GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10

Last update 10.06.2025 07:16:40, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsG10
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for TNI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
7Lê Tô AnhTNI101100010410Bullet Individual B07
3Trần Khải LâmTNI111½001116,53B11
5Phan Thị Hoàng OanhTNI000101134G09
1Lê Ánh LinhTNI10011101055G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI10111111182G15
9Trần Mai LâmTNI001101010410G15
12Đinh Thiện TâmTNI100100011435Bullet Team B07
13Hà Chí ThiệnTNI101101001518Bullet Team B07
15Huỳnh Phúc ThịnhTNI010110010430Bullet Team B07
28Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI011010100428Bullet Team B07
32Nguyễn Minh TuấnTNI100000000146Bullet Team B07
36Nguyễn Trung KiênTNI000010001245Bullet Team B07
41Trần Anh MinhTNI11000011½4,524Bullet Team B07
4Nguyễn Minh PhúcTNI101½1001½531B09
36Nguyễn Hải ĐăngTNI011000001358B09
40Nguyễn Minh TriệuTNI000010000163B09
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI01011½0003,548B09
44Nguyễn Quốc BảoTNI01½0011003,549B09
50Phạm Đăng KhôiTNI101½11½½½615B09
55Phan Tấn ĐạtTNI000001101356B09
57Trần Chấn HưngTNI000101110443B09
18Lê Phú SâmTNI11101011173B11
20Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI100½011104,541B11
29Đỗ Phúc NguyênTNI011½000114,543B11
41Lê Nguyễn Anh HùngTNI101½100104,540B11
53Nguyễn Đức KhangTNI001010000278B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI0½10111116,59B11
64Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI100101001450B11
66Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI001100001372B11
80Trương Bảo SơnTNI000½010113,566B11
15Nguyễn Minh NhânTNI011010110522B13
19Trần Nguyên Khánh PhongTNI111110½106,55B13
52Phan Nguyễn Quốc BảoTNI101110½105,513B13
53Phan Tấn LộcTNI101000011437B13
61Trương Tuấn AnhTNI011000110439B13
11Đỗ Phúc LâmTNI½010101104,518B15
15Huỳnh Trần Quang KhảiTNI100000100235B15
16Lê Đức Chí TàiTNI1100½00½0333B15
20Lê Nguyễn Hải ThiênTNI0010½01½½3,529B15
24Lý Thiên PhướcTNI000110010332B15
29Nguyễn Tuấn HưngTNI½0001½01½3,530B15
33Phạm Đức TiếnTNI000000000037B15
3Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI100001000217G07
4Lê Nguyễn Khánh AnTNI½111001004,510G07
9Nguyễn Hải BăngTNI½011011105,56G07
13Nguyễn Trần An NhiênTNI½001001002,516G07
2Chàm Mi ATNI01111101172G09
3Đỗ Thị Bảo TrânTNI010010101413G09
4Dương Thiên KimTNI001100110412G09
12Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI10011100158G09
4Đinh Thị Phương TâmTNI110100100414G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI101000100318G11
12Nguyễn Minh AnhTNI010½110003,517G11
13Nguyễn Nhã UyênTNI000111010415G11
14Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI100110010412G11
1Phạm Quỳnh AnhTNI01110110057G13
6Lê Đặng Bảo NghiTNI111½000014,512G13
8Lê Thị Ánh NgọcTNI10101011164G13
1Đỗ Thị Linh ThưTNI111½011117,52G19
6Lê Bảo NgânTNI01011010156G19
11Trần Thảo VyTNI101001000311G19
9Nguyễn Hoài NamTNI00000010018Bullet Senior: B35
6Hà Thị Thu PhươngTNI0000006G35
15Lê Tô AnhTNI0001110321Rapid Individual B07
5Chàm Mi ATNI½0110114,55G09
4Nguyễn Nhã UyênTNI100101147G11
4Trần Thảo VyTNI11011042G19
8Đinh Thiện TâmTNI1001000237Rapid Team B07
9Hà Chí ThiệnTNI1100010328Rapid Team B07
11Huỳnh Phúc ThịnhTNI1100010324Rapid Team B07
22Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI0111000326Rapid Team B07
