GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 08:32:38, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB10 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endstand nach 9 Runden, Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB10Ergebnisse der letzten Runde für DB10
Spielerdetails für DB10
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Lê Khắc Hoàng Long 1805 KGI Rp:1598 Pkt. 5,5 |
1 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 0 | 2 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | s 1 | 3 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | w 1 | 4 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | 5 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 1 | 6 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | 8 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | w ½ | 9 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w 0 | Thân Tuấn Kiệt 1613 TNG Rp:1443 Pkt. 4,5 |
1 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 0 | 2 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | w 1 | 3 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 1 | 4 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 0 | 5 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s ½ | 6 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | 7 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 0 | 9 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | Phan Đăng Khôi 1609 HCM Rp:1732 Pkt. 6,5 |
1 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | w 1 | 2 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | s 1 | 3 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | w 1 | 4 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s ½ | 5 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | w 0 | 6 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | s 0 | 7 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | w 1 | 8 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | s 1 | 9 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 1 | Trần Tuấn Khang 1609 HCM Rp:1780 Pkt. 7 |
1 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | s 1 | 2 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 1 | 3 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | s 1 | 4 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | w 0 | 5 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | s 1 | 6 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | w 1 | 7 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | s ½ | 8 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | w ½ | 9 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s 1 | Hồ Nhật Vinh 1604 HCM Rp:1713 Pkt. 6,5 |
1 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | w 1 | 2 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | 3 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | w 0 | 4 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | s 1 | 5 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | w 1 | 6 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s 0 | 7 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | w 1 | 8 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | w 1 | 9 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | s ½ | Lê Giang Phúc Tiến 1604 KGI Rp:1666 Pkt. 6 |
1 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 1 | 2 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | w 1 | 3 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | 4 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w 1 | 5 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | s ½ | 6 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 1 | 7 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w ½ | 8 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s ½ | 9 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | w ½ | Trần Đức Khoa 1590 TNG Rp:1572 Pkt. 5,5 |
1 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | w 1 | 2 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | s 1 | 3 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | 4 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | w 1 | 5 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 1 | 6 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | w 0 | 7 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | s 1 | 8 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w ½ | 9 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s 0 | Đào Quang Đức Uy 1582 BRV Rp:1404 Pkt. 4 |
1 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | s 1 | 2 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | w 0 | 3 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | w 0 | 5 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | s 1 | 6 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | w 1 | 7 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | w 0 | 9 | 37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 5 | s 0 | Đặng Hoàng Gia 1578 KGI Rp:1561 Pkt. 5 |
1 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | w 1 | 2 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 1 | 3 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w 0 | 4 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | s 1 | 5 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | w ½ | 6 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s 0 | 7 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | w 1 | 8 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | s ½ | 9 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | Trần Kỳ Vỹ 1567 HCM Rp:1748 Pkt. 7 |
1 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | s 1 | 2 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | w 1 | 3 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | w ½ | 5 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | s 0 | 6 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w 1 | 7 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 1 | 8 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | s ½ | 9 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | w 1 | Vương Tuấn Khoa 1566 HCM Rp:1924 Pkt. 8 |
1 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 1 | 2 | 37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 5 | s 1 | 3 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | w 1 | 4 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | s 1 | 5 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | w 1 | 6 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | s 1 | 7 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | w 1 | 8 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w 1 | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc 1529 HCM Rp:1591 Pkt. 6 |
1 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | 2 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 1 | 4 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | w 1 | 5 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 1 | 7 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | s 0 | 8 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | w 1 | 9 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s 1 | Nguyễn Châu Hạo Thiên 1502 HCM Rp:1616 Pkt. 6 |
1 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | s 0 | 3 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | w 1 | 4 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | s 1 | 5 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | w 0 | 6 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | s 0 | 7 | 37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 5 | w 1 | 8 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | w 1 | 9 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | s 1 | Đinh Minh Đức 1472 HCM Rp:1448 Pkt. 4 |
1 | 32 | | Nguyễn Uy | LDO | 2 | s 1 | 2 | 5 | | Hồ Nhật Vinh | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | s 1 | 4 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | w 0 | 5 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | s 0 | 6 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | s 0 | 7 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | w 1 | 8 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | w 0 | 9 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | s 1 | Nguyễn Đức Minh 1409 HCM Rp:1612 Pkt. 6 |
1 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | w 1 | 2 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | s 0 | 3 | 37 | | Võ Quang Nhật | DTH | 5 | w 1 | 4 | 8 | | Đào Quang Đức Uy | BRV | 4 | s 1 | 5 | 4 | | Trần Tuấn Khang | HCM | 7 | w 0 | 6 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | w 0 | 8 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | s 1 | 9 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | w 1 | Châu Chí Cường 0 LDO Rp:1357 Pkt. 4,5 |
1 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | s 0 | 2 | 28 | | Nguyễn Hoàng Quân | DTH | 4 | w 0 | 3 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | s 0 | 4 | 17 | | Đinh Trọng Nhật Minh | LDO | 3,5 | w ½ | 5 | 22 | | Lê Sơn Minh | LDO | 1 | s 1 | 6 | 33 | | Phạm Xuân Minh Hiếu | BRV | 3,5 | w 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | s 1 | 9 | 21 | | Lê Đình Minh Nhật | LDO | 3,5 | w 1 | Đinh Trọng Nhật Minh 0 LDO Rp:1259 Pkt. 3,5 |
1 | 35 | | Trần Minh Khang | LDO | 3 | w 0 | 2 | 27 | | Nguyễn Đông Duy | DTH | 3,5 | s 0 | 3 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 0 | 4 | 16 | | Châu Chí Cường | LDO | 4,5 | s ½ | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | w 0 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|