GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08Last update 10.06.2025 08:31:46, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DB08, DB16 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for OLP
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | Group |
17 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 25 | B11 |
10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 6 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Bullet Senior: B35 |
35 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 4 | 14 | B11 |
17 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | | | 4,5 | 4 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 1 | ½ | 1 | ½ | 0 | 1 | | | 4 | 4 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | | | 5 | 3 | Rapid Senior: B35 |
5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 0 | 6 | Rapid Champion: Men |
6 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 5 | Rapid Champion: Men |
21 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 32 | B11 |
12 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | B15 |
10 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 3 | 7 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 0 | ½ | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | | | 3 | 5 | Blitz Senior: B35 |
Results of the last round for OLP
Player details for OLP
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1284 Pts. 3 |
1 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | s 0 | 2 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | w 1 | 3 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | 4 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | 5 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | s 1 | 8 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | w 0 | 9 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 0 | Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1498 Pts. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | 2 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | w 0 | 4 | 12 | | Trần Quốc Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | w ½ | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5,5 | w 1 | 9 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1434 Pts. 4 |
1 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | 3 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s ½ | 4 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | 5 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | 8 | - | | bye | - | - | - 0 |
9 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w ½ | Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1325 Pts. 3 |
1 | 2 | | Phan Hoàng Bách | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 30 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 1 | 3 | 39 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 3 | w 0 | 4 | 28 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 4 | s 1 | 5 | 32 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | 5 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 27 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 5 | s 0 | 8 | 35 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 4 | s 0 | 9 | 20 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 3,5 | w 0 | Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1635 Pts. 6 |
1 | 5 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | 2 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 3,5 | w 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 6 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 7,5 | s 0 | 5 | 8 | | Lê Đức Trí | KTT | 5 | w 1 | 6 | 15 | | Vũ Nguyễn Hồng Đức | BRV | 4,5 | s 1 | 7 | 10 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | w 1 | 8 | 4 | | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 7 | s 0 | 9 | 13 | | Trần Đại Lợi | DTH | 5,5 | s 1 | Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2083 Pts. 6 |
1 | 8 | | Hoàng Đại Dương | BRV | 0 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Hoài Nam | TNI | 1 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 5 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 7 | s 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 6 | w 1 | 7 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | s 1 | 8 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 3 | w 1 | 9 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 5 | s 1 | Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1307 Pts. 3 |
1 | 1 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 2 | s 1 | 2 | 6 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | 3 | 2 | | Lê Hồng Ân | CTH | 9 | s 0 | 4 | 7 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | HCM | 4 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 8 | s 0 | 6 | 8 | | Nguyễn Nhật Anh | NBI | 7 | w 0 | 7 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 6 | s 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 3 | w 0 | 9 | 5 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 3 | s 1 | Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:1910 Pts. 3 |
1 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 5 | w 0 | 2 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 1,5 | s ½ | 3 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 6 | s 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Hoài Nam | TNI | 0,5 | w ½ | 6 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 2 | s 1 | Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1450 Pts. 4 |
1 | 34 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 3 | s 0 | 2 | 19 | | Huỳnh Minh Quân | BRV | 2 | s 0 | 3 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 1,5 | w 1 | 4 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 26 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 4 | s 0 | 6 | 30 | | Tô Phạm Hòa Phát | BRV | 2,5 | w 1 | 7 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 3 | s 1 | Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1618 Pts. 4,5 |
1 | - | | bye | - | - | - 1 |
2 | 7 | | Huỳnh Đức Hoàn Sơn | RGI | 3 | w 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6,5 | s 0 | 4 | 12 | | Hoàng Bá Sơn | HCM | 3,5 | w 1 | 5 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5 | s 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 3,5 | s 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 5 | w ½ | Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1486 Pts. 4 |
1 | 4 | | Ngũ Phương Linh | DON | 1,5 | w 0 | 2 | 6 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 3 | s 1 | 3 | 10 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 2,5 | w ½ | 4 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 2 | s 1 | 5 | 3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 6 | w ½ | 6 | 1 | | Lê Hồng Ân | CTH | 6 | w 0 | 7 | 7 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 3,5 | s 1 | Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2067 Pts. 5 |
1 | 8 | | Hoàng Ngọc Tùng | BRV | 1 | w 1 | 2 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 4,5 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 6,5 | s 0 | 4 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 5 | s 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 3,5 | w 1 | Phan Tiến Dũng 997 OLP Pts. 0 |
1 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | - 0K | 2 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 0K | 3 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 0K | 4 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 0K | 5 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | - 0K | 6 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | - 0K | 7 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | - 0K | Dương Thành Trung 996 OLP Pts. 1 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | - 0K | 2 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | - 0K | 3 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | 4 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 0K | 5 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 0K | 6 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | - 0K | 7 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | - 0K |
|
|
|
|