Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nu 17Last update 03.06.2025 06:40:34, Creator/Last Upload: KGChess
Tournament selection | DSBĐ, Nam 12, Nam 17 Nữ 12, Nữ 17 , Nữ 17 Nam Vô địch, Nữ vô địch, Nữ VĐ và 17 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ABI, CRG, DBL, ĐBL, ĐHU, DLO, ĐLO, GRI, ISC, LQĐ, PTR, SK3, TĐI, THI, TSO, VNG |
Overview for groups | G17 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
Board Pairings | Rd.1/7 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Top five players
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 DSBĐ |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Bùi Anh Khôi | TĐI | 0 | 0 | 0 |
2 | | Bùi Công Nghị | PTR | 0 | 0 | 0 |
3 | | Châu Gia Minh | CRG | 0 | 0 | 0 |
4 | | Châu Ngọc Vững | LQĐ | 0 | 0 | 0 |
5 | | Châu Quốc Toàn | CRG | 0 | 0 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nam 12 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Tiến Thành | ĐBL | 0 | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Hoàng Gia | SK3 | 0 | 5,5 | 0 |
3 | | Huỳnh Minh Hưng | CRG | 0 | 5,5 | 0 |
4 | | Lim Tuấn Sang | CRG | 0 | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quang Thuận | GRI | 0 | 5,5 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nam 17 |
Rank after Round 6 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Thành Được | LQĐ | 0 | 5 | 0 |
2 | | Nguyễn Tấn Sang | CRG | 0 | 4,5 | 0,5 |
3 | | Nguyễn Vũ Nhật Minh | CRG | 0 | 4,5 | 0,5 |
4 | | Nguyễn Gia Thịnh | ABI | 0 | 4 | 0 |
5 | | Châu Gia Minh | CRG | 0 | 3,5 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nu 12 |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Bình Phương Anh | PTR | 0 | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thiên Ngân | DBL | 0 | 5,5 | 0 |
3 | | Trần Lê Lan Anh | VNG | 0 | 5,5 | 0 |
4 | | Trần Như Phúc | DBL | 0 | 5 | 0 |
5 | | Đỗ Nguyễn Đan Thanh | LQĐ | 0 | 5 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nu 17 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Lưu Ngọc Trâm | PTR | 0 | 0 | 0 |
2 | | Ngũ Thanh Ngân | CRG | 0 | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đặng Anh Thư | CRG | 0 | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | CRG | 0 | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Thái Bảo Chăm | GRI | 0 | 0 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nữ Vo dich va 17 |
Rank after Round 6 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Nguyễn Phi Nhung | GRI | 0 | 6 | 0 |
2 | | Trương Hồng Tiên | THI | 0 | 4,5 | 0 |
3 | | Phạm Ngọc Quế Trân | THI | 0 | 4 | 0 |
4 | | Trịnh Thiên Kim | CRG | 0 | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Thái Bảo Chăm | GRI | 0 | 3,5 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nu 17 |
Rank after Round 0 |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Lưu Ngọc Trâm | PTR | 0 | 0 | 0 |
| | Ngũ Thanh Ngân | CRG | 0 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Đăng Anh Thư | CRG | 0 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Ngọc Bảo Châu | CRG | 0 | 0 | 0 |
| | Nguyễn Thái Bảo Chăm | GRI | 0 | 0 | 0 |
Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 Nam Vô địch |
Final Ranking after 7 Rounds |
Rk. | | Name | FED | Rtg | Pts. | TB1 |
1 | | Lê Nguyễn Long Hải | GRI | 0 | 5,5 | 0 |
2 | | Lê Khắc Hoàng Tuấn | THI | 0 | 5 | 0 |
3 | | Trần Đức Lộc | CRG | 0 | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Khánh Văn | CRG | 0 | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Quốc Bảo | GRI | 0 | 2 | 0 |
|
|
|