấn PhátLAN00½1½29DD B35
11Trần Nhật KhoaLAN00½0½112DD B35
12Trần Quốc HưngLAN½0½0½1,511DD B35
5Nguyễn Văn Minh KhangLAN001½02,56Bullet Asean: B13
6Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN101104,59Bullet Asean: DD B13
15Nguyễn Đình Hải NamLAN001013,517Bullet Asean: DD B13
16Nguyễn Tuấn ĐạtLAN01001414Bullet Asean: DD B13
17Phạm Nhật HuyLAN100104,511Bullet Asean: DD B13
3Dương Ngọc Minh ChâuLAN00101315DD B20
9Dương Minh ĐạtLAN½10004,511DD B20
10Dương Nhật ThànhLAN1010163DD B20
17Trần Huy Tuấn KhanhLAN00010217DD B20
8Hoàng Phương KhánhLAN01001310DD G13
11Nguyễn Hà MyLAN10000311DD G13
12Phan Thị Bình NhiLAN01000112DD G13

Spielerdetails

Lê Trần Minh Quân 0 LAN Rp:1320 Pkt. 3,5
118Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0Bullet Individual B07
214Phạm Quốc ThịnhRGI5w 0Bullet Individual B07
319Vũ Hoàng BáchBRV3,5s ½Bullet Individual B07
420Vũ Hoàng TùngBRV4w 0Bullet Individual B07
513Phạm Gia KhánhBRV0s 1Bullet Individual B07
617Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1Bullet Individual B07
710Nguyễn Khoa NamBTR3s 1Bullet Individual B07
84Đoàn Chí MinhKGI5w 0Bullet Individual B07
912Nguyễn Quang PhúTNV4s 0Bullet Individual B07
Nguyễn Tấn Hưng 0 LAN Rp:1379 Pkt. 4
112Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6w 0B09
227Lê Gia Hưng PhátHCM6w 0B09
329Lương Đình TháiBDU3s 1B09
422Đỗ Lâm TùngBDU4s 1B09
52Trương Quốc ViệtBRV5w 0B09
632Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5s 1B09
762Trương Gia KhôiNTH6w 0B09
820Đào Thiện MinhHCM4s 0B09
916Đặng Hoàng KhánhDON3w 1B09
Nguyễn Tiến Khoa 0 LAN Rp:1320 Pkt. 3,5
114Chung Uy BáchHCM6w 0B09
229Lương Đình TháiBDU3w 1B09
317Đặng Quang VinhHCM4,5s 0B09
424Hà Nguyễn Minh NguyênHCM6s 0B09
520Đào Thiện MinhHCM4w 0B09
640Nguyễn Minh TriệuTNI1s 1B09
722Đỗ Lâm TùngBDU4w 1B09
834Nguyễn Đức MinhGDI5s 0B09
932Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w ½B09
Trần Vương Kỳ 0 LAN Rp:1400 Pkt. 4,5
127Lê Gia Hưng PhátHCM6s 1B09
214Chung Uy BáchHCM6s 0B09
332Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w 1B09
425Hoàng Nguyễn Sỹ PhúcNTH5w 0B09
541Nguyễn Phạm Phú TàiTNI3,5s 0B09
633Nguyễn Đông QuânDON3w 1B09
739Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM5s 0B09
817Đặng Quang VinhHCM4,5w ½B09
944Nguyễn Quốc BảoTNI3,5s 1B09
Võ Tấn Khải 0 LAN Rp:1415 Pkt. 5
132Nguyễn Đình Hoàng PhúcHCM3,5w 1B09
222Đỗ Lâm TùngBDU4s 1B09
310Châu Thành Bảo ĐứcHCM6w 0B09
412Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6s 0B09
536Nguyễn Hải ĐăngTNI3w 1B09
626Huỳnh Thiên PhúcGDI5,5s 0B09
719Đào Đức Thiện QuýBRV3,5w 1B09
839Nguyễn Mai Thái ĐăngHCM5w 0B09
923Đoàn Hoàng PhátDON4- 1KB09
Trần Hoàng Phúc 0 LAN Rp:1288 Pkt. 3
123Đàm Minh QuânHCM6s 0B13
231Lê Hoàng QuânHCM3w 1B13
327Huỳnh Duy HưngHCM5s 0B13
425Hà Kiền LâmHCM4w 0B13
542Nguyễn Mạnh KhiêmLDO5s 0B13
662Trương Tuấn MinhLAN2w 1B13
738Nguyễn Cao TríHCM3s 0B13
851Phạm Hoàng TiếnDTH3w 1B13
914Bùi Hữu AnHCM3,5s 0B13
Trương Tuấn Anh 0 LAN Rp:1357 Pkt. 4
128Huỳnh Trấn NamDTH3w 0B13
236Nguyễn Bảo MinhHCM4,5w 0B13
344Nguyễn Nhật LongDTH2,5s 0B13
451Phạm Hoàng TiếnDTH3s 1B13
543Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM4w 0B13
654Trần Đăng Lam ĐiềnHCM3s 0B13
764Vũ Minh ĐăngHCM0w 1B13
830La Viễn Minh NguyênLDO2s 1B13
932Lê Nguyễn Bảo QuốcHCM3w 1B13
Trương Tuấn Minh 0 LAN Rp:1180 Pkt. 2
130La Viễn Minh NguyênLDO2w 0B13
237Nguyễn Cao CườngHCM5s 0B13
343Nguyễn Ngọc Trường GiangHCM4w 0B13
459Trần Văn Minh KhangHCM4,5s 0B13
564Vũ Minh ĐăngHCM0w 1B13
655Trần Hoàng PhúcLAN3s 0B13
751Phạm Hoàng TiếnDTH3s 0B13
844Nguyễn Nhật LongDTH2,5w 0B13
950Nguyễn Viết Tuấn KiệtHCM2s 1B13
Hồ Gia Huy 0 LAN Rp:1673 Pkt. 7
131Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 0B15
229Nguyễn Tuấn HưngTNI3,5s 1B15
332Phạm Anh KhoaDON3,5w 1B15
435Trần Quốc PhongPYE5s 1B15
54Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 1B15
625Nguyễn Cao Thiên MinhHCM5,5s 0B15
710Đinh Trần Nhật AnhHCM5w 1B15
837Vũ Duy Gia BảoHCM5s 1B15
92Trần Quang PhátPYE6,5w 1B15
Hồ Tấn Duy 0 LAN Rp:1379 Pkt. 3,5
132Phạm Anh KhoaDON3,5s 1B15
22Trần Quang PhátPYE6,5s 0B15
331Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 0B15
436Trần Song Tuệ KhôiHCM4w 1B15
528Nguyễn Minh LongBRV5,5s ½B15
630Nguyễn Tùng LâmDON3,5w 1B15
75Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0B15
811Đỗ Phúc LâmTNI4,5w 0B15
98Nguyễn Phạm Minh NhậtDON4s 0B15
Lê Hoàng Long 0 LAN Rp:1436 Pkt. 4
136Trần Song Tuệ KhôiHCM4s 1B15
27Lê Thế MinhPYE6,5w 0B15
326Nguyễn Chấn PhongHCM5s 1B15
49Đỗ Huy HiếuPYE4w 1B15
51Đỗ Thanh Quốc HùngBRV6s 0B15
63Nguyễn Nhật QuangHCM6w 0B15
728Nguyễn Minh LongBRV5,5s 0B15
831Nguyễn Vũ Kỳ AnhHCM4w 1B15
935Trần Quốc PhongPYE5w 0B15
Lê Trung Kiên 0 LAN Rp:1577 Pkt. 6
15Phùng Minh PhúcHCM6,5s 0B15
234Phạm Trần Gia HuyDON0,5w 1B15
328Nguyễn Minh LongBRV5,5s 0B15
417Lê Hoàng Bảo DuyHCM3w 1B15
