GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U20

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:31:21, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenG20
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht für G20

Spielerdetails für G20

Rd.SnrNameLandPkt.Erg.
Nguyễn Ngọc Hiền 2025 NBI Rp:1863 Pkt. 4
18Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2w 1
22Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4w ½
33Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6s 0
44Nguyễn Linh ĐanHCM6w 0
55Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0s 1
66Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w ½
77Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 1
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân 1953 HCM Rp:1873 Pkt. 4
17Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5w 1
21Nguyễn Ngọc HiềnNBI4s ½
38Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2w 1
43Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6w 0
54Nguyễn Linh ĐanHCM6s ½
65Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0w 1
76Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5s 0
Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1934 NBI Rp:2135 Pkt. 6
16Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w 1
27Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 1
31Nguyễn Ngọc HiềnNBI4w 1
42Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 1
58Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2w 1
64Nguyễn Linh ĐanHCM6w 0
75Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0s 1
Nguyễn Linh Đan 1917 HCM Rp:2138 Pkt. 6
15Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0w 1
26Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5s 1
37Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5w 1
41Nguyễn Ngọc HiềnNBI4s 1
52Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4w ½
63Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6s 1
78Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2w ½
Nguyễn Thị Hà Phương 1852 NAN Rp:1038 Pkt. 0
14Nguyễn Linh ĐanHCM6s 0
28Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2s 0
36Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w 0
47Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 0
51Nguyễn Ngọc HiềnNBI4w 0
62Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 0
73Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6w 0
Đoàn Thụy Mỹ Dung 1751 BDU Rp:1954 Pkt. 4,5
13Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6s 0
24Nguyễn Linh ĐanHCM6w 0
35Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0s 1
48Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2s 1
57Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5w 1
61Nguyễn Ngọc HiềnNBI4s ½
72Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4w 1
Trần Thị Thanh Bình 1691 BDU Rp:1631 Pkt. 1,5
12Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 0
23Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6w 0
34Nguyễn Linh ĐanHCM6s 0
45Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0w 1
56Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5s 0
68Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2s ½
71Nguyễn Ngọc HiềnNBI4w 0
Nguyễn Bùi Khánh Hằng 1594 BDU Rp:1717 Pkt. 2
11Nguyễn Ngọc HiềnNBI4s 0
25Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0w 1
32Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 0
46Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w 0
53Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6s 0
67Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5w ½
74Nguyễn Linh ĐanHCM6s ½
Đoàn Thụy Mỹ Dung 1999 BDU Rp:1567 Pkt. 6
110Vũ Bùi Thị Khánh VânNBI3,5w 1
22Trần Thị Thanh BìnhBDU2w 1
33Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU4s 1
44Nguyễn Minh ChiHCM4,5w 0
55Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM7s 0
66Nguyễn Thị Hà PhươngNAN4,5w 0
77Nguyễn Ngọc HiềnNBI7s 1
