GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 06:27:56, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G12 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 3 | | Phạm Như Ý | | w | G12 | LCI | Lào Cai | 7,5 | 1 | 7 | 47 | 4 | 2 |
2 | 4 | | Phan Huyền Trang | | w | G12 | CTH | Cần Thơ | 7,5 | 2 | 7 | 44 | 4 | 3 |
3 | 11 | | Nguyễn Thị Thu Hà | | w | G12 | BDU | Bình Dương | 7 | 0 | 7 | 44,5 | 5 | 4 |
4 | 2 | | Bùi Linh Anh | | w | G12 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 | 5 | 49 | 5 | 3 |
5 | 18 | | Phạm Thị Minh Ngọc | | | | NBI | | 5 | 1 | 5 | 48 | 3 | 2 |
6 | 1 | | Trần Thị Hồng Nhung | | w | G12 | BDU | Bình Dương | 5 | 2 | 5 | 35,5 | 4 | 2 |
7 | 5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | | w | G12 | HPH | Hải Phòng | 4,5 | 0 | 4 | 47 | 4 | 2 |
8 | 7 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | | w | G12 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 4,5 | 0 | 4 | 38 | 5 | 1 |
9 | 13 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | | w | G12 | BGI | Bắc Giang | 4,5 | 0 | 4 | 34 | 5 | 2 |
10 | 6 | | Thái Ngọc Phương Minh | | w | G12 | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 | 3 | 39,5 | 4 | 1 |
11 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | | w | G12 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 | 4 | 45,5 | 5 | 1 |
12 | 10 | | Dương Ngọc Mai | | w | G12 | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 | 4 | 35 | 5 | 2 |
13 | 8 | | Lê Trần Uyên Thư | | w | G12 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 | 3 | 43,5 | 4 | 1 |
14 | 14 | | Nguyễn Thị Trúc Lâm | | w | G12 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 | 3 | 36 | 4 | 0 |
15 | 17 | | Trần Hoàng Bảo Trâm | | w | G12 | LDO | Lâm Đồng | 3,5 | 0 | 2 | 38 | 5 | 2 |
16 | 12 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | | w | G12 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 3 | 1 | 3 | 35 | 5 | 2 |
17 | 16 | | Phan Ngọc Ánh Dương | | w | G12 | HPH | Hải Phòng | 3 | 2 | 2 | 34 | 4 | 2 |
18 | 15 | | Phan Hải Ngọc Minh | | w | G12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 | 0 | 35,5 | 4 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|