GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:20:44, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB08, DB16 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 7 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Stand nach der 7 Runde
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 12 | | Lê Phạm Tiến Minh | | | DB08 | HCM | Quận 5 | 6,5 | 0 | 6 | 32 | 4 | 3 |
2 | 15 | | Vũ Eden Trung Đức | | | DB08 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 1 | 5 | 32,5 | 4 | 3 |
3 | 7 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | | | DB08 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 2 | 5 | 27,5 | 3 | 3 |
4 | 16 | | Tăng Duy Khanh | | | DB08 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 | 5 | 34,5 | 4 | 2 |
5 | 1 | | Phạm Hải Hòa | | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 | 5 | 27,5 | 3 | 2 |
6 | 5 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | | | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 5 | 0 | 5 | 26,5 | 4 | 2 |
7 | 14 | | Nguyễn Văn Bảo Trí | | | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 4 | 30,5 | 4 | 3 |
8 | 13 | | Hoàng Quang Phục | | | DB08 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4,5 | 0 | 4 | 26,5 | 3 | 3 |
9 | 10 | | Mạc Quốc Việt | | | DB08 | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 | 4 | 25 | 4 | 2 |
10 | 40 | | Trần Hoàng Vinh | | | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 | 3 | 26,5 | 3 | 1 |
11 | 4 | | Đỗ Quang Hiếu | | | DB08 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 4 | 32,5 | 4 | 3 |
12 | 41 | | Trần Quang Minh | | | DB08 | LAN | Long An | 4 | 0 | 4 | 27,5 | 4 | 2 |
13 | 3 | | Nguyễn Tấn Trường | | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 | 4 | 27 | 3 | 1 |
14 | 11 | | Trần Nhật Vinh | | | DB08 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 4 | 24 | 3 | 2 |
15 | 25 | | Lê Nguyễn Đông Quân | | | DB08 | LAN | Long An | 4 | 0 | 4 | 21,5 | 3 | 3 |
16 | 35 | | Nguyễn Tấn Hưng | | | DB08 | LAN | Long An | 4 | 0 | 4 | 21 | 3 | 3 |
17 | 17 | | Phạm Thiên Phú | | | DB08 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 4 | 20 | 3 | 2 |
18 | 19 | | Đặng Hà Thiên Ân | | | DB08 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 28,5 | 3 | 3 |
19 | 30 | | Nguyễn Đình Phước | | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 3,5 | 0 | 3 | 30 | 4 | 1 |
20 | 42 | | Võ Tấn Khải | | | DB08 | LAN | Long An | 3 | 0 | 3 | 27,5 | 4 | 3 |
21 | 20 | | Hoàng Trần Phước Đức | | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 3 | 19 | 4 | 1 |
22 | 33 | | Nguyễn Minh Khôi | | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 | 2 | 26,5 | 3 | 0 |
23 | 34 | | Nguyễn Phúc Thịnh | | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 | 2 | 25 | 3 | 2 |
24 | 37 | | Nguyễn Thanh Lâm | | | DB08 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 | 2 | 22 | 3 | 1 |
25 | 36 | | Nguyễn Tiến Khoa | | | DB08 | LAN | Long An | 3 | 0 | 2 | 21,5 | 3 | 1 |
26 | 26 | | Lê Tùng Lâm | | | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 | 2 | 21 | 3 | 1 |
27 | 18 | | Bùi Đăng Lâm | | | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 28 | 4 | 2 |
28 | 24 | | Lê Ngọc Bảo An | | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 | 2 | 20 | 3 | 1 |
29 | 28 | | Nguyễn Bách Khoa | | | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 | 2 | 27,5 | 3 | 1 |
30 | 27 | | Lê Trần Minh Quân | | | DB08 | LAN | Long An | 2 | 0 | 2 | 26 | 3 | 1 |
31 | 32 | | Nguyễn Hoàng Quân | | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 | 2 | 25,5 | 4 | 1 |
32 | 39 | | Phan Diệu Anh | | | DB08 | DON | Đồng Nai | 2 | 0 | 1 | 15 | 3 | 1 |
33 | 31 | | Nguyễn Đức Khải Phong | | | DB08 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 | 0 | 19 | 3 | 0 |
34 | 22 | | Lê Hiểu Khang | CV | | DB16 | RGI | Rạch Giá | 0 | 0 | 0 | 5 | 1 | 0 |
35 | 38 | | Nguyễn Vũ Lâm | CV | | DB16 | TNV | Tài Năng Việt | 0 | 0 | 0 | 4 | 1 | 0 |
36 | 9 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | CV | | DB16 | TNV | Tài Năng Việt | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 0 | 0 |
37 | 21 | | Huỳnh Tấn Phát | CV | | DB16 | TNV | Tài Năng Việt | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 | 0 |
38 | 6 | | Bùi Quốc Duy | CV | | DB16 | RGI | Rạch Giá | 0 | 0 | 0 | 2 | 1 | 0 |
39 | 2 | | Chu An Khôi | CV | | DB16 | TNV | Tài Năng Việt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 8 | | Huỳnh Tấn Đạt | CV | | DB16 | TNV | Tài Năng Việt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | 23 | | Lê Hoàng | CV | | DB16 | RGI | Rạch Giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | 29 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | CV | | DB16 | RGI | Rạch Giá | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|