28Nguyễn Minh TuấnTNI1001001331Rapid Team B07
30Nguyễn Trung KiênTNI1000001240Rapid Team B07
37Trần Anh MinhTNI0111100419Rapid Team B07
43Nguyễn Hải ĐăngTNI0110000266B09
48Nguyễn Minh PhúcTNI111½1½162B09
49Nguyễn Minh TriệuTNI0000011272B09
50Nguyễn Phạm Phú TàiTNI1100110426B09
54Nguyễn Quốc BảoTNI1011011512B09
61Phạm Đăng KhôiTNI1111½½161B09
66Phan Tấn ĐạtTNI0010110352B09
69Trần Chấn HưngTNI100100½2,564B09
15Trần Khải LâmTNI11111½½64B11
17Lê Phú SâmTNI101½11½515B11
33Đỗ Phúc NguyênTNI10½½1½14,522B11
43Lê Nguyễn Anh HùngTNI101½½01437B11
53Nguyễn Đức KhangTNI0100110355B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI011½0114,520B11
67Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI0½000112,573B11
69Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI0001½0½283B11
75Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI0011101430B11
93Trương Bảo SơnTNI10½0½1½3,550B11
6Trần Nguyên Khánh PhongTNI11½01014,515B13
43Nguyễn Minh NhânTNI011011156B13
56Phan Nguyễn Quốc BảoTNI0½½½1013,538B13
57Phan Tấn LộcTNI11000½02,551B13
62Trương Tuấn AnhTNI0½½11½14,521B13
4Đỗ Phúc LâmTNI½101½½14,510B15
21Huỳnh Trần Quang KhảiTNI000010½1,545B15
22Lê Đức Chí TàiTNI00½1½10333B15
27Lê Nguyễn Hải ThiênTNI½0101002,535B15
31Lý Thiên PhướcTNI½010½½13,525B15
38Nguyễn Tuấn HưngTNI00100½01,543B15
16Nguyễn Trần An NhiênTNI111011162G07
17Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI0100000119G07
18Nguyễn Hải BăngTNI1001001314G07
19Lê Nguyễn Khánh AnTNI1011000313G07
19Đỗ Thị Bảo TrânTNI0100111411G09
20Dương Thiên KimTNI0101001315G09
21Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI101010149G09
3Đinh Thị Phương TâmTNI1001000218G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI0000010119G11
12Nguyễn Minh AnhTNI0000111315G11
13Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI010101148G11
18Tô Trà MyTNI0010000120G11
3Phạm Quỳnh AnhTNI10½10103,511G13
8Lê Đặng Bảo NghiTNI110½0013,510G13
9Lê Thị Ánh NgọcTNI011110153G13
2Lê Ánh LinhTNI001110036G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI100½0102,58G15
8Trần Mai LâmTNI0½1½00137G15
1Đỗ Thị Linh ThưTNI110111161G19
6Lê Bảo NgânTNI1100½002,57G19
9Nguyễn Hoài NamTNI½½0101038Rapid Senior: B35
5Hà Thị Thu PhươngTNI0000006G35
12Nguyễn Minh TuấnTNI001010101414Blitz Individual B07
11Lê Phú SâmTNI11010½0104,521B11
4Chàm Mi ATNI11101½½1172G09
4Nguyễn Nhã UyênTNI0000005G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI0110024G15
2Đỗ Thị Linh ThưTNI11111161G19
3Lê Bảo NgânTNI0100½12,52G19
11Đinh Thiện TâmTNI011001000336Blitz Team B07
12Hà Chí ThiệnTNI011010100424Blitz Team B07
14Huỳnh Phúc ThịnhTNI011000101425Blitz Team B07
18Lê Tô AnhTNI010111100518Blitz Team B07
24Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI000110100337Blitz Team B07
31Nguyễn Trung KiênTNI00100000½1,541Blitz Team B07
37Trần Anh MinhTNI101110010514Blitz Team B07
36Nguyễn Hải ĐăngTNI0100½10002,558B09
40Nguyễn Minh TriệuTNI000100101355B09
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI0011½01003,545B09
45Nguyễn Quốc BảoTNI0001½00113,550B09
48Phạm Đăng KhôiTNI101½010115,515B09
52Phan Tấn ĐạtTNI101010100437B09
54Trần Chấn HưngTNI00100011½3,547B09
64Nguyễn Minh PhúcTNI111011½016,55B09
5Trần Khải LâmTNI1111011½½75B11
17Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI1½01½½1004,547B11
29Đỗ Phúc NguyênTNI0535B11

Show complete list

Results of the last round for TNI

Rd.Bo.No.NameFEDRtgPts. ResultPts. NameFEDRtgNo.
