GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)3m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1478
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 10.06.2025 08:32:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Lê Khắc Hoàng LongKGI 18w1 10b1 6w½ 9b½ 8w1 4b0 2w1 5w1 11b½6,54055241
2Thân Tuấn KiệtTNG 19b1 11w0 21b1 12w0 23b1 15w1 1b0 31b1 5w0510054454
3Phan Đăng KhôiHCM 20w1 14b1 8w1 4b0 10w1 12b½ 9w0 7b0 27b15,56054752
4Trần Tuấn KhangHCM 21b1 13w1 11b1 3w1 5b½ 1w1 6b1 9w1 7w18,510850,543
5Hồ Nhật VinhHCM 22w1 15b1 9w½ 6b1 4w½ 14b1 12w1 1b0 2b172064654
6Lê Giang Phúc TiếnKGI 23b1 17w1 1b½ 5w0 24b1 11w1 4w0 12b1 10w16,53064943
7Trần Đức KhoaTNG 24w½ 12b0 20w½ 27b1 18w1 10b½ 14w1 3w1 4b05,58044541
8Đào Quang Đức UyBRV 25b1 29w1 3b0 13w½ 1b0 24w1 11b0 23b½ 31w½4,5190342,551
9Đặng Hoàng GiaKGI 26w+ 33w1 5b½ 1w½ 12b0 31w1 3b1 4b0 23w165045241
10Trần Kỳ VỹHCM 27b1 1w0 23b1 15w1 3b0 7w½ 20b1 11w½ 6b05120448,553
11Vương Tuấn KhoaHCM 28w+ 2b1 4w0 14b½ 20w1 6b0 8w1 10b½ 1w½5,590350,541
12Nguyễn Huỳnh Anh QuốcHCM 29b0 7w1 31b1 2b1 9w1 3w½ 5b0 6w0 20b04,5140449,552
13Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM 30w1 4b0 24w1 8b½ 14w0 20b0 27b½ 33w0 19b½3,5252239,550
14Đinh Minh ĐứcHCM 31b1 3w0 29b1 11w½ 13b1 5w0 7b0 20w0 15b03,524134653
15Nguyễn Đức MinhHCM 32w+ 5w0 33b1 10b0 29w1 2b0 23w0 24b1 14w15130443,542
16Châu Chí CườngLDO 33b0 23w0 25b1 29w0 27w0 22b1 18w0 19w1 21b03260332,542
17Đinh Trọng Nhật MinhLDO 34w+ 6b0 18w0 31w0 30b½ 27w½ 29b0 22b1 25w03270132,541
18Đoàn Chí MinhKGI 1b0 25w1 17b1 24w0 7b0 23w0 16b1 27w0 30w1420043742
19Đỗ Ngọc ThiệnLDO 2w0 24b0 30w½ 22b1 31b0 25w0 33w0 16b0 13w½228013241
20Hoàng Đình TùngTNG 3b0 27w1 7b½ 21w1 11b0 13w1 10w0 14b1 12w15,570541,541
21Lê Đình Minh NhậtLDO 4w0 30b1 2w0 20b0 33w1 29b1 31w0 25b½ 16w14,5160441,542
22Lê Sơn MinhLDO 5b0 31w0 27b0 19w0 25b0 16w0 30b½ 17w0 24w00,530003440
23Ngô Tuấn BảoBRV 6w0 16b1 10w0 33b1 2w0 18b1 15b1 8w½ 9b04,515044454
24Nguyễn Bá Duy KhangTNG 7b½ 19w1 13b0 18b1 6w0 8b0 25w1 15w0 22b14,5170435,552
25Nguyễn Bình AnLDO 8w0 18b0 16w0 30b½ 22w1 19b1 24b0 21w½ 17b1423032852
26Nguyễn Hoàng QuânDTH 9b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003100000
27Nguyễn Kỳ AnhLDO 10w0 20b0 22w1 7w0 16b1 17b½ 13w½ 18b1 3w04220335,542
28Nguyên Lê Trường KhangDTH 11b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003200000
29Nguyễn Ngọc Đức ThiệnBRV 12w1 8b0 14w0 16b1 15b0 21w0 17w1 30b1 33b0421043552
30Nguyễn UyLDO 13b0 21w0 19b½ 25w½ 17w½ 33b0 22w½ 29w0 18b02290030,540
31Phạm Xuân Minh HiếuBRV 14w0 22b1 12w0 17b1 19w1 9b0 21b1 2w0 8b½4,5180433,553
32Trần Gia ThịnhDTH 15b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003300000
33Trần Minh KhangLDO 16w1 9b0 15w0 23w0 21b0 30w1 19b1 13b1 29w15110534,542
34Võ Quang NhậtDTH 17b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003400000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)