58Nguyễn Phạm Minh NhậtDON4w 1B15
611Đỗ Phúc LâmTNI4,5s 1B15
74Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 0B15
810Đinh Trần Nhật AnhHCM5s 1B15
937Vũ Duy Gia BảoHCM5w 1B15
Nguyễn Duy Thái 0 LAN Rp:1743 Pkt. 7
19Đỗ Huy HiếuPYE4s 0B15
220Lê Nguyễn Hải ThiênTNI3,5w 1B15
35Phùng Minh PhúcHCM6,5s ½B15
415Huỳnh Trần Quang KhảiTNI2w 1B15
530Nguyễn Tùng LâmDON3,5s 1B15
66Vũ Minh TríHCM5,5s 1B15
77Lê Thế MinhPYE6,5w 1B15
82Trần Quang PhátPYE6,5s ½B15
94Lê Nguyễn Hoàng MinhHCM5,5w 1B15
Phạm Đăng Khoa 1114 LAN Rp:1679 Pkt. 5
16Lê Khắc Tuấn VũBRV4,5w 1B19
28Lê Trí TiếnBRV4,5s 0B19
32Bùi Gia HưngBDU3,5w 1B19
41Đỗ Mạnh QuânBDU6s ½B19
54Nguyễn Tất PhúBDU5,5w 0B19
623Nguyễn Tấn TàiLAN5s ½B19
714Phạm Phú TrọngHCM4w 1B19
817Nguyễn Minh KhoaHCM3,5s 1B19
913Trần KhôiHCM7,5w 0B19
Nguyễn Quốc Thịnh 1113 LAN Rp:1443 Pkt. 3,5
17Mai Lê Tuấn TúBRV5s 0B19
26Lê Khắc Tuấn VũBRV4,5s 0B19
3-spielfrei --- 1B19
45Phạm Mạnh QuangBRV4,5w 0B19
515Trần Nguyễn HưngHCM4w 0B19
610Quách Minh BảoHCM1,5s 1B19
711Phạm Phong CalvinHCM3,5w 0B19
821Trần Thiên BảoLAN2,5s 1B19
92Bùi Gia HưngBDU3,5s ½B19
Trần Thiên Bảo 1112 LAN Rp:1275 Pkt. 2,5
18Lê Trí TiếnBRV4,5w 0B19
210Quách Minh BảoHCM1,5s 1B19
34Nguyễn Tất PhúBDU5,5w 0B19
412Nguyễn Đức Gia HưngHCM5,5s 0B19
511Phạm Phong CalvinHCM3,5s ½B19
63Nguyễn Trần Thanh NghĩaBDU4,5w 0B19
7-spielfrei --- 1B19
820Nguyễn Quốc ThịnhLAN3,5w 0B19
915Trần Nguyễn HưngHCM4s 0B19
Đỗ Ngọc Duy Trác 1111 LAN Rp:1524 Pkt. 4
19Nguyễn Như Tuấn LongHCM5s 0B19
211Phạm Phong CalvinHCM3,5w 1B19
33Nguyễn Trần Thanh NghĩaBDU4,5s 1B19
413Trần KhôiHCM7,5w 0B19
58Lê Trí TiếnBRV4,5s 1B19
612Nguyễn Đức Gia HưngHCM5,5w 0B19
77Mai Lê Tuấn TúBRV5s 0B19
86Lê Khắc Tuấn VũBRV4,5s 0B19
9-spielfrei --- 1B19
Nguyễn Tấn Tài 1110 LAN Rp:1403 Pkt. 5
110Quách Minh BảoHCM1,5w 1B19
29Nguyễn Như Tuấn LongHCM5w ½B19
313Trần KhôiHCM7,5s 0B19
417Nguyễn Minh KhoaHCM3,5w 1B19
525Bùi Hoàng NamNTH6s 0B19
619Phạm Đăng KhoaLAN5w ½B19
715Trần Nguyễn HưngHCM4s 1B19
88Lê Trí TiếnBRV4,5w ½B19
96Lê Khắc Tuấn VũBRV4,5s ½B19
Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh 0 LAN Rp:1180 Pkt. 2
116Tống Gia LinhTNG3w 0G09
22Chàm Mi ATNI7s 0G09
34Dương Thiên KimTNI4w 0G09
46Lý Minh NguyênTNG0s 1G09
53Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 0G09
65Lê Nhã ThyHCM2w 0G09
713Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0G09
817Trần Thanh HàLAN5w 0G09
98Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1G09
Nguyễn Ngọc Mai Anh 0 LAN Rp:1357 Pkt. 4
14Dương Thiên KimTNI4w 1G09
28Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4s 0G09
32Chàm Mi ATNI7w 0G09
414Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5s 0G09
56Lý Minh NguyênTNG0w 1G09
612Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 0G09
77Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 1G09
816Tống Gia LinhTNG3s 1G09
911Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0G09
Trần Thanh Hà 0 LAN Rp:1443 Pkt. 5
18Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 0G09
26Lý Minh NguyênTNG0s 1G09
310Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 0G09
412Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 0G09
55Lê Nhã ThyHCM2s 1G09
63Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 1G09
711Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0G09
87Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1G09
914Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5s 1G09
Nguyễn Bùi Xuân An 0 LAN Rp:1264 Pkt. 3,5
121Trịnh Thùy LamBDI4,5s ½G13
21Phạm Quỳnh AnhTNI5w 0G13
32Chang Phạm Ngọc AnhBRV3,5s 0G13
417Phạm Trịnh Gia HânBRV3,5w 0G13
5-spielfrei --- 1G13
64Đoàn Trần Hoàng AnDON4w 0G13
75Huỳnh Thùy AnHCM3s 1G13
818Phan Thiên KimBRV3,5s 0G13
919Trần Minh NghiDON3w 1G13
Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương 0 LAN Rp:1448 Pkt. 5
13Đặng Đỗ Thanh TâmBDI7s 0G13
25Huỳnh Thùy AnHCM3w 0G13
34Đoàn Trần Hoàng AnDON4w 1G13
413Nguyễn Lê Vân KhánhDON3,5s 1G13
520Trần Ngọc Tường VyDON5,5w 1G13
61Phạm Quỳnh AnhTNI5s 0G13
711Nguyễn Đặng Khánh LinhHCM5w 1G13
87Lê Phạm Khánh HuyềnHCM5s 1G13
912Nguyễn Khánh VânHCM7s 0G13
Nguyễn Ngọc Trâm Anh 0 LAN Rp:1405 Pkt. 4,5
14Đoàn Trần Hoàng AnDON4w 1G13
28Lê Thị Ánh NgọcTNI6s 1G13
321Trịnh Thùy LamBDI4,5w 1G13
46Lê Đặng Bảo NghiTNI4,5s ½G13
51Phạm Quỳnh AnhTNI5w 1G13
63Đặng Đỗ Thanh TâmBDI7w 0G13
712Nguyễn Khánh VânHCM7s 0G13
89Nghê Thái AnHCM6w 0G13
920Trần Ngọc Tường VyDON5,5s 0G13
Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 0 LAN Rp:1207 Pkt. 3
18Phạm Ánh NguyệtTNG6w 1G19
211Trần Thảo VyTNI3s 1G19
31Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5s 0G19
410Tưởng Thúy HạnhTNG6w 0G19
56Lê Bảo NgânTNI5w 0G19
6-spielfrei --- 1G19
79Phạm Lê Thu MinhHCM3,5s 0G19
84Huỳnh Nguyễn Hồng NgọcLAN3s 0G19
92Huỳnh Khánh ChiHCM5w 0G19
Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc 0 LAN Rp:1207 Pkt. 3