9218Vũ Hạo Nhiên HCM0 1 - 04 Lê Tô Anh TNI07
933Trần Khải Lâm TNI1601 1 - 05 Nguyễn Tiến Đạt HCM15555
715Phan Thị Hoàng Oanh TNI0 1 - 0 Ngô Xuân Trúc BRV03
919Trần Mai Lâm TNI04 0 - 18 Nguyễn Phương Vy HCM04
922Nguyễn Đình Yến Quỳnh LDO03 0 - 17 Nguyễn Song Uyển Nghi TNI05
941Lê Ánh Linh TNI05 0 - 14 Trần Thanh Trúc RGI012
9615Huỳnh Phúc Thịnh TNI04 0 - 15 Phạm Minh Quân HCM16821
9728Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI04 0 - 15 Đinh Lang Trường Phước HCM010
91041Trần Anh Minh TNI04 ½ - ½5 Nguyễn Hoàng Bách HCM025
91242Trần Gia Huy HCM05 0 - 14 Hà Chí Thiện TNI013
91947Võ Hoàng Nhật Quang LDO03 0 - 13 Đinh Thiện Tâm TNI012
92248Võ Nguyễn Phúc Khang HCM02 0 - 11 Nguyễn Trung Kiên TNI036
92632Nguyễn Minh Tuấn TNI01 0 not paired 
9450Phạm Đăng Khôi TNI0 ½ - ½ Châu Thành Bảo Đức HCM152310
91252Phạm Hoàng Bảo Long HCM05 ½ - ½ Nguyễn Minh Phúc TNI15784
91957Trần Chấn Hưng TNI04 0 - 14 Nguyễn Đức Minh GDI034
92141Nguyễn Phạm Phú Tài TNI0 0 - 1 Vũ Duy Hưng GDI066
92244Nguyễn Quốc Bảo TNI0 0 - 1 Trần Vương Kỳ LAN060
93155Phan Tấn Đạt TNI02 1 - 01 Nguyễn Minh Triệu TNI040
93236Nguyễn Hải Đăng TNI02 + - -0 Phạm Gia Khiêm GDI051
9425Bùi Thành Đạt HCM06 0 - 16 Lê Phú Sâm TNI150918
963Bùi Đức Khang HCM1652 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam TNI056
9149Đỗ Võ Lê Khiêm AGI1544 1 - 0 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI147520
91741Lê Nguyễn Anh Hùng TNI0 0 - 1 Lê Tuấn Khang HCM044
92429Đỗ Phúc Nguyên TNI0 1 - 04 Trần Võ Nguyên Khang HCM078
93364Nguyễn Quốc Minh Thông TNI03 1 - 03 Nguyễn Bảo Khang BDI050
93780Trương Bảo Sơn TNI0 1 - 0 Trần Đức Khang GDI076
93853Nguyễn Đức Khang TNI02 0 - 12 Lê Hồng Vũ GDI036
93967Nguyễn Trần Duy Nhất HCM02 0 - 12 Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI066
9319Trần Nguyên Khánh Phong TNI1444 0 - 16 La Nguyễn Thế Kỳ BDI029
9552Phan Nguyễn Quốc Bảo TNI0 0 - 1 Nguyễn Tấn Khang BDI16652
9615Nguyễn Minh Nhân TNI14965 0 - 1 Bùi Lê Minh Tâm HCM140422
92042Nguyễn Mạnh Khiêm LDO04 1 - 04 Trương Tuấn Anh TNI061
92738Nguyễn Cao Trí HCM03 0 - 13 Phan Tấn Lộc TNI053
9711Đỗ Phúc Lâm TNI0 0 - 1 Nguyễn Minh Long BRV028
91331Nguyễn Vũ Kỳ Anh HCM03 1 - 03 Lê Đức Chí Tài TNI016
91420Lê Nguyễn Hải Thiên TNI03 ½ - ½3 Nguyễn Tuấn Hưng TNI029
91622Lê Phúc Thịnh HCM03 1 - 03 Lý Thiên Phước TNI024
91817Lê Hoàng Bảo Duy HCM02 1 - 02 Huỳnh Trần Quang Khải TNI015
91933Phạm Đức Tiến TNI00 0 not paired 
919Nguyễn Hải Băng TNI0 0 - 18 Lê Vũ An Nhiên HCM06
924Lê Nguyễn Khánh An TNI0 0 - 1 Vũ Eliza Hoàng Tâm HCM018
