GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:37:20, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DOI |
Listen | Kreuztabelle nach Rang (MP), Kreuztabelle nach Rang (Pkt.), Rangliste, Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine, Land-, Spiel- und Titelstatistik |
| Teamaufstellung mit Einzelergebnissen, Teamaufstellung ohne Ergebnisse, Teamauslosung aller Runden |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Übersicht für Team CTH
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | Pkt. | Rg. | |
2 | | Đặng Phú Hào | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 5 | 9 | B09 |
6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 6 | 5 | B09 |
1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 13 | B11 |
7 | | Võ Vi Xuân | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 6 | G09 |
17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 6 | B11 |
19 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 42 | B11 |
57 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | ½ | 1 | 0 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 67 | B11 |
70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 46 | B11 |
1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | Bullet Individual B08 |
2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 6 | 5 | Bullet Individual B08 |
2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 5 | B10 |
3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 4 | B10 |
4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | ½ | ½ | ½ | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | B12 |
5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 10 | B12 |
6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 2 | 8 | B12 |
2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 1 | 0 | ½ | ½ | 0 | 1 | 4 | 5 | B14 |
9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 2 | B14 |
2 | | Nguyễn Diệu Anh | CTH | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | | 2,5 | 4 | G10 |
3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 5 | G12 |
6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 8 | G12 |
9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | G12 |
10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 4 | 10 | G12 |
5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 8 | G14 |
8 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CTH | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 4,5 | 7 | G16 |
2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | ½ | 5,5 | 6 | B12 |
8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | ½ | 0 | 6,5 | 4 | B12 |
21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 4 | 21 | B12 |
22 | | Lê Đại Thành | CTH | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 20 | B12 |
5 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 5 | 9 | B20 |
11 | | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 13 | B20 |
17 | | Lê Quang Minh | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 14 | B20 |
19 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 4,5 | 11 | B20 |
3 | | Lê Hồng Ân | CTH | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | G08 |
4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 7 | 3 | G08 |
11 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 3 | 13 | G08 |
1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 5 | 5 | Bullet Senior: B35 |
4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 2,5 | 6 | Bullet Champion: Men |
1 | | Tô Nhật Minh | CTH | ½ | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 11 | MenTeam |
8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 1 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 6 | 5 | MenTeam |
10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | ½ | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 12 | MenTeam |
13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 0 | 5 | 10 | MenTeam |
6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 11 | WomenTeam |
10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 5 | WomenTeam |
13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 8 | WomenTeam |
Spielerdetails
Đặng Phú Hào 1595 CTH Rp:1460 Pkt. 5 |
1 | 12 | | Nguyễn Đăng Khoa | TNV | 4 | s 0 | B09 |
2 | 18 | | Trịnh Minh Trí | BDI | 4,5 | w 0 | B09 |
3 | 8 | | Đào Thiên Lộc | BRV | 3 | s 1 | B09 |
4 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 1 | B09 |
5 | 10 | | Lê Hải Minh Sơn | HCM | 3,5 | w 1 | B09 |
6 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 0 | B09 |
7 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | s 0 | B09 |
8 | 11 | | Ngô Minh Tân | TNV | 3 | w 1 | B09 |
9 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 1 | B09 |
Nguyễn Duy Khôi 1483 CTH Rp:1602 Pkt. 6 |
1 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | s 1 | B09 |
2 | 21 | | Võ Nguyễn Phúc Huy | HCM | 4,5 | w 1 | B09 |
3 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | s 0 | B09 |
4 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | w 1 | B09 |
5 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | B09 |
6 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 1 | B09 |
7 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 1 | B09 |
8 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | B09 |
