GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08

FederationVietnam ( VIE )
Chief ArbiterIA Hoang Thien
Deputy Chief ArbiterIA Quach Phuong Minh
Time control (Blitz)3m+2s
Number of rounds9
Tournament typeSwiss-System
Rating calculationRating international
Date2025/06/08 to 2025/06/10
Rating-Ø1452
Pairing programSwiss-Manager from Heinz HerzogSwiss-Manager tournamentfile

Last update 10.06.2025 08:31:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters No tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDB08, DB16
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank crosstable

No.NameFED1.Rd2.Rd3.Rd4.Rd5.Rd6.Rd7.Rd8.Rd9.RdPts.Rk. TB1  TB2  TB3  TB4  TB5 
1Phạm Hải HòaDTH 22w1 14b1 12w0 30b0 27w1 19b1 4w1 15b0 7b0512054952
2Chu An KhôiTNV 23b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003900000
3Nguyễn Tấn TrườngDTH 24w1 15b0 40w1 14b0 32w1 42b1 5w0 19b1 10w166264642
4Đỗ Quang HiếuDON 25b1 17w1 13b1 15w0 11b1 7w0 1b0 35w1 5b0511055153
5Trương Phúc Nhật NguyênHCM 26w1 16b0 28w1 18b1 30w1 12b0 3b1 13w1 4w1730744,542
6Bùi Quốc DuyRGI 27b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003800310
7Lê Nguyễn Minh HoàngHCM 28w1 18b1 15w0 19b1 14w½ 4b1 16w1 12b0 1w16,54065043
8Huỳnh Tấn ĐạtTNV 29b- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -004000000
9Đặng Lâm Đăng KhoaTNV 30w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003600400
10Mạc Quốc ViệtHCM 31b1 27w1 16b0 41w1 13b½ 14w0 11b1 40w1 3b05,59054252
11Trần Nhật VinhHCM 32w1 30b0 36w1 42b1 4w0 41b1 10w0 25b½ 40b15,58054253
12Lê Phạm Tiến MinhHCM 33b1 41w1 1b1 16w1 15b½ 5w1 13b1 7w1 14b½81074953
13Hoàng Quang PhụcHCM 34w1 42b1 4w0 32b1 10w½ 30b1 12w0 5b0 19w04,5170447,543
14Nguyễn Văn Bảo TríBRV 35b1 1w0 27b1 3w1 7b½ 10b1 15w0 16b1 12w½65155154
15Vũ Eden Trung ĐứcHCM 36w1 3w1 7b1 4b1 12w½ 16b0 14b1 1w1 17b17,520751,554
16Tăng Duy KhanhHCM 37b1 5w1 10w1 12b0 40b1 15w1 7b0 14w0 25w05100554,542
17Phạm Thiên PhúDON 38w1 4b0 32w0 34b1 42w0 28b1 37w1 41b1 15w0513054243
18Bùi Đăng LâmBRV 39b1 7w0 35b1 5w0 37b½ 40w0 25b0 24w1 26b14,519044053
19Đặng Hà Thiên ÂnLAN 40w½ 20b1 30w½ 7w0 35b1 1w0 34b1 3w0 13b1514044344
20Hoàng Trần Phước ĐứcLDO 41b0 19w0 37b0 31w1 33b0 39w1 28b1 34w0 32b03280334,551
21Huỳnh Tấn PhátTNV 42w0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003700400
22Lê Hiểu KhangRGI 1b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003400510
23Lê HoàngRGI 2w- 40b- 34w- -0 -0 -0 -0 -0 -004100000
24Lê Ngọc Bảo AnLDO 3b0 33w½ 41b0 37w0 39b1 34w0 31w1 18b0 28b02,532023651
25Lê Nguyễn Đông QuânLAN 4w0 34b1 42w0 36b1 41w0 32b1 18w1 11w½ 16b15,570542,544
26Lê Tùng LâmBRV 5b0 35w0 33b0 -1 34w0 31b1 32w1 30b½ 18w03,5270238,541
27Lê Trần Minh QuânLAN 6w1 10b0 14w0 39b1 1b0 35w0 36w0 31b0 -1329023841
28Nguyễn Bách KhoaDTH 7b0 37w1 5b0 35w0 36b1 17w0 20w0 39b1 24w14230439,542
29Nguyễn Đặng Hoàng QuânRGI 8w- -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -004200000
30Nguyễn Đình PhướcLDO 9b1 11w1 19b½ 1w1 5b0 13w0 40b0 26w½ 36w0424034441
31Nguyễn Đức Khải PhongLDO 10w0 36b0 39w0 20b0 -1 26w0 24b0 27w1 33b13310230,541
32Nguyễn Hoàng QuânLDO 11b0 39w1 17b1 13w0 3b0 25w0 26b0 -1 20w1425033941
33Nguyễn Minh KhôiLDO 12w0 24b½ 26w1 40b0 20w1 37b½ 41w0 42b0 31w0330023740
34Nguyễn Phúc ThịnhDTH 13b0 25w0 23b+ 17w0 26b1 24b1 19w0 20b1 42w1516043843
35Nguyễn Tấn HưngLAN 14w0 26b1 18w0 28b1 19w0 27b1 42w1 4b0 41w½4,5200439,543
36Nguyễn Tiến KhoaLAN 15b0 31w1 11b0 25w0 28w0 -1 27b1 37w1 30b15150441,542
37Nguyễn Thanh LâmDON 16w0 28b0 20w1 24b1 18w½ 33w½ 17b0 36b0 39w1426033441
38Nguyễn Vũ LâmTNV 17b0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -0 -003500510
39Phan Diệu AnhDON 18w0 32b0 31b1 27w0 24w0 20b0 -1 28w0 37b0233013041
40Trần Hoàng VinhBRV 19b½ 23w+ 3b0 33w1 16w0 18b1 30w1 10b0 11w04,521034341
41Trần Quang MinhLAN 20w1 12b0 24w1 10b0 25b1 11w0 33b1 17w0 35b½4,5180442,552
42Võ Tấn KhảiLAN 21b1 13w0 25b1 11w0 17b1 3w0 35b0 33w1 34b0422044353

Annotation:
Tie Break1: Direct Encounter (DE)
Tie Break2: Number of games won (WON)
Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints)
Tie Break4: Number of games played with black (BPG)
Tie Break5: Number of games won with black (BWG)