GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASEAN SIÊU CHỚP NAM 13Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:57:57, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | A13 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für A13Spielerdetails für A13
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Việt Dũng 1549 RGI Rp:1801 Pkt. 5,5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | 3 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | s 1 | 6 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | s ½ | Đào Lê Bảo Nam 0 BTR Rp:625 Pkt. 0 |
1 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | 2 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | s 0 | 6 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w 0 | 7 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | Nguyễn Đình Duy Khánh 0 BRV Rp:1425 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | w ½ | 2 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | s ½ | 3 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | s 1 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | w 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | s 1 | Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1425 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | 3 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s 1 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Trần Minh Trí 0 BRV Rp:1482 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | s ½ | 2 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | s 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Vũ Quốc Dũng | BRV | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | s 0 | 7 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | w 1 | Vũ Quốc Dũng 0 BRV Rp:1482 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Đào Lê Bảo Nam | BTR | 0 | s 1 | 2 | 3 | | Nguyễn Đình Duy Khánh | BRV | 3 | w ½ | 3 | 4 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 3 | s 1 | 4 | 5 | | Nguyễn Văn Minh Khang | LAN | 2,5 | w ½ | 5 | 6 | | Trần Minh Trí | BRV | 3,5 | s 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 5,5 | w ½ | Nguyễn Việt Dũng 1549 RGI Rp:1593 Pkt. 3 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | s 1 | 4 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | w 1 | 5 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | s ½ | Nguyễn Tân Châu 0 AGI Rp:1532 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | s ½ | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | w 0 | 5 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | s 1 | Nguyễn Thành Thái 0 BRV Rp:1437 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | w 1 | 2 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | s 1 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Trần Minh Trí 0 BRV Rp:1115 Pkt. 0,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | s 0 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
3 | 5 | | Trần Nguyên Khôi | BRV | 2 | w ½ | 4 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | w 0 | Trần Nguyên Khôi 0 BRV Rp:1437 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Nguyễn Tân Châu | AGI | 2,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Thành Thái | BRV | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Trần Minh Trí | BRV | 0,5 | s ½ | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 1 | | Nguyễn Việt Dũng | RGI | 3 | w ½ |
|
|
|
|