9 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 1 | B09 |
Nguyễn Hoàng Thế Hưng 1648 CTH Rp:1472 Pkt. 4,5 |
1 | 15 | | Đặng Lâm Đăng Quang | TNV | 4 | w 1 | B11 |
2 | 8 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 6 | s 1 | B11 |
3 | 7 | | Nguyễn Minh Quang | KGI | 5,5 | w ½ | B11 |
4 | 2 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 8 | s 0 | B11 |
5 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | B11 |
6 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 4 | s 1 | B11 |
7 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | s 1 | B11 |
9 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | w 0 | B11 |
Võ Vi Xuân 0 CTH Rp:1128 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 1 | s 1 | G09 |
2 | 3 | | Ngô Xuân Trúc | BRV | 1 | w 0 | G09 |
3 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 6 | s 0 | G09 |
4 | 5 | | Phan Thị Hoàng Oanh | TNI | 3 | w 0 | G09 |
5 | 6 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 5 | s 0 | G09 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G09 |
7 | 1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 4 | w 0 | G09 |
Nguyễn Phước Nguyên 1511 CTH Rp:1694 Pkt. 6,5 |
1 | 58 | | Nguyễn Mạnh Cường | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | s ½ | B11 |
3 | 57 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | 3,5 | w 1 | B11 |
4 | 47 | | Năng Quang Thịnh | NTH | 4,5 | s 1 | B11 |
5 | 3 | | Bùi Đức Khang | HCM | 5,5 | w 1 | B11 |
6 | 2 | | Nguyễn Trung Quân | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
7 | 9 | | Đỗ Võ Lê Khiêm | AGI | 5,5 | s 1 | B11 |
8 | 11 | | Bùi Công Minh | HCM | 6,5 | w 1 | B11 |
9 | 1 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | NTH | 7,5 | s 0 | B11 |
Lê Dương Quốc Khánh 1490 CTH Rp:1400 Pkt. 4,5 |
1 | 60 | | Nguyễn Minh Phúc | HCM | 0 | w 1 | B11 |
2 | 72 | | Phan Khải Anh | HCM | 6 | s 0 | B11 |
3 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | w 0 | B11 |
4 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | s 0 | B11 |
5 | 59 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | 5 | w 1 | B11 |
6 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 3 | s 1 | B11 |
7 | 56 | | Nguyễn Hoàng Nam | TNI | 6,5 | w 0 | B11 |
8 | 57 | | Nguyễn Hoàng Thế Thịnh | CTH | 3,5 | s ½ | B11 |
9 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | w 1 | B11 |
Nguyễn Hoàng Thế Thịnh 0 CTH Rp:1415 Pkt. 3,5 |
1 | 16 | | Phan Khắc Hoàng Bách | HCM | 5 | w ½ | B11 |
2 | 6 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
3 | 17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 6,5 | s 0 | B11 |
4 | 13 | | Cao Phúc Đình Bảo | HCM | 5,5 | w ½ | B11 |
5 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | s 1 | B11 |
6 | 25 | | Bùi Thành Đạt | HCM | 6 | w 0 | B11 |
7 | 27 | | Đinh Trọng Nhân | NTH | 6 | s 0 | B11 |
8 | 19 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 4,5 | w ½ | B11 |
9 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | B11 |
Phạm Ngọc Tùng Minh 0 CTH Rp:1418 Pkt. 4,5 |
1 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
2 | 17 | | Nguyễn Phước Nguyên | CTH | 6,5 | w ½ | B11 |
3 | 39 | | Lê Khôi Nguyên | BDI | 6,5 | s 0 | B11 |
4 | 35 | | Lê Hồng Anh | GDI | 3,5 | w 1 | B11 |
5 | 41 | | Lê Nguyễn Anh Hùng | TNI | 4,5 | s 0 | B11 |
6 | 21 | | Tăng Duy Khang | HCM | 3 | w 0 | B11 |
7 | 50 | | Nguyễn Bảo Khang | BDI | 3 | s ½ | B11 |
8 | 55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 3,5 | w ½ | B11 |
9 | 24 | | Bạch Huỳnh Minh Quang | HCM | 3,5 | s 1 | B11 |
Nguyễn Đặng Kiến Văn 1544 CTH Rp:1546 Pkt. 6 |
1 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
2 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 1 | Bullet Individual B08 |
3 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
5 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | Bullet Individual B08 |
6 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
7 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | Bullet Individual B08 |
8 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Bullet Individual B08 |
Võ Hồng Thiên Long 1496 CTH Rp:1552 Pkt. 6 |
1 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | Bullet Individual B08 |
3 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
4 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
5 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
6 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
7 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
8 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
9 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 1 | Bullet Individual B08 |
Nguyễn Phúc Cao Danh 1759 CTH Rp:1720 Pkt. 5,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | s 1 | B10 |
2 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | w 1 | B10 |
3 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s 1 | B10 |
4 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | w 1 | B10 |
5 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | s 0 | B10 |
6 | 3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5,5 | w 0 | B10 |
7 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | s ½ | B10 |
8 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | w 0 | B10 |
