GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 05:27:34, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G14 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für G14Spielerdetails für G14
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Minh Chi 2029 HCM Rp:1856 Pkt. 5,5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | w ½ | 3 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | s 1 | 4 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w 1 | 5 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | s 1 | 6 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 0 | 7 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 1 | 9 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 0 | Lê Thái Hoàng Ánh 1924 HCM Rp:1979 Pkt. 6,5 |
1 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 1 | 5 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s ½ | 6 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 1 | 7 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s ½ | 8 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | w 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | s 1 | Đỗ Hà Trang 1797 BGI Rp:1657 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | 2 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | 4 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | s 1 | 8 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 1 | 9 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 0 | Trương Thanh Vân 1729 NAN Rp:1796 Pkt. 4,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | w 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | s 1 | 3 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | w ½ | 6 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | s 1 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
8 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | 9 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s 1 | Trần Lý Ngân Châu 1687 CTH Rp:1671 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 0 | 2 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | 4 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | 6 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 0 | 8 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Bùi Nguyễn Trà My 1674 HCM Rp:1673 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | s 1 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
3 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | w ½ | 4 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | s 0 | 5 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | w 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | s 1 | 7 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | w ½ | 8 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | s 0 | 9 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1655 HPH Rp:1719 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 1 | 2 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | 3 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s ½ | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | w 0 | 6 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 0 | 8 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 1 | Nguyễn Thị Phương Uyên 1641 NAN Rp:1764 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | s 1 | 2 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | w 0 | 3 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | s 1 | 4 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | w 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | s 1 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
7 | 9 | | Trương Xuân Minh | BRV | 3 | w 0 | 8 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | s 0 | 9 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | w 0 | Trương Xuân Minh 1615 BRV Rp:1680 Pkt. 3 |
1 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 3 | | Đỗ Hà Trang | BGI | 3 | w 0 | 3 | 4 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4,5 | s 0 | 4 | 5 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 3 | w 0 | 5 | 6 | | Bùi Nguyễn Trà My | HCM | 3 | s 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 3,5 | w 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 4 | s 1 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
9 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 5,5 | w 1 | Đinh Ngọc Lan 2000 NBI Rp:1597 Pkt. 2 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 5 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | w 0 | 5 | 5 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 3,5 | w 0 | 7 | 7 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 2 | s 0 | Lê Thái Hoàng Ánh 1999 HCM Rp:1995 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 2 | s 1 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | s ½ | 6 | 5 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 3,5 | s ½ | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm 1998 HPH Rp:980 Pkt. 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 3,5 | w 0 | 2 | 7 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 2 | s 0 | 3 | 1 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 2 | w 0 | 4 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 5 | s 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | w 0 | 7 | 5 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | s 0 | Nguyễn Trần Thiên Vân 1997 DON Rp:1978 Pkt. 4,5 |
1 | 5 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | w 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 3,5 | s 1 | 3 | 7 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 2 | w 1 | 4 | 1 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 2 | s 1 | 5 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 5 | w ½ | 6 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | s 1 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Trương Thanh Vân 1996 NAN Rp:1892 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | s 1 | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
3 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 3,5 | w 1 | 4 | 7 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 2 | s 1 | 5 | 1 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 2 | w 0 | 6 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 5 | s 0 | 7 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | w 1 | Nguyễn Thị Phương Uyên 1921 NAN Rp:1839 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | w 0 | 3 | 5 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | s 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 2 | w 1 | 6 | 1 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 2 | s 1 | 7 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 5 | w ½ | Trần Lý Ngân Châu 1920 CTH Rp:1649 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Lê Thái Hoàng Ánh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | HPH | 0 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 4,5 | s 0 | 4 | 5 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | w 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 3,5 | s 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Đinh Ngọc Lan | NBI | 2 | w 1 | Nguyễn Minh Chi 1948 HCM Rp:1991 Pkt. 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 2,5 | w 1 | 2 | 2 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 1,5 | w 1 | 3 | 3 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 2 | w 1 | 5 | 5 | | Lê Nam Giao | HCM | 0,5 | s ½ | Trần Lý Ngân Châu 1785 CTH Rp:1509 Pkt. 1,5 |
1 | 5 | | Lê Nam Giao | HCM | 0,5 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 4,5 | s 0 | 3 | 6 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 2,5 | w ½ | 4 | 3 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 2 | s 0 | Trương Thanh Vân 1743 NAN Rp:1906 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | NAN | 2 | w 1 | 2 | 5 | | Lê Nam Giao | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 1,5 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 2,5 | w 1 | Nguyễn Thị Phương Uyên 1669 NAN Rp:1609 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Trương Thanh Vân | NAN | 4 | s 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 2,5 | s 0 | 3 | 5 | | Lê Nam Giao | HCM | 0,5 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Minh Chi | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | | Trần Lý Ngân Châu | CTH | 1,5 | w 1 | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|