961Lê Hoàng Cát Linh HCM04 1 - 0 Nguyễn Trần An Nhiên TNI013
9710Nguyễn Hương Giang BRV04 1 - 02 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI03
911Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM14637 1 - 04 Dương Thiên Kim TNI04
9318Trương Khánh An HCM04 0 - 16 Chàm Mi A TNI02
986Lý Minh Nguyên TNG00 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI012
995Lê Nhã Thy HCM02 0 - 13 Đỗ Thị Bảo Trân TNI03
932Nguyễn Ngọc Như Ý HCM14696 1 - 04 Đinh Thị Phương Tâm TNI04
9514Nguyễn Phan Nhã Trúc TNI04 0 - 15 Nguyễn Lê Hải Yến HCM011
9618Phạm Gia Hân HCM05 1 - 04 Nguyễn Nhã Uyên TNI013
983Đặng Hồng Nguyên Thảo BRV02 1 - 0 Nguyễn Minh Anh TNI012
9910Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc HCM03 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khánh Hân TNI09
923Đặng Đỗ Thanh Tâm BDI06 1 - 05 Phạm Quỳnh Anh TNI14411
9421Trịnh Thùy Lam BDI0 0 - 15 Lê Thị Ánh Ngọc TNI08
986Lê Đặng Bảo Nghi TNI0 1 - 0 Phan Thiên Kim BRV018
921Đỗ Thị Linh Thư TNI0 1 - 03 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc LAN04
956Lê Bảo Ngân TNI04 1 - 03 Trần Thảo Vy TNI011
91022Vũ Hoàng Bách BRV03 0 - 13 Nguyễn Minh Tuấn TNI012
9811Lê Phú Sâm TNI1509 0 - 1 Nguyễn Hữu Phát DON16034
926Hồ Nhã Uyên BDU05 0 - 16 Chàm Mi A TNI04
514Nguyễn Nhã Uyên TNI0 0 - 1 Nguyễn Minh Hằng BRV14872
525Nguyễn Song Uyển Nghi TNI0 0 - 1 Ngô Huỳnh Thảo Như PYE15031
614Tran Diệp Hân BDU0 0 - 1 Đỗ Thị Linh Thư TNI8982
621Đàm Minh Hằng HCM1285 0 - 1 Lê Bảo Ngân TNI8893
949Đinh Lang Trường Phước HCM06 1 - 05 Trần Anh Minh TNI037
955Ngô Nguyễn An Phong HCM1477 1 - 05 Lê Tô Anh TNI018
91228Nguyễn Quang Phúc Chấn HCM04 1 - 04 Hà Chí Thiện TNI012
91411Đinh Thiện Tâm TNI03 0 - 14 Đặng Quang Vũ HCM08
91514Huỳnh Phúc Thịnh TNI03 1 - 04 Võ Duy Bách HCM043
91833Lữ Ngô Gia Bình GDI03 1 - 03 Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI024
92131Nguyễn Trung Kiên TNI01 ½ - ½2 Võ Hoàng Nhật Quang LDO044
9564Nguyễn Minh Phúc TNI0 1 - 0 Trương Gia Khôi NTH059
91455Trần Quang Khôi HCM0 0 - 1 Phạm Đăng Khôi TNI048
91737Nguyễn Huỳnh Hưng HCM04 1 - 04 Phan Tấn Đạt TNI052
91941Nguyễn Phạm Phú Tài TNI0 0 - 14 Nguyễn Phú Lâm HCM042
92221Đỗ Hoàng Quân HCM0 ½ - ½3 Trần Chấn Hưng TNI054
92736Nguyễn Hải Đăng TNI0 0 - 1 Nguyễn Quang Phúc RGI044
92843Nguyễn Phương Gia Bảo HCM0 0 - 1 Nguyễn Quốc Bảo TNI045
93028Lữ Ngô Gia Bình GDI01 0 - 12 Nguyễn Minh Triệu TNI040
922Nguyễn Trung Quân HCM1653 ½ - ½ Trần Khải Lâm TNI16015
9159Đỗ Võ Lê Khiêm AGI1544 ½ - ½ Lê Nguyễn Anh Hùng TNI040
91617Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI1475 0 - 1 Nguyễn Hoàng Thế Thịnh CTH056