19Phạm Lê Thu MinhHCM3,5s 1G19
27Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0G19
311Trần Thảo VyTNI3w 0G19
46Lê Bảo NgânTNI5s 0G19
5-spielfrei --- 1G19
65Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN4w 0G19
72Huỳnh Khánh ChiHCM5s 0G19
83Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3w 1G19
91Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5s 0G19
Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 0 LAN Rp:1313 Pkt. 4
110Tưởng Thúy HạnhTNG6w 0G19
26Lê Bảo NgânTNI5s 0G19
3-spielfrei --- 1G19
42Huỳnh Khánh ChiHCM5s 0G19
59Phạm Lê Thu MinhHCM3,5w 1G19
64Huỳnh Nguyễn Hồng NgọcLAN3s 1G19
71Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 0G19
811Trần Thảo VyTNI3s 1G19
97Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0G19
Đặng Hà Thiên Ân 0 LAN Rp:1584 Pkt. 5
12Nguyễn Tấn TrườngDTH4w 1Bullet Team B08
24Trương Phúc Nhật NguyênHCM9s 0Bullet Team B08
323Nguyễn Thanh LâmDON4w 1Bullet Team B08
419Nguyễn Đình PhướcLDO4s 0Bullet Team B08
53Đỗ Quang HiếuDON4w 0Bullet Team B08
621Nguyễn Phúc Bách NiênLAN4s 1Bullet Team B08
71Phạm Hải HòaDTH5,5s 1Bullet Team B08
818Nguyễn Bách KhoaDTH5w 1Bullet Team B08
98Lê Phạm Tiến MinhHCM7,5s 0Bullet Team B08
Lê Nguyễn Đông Quân 0 LAN Rp:1578 Pkt. 5
15Lê Nguyễn Minh HoàngHCM5s 0Bullet Team B08
211Nguyễn Quốc Nam AnHCM6,5w 1Bullet Team B08
325Trần Quang MinhLAN3,5s 1Bullet Team B08
49Hoàng Quang PhụcHCM5,5w 0Bullet Team B08
51Phạm Hải HòaDTH5,5s 0Bullet Team B08
618Nguyễn Bách KhoaDTH5w 1Bullet Team B08
722Nguyễn Phúc ThịnhDTH4s 1Bullet Team B08
83Đỗ Quang HiếuDON4w 1Bullet Team B08
94Trương Phúc Nhật NguyênHCM9s 0Bullet Team B08
Nguyễn Phúc Bách Niên 0 LAN Rp:1347 Pkt. 4
19Hoàng Quang PhụcHCM5,5s 1Bullet Team B08
27Trần Nhật VinhHCM5,5w 0Bullet Team B08
35Lê Nguyễn Minh HoàngHCM5s 0Bullet Team B08
416Lê Ngọc Bảo AnLDO2w 1Bullet Team B08
511Nguyễn Quốc Nam AnHCM6,5s 0Bullet Team B08
614Đặng Hà Thiên ÂnLAN5w 0Bullet Team B08
7-spielfrei --- 1Bullet Team B08
815Hoàng Trần Phước ĐứcLDO4s 1Bullet Team B08
910Vũ Eden Trung ĐứcHCM5,5w 0Bullet Team B08
Trần Quang Minh 0 LAN Rp:1396 Pkt. 3,5
1-spielfrei --- 1Bullet Team B08
26Mạc Quốc ViệtHCM5s 0Bullet Team B08
317Lê Nguyễn Đông QuânLAN5w 0Bullet Team B08
420Nguyễn Minh KhôiLDO3s 1Bullet Team B08
523Nguyễn Thanh LâmDON4w 1Bullet Team B08
61Phạm Hải HòaDTH5,5w ½Bullet Team B08
711Nguyễn Quốc Nam AnHCM6,5s 0Bullet Team B08