9 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | s 1 | B10 |
Nguyễn Nam Long 1746 CTH Rp:1704 Pkt. 5,5 |
1 | 11 | | Lê Minh Đức | BDU | 7 | w 0 | B10 |
2 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | s 1 | B10 |
3 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | w ½ | B10 |
4 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | s 1 | B10 |
5 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | w 1 | B10 |
6 | 2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 5,5 | s 1 | B10 |
7 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | w 0 | B10 |
8 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | w 0 | B10 |
9 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 1 | B10 |
Nguyễn Trường Phúc 1887 CTH Rp:1932 Pkt. 6,5 |
1 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | w ½ | B12 |
2 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | s ½ | B12 |
3 | 9 | | Chu An Khôi | TNV | 4 | w ½ | B12 |
4 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | s 1 | B12 |
5 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | w 0 | B12 |
6 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | s 1 | B12 |
7 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | w 1 | B12 |
8 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | w 1 | B12 |
9 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | s 1 | B12 |
Lê Dương Quốc Bình 1768 CTH Rp:1335 Pkt. 0,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | w 0 | B12 |
2 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | s 0 | B12 |
3 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | w 0 | B12 |
4 | 9 | | Chu An Khôi | TNV | 4 | s 0 | B12 |
5 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | w 0 | B12 |
6 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | s 0 | B12 |
7 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 0 | B12 |
8 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | s 0 | B12 |
9 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | w ½ | B12 |
Nguyễn Đoàn Minh Bằng 1705 CTH Rp:1566 Pkt. 2 |
1 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | s 1 | B12 |
2 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 1 | B12 |
3 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | w 0 | B12 |
4 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | s 0 | B12 |
5 | 9 | | Chu An Khôi | TNV | 4 | w 0 | B12 |
6 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | s 0 | B12 |
7 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | w 0 | B12 |
8 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | s 0 | B12 |
9 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | w 0 | B12 |
Nguyễn Hoàng Huy 1690 CTH Rp:1591 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | B14 |
2 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | s 0 | B14 |
3 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | w ½ | B14 |
4 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s ½ | B14 |
5 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | B14 |
6 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s 1 | B14 |
7 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w 0 | B14 |
8 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | s 1 | B14 |
Lê Đăng Khôi 1542 CTH Rp:1754 Pkt. 5,5 |
1 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s 1 | B14 |
2 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 1 | B14 |
3 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 1 | B14 |
4 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 0 | B14 |
5 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | s 1 | B14 |
6 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w ½ | B14 |
7 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | s 1 | B14 |
8 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w 0 | B14 |
Nguyễn Diệu Anh 1579 CTH Rp:1365 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Trịnh Lê Bảo Trân | HCM | 3 | w 0 | G10 |
2 | 1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | NAN | 4 | s 1 | G10 |
3 | 6 | | Nguyễn Lệ Mi Sa | NAN | 0 | w 1 | G10 |
4 | 3 | | Trương Bối Diệp | NAN | 2,5 | w ½ | G10 |
5 | 4 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | HPH | 3 | s 0 | G10 |
Phan Huyền Trang 1649 CTH Rp:1611 Pkt. 5,5 |
1 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | w 1 | G12 |
2 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
3 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | G12 |
4 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | s 0 | G12 |
5 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 1 | G12 |
6 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 1 | G12 |
7 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | s ½ | G12 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G12 |
9 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 0 | G12 |
Phạm Ngọc Tùng Lan 1575 CTH Rp:1533 Pkt. 5 |
1 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 1 | G12 |
2 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | G12 |
3 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | s 1 | G12 |
4 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | w 1 | G12 |
5 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | G12 |
6 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 0 | G12 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G12 |