91755Nguyễn Hoàng Nam TNI0 0 - 1 Võ Trọng Phú HCM141222
91829Đỗ Phúc Nguyên TNI0 ½ - ½ Phạm Minh Trí HCM074
92938Lê Khôi Nguyên BDI0 1 - 0 Trương Bảo Sơn TNI087
93768Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI03 0 - 13 Võ Quang Nhật DTH093
93930Đồng Nhật Minh HCM0 ½ - ½2 Nguyễn Quốc Minh Thông TNI066
94259Nguyễn Minh Kha HCM01 - - + Nguyễn Đức Khang TNI052
9441Ngô Quý Phú HCM0 0 - 16 Trần Nguyên Khánh Phong TNI144421
953Nguyễn Tấn Khang BDI1665 1 - 0 Nguyễn Minh Nhân TNI149616
9156Nguyễn Vũ Mộc Thiêng HCM16454 1 - 04 Phan Nguyễn Quốc Bảo TNI058
91734Huỳnh Duy Hưng HCM04 0 - 14 Phan Tấn Lộc TNI059
91843Nguyễn Cao Cường HCM04 0 - 14 Trương Tuấn Anh TNI066
9711Đỗ Phúc Lâm TNI0 1 - 05 Vũ Duy Gia Bảo HCM038
91124Lý Thiên Phước TNI04 1 - 04 Lê Phúc Thịnh HCM022
91320Lê Nguyễn Hải Thiên TNI0 ½ - ½ Phùng Minh Phúc HCM16054
91521Lê Nguyễn Tuấn Minh BRV03 ½ - ½3 Lê Đức Chí Tài TNI016
91623Lê Trung Kiên LAN0 1 - 03 Nguyễn Tuấn Hưng TNI030
91733Phạm Anh Khoa DON0 1 - 01 Huỳnh Trần Quang Khải TNI015
9214Nguyễn Trần An Nhiên TNI943 ½ - ½6 Phạm Lê Thanh Trúc BRV18682
9315Nguyễn Hải Băng TNI9414 0 - 16 Lê Ngọc Tú HCM16706
9816Lê Nguyễn Khánh An TNI9403 0 - 12 Quách Cao Minh Khuê HCM16639
9112Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI0 0 - 18 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM14631
967Nguyễn Cao Uyên Thư HCM04 1 - 04 Đỗ Thị Bảo Trân TNI02
993Dương Thiên Kim TNI0 1 bye 
949Nguyễn Hoài Nam TNI0 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy CTH24491
513Nguyễn Thị Diễm Hương BTR1822 1 - 0 Hà Thị Thu Phương TNI06
977Lương Nguyễn Trâm Xuân NTH04 1 - 0 Đinh Thị Phương Tâm TNI03
9814Nguyễn Vy An HCM0 0 - 13 Nguyễn Hoàng Khánh Hân TNI09
91012Nguyễn Phan Nhã Trúc TNI0 0 - 12 Ngô Xuân Trúc BRV08
947Nghê Thái An HCM14025 0 - 15 Lê Đặng Bảo Nghi TNI90015
9516Lê Thị Ánh Ngọc TNI8995 1 - 04 Chang Phạm Ngọc Anh BRV18611
91114Phạm Quỳnh Anh TNI9012 1 - 02 Đoàn Trần Hoàng An DON79919
959Lê Ánh Linh TNI8883 1 - 0 Trần Mai Lâm TNI8918
7113Trần Thảo Vy TNI04 0 - 1 Lê Hà Bảo Châu HCM08
7211Nguyễn Minh Anh TNI0 0 - 15 Hoàng Hiếu Giang HCM03
757Huỳnh Nguyễn Như Ngọc LAN03 1 - 00 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI010
7715Lê Tô Anh TNI03 0 - 13 Nguyễn Trầm Thiện Thắng HCM15324
714Nguyễn Xuân Vinh HCM1966 1 - 0 Nguyễn Hoài Nam TNI08
735Chàm Mi A TNI0 1 - 03 Võ Vi Xuân CTH012
744Nguyễn Nhã Uyên TNI03 1 - 04 Trịnh Ngọc Thu Thảo HCM013
614Trần Thảo Vy TNI0 0 - 1 Đàm Minh Hằng HCM02
7635Phan Huy Vũ HCM04 1 - 04 Trần Anh Minh TNI037