810Vũ Eden Trung ĐứcHCM5,5s 0Bullet Team B08
92Nguyễn Tấn TrườngDTH4w 0Bullet Team B08
Lê Hoàng Tường Lam 1557 LAN Rp:1462 Pkt. 5
18Cao Phúc Bảo QuỳnhHCM5w 0G08
29Huỳnh Thanh TrúcDON3s 1G08
312Nguyễn Đức Huyền MyHCM7w 1G08
46Nguyễn Phạm Lam ThưDON5s 0G08
52Nguyễn Châu Thiên AnHCM4,5w 1G08
64Bùi Nguyễn An NhiênCTH7s 0G08
75Nguyễn Đoàn Thảo NhưHCM5s 0G08
813Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN1w 1G08
914Nguyễn Phạm Bích NgọcDON4s 1G08
Bùi Thiên DI 0 LAN Rp:1313 Pkt. 4
114Nguyễn Phạm Bích NgọcDON4w 0G08
211Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH3s 1G08
313Nguyễn Ngọc Bảo TrâmLAN1w 1G08
48Cao Phúc Bảo QuỳnhHCM5s 0G08
510Ngũ Phương LinhDON5w 0G08
6-spielfrei --- 1G08
76Nguyễn Phạm Lam ThưDON5s 1G08
812Nguyễn Đức Huyền MyHCM7w 0G08
99Huỳnh Thanh TrúcDON3s 0G08
Nguyễn Ngọc Bảo Trâm 0 LAN Rp:637 Pkt. 1
16Nguyễn Phạm Lam ThưDON5w 0G08
2-spielfrei --- 1G08
37Bùi Thiên DILAN4s 0G08
410Ngũ Phương LinhDON5s 0G08
511Nguyễn Đoàn Hạnh ThiCTH3w 0G08
69Huỳnh Thanh TrúcDON3w 0G08
72Nguyễn Châu Thiên AnHCM4,5s 0G08
81Lê Hoàng Tường LamLAN5s 0G08
95Nguyễn Đoàn Thảo NhưHCM5w 0G08
Đặng Văn Thảo 0 LAN Rp:1347 Pkt. 1,5
112Trần Quốc HưngLAN1,5s ½DD B35
25Bùi Thị Mai TrâmDTH4,5w 0DD B35
39Nguyễn Tấn PhátLAN2s ½DD B35
410Trần Minh SangDTH5w 0DD B35
511Trần Nhật KhoaLAN1s ½DD B35
62Trần Quốc DũngHCM7,5s 0DD B35
78Nguyễn Hoàng QuýDTH4,5w 0DD B35
87Lê Quang ÁnhDTH4s 0DD B35
93Phạm ChươngHCM7,5w 0DD B35
Nguyễn Tấn Phát 0 LAN Rp:1519 Pkt. 2
13Phạm ChươngHCM7,5s 0DD B35
210Trần Minh SangDTH5w 0DD B35
36Đặng Văn ThảoLAN1,5w ½DD B35
411Trần Nhật KhoaLAN1s 1DD B35
512Trần Quốc HưngLAN1,5s ½DD B35
61Đào Thiên HảiHCM7,5w 0DD B35
72Trần Quốc DũngHCM7,5w 0DD B35
85Bùi Thị Mai TrâmDTH4,5s 0DD B35
98Nguyễn Hoàng QuýDTH4,5s 0DD B35
Trần Nhật Khoa 0 LAN Rp:1277 Pkt. 1
15Bùi Thị Mai TrâmDTH4,5s 0DD B35
28Nguyễn Hoàng QuýDTH4,5w 0DD B35
312Trần Quốc HưngLAN1,5s ½DD B35
49Nguyễn Tấn PhátLAN2w 0DD B35
56Đặng Văn ThảoLAN1,5w ½DD B35
67Lê Quang ÁnhDTH4s 0DD B35
710Trần Minh SangDTH5s 0DD B35
81Đào Thiên HảiHCM7,5w 0DD B35
94Trần Xuân TưHCM7,5s 0DD B35
Trần Quốc Hưng 0 LAN Rp:1355 Pkt. 1,5
16Đặng Văn ThảoLAN1,5w ½DD B35
27Lê Quang ÁnhDTH4s 0DD B35
311Trần Nhật KhoaLAN1w ½DD B35
48Nguyễn Hoàng QuýDTH4,5s 0DD B35
59Nguyễn Tấn PhátLAN2w ½DD B35
65Bùi Thị Mai TrâmDTH4,5w 0DD B35
71Đào Thiên HảiHCM7,5s 0DD B35
84Trần Xuân TưHCM7,5w 0DD B35
910Trần Minh SangDTH5s 0DD B35
