Giải Cờ Vua Các Lứa Tuổi Và Cờ Tướng Tỉnh Kiên Giang Năm 2025 DSBĐLast update 03.06.2025 06:18:15, Creator/Last Upload: KGChess
Tournament selection | DSBĐ, Nam 12, Nam 17 Nữ 12, Nữ 17 , Nữ 17 Nam Vô địch, Nữ vô địch, Nữ VĐ và 17 |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | ABI, CRG, DBL, ĐBL, ĐHU, DLO, ĐLO, GRI, ISC, LQĐ, PTR, SK3, TĐI, THI, TSO, VNG |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Starting rank
No. | | Name | FideID | FED | Rtg | Bdld | Gr | Club/City |
1 | | Anh Khôi, Bùi | | TĐI | 0 | | | Trường Th Trương Định |
2 | | Công Nghị, Bùi | | PTR | 0 | | | Thcs&thpt Phan Thị Ràng |
3 | | Gia Minh, Châu | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
4 | | Ngọc Vững, Châu | | LQĐ | 0 | | | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
5 | | Quốc Toàn, Châu | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
6 | | Đăng Quang, Danh | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
7 | | Nhật Tôn, Dương | | ISC | 0 | | | Trường Ptnc Ischool |
8 | | Huỳnh Khang, Đặng | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
9 | | Huỳnh Khang, Đặng | | LQĐ | 0 | | | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
10 | | Lê Thiên Phúc, Đặng | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
11 | | Chí Minh, Đoàn | | ĐLO | 0 | | | Cty Tnhh Mtv Đoàn Long |
12 | | Tuệ Nhi, Đoàn | | DLO | 0 | | | Cty Tnhh Mtv Đoàn Long |
13 | | Triệu Vỹ, Đoàn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
14 | | Hoàng Huy, Đổ | | GRI | 0 | | | Huyện Giồng Riềng |
15 | | Nguyễn Đan Thanh, Đỗ | | LQĐ | 0 | | | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
16 | | Bảo An Nhiên, Hà | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
17 | | Gia Phát, Hà | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
18 | | Thu Hòa, Hà | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
19 | | Duy Phát, Huỳnh | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
20 | | Hạo Đông, Huỳnh | | ISC | 0 | | | Trường Ptnc Ischool |
21 | | Hoàng Gia, Huỳnh | | SK3 | 0 | | | Trường Th Sơn Kiên 3 |
22 | | Khánh Vân, Huỳnh | | GRI | 0 | | | Huyện Giồng Riềng |
23 | | Minh Hưng, Huỳnh | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
24 | | Duy Phúc, Lâm | | TĐI | 0 | | | Trường Th Trương Định |
25 | | Minh Phú, Lâm | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
26 | | Hoàng Gia Huy, Lê | | GRI | 0 | | | Huyện Giồng Riềng |
27 | | Phạm Tấn Được, Lê | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
28 | | Tấn Phát, Lê | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
29 | | Tuấn Sang, Lim | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
30 | | Đức Nghĩa, Lương | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
31 | | Ngọc Trâm, Lưu | | PTR | 0 | | | Thcs&thpt Phan Thị Ràng |
32 | | Phạm Xuân Nhi, Lưu | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
33 | | Đức Anh, Mai | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
34 | | Phương Minh Nguyệt, Ng | | LQĐ | 0 | | | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
35 | | Thanh Ngân, Ngũ | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
36 | | An Huy, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
37 | | Bình Phương Anh, Nguyễn | | PTR | 0 | | | Thcs&thpt Phan Thị Ràng |
38 | | Doãn Gia Nghi, Nguyễn | | DBL | 0 | | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
39 | | Đặng Anh Thư, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
40 | | Gia Bảo, Nguyễn | | SK3 | 0 | | | Trường Th Sơn Kiên 3 |
41 | | Gia Thịnh, Nguyễn | | ABI | 0 | | | Trường Thpt An Biên |
42 | | Hoàng Anh, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
43 | | Mai Phúc Lộc, Nguyễn | | LQĐ | 0 | | | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
44 | | Minh Đức, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
45 | | Minh Tâm, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
46 | | Minh Trí, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
47 | | Minh Triết, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