773Mai Nhât Huy HCM14034 1 - 03 Huỳnh Phúc Thịnh TNI011
7929Nguyễn Quang Phúc Chấn HCM04 1 - 03 Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI022
7139Hà Chí Thiện TNI03 0 - 13 Trần Nguyên Khang HCM040
71728Nguyễn Minh Tuấn TNI02 1 - 02 Đinh Thiện Tâm TNI08
7215Đào Phúc Hải Đức BRV01 0 - 11 Nguyễn Trung Kiên TNI030
7325Hoàng Gia Phong BDU05 0 - 15 Phạm Đăng Khôi TNI061
7448Nguyễn Minh Phúc TNI05 1 - 0 Đặng Thiện Thành HCM017
7954Nguyễn Quốc Bảo TNI04 1 - 04 Hoàng Nguyên Sỹ Phúc NTH026
71165Phan Hoàng Tuấn Anh GDI04 1 - 04 Nguyễn Phạm Phú Tài TNI050
72333Lương Đình Thái BDU03 1 - 03 Phan Tấn Đạt TNI066
73069Trần Chấn Hưng TNI02 ½ - ½2 Đào Thiên Lộc BRV018
73543Nguyễn Hải Đăng TNI02 0 - 12 Trần Minh Khang LDO070
73849Nguyễn Minh Triệu TNI01 1 - 01 Nguyễn Viết Hải Đăng BRV060
7247Năng Quang Thịnh NTH05 ½ - ½ Trần Khải Lâm TNI148815
7513Lê Huy Bằng HCM1508 ½ - ½ Lê Phú Sâm TNI148117
7145Nguyễn Xuân Lộc AGI1563 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam TNI056
71746Lê Tuấn Kiệt HCM0 0 - 1 Đỗ Phúc Nguyên TNI033
72543Lê Nguyễn Anh Hùng TNI03 1 - 03 Nguyễn Việt Hoàng HCM074
72749Nguyễn Bảo Khang BDI03 0 - 13 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI075
72893Trương Bảo Sơn TNI03 ½ - ½3 Nguyễn Đức Anh HCM052
72953Nguyễn Đức Khang TNI03 0 - 13 Trần Võ Nguyên Khang HCM091
73969Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI0 ½ - ½2 Trương Thanh Vinh LDO094
74067Nguyễn Quốc Minh Thông TNI0 1 - 0 Trương Tuấn Anh LAN095
779Nguyễn Văn Đức Khang HCM15754 0 - 14 Nguyễn Minh Nhân TNI043
71026Đinh Mai Phú Thăng BDI0 0 - 1 Trần Nguyên Khánh Phong TNI16106
71562Trương Tuấn Anh TNI0 1 - 0 Đinh Bá Nhị Long HCM024

Show complete list

Player details for TNI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Lê Tô Anh 0 TNI Rp:1367 Pts. 4
117Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1
22Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0
320Vũ Hoàng TùngBRV4w 1
415Trần BáchBTR5s 1
55Hồ Minh KhangBDU5s 0
64Đoàn Chí MinhKGI5w 0
76Lê Nguyên KhangTNV6w 0
811Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 1
918Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0
Trần Khải Lâm 1601 TNI Rp:1620 Pts. 6,5
117Dương Thành TrungOLP3w 1
210Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 1
320Huỳnh Minh TríHCM3w 1
47Nguyễn Minh QuangKGI5,5s ½
528Võ Trần Khánh PhươngPYE7w 0
64Huỳnh Gia PhúTNV6s 0
713Võ Minh TriếtHCM4w 1
825Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
95Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 1