8 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | G12 |
9 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
Mai Nhất Thiên Kim 1502 CTH Rp:1595 Pkt. 5 |
1 | 3 | | Phan Huyền Trang | CTH | 5,5 | s 0 | G12 |
2 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | w 1 | G12 |
3 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | w ½ | G12 |
4 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
5 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | w 0 | G12 |
6 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 1 | G12 |
7 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | G12 |
8 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | s 1 | G12 |
9 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w ½ | G12 |
Võ Hồng Thiên Ngọc 1475 CTH Rp:1461 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | G12 |
2 | 2 | | Phạm Như Ý | LCI | 6,5 | s 0 | G12 |
3 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | w 0 | G12 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G12 |
5 | 12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 3 | s 1 | G12 |
6 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | G12 |
7 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
8 | 1 | | Bùi Linh Anh | DTH | 7 | w 0 | G12 |
9 | 8 | | Phạm Thị Minh Ngọc | NBI | 7 | s 0 | G12 |
Trần Lý Ngân Châu 1687 CTH Rp:1671 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 0 | G14 |
2 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 1 | G14 |
3 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | G14 |
4 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | G14 |
5 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | G14 |
6 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | G14 |
7 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 0 | G14 |
8 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | G14 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G14 |
Nguyễn Ngọc Tường Vy 1602 CTH Rp:1472 Pkt. 4,5 |
1 | 3 | | Bùi Thị Ngọc Chi | NBI | 9 | s 0 | G16 |
2 | 1 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | NBI | 6 | w 0 | G16 |
3 | 7 | | Bùi Khánh Nguyên | DTH | 5 | s ½ | G16 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
5 | 11 | | Nguyễn Khả Như | NAN | 2,5 | w 1 | G16 |
6 | 6 | | Hồ Ngọc Vy | HCM | 6 | w 0 | G16 |
7 | 10 | | Lý Ngọc Huỳnh Anh | DTH | 2,5 | s 1 | G16 |
8 | 4 | | Nguyễn Thuỳ Linh | BGI | 7,5 | s 0 | G16 |
9 | 9 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 2 | w 1 | G16 |
Phạm Hồng Đức 1807 CTH Rp:1691 Pkt. 5,5 |
1 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 0 | B12 |
2 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
3 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
4 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | w 0 | B12 |
5 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 1 | B12 |
6 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w ½ | B12 |
7 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 0 | B12 |
8 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | w 1 | B12 |
9 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s 1 | B12 |
Lê Minh Hoàng Chính 1694 CTH Rp:1826 Pkt. 6,5 |
1 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 1 | B12 |
2 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 1 | B12 |
3 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 1 | B12 |
4 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w 1 | B12 |
5 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s ½ | B12 |
6 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | w 0 | B12 |
7 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 1 | B12 |
8 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | w 1 | B12 |
9 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 0 | B12 |
Nguyễn Sỹ Nguyên 1550 CTH Rp:1487 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | w 0 | B12 |
2 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | s 1 | B12 |
3 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | w 0 | B12 |
4 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w 0 | B12 |
5 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | s 1 | B12 |
6 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | s 0 | B12 |
7 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | w 0 | B12 |
8 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | s 1 | B12 |
9 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | w 1 | B12 |
Lê Đại Thành 1519 CTH Rp:1468 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | B12 |
2 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | w 1 | B12 |
3 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | s 0 | B12 |
4 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
5 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | s 1 | B12 |
6 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | w 1 | B12 |
7 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | w 0 | B12 |
8 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | s 1 | B12 |
9 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 0 | B12 |
Nguyễn Thanh Liêm 1899 CTH Rp:1697 Pkt. 5 |
1 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | w 1 | B20 |
2 | 19 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | s 1 | B20 |