48 | | Ngọc Ánh, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
49 | | Ngọc Bảo Châu, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
50 | | Ngọc Linh Chi, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
51 | | Nhựt Đăng Khôi, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
52 | | Phạm Hồng Thảo, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
53 | | Quang Bình, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
54 | | Quang Phúc, Nguyễn | | ISC | 0 | | | Trường Ptnc Ischool |
55 | | Quang Thuận, Nguyễn | | GRI | 0 | | | Huyện Giồng Riềng |
56 | | Tấn Sang, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
57 | | Tiến Thành, Nguyễn | | ĐBL | 0 | | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
58 | | Thái Bảo Chăm, Nguyễn | | GRI | 0 | | | Huyện Giồng Riềng |
59 | | Thành Đạt, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
60 | | Thành Được, Nguyễn | | LQĐ | 0 | | | Trường Thcs Lê Quý Đôn |
61 | | Thị Thanh Vân, Nguyễn | | PTR | 0 | | | Thcs&thpt Phan Thị Ràng |
62 | | Thiên Ngân, Nguyễn | | DBL | 0 | | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
63 | | Trần Yến Nhi, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
64 | | Văn Hiếu, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
65 | | Vũ Nhật Minh, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
66 | | Vũ Trường Giang, Nguyễn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
67 | | Trường Phát, Ong | | TĐI | 0 | | | Trường Th Trương Định |
68 | | Quốc Tiến, Phạm | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
69 | | Quốc Thịnh, Phạm | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
70 | | Quý Đạt, Phạm | | SK3 | 0 | | | Trường Th Sơn Kiên 3 |
71 | | Hoàng Bảo Huy, Phan | | GRI | 0 | | | Huyện Giồng Riềng |
72 | | Hữu Phúc Khang, Phan | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
73 | | Nguyễn Đình Phúc, Phan | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
74 | | Đức Tiến, Sơn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
75 | | Trường Khang, Sử | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
76 | | Khánh Ngọc Lam, Tăng | | TSO | 0 | | | Trường Th Thổ Sơn |
77 | | Minh Thiện, Tô | | TĐI | 0 | | | Trường Th Trương Định |
78 | | Chí Quỳnh, Tôn | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
79 | | Thiên Tân, Tống | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
80 | | Ngọc Dư, Thân | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
81 | | Anh Khoa, Trần | | THI | 0 | | | Trường Th&thcs Tt Tân Hiệp |
82 | | Gia Khang, Trần | | ISC | 0 | | | Trường Ptnc Ischool |
83 | | Lê Gia Hưng, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
84 | | Lê Lan Anh, Trần | | VNG | 0 | | | Trường Thcs Võ Nguyên Giáp |
85 | | Minh Quý, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
86 | | Nam Sơn, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
87 | | Như Phúc, Trần | | DBL | 0 | | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
88 | | Quốc Anh, Trần | | VNG | 0 | | | Trường Thcs Võ Nguyên Giáp |
89 | | Quốc Cường, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
90 | | Quốc Thắng, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
91 | | Thanh Trúc, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
92 | | Thảo Như, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
93 | | Vũ Thiên, Trần | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
94 | | Đăng Quan, Trịnh | | ĐBL | 0 | | | Trường Th Đinh Bộ Lĩnh |
95 | | An Phú, Võ | | ĐHU | 0 | | | Trường Thcs Đông Hưng |
96 | | Minh Đức, Võ | | SK3 | 0 | | | Trường Th Sơn Kiên 3 |
97 | | Thảo Nhi, Võ | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
98 | | Lê Minh Châu, Vũ | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
99 | | Phúc Khang, Vũ | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
100 | | Tuấn Nghĩa, Vũ | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
101 | | Hồng Khiêm, Vương | | CRG | 0 | | | Clb Cờ Vua Rạch Giá |
|
|
|
|