GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12

Last update 10.06.2025 04:57:08, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB12
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Ranking crosstable after Round 4, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 4

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
17Nguyễn Đức TàiDB12HCMNhà Thiếu Nhi4049,522
26Hoàng Anh KiệtDB12TNGThái Nguyên3,50310,532
34Tống Nguyễn Gia HưngDB12TNGThái Nguyên3,5031022
49Lê Minh Hoàng ChínhDB12CTHCần Thơ3,5038,521
53Phạm Hồng ĐứcDB12CTHCần Thơ3031022
612Trần Thiên BảoDB12TNGThái Nguyên303822
715Lý Minh HuyDB12TNGThái Nguyên303821
82Trần Minh HiếuDB12HCMThành Phố Hồ Chí Minh303621
914Trần Thành VinhDB12HCMQuận 12,5021022
105Trần Phạm Quang MinhDB12HCMThành Phố Hồ Chí Minh2,5029,520
1111Phan Thiên HảiDB12HCMQuận 52,5028,521
1222Đỗ Tấn SangDB12HCMGò Vấp2,502822
131Nguyễn Vũ Bảo LâmDB12HCMPhú Nhuận2,502810
1410Trần Nguyễn Bảo KhanhDB12DTHĐồng Tháp2,502721
1520Đỗ Việt HưngDB12TNGThái Nguyên20211,521
1616Đặng Đức LâmDB12HCMQuận 12029,522
1717Nguyễn Toàn BáchDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu2029,521
1813Lê Nhật MinhDB12HCMQuận 12029,520
1927Đặng Nguyễn Tiến VinhDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu2028,520
208Đoàn Thiên BảoDB12HCMQuận 10202822
2124Dương Hoàng Nhật MinhDB12HCMQuận 1202822
2225Lê Đại ThànhDB12CTHClb Trí Việt2027,520
2326Nguyễn Đĩnh Lâm PhúDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu202622
2418Nguyễn Tấn MinhDB12DTHĐồng Tháp1,5019,521
2532Trần Trọng ChiếnDB12DTHĐồng Tháp1,5017,520
2623Nguyễn Sỹ NguyênDB12CTHClb Trí Việt1,5015,520
2728Huỳnh Trấn NamDB12DTHĐồng Tháp101920
2819Phạm Hoàng Bảo KhangDB12HCMTân Bình1018,520
2935Trương Tuấn MinhDB12LANLong An101721
3029Phạm Hoàng TiếnDB12DTHĐồng Tháp101531
3121Đào Duy KhangDB12BRVBà Rịa - Vũng Tàu1008,510
3231Trần Hoàng PhúcDB12LANLong An100720
3336Vũ Song HuyDB12LANLong An1006,510
3433Trần Vương KỳDB12LANLong An0,5006,520
3534Trương Tuấn AnhDB12LANLong An0,500620
3630Phan Minh BảoDB12LANLong An000300

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)