GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 04:25:20, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenDB08, DB16
ListenStartrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine
Tabelle nach Wertung nach der 2 Runde, Tabelle nach Startrang
SpielerpaarungenRd.1, Rd.2, Rd.3/9 , nicht ausgelost
Rangliste nachRd.1, Rd.2
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes
Suche nach Spieler Suchen

Startrangliste

Nr.NameFideIDLandsexTypGrVerein/Ort
1Phạm Hải Hòa12565059DTHDB08Đồng Tháp
2Chu An Khôi12425281TNVCVDB16Tài Năng Việt
3Nguyễn Tấn Trường12455113DTHDB08Đồng Tháp
4Đỗ Quang Hiếu12471283DONDB08Đồng Nai
5Trương Phúc Nhật Nguyên12450480HCMDB08Tp.Thủ Đức
6Bùi Quốc Duy12457310RGICVDB16Rạch Giá
7Lê Nguyễn Minh Hoàng12450111HCMDB08Tân Phú
8Huỳnh Tấn Đạt12429031TNVCVDB16Tài Năng Việt
9Đặng Lâm Đăng Khoa12429732TNVCVDB16Tài Năng Việt
10Mạc Quốc Việt12476781HCMDB08Tân Bình
11Trần Nhật Vinh12458201HCMDB08Tp Thủ Đức
12Lê Phạm Tiến Minh12446262HCMDB08Quận 5
13Hoàng Quang Phục12433519HCMDB08Thành Phố Hồ Chí Minh
14Nguyễn Văn Bảo Trí12469831BRVDB08Bà Rịa - Vũng Tàu
15Vũ Eden Trung Đức12458279HCMDB08Quận 10
16Tăng Duy Khanh12442607HCMDB08Tân Phú
17Phạm Thiên Phú12448508DONDB08Đồng Nai
18Bùi Đăng Lâm12494500BRVDB08Bà Rịa - Vũng Tàu
19Đặng Hà Thiên Ân12478105LANDB08Long An
20Hoàng Trần Phước Đức12452610LDODB08Lâm Đồng
21Huỳnh Tấn Phát12429023TNVCVDB16Tài Năng Việt
22Lê Hiểu Khang12485241RGICVDB16Rạch Giá
23Lê Hoàng12453730RGICVDB16Rạch Giá
24Lê Ngọc Bảo An12489395LDODB08Lâm Đồng
25Lê Nguyễn Đông Quân12447323LANDB08Long An
26Lê Tùng Lâm12476242BRVDB08Bà Rịa - Vũng Tàu
27Lê Trần Minh Quân12495514LANDB08Long An
28Nguyễn Bách Khoa12455091DTHDB08Đồng Tháp
29Nguyễn Đặng Hoàng Quân12476790RGICVDB16Rạch Giá
30Nguyễn Đình Phước12490679LDODB08Lâm Đồng
31Nguyễn Đức Khải Phong12489050LDODB08Lâm Đồng
32Nguyễn Hoàng Quân12489263LDODB08Lâm Đồng
33Nguyễn Minh Khôi12489034LDODB08Lâm Đồng
34Nguyễn Phúc Thịnh12476471DTHDB08Đồng Tháp
35Nguyễn Tấn Hưng12478016LANDB08Long An
36Nguyễn Tiến Khoa12495506LANDB08Long An
37Nguyễn Thanh Lâm12475050DONDB08Đồng Nai
38Nguyễn Vũ Lâm12476412TNVCVDB16Tài Năng Việt
39Phan Diệu Anh12494186DONDB08Đồng Nai
40Trần Hoàng Vinh12468274BRVDB08Bà Rịa - Vũng Tàu
41Trần Quang Minh12453129LANDB08Long An
42Võ Tấn Khải12444944LANDB08Long An