Nguyễn Văn Minh Khang 0 LAN Rp:1368 Pkt. 2,5
14Nguyễn Tân ChâuAGI3s 0Bullet Asean: B13
2-spielfrei --- 0Bullet Asean: B13
36Trần Minh TríBRV3,5w 1Bullet Asean: B13
47Vũ Quốc DũngBRV3,5s ½Bullet Asean: B13
51Nguyễn Việt DũngRGI5,5w 0Bullet Asean: B13
62Đào Lê Bảo NamBTR0s 1Bullet Asean: B13
73Nguyễn Đình Duy KhánhBRV3w 0Bullet Asean: B13
Bùi Nguyễn Huỳnh Anh 1418 LAN Rp:1454 Pkt. 4,5
115Nguyễn Đình Hải NamLAN3,5s 1Bullet Asean: DD B13
21Nguyễn Nhật MinhHCM7,5w 0Bullet Asean: DD B13
317Phạm Nhật HuyLAN4,5s 1Bullet Asean: DD B13
43Nghiêm Ngọc MinhHCM6w 1Bullet Asean: DD B13
52Nguyễn Văn Nhật LinhBRV9w 0Bullet Asean: DD B13
614Lê Nguyên MinhHCM4s 1Bullet Asean: DD B13
711Đặng Gia VươngBRV4,5s ½Bullet Asean: DD B13
818Trần Lương Khánh NguyênHPH5w 0Bullet Asean: DD B13
99Công Anh MinhHCM5s 0Bullet Asean: DD B13
Nguyễn Đình Hải Nam 0 LAN Rp:1261 Pkt. 3,5
16Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN4,5w 0Bullet Asean: DD B13
210Đỗ Gia BảoHPH5s 0Bullet Asean: DD B13
3-spielfrei --- 1Bullet Asean: DD B13
411Đặng Gia VươngBRV4,5w 0Bullet Asean: DD B13
513Lê Đức AnhBRV4s 1Bullet Asean: DD B13
69Công Anh MinhHCM5w 0Bullet Asean: DD B13
78Bùi Nhật LongHPH2s 1Bullet Asean: DD B13
819Trần Nguyên KhôiBRV3,5w ½Bullet Asean: DD B13
917Phạm Nhật HuyLAN4,5s 0Bullet Asean: DD B13
Nguyễn Tuấn Đạt 0 LAN Rp:1320 Pkt. 4
17Lê Hùng AnhHPH5s 0Bullet Asean: DD B13
213Lê Đức AnhBRV4w 1Bullet Asean: DD B13
311Đặng Gia VươngBRV4,5s 0Bullet Asean: DD B13
417Phạm Nhật HuyLAN4,5w 0Bullet Asean: DD B13
5-spielfrei --- 1Bullet Asean: DD B13
610Đỗ Gia BảoHPH5s 0Bullet Asean: DD B13
719Trần Nguyên KhôiBRV3,5w 1Bullet Asean: DD B13
85Trần Bình MinhHCM5,5s 0Bullet Asean: DD B13
98Bùi Nhật LongHPH2w 1Bullet Asean: DD B13
Phạm Nhật Huy 0 LAN Rp:1359 Pkt. 4,5
18Bùi Nhật LongHPH2w 1Bullet Asean: DD B13
212Huỳnh Hoàng KhangHCM3,5s 0Bullet Asean: DD B13
36Bùi Nguyễn Huỳnh AnhLAN4,5w 0Bullet Asean: DD B13
416Nguyễn Tuấn ĐạtLAN4s 1Bullet Asean: DD B13
514Lê Nguyên MinhHCM4w 0Bullet Asean: DD B13
619Trần Nguyên KhôiBRV3,5s ½Bullet Asean: DD B13
713Lê Đức AnhBRV4w 0Bullet Asean: DD B13
8-spielfrei --- 1Bullet Asean: DD B13
915Nguyễn Đình Hải NamLAN3,5w 1Bullet Asean: DD B13
Dương Ngọc Minh Châu 1591 LAN Rp:1308 Pkt. 3
112Nguyễn Khắc CườngBTR4w 0DD B20
218Trần Phúc NguyênBRV5,5s 0DD B20
315Nguyễn Quốc MinhBTR0w 1DD B20
414Nguyễn Quốc BảoBTR4,5s 0DD B20
59Dương Minh ĐạtLAN4,5s 1DD B20
