GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10

Last update 10.06.2025 06:31:28, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Rank after Round 7, Ranking crosstable after Round 7, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , not paired
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Rank after Round 7

Rk.SNoNameTypsexGrFEDClub/CityPts. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
14Trần Tuấn KhangDB10HCMTân Bình6,50630,543
25Hồ Nhật VinhDB10HCMTân Bình60527,533
31Lê Khắc Hoàng LongDB10KGIKiên Giang5043131
49Đặng Hoàng GiaDB10KGIKiên Giang5033231
56Lê Giang Phúc TiếnDB10KGIKiên Giang4,50431,532
612Nguyễn Huỳnh Anh QuốcDB10HCMRoyalchess4,5043142
73Phan Đăng KhôiDB10HCMVchess4,5043131
810Trần Kỳ VỹDB10HCMQuận 124,50427,543
911Vương Tuấn KhoaDB10HCMQuận 14,5033031
107Trần Đức KhoaDB10TNGThái Nguyên4,50325,531
112Thân Tuấn KiệtDB10TNGThái Nguyên40425,543
1223Ngô Tuấn BảoDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu4042444
1331Phạm Xuân Minh HiếuDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu4042043
1414Đinh Minh ĐứcDB10HCMQuận 123,50329,543
1520Hoàng Đình TùngDB10TNGThái Nguyên3,5032730
168Đào Quang Đức UyDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu3,5032641
1724Nguyễn Bá Duy KhangDB10TNGThái Nguyên3,50322,541
1821Lê Đình Minh NhậtDB10LDOLâm Đồng3032632
1918Đoàn Chí MinhDB10KGIKiên Giang30323,542
2029Nguyễn Ngọc Đức ThiệnDB10BRVBà Rịa - Vũng Tàu30321,531
2133Trần Minh KhangDB10LDOLâm Đồng30320,531
2215Nguyễn Đức MinhDB10HCMTân Phú30227,531
2313Nguyễn Châu Hạo ThiênDB10HCMThành Phố Hồ Chí Minh30225,540
2427Nguyễn Kỳ AnhDB10LDOLâm Đồng3022031
2525Nguyễn Bình AnDB10LDOLâm Đồng2,5021641
2616Châu Chí CườngDB10LDOLâm Đồng2021932
2717Đinh Trọng Nhật MinhDB10LDOLâm Đồng20021,530
2830Nguyễn UyDB10LDOLâm Đồng20015,530
2919Đỗ Ngọc ThiệnDB10LDOLâm Đồng1,50119,531
3022Lê Sơn MinhDB10LDOLâm Đồng0,5002140
3126Nguyễn Hoàng QuânDB10DTHĐồng Tháp000000
3228Nguyên Lê Trường KhangDB10DTHĐồng Tháp000000
3332Trần Gia ThịnhDB10DTHĐồng Tháp000000
3434Võ Quang NhậtDB10DTHĐồng Tháp000000

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)