GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 04:14:36, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB12
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 2 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Stand nach der 2 Runde

Rg.SnrNameTypsexGrLandVerein/OrtPkt. Wtg1  Wtg2  Wtg3  Wtg4  Wtg5 
13Phạm Hồng ĐứcDB12CTHCần Thơ202211
24Tống Nguyễn Gia HưngDB12TNGThái Nguyên202211
36Hoàng Anh KiệtDB12TNGThái Nguyên202211
47Nguyễn Đức TàiDB12HCMNhà Thiếu Nhi202211
520Đỗ Việt HưngDB12TNGThái Nguyên202211
617Nguyễn Toàn BáchDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu202111
71Nguyễn Vũ Bảo LâmDB12HCMPhú Nhuận1,5012,510
89Lê Minh Hoàng ChínhDB12CTHCần Thơ1,5012,510
914Trần Thành VinhDB12HCMQuận 11,501211
105Trần Phạm Quang MinhDB12HCMThành Phố Hồ Chí Minh1,501210
1118Nguyễn Tấn MinhDB12DTHĐồng Tháp1,5011,511
1211Phan Thiên HảiDB12HCMQuận 51,5011,500
138Đoàn Thiên BảoDB12HCMQuận 10101311
1410Trần Nguyễn Bảo KhanhDB12DTHĐồng Tháp101211
1512Trần Thiên BảoDB12TNGThái Nguyên101211
1616Đặng Đức LâmDB12HCMQuận 1101211
1722Đỗ Tấn SangDB12HCMGò Vấp101211
1824Dương Hoàng Nhật MinhDB12HCMQuận 1101211
192Trần Minh HiếuDB12HCMThành Phố Hồ Chí Minh101210
2013Lê Nhật MinhDB12HCMQuận 1101210
2115Lý Minh HuyDB12TNGThái Nguyên101210
2225Lê Đại ThànhDB12CTHClb Trí Việt101210
2319Phạm Hoàng Bảo KhangDB12HCMTân Bình1011,510
2427Đặng Nguyễn Tiến VinhDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu1011,510
2526Nguyễn Đĩnh Lâm PhúDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu101111
2621Đào Duy KhangDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu100310
2723Nguyễn Sỹ NguyênDB12CTHClb Trí Việt0,500210
2832Trần Trọng ChiếnDB12DTHĐồng Tháp0,500210
2935Trương Tuấn MinhDB12LANLong An000310
3029Phạm Hoàng TiếnDB12DTHĐồng Tháp0002,520
3136Vũ Song HuyDB12LANLong An0002,510
3228Huỳnh Trấn NamDB12DTHĐồng Tháp000210
3331Trần Hoàng PhúcDB12LANLong An000210
3433Trần Vương KỳDB12LANLong An000210
3534Trương Tuấn AnhDB12LANLong An000210
3630Phan Minh BảoDB12LANLong An000100

Anmerkung:
Wtg1: Direkte Begegnung (DE)
Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON)
Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte)
Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG)
Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)