GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:05:07, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB12 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB12Ergebnisse der letzten Runde für DB12
Spielerdetails für DB12
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Trần Minh Hiếu 1875 HCM Rp:1898 Pkt. 7 |
1 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 1 | 3 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | w 0 | 4 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | s 1 | 5 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | w 1 | 6 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 1 | 7 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s ½ | 8 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | s 1 | 9 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w ½ | Phạm Hồng Đức 1807 CTH Rp:1691 Pkt. 5,5 |
1 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 0 | 2 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | w 1 | 3 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | w 0 | 5 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 1 | 6 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w ½ | 7 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 0 | 8 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | w 1 | 9 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s 1 | Tống Nguyễn Gia Hưng 1786 TNG Rp:1657 Pkt. 4,5 |
1 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s 0 | 3 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 0 | 4 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | s 1 | 5 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 1 | 6 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 1 | 7 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s ½ | 8 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | 9 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | s 0 | Trần Phạm Quang Minh 1722 HCM Rp:1680 Pkt. 5,5 |
1 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | w 1 | 3 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s 0 | 4 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | w 1 | 5 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 0 | 8 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w 1 | Hoàng Anh Kiệt 1719 TNG Rp:1772 Pkt. 5,5 |
1 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | w 1 | 2 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | s 1 | 3 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 1 | 4 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | 5 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | w ½ | 6 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | s ½ | 7 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | w 1 | 9 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s ½ | Nguyễn Đức Tài 1713 HCM Rp:1726 Pkt. 6 |
1 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | s 1 | 2 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | w 0 | 3 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | s 1 | 4 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | w 0 | 5 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 0 | 6 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | w 1 | 7 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 8 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s 1 | 9 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | w 1 | Đoàn Thiên Bảo 1708 HCM Rp:1938 Pkt. 7,5 |
1 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | w 1 | 2 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 1 | 3 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | w 1 | 4 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | w ½ | 6 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 0 | 7 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w 1 | 8 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | w 1 | 9 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 1 | Lê Minh Hoàng Chính 1694 CTH Rp:1826 Pkt. 6,5 |
1 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 1 | 2 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 1 | 3 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 1 | 4 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w 1 | 5 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s ½ | 6 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | w 0 | 7 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 1 | 8 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 0 | Phan Thiên Hải 1668 HCM Rp:1617 Pkt. 4,5 |
1 | 24 | | Nguyễn Đĩnh Lâm Phú | BRV | 4,5 | w 1 | 2 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | s 1 | 3 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | s 0 | 4 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 1 | 5 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s 0 | 6 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | w 0 | 7 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s ½ | 8 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | s 1 | Trần Thiên Bảo 1661 TNG Rp:1725 Pkt. 5 |
1 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | s 1 | 2 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | 3 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 1 | 5 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | s ½ | 6 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w 0 | 7 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 1 | 8 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s ½ | Lê Nhật Minh 1657 HCM Rp:1913 Pkt. 7 |
1 | 26 | | Chung Hải Phong | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w 1 | 3 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | s 1 | 5 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 1 | 6 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 1 | 7 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w ½ | 8 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | s 1 | 9 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | w ½ | Trần Thành Vinh 1640 HCM Rp:1572 Pkt. 4 |
1 | 27 | | Đặng Nguyễn Tiến Vinh | BRV | 4 | s 1 | 2 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | w 0 | 3 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | 5 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s ½ | 6 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | w ½ | 7 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | s 1 | 8 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | w 0 | 9 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 0 | Lý Minh Huy 1638 TNG Rp:1708 Pkt. 4,5 |
1 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 1 | 3 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 0 | 6 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | s 1 | 7 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w ½ | 8 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | 9 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 0 | Đặng Đức Lâm 1625 HCM Rp:1648 Pkt. 5 |
1 | 29 | | Nguyễn Trần Nam Khánh | LDO | 2 | s 1 | 2 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 0 | 3 | 23 | | Nguyễn Trí Anh Minh | LDO | 3 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 1 | 5 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 0 | 6 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 0 | 7 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | s 0 | 8 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | s 1 | 9 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | w 1 | Nguyễn Toàn Bách 1625 BRV Rp:1640 Pkt. 5 |
1 | 30 | | Trần Nguyễn Thiên Phúc | LDO | 2,5 | w 1 | 2 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | 3 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | w 1 | 4 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | s 0 | 6 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | w 1 | 7 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | s 1 | 8 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 0 | 9 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | s 1 | Phạm Hoàng Bảo Khang 1602 HCM Rp:1655 Pkt. 4,5 |
1 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 0 | 2 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | w 1 | 3 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 0 | 4 | 22 | | Lê Đại Thành | CTH | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | w ½ | 6 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | s ½ | 7 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | w 1 | 8 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | s 0 | 9 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | w ½ | Đỗ Việt Hưng 1596 TNG Rp:1742 Pkt. 5 |
1 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 1 | 2 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | s 1 | 4 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | w 1 | 6 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|