3 | 3 | | Trần Phát Đạt | DTH | 7 | s 0 | B20 |
4 | 9 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | w 1 | B20 |
5 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | w 0 | B20 |
6 | 4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | DTH | 6 | s 0 | B20 |
7 | 17 | | Lê Quang Minh | CTH | 4 | s 1 | B20 |
8 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | w 0 | B20 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B20 |
Trần Lý Khôi Nguyên 1702 CTH Rp:1540 Pkt. 4 |
1 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | w 1 | B20 |
2 | 10 | | Nguyễn Thành Long | HCM | 5 | s 0 | B20 |
3 | 19 | | Phạm Anh Tuấn | CTH | 4,5 | w 0 | B20 |
4 | 18 | | Võ Văn Việt | NTH | 2,5 | s 1 | B20 |
5 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | w 0 | B20 |
6 | 16 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | s 1 | B20 |
7 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | s 1 | B20 |
8 | 9 | | Nguyễn Đức Sang | HCM | 5 | w 0 | B20 |
9 | 1 | | Đặng Anh Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
Lê Quang Minh 1471 CTH Rp:1679 Pkt. 4 |
1 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | w 0 | B20 |
2 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | s 0 | B20 |
3 | 12 | | Dương Minh Hoàng | NTH | 2 | w 1 | B20 |
4 | 16 | | Cao Thanh Lâm | HCM | 3 | s 1 | B20 |
5 | 6 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 5,5 | w 0 | B20 |
6 | 13 | | Nguyễn Thành Tài | NTH | 3,5 | s 1 | B20 |
7 | 5 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 5 | w 0 | B20 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B20 |
9 | 2 | | An Đình Minh | HCM | 6,5 | s 0 | B20 |
Phạm Anh Tuấn 668 CTH Rp:1731 Pkt. 4,5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B20 |
2 | 5 | | Nguyễn Thanh Liêm | CTH | 5 | w 0 | B20 |
3 | 11 | | Trần Lý Khôi Nguyên | CTH | 4 | s 1 | B20 |
4 | 10 | | Nguyễn Thành Long | HCM | 5 | s 0 | B20 |
5 | 8 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | DTH | 4,5 | w 1 | B20 |
6 | 6 | | Nguyễn Nhật Trường | HCM | 5,5 | s ½ | B20 |
7 | 14 | | Phạm Vinh Phú | NTH | 4,5 | w 0 | B20 |
8 | 15 | | Lê Quang Khải | DTH | 4 | s 1 | B20 |
9 | 7 | | Vũ Bá Khôi | HCM | 7 | w 0 | B20 |
Lê Hồng Ân 1484 CTH Rp:2219 Pkt. 9 |
1 | 10 | | Ngũ Phương Linh | DON | 5 | w 1 | G08 |
2 | 12 | | Nguyễn Đức Huyền My | HCM | 7 | s 1 | G08 |
3 | 6 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | DON | 5 | w 1 | G08 |
4 | 4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 7 | s 1 | G08 |
5 | 8 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | HCM | 5 | w 1 | G08 |
6 | 14 | | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | DON | 4 | s 1 | G08 |
7 | 15 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 4,5 | s 1 | G08 |
8 | 5 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | HCM | 5 | w 1 | G08 |
9 | 2 | | Nguyễn Châu Thiên An | HCM | 4,5 | s 1 | G08 |
Bùi Nguyễn An Nhiên 1428 CTH Rp:1647 Pkt. 7 |
1 | 11 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | CTH | 3 | s 1 | G08 |
2 | 14 | | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | DON | 4 | w 1 | G08 |
3 | 8 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | HCM | 5 | s 1 | G08 |
4 | 3 | | Lê Hồng Ân | CTH | 9 | w 0 | G08 |
5 | 6 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | DON | 5 | s 1 | G08 |
6 | 1 | | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | 5 | w 1 | G08 |
7 | 12 | | Nguyễn Đức Huyền My | HCM | 7 | s 0 | G08 |
8 | 10 | | Ngũ Phương Linh | DON | 5 | w 1 | G08 |
9 | 15 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 4,5 | w 1 | G08 |
Nguyễn Đoàn Hạnh Thi 0 CTH Rp:1226 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 7 | w 0 | G08 |
2 | 7 | | Bùi Thiên DI | LAN | 4 | w 0 | G08 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G08 |
4 | 12 | | Nguyễn Đức Huyền My | HCM | 7 | s 0 | G08 |
5 | 13 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | LAN | 1 | s 1 | G08 |
6 | 15 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
7 | 9 | | Huỳnh Thanh Trúc | DON | 3 | s 1 | G08 |
8 | 2 | | Nguyễn Châu Thiên An | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
9 | 10 | | Ngũ Phương Linh | DON | 5 | s 0 | G08 |
Nguyễn Huỳnh Minh Huy 2449 CTH Rp:1937 Pkt. 5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | Bullet Senior: B35 |
2 | 2 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 7 | w 0 | Bullet Senior: B35 |
3 | 3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 6 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
4 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 6 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
5 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | s 0 | Bullet Senior: B35 |
6 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 3 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
7 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 5 | s 0 | Bullet Senior: B35 |
8 | 8 | | Hoàng Đại Dương | BRV | 0 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
9 | 9 | | Nguyễn Hoài Nam | TNI | 1 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
Từ Hoàng Thái 2077 CTH Rp:1868 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | Bullet Champion: Men |
2 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 0 | Bullet Champion: Men |
