GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14Last update 10.06.2025 05:27:34, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking crosstable after 7 Rounds
| Rk. | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | * | ½ | 1 | ½ | 1 | 1 | 1 | 5 | 0 | 4 | 12 | 3 | 1 |
| 2 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | ½ | * | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 4,5 | 0 | 4 | 10 | 3 | 3 |
| 3 | | Trương Thanh Vân | NAN | 0 | 1 | * | 1 | 1 | 0 | 1 | 4 | 0 | 4 | 10 | 3 | 2 |
| 4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | ½ | 0 | 0 | * | 1 | 1 | 1 | 3,5 | 0 | 3 | 6,5 | 3 | 2 |
| 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 1 | 1 | 2 | 1 | 2 | 2 | 3 | 0 |
| 6 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | * | 1 | 2 | 2 | 2 | 4 | 3 | 2 |
| 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | * | 0 | 0 | 0 | 0 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Sonneborn Berger Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|