88Nguyễn Phạm Linh ChiPYE1w 1
99Nguyễn Thị Khánh VânNBI5,5s 1
Trần Thị Thanh Bình 1998 BDU Rp:1222 Pkt. 2
19Nguyễn Thị Khánh VânNBI5,5w 0
21Đoàn Thụy Mỹ DungBDU6s 0
310Vũ Bùi Thị Khánh VânNBI3,5w 0
43Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU4w 0
54Nguyễn Minh ChiHCM4,5s 1
65Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM7w 0
76Nguyễn Thị Hà PhươngNAN4,5s 1
87Nguyễn Ngọc HiềnNBI7w 0
98Nguyễn Phạm Linh ChiPYE1s 0
Nguyễn Bùi Khánh Hằng 1997 BDU Rp:1399 Pkt. 4
18Nguyễn Phạm Linh ChiPYE1w 1
29Nguyễn Thị Khánh VânNBI5,5s 1
31Đoàn Thụy Mỹ DungBDU6w 0
42Trần Thị Thanh BìnhBDU2s 1
510Vũ Bùi Thị Khánh VânNBI3,5w 1
64Nguyễn Minh ChiHCM4,5w 0
75Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM7s 0
86Nguyễn Thị Hà PhươngNAN4,5w 0
97Nguyễn Ngọc HiềnNBI7s 0
Nguyễn Minh Chi 1381 HCM Rp:1510 Pkt. 4,5
17Nguyễn Ngọc HiềnNBI7w 0
28Nguyễn Phạm Linh ChiPYE1s 1
39Nguyễn Thị Khánh VânNBI5,5w 0
41Đoàn Thụy Mỹ DungBDU6s 1
52Trần Thị Thanh BìnhBDU2w 0
63Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU4s 1
710Vũ Bùi Thị Khánh VânNBI3,5w ½
85Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM7w 0
96Nguyễn Thị Hà PhươngNAN4,5s 1
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân 1293 HCM Rp:1740 Pkt. 7
16Nguyễn Thị Hà PhươngNAN4,5w 1
27Nguyễn Ngọc HiềnNBI7s 0
38Nguyễn Phạm Linh ChiPYE1w 1
49Nguyễn Thị Khánh VânNBI5,5s 0
51Đoàn Thụy Mỹ DungBDU6w 1
62Trần Thị Thanh BìnhBDU2s 1
73Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU4w 1
84Nguyễn Minh ChiHCM4,5s 1
910Vũ Bùi Thị Khánh VânNBI3,5w 1
Nguyễn Thị Hà Phương 705 NAN Rp:1585 Pkt. 4,5
15Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM7s 0
210Vũ Bùi Thị Khánh VânNBI3,5s 0
37Nguyễn Ngọc HiềnNBI7w ½
48Nguyễn Phạm Linh ChiPYE1s 1
59Nguyễn Thị Khánh VânNBI5,5w 1
61Đoàn Thụy Mỹ DungBDU6s 1
72Trần Thị Thanh BìnhBDU2w 0
83Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU4s 1
94Nguyễn Minh ChiHCM4,5w 0
Đoàn Thụy Mỹ Dung 1702 BDU Rp:1655 Pkt. 2
18Nguyễn Phạm Linh ChiPYE3w ½
22Võ Đình Khải MyHCM2,5w 1
33Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM5s 0
44Nguyễn Linh ĐanHCM5w 0
55Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI4,5s 0
66Nguyễn Ngọc HiềnNBI5,5w 0
77Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0,5s ½
Võ Đình Khải My 1743 HCM Rp:1705 Pkt. 2,5
17Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0,5w 1
21Đoàn Thụy Mỹ DungBDU2s 0
38Nguyễn Phạm Linh ChiPYE3w 1
43Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM5w 0
54Nguyễn Linh ĐanHCM5s 0
65Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI4,5w 0
76Nguyễn Ngọc HiềnNBI5,5s ½
Nguyễn Mỹ Hạnh Ân 2049 HCM Rp:1922 Pkt. 5
16Nguyễn Ngọc HiềnNBI5,5w ½
27Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0,5s 1
31Đoàn Thụy Mỹ DungBDU2w 1
42Võ Đình Khải MyHCM2,5s 1
58Nguyễn Phạm Linh ChiPYE3w ½
64Nguyễn Linh ĐanHCM5w ½
75Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI4,5s ½
Nguyễn Linh Đan 1906 HCM Rp:1942 Pkt. 5
15Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI4,5w ½
26Nguyễn Ngọc HiềnNBI5,5s 0
37Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0,5w 1
41Đoàn Thụy Mỹ DungBDU2s 1
52Võ Đình Khải MyHCM2,5w 1
63Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM5s ½
78Nguyễn Phạm Linh ChiPYE3w 1
Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1860 NBI Rp:1872 Pkt. 4,5
14Nguyễn Linh ĐanHCM5s ½
28Nguyễn Phạm Linh ChiPYE3s 0
36Nguyễn Ngọc HiềnNBI5,5w ½
47Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0,5- 1K
51Đoàn Thụy Mỹ DungBDU2w 1
62Võ Đình Khải MyHCM2,5s 1
73Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM5w ½
Nguyễn Ngọc Hiền 1949 NBI Rp:2008 Pkt. 5,5
13Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM5s ½
24Nguyễn Linh ĐanHCM5w 1
35Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI4,5s ½
48Nguyễn Phạm Linh ChiPYE3s 1
57Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0,5w 1

Komplette Liste anzeigen