3 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | Bullet Champion: Men |
4 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | Bullet Champion: Men |
5 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | w 1 | Bullet Champion: Men |
6 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s ½ | Bullet Champion: Men |
7 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 0 | Bullet Champion: Men |
Tô Nhật Minh 2368 CTH Rp:2104 Pkt. 5 |
1 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | w ½ | MenTeam |
2 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 1 | MenTeam |
3 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w 0 | MenTeam |
4 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 1 | MenTeam |
5 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | MenTeam |
6 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 1 | MenTeam |
7 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s ½ | MenTeam |
8 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | s ½ | MenTeam |
9 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w ½ | MenTeam |
Nguyễn Phước Tâm 2065 CTH Rp:2252 Pkt. 6 |
1 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 1 | MenTeam |
2 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 1 | MenTeam |
3 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w ½ | MenTeam |
4 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 1 | MenTeam |
5 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s ½ | MenTeam |
6 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w 0 | MenTeam |
7 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w ½ | MenTeam |
8 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 1 | MenTeam |
9 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w ½ | MenTeam |
Võ Huỳnh Thiên 1885 CTH Rp:1943 Pkt. 4,5 |
1 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s ½ | MenTeam |
2 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | MenTeam |
3 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | MenTeam |
4 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 0 | MenTeam |
5 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | MenTeam |
6 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | MenTeam |
7 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | MenTeam |
8 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | w 0 | MenTeam |
9 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 1 | MenTeam |
Nguyễn Nhật Huy 1813 CTH Rp:1983 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w 0 | MenTeam |
2 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | MenTeam |
3 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s ½ | MenTeam |
4 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 1 | MenTeam |
5 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 0 | MenTeam |
6 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | s 0 | MenTeam |
7 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | MenTeam |
8 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | MenTeam |
9 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w ½ | MenTeam |
Nguyễn Trương Bảo Trân 1896 CTH Rp:1766 Pkt. 4 |
1 | 13 | | Nguyễn Xuân Nhi | CTH | 4,5 | s 1 | WomenTeam |
2 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 8,5 | w 0 | WomenTeam |
3 | 10 | | Võ Thị Thủy Tiên | CTH | 5 | s 0 | WomenTeam |
4 | 7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 5 | w 1 | WomenTeam |
5 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5,5 | s 0 | WomenTeam |
6 | 8 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4 | w 0 | WomenTeam |
7 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | s 1 | WomenTeam |
8 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 0 | WomenTeam |
9 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | s 1 | WomenTeam |
Võ Thị Thủy Tiên 1778 CTH Rp:1977 Pkt. 5 |
1 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 5 | s 1 | WomenTeam |
2 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | s 0 | WomenTeam |
3 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | w 1 | WomenTeam |
4 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | w 1 | WomenTeam |
5 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 8,5 | s 0 | WomenTeam |
6 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DTH | 5,5 | w 0 | WomenTeam |
7 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | s 1 | WomenTeam |
8 | 2 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | HCM | 5 | s 1 | WomenTeam |
9 | 7 | | Đào Thiên Kim | DTH | 5 | w 0 | WomenTeam |
Nguyễn Xuân Nhi 1737 CTH Rp:1846 Pkt. 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Trương Bảo Trân | CTH | 4 | w 0 | WomenTeam |
2 | 8 | | Phạm Trần Gia Thư | HCM | 4 | s 0 | WomenTeam |
3 | 11 | | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DTH | 2 | w ½ | WomenTeam |
4 | 14 | | Dương Ngọc Mai | BGI | 1 | s 1 | WomenTeam |
5 | 9 | | Hoàng Thị Hải Anh | BGI | 4,5 | s 1 | WomenTeam |
6 | 12 | | Đỗ Đinh Hồng Chinh | DTH | 3 | w 1 | WomenTeam |
7 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 6 | s 0 | WomenTeam |
8 | 3 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | HCM | 5 | w 1 | WomenTeam |
9 | 1 | | Nguyễn Hồng Anh | HCM | 8,5 | w 0 | WomenTeam |
|
|
|
|