Phan Thị Hoàng Oanh 0 TNI Rp:1401 Pts. 3
14Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU6s 0
2-bye --- 0
36Trần Ngọc Khánh LinhLDO5w 0
47Võ Vi XuânCTH1s 1
51Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU4w 0
62Bùi Khánh LinhCSG1s 1
73Ngô Xuân TrúcBRV1w 1
Lê Ánh Linh 0 TNI Rp:1443 Pts. 5
17Sỳ Gia HânLDO2w 1
26Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 0
311Trần Phạm Bảo LamHCM6s 0
410Trần Như PhúcRGI5w 1
59Trần Mai LâmTNI4s 1
63Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5w 1
74Nguyễn Phương VyHCM9s 0
82Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
912Trần Thanh TrúcRGI5w 0
Nguyễn Song Uyển Nghi 0 TNI Rp:1751 Pts. 8
111Trần Phạm Bảo LamHCM6w 1
24Nguyễn Phương VyHCM9s 0
312Trần Thanh TrúcRGI5w 1
46Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 1
53Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 1
610Trần Như PhúcRGI5w 1
79Trần Mai LâmTNI4s 1
88Thạch Thanh NhanhHCM5w 1
92Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
Trần Mai Lâm 0 TNI Rp:1313 Pts. 4
13Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 0
212Trần Thanh TrúcRGI5w 0
3-bye --- 1
42Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
51Lê Ánh LinhTNI5w 0
67Sỳ Gia HânLDO2s 1
75Nguyễn Song Uyển NghiTNI8w 0
813Võ Huỳnh Khánh AnhRGI1s 1
94Nguyễn Phương VyHCM9w 0
Đinh Thiện Tâm 0 TNI Rp:1357 Pts. 4
136Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
238Phan Bảo Uy VũHCM4,5w 0
323Nguyễn Đức TàiGDI4s 0
432Nguyễn Minh TuấnTNI1w 1
528Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 0
630Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH4w 0
737Phạm Gia MinhGDI3s 0
848Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1
947Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
Hà Chí Thiện 0 TNI Rp:1443 Pts. 5
137Phạm Gia MinhGDI3w 1
239Phan Huy VũHCM4,5s 0
325Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 1
429Nguyễn Hoàng QuânLDO5s 1
545Trần Trường KhangDTH6w 0
628Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 1
733Nguyễn Quang Phúc ChấnHCM5w 0
824Nguyễn Hải ĐăngHCM6w 0
942Trần Gia HuyHCM5s 1
Huỳnh Phúc Thịnh 0 TNI Rp:1388 Pts. 4
139Phan Huy VũHCM4,5w 0
236Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
329Nguyễn Hoàng QuânLDO5w 0
437Phạm Gia MinhGDI3s 1
541Trần Anh MinhTNI4,5w 1
625Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5s 0
728Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4w 0
834Nguyễn Quốc AnhAGI4s 1
91Phạm Minh QuânHCM6w 0
Nguyễn Hoàng Phú Quý 0 TNI Rp:1382 Pts. 4
14Mai Nhât HuyHCM5,5w 0
247Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
314Hồ Quang HảiLDO3w 1
42Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
512Đinh Thiện TâmTNI4w 1
613Hà Chí ThiệnTNI5w 0
715Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 1
820Nguyễn Anh QuânHCM6s 0
910Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 0
Nguyễn Minh Tuấn 0 TNI Rp:1168 Pts. 1
18Đặng Quang VũHCM4w 1
210Đinh Lang Trường PhướcHCM6s 0
320Nguyễn Anh QuânHCM6w 0
412Đinh Thiện TâmTNI4s 0
56Trần Minh PhúBRV4w 0
67Bùi Trương Giang KhánhAGI0- 0K
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Nguyễn Trung Kiên 0 TNI Rp:1078 Pts. 2
112Đinh Thiện TâmTNI4w 0
215Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0
39Đào Phúc Hải ĐứcBRV2s 0
411Đinh Minh TriếtHCM3w 0
5-bye --- 1
614Hồ Quang HảiLDO3s 0
743Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4s 0
822Nguyễn Đức Khải PhongLDO3w 0
948Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 1
Trần Anh Minh 0 TNI Rp:1416 Pts. 4,5
117Lê Gia PhúcBRV6s 1
219Lữ Ngô Gia BìnhGDI5w 1
32Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
423Nguyễn Đức TàiGDI4w 0
515Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 0
627Nguyễn Hoàng HuyHCM4,5w 0
711Đinh Minh TriếtHCM3s 1
814Hồ Quang HảiLDO3s 1
925Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w ½
Nguyễn Minh Phúc 1578 TNI Rp:1400 Pts. 5
137Nguyễn Hoàng Gia HuyHCM0- 1K
228Lê Minh TriếtGDI5,5s 0
342Nguyễn Phú LâmHCM4w 1
450Phạm Đăng KhôiTNI6w ½
558Trần Quang KhôiHCM5s 1
612Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6s 0
746Nguyễn Thành ĐạtHCM6,5w 0
844Nguyễn Quốc BảoTNI3,5w 1
952Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5s ½
Nguyễn Hải Đăng 0 TNI Rp:1230 Pts. 3
13Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4s 0
259Trần Thanh BìnhHCM5w 1
363Trương Minh QuânDON2s 1
453Phan Bảo NamBDU6w 0
565Võ Tấn KhảiLAN5s 0
623Đoàn Hoàng PhátDON4w 0
717Đặng Quang VinhHCM4,5s 0
821Đỗ Hoàng QuânHCM3w 0
951Phạm Gia KhiêmGDI0- 1K
Nguyễn Minh Triệu 0 TNI Rp:1064 Pts. 1
17Nguyễn Đức MinhHCM7s 0
263Trương Minh QuânDON2w 0
323Đoàn Hoàng PhátDON4s 0
457Trần Chấn HưngTNI4w 0
551Phạm Gia KhiêmGDI0s 1
647Nguyễn Tiến KhoaLAN3,5w 0
743Nguyễn Phương Gia BảoHCM3w 0
849Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU4s 0
955Phan Tấn ĐạtTNI3s 0
Nguyễn Phạm Phú Tài 0 TNI Rp:1377 Pts. 3,5
18Đinh Lê Hải PhongHCM7w 0
216Đặng Hoàng KhánhDON3s 1
358Trần Quang KhôiHCM5w 0
420Đào Thiện MinhHCM4s 1
560Trần Vương KỳLAN4,5w 1
62Trương Quốc ViệtBRV5s ½
79Lê Minh QuânHCM5,5w 0
811Phan Vũ Nguyên KhaNTH5s 0

Show complete list