616Nguyễn Thanh PhongBTR4w 0DD B20
713Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5w ½DD B20
81Vũ Quốc AnhHCM4s ½DD B20
98An Đình PhúcHCM5w 0DD B20
Dương Minh Đạt 0 LAN Rp:1512 Pkt. 4,5
118Trần Phúc NguyênBRV5,5w ½DD B20
21Vũ Quốc AnhHCM4s 1DD B20
32Lê Ngọc Minh TrườngHCM5w 0DD B20
44Hoàng Lê Minh QuânHCM5s 0DD B20
53Dương Ngọc Minh ChâuLAN3w 0DD B20
613Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5s 1DD B20
715Nguyễn Quốc MinhBTR0w 1DD B20
817Trần Huy Tuấn KhanhLAN2s 1DD B20
95Trần Nguyễn Hoàng LâmBRV7,5w 0DD B20
Dương Nhật Thành 0 LAN Rp:1607 Pkt. 6
11Vũ Quốc AnhHCM4s 1DD B20
25Trần Nguyễn Hoàng LâmBRV7,5w 0DD B20
312Nguyễn Khắc CườngBTR4s 1DD B20
47Đặng Bảo ChâuBRV5,5w 0DD B20
516Nguyễn Thanh PhongBTR4s 1DD B20
618Trần Phúc NguyênBRV5,5w 0DD B20
78An Đình PhúcHCM5s 1DD B20
82Lê Ngọc Minh TrườngHCM5w 1DD B20
915Nguyễn Quốc MinhBTR0s 1DD B20
Trần Huy Tuấn Khanh 0 LAN Rp:1243 Pkt. 2
18An Đình PhúcHCM5w 0DD B20
214Nguyễn Quốc BảoBTR4,5s 0DD B20
316Nguyễn Thanh PhongBTR4w 0DD B20
413Nguyễn Ngọc Gia PhúHCM2,5w 1DD B20
512Nguyễn Khắc CườngBTR4s 0DD B20
615Nguyễn Quốc MinhBTR0s 1DD B20
71Vũ Quốc AnhHCM4w 0DD B20
89Dương Minh ĐạtLAN4,5w 0DD B20
92Lê Ngọc Minh TrườngHCM5s 0DD B20
Hoàng Phương Khánh 0 LAN Rp:1224 Pkt. 3
11Dinh Ngọc LanNBI5s 0DD G13
24Dang Kim AnNBI0- 1KDD G13
35Đặng Gia HânBRV7w 0DD G13
42Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 0DD G13
511Nguyễn Hà MyLAN3w 1DD G13
66Đặng Kim AnhNBI3s 0DD G13
712Phan Thị Bình NhiLAN1w 1DD G13
83Chu Băng BăngBRV7w 0DD G13
914Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s 0DD G13
Nguyễn Hà My 0 LAN Rp:1275 Pkt. 3
14Dang Kim AnNBI0w 1DD G13
23Chu Băng BăngBRV7w 0DD G13
310Ngô Bảo HânHCM4s 0DD G13
46Đặng Kim AnhNBI3w 0DD G13
58Hoàng Phương KhánhLAN3s 0DD G13
612Phan Thị Bình NhiLAN1s 1DD G13
72Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 1DD G13
813Trần Mai PhươngBTR7w 0DD G13
99Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 0DD G13
Phan Thị Bình Nhi 0 LAN Rp:600 Pkt. 1
15Đặng Gia HânBRV7s 0DD G13
27Đinh Ngọc LanNBI0- 1KDD G13
39Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6w 0DD G13
414Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s 0DD G13
56Đặng Kim AnhNBI3w 0DD G13
611Nguyễn Hà MyLAN3w 0DD G13
78Hoàng Phương KhánhLAN3s 0DD G13
82Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3s 0DD G13
913Trần Mai PhươngBTR7w 0DD G13