GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:16:40, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 9 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Phương Anh | | w | G10 | NAN | Nghệ An | 8,5 | 0 | 8 | 36,5 | 4 | 3 |
2 | 1 | | Trần Hoàng Bảo An | | w | G10 | CTH | Cần Thơ | 7 | 0 | 7 | 38 | 5 | 4 |
3 | 6 | | Nguyễn Khánh Hân | | w | G10 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 | 6 | 39 | 5 | 2 |
4 | 3 | | Nguyễn Minh Thư | CV | w | G10 | DTH | | 5,5 | 0 | 5 | 39,5 | 4 | 1 |
5 | 4 | | Nguyễn Diệu Anh | | w | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 4 | 0 | 3 | 41 | 5 | 2 |
6 | 5 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | w | G10 | DTH | | 3,5 | 0 | 3 | 41,5 | 5 | 1 |
7 | 11 | | Hoàng Hạnh Linh | | w | | NBI | | 3,5 | 0 | 3 | 36,5 | 4 | 1 |
8 | 9 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | | w | G10 | HPH | Hải Phòng | 3 | 0 | 3 | 42 | 4 | 1 |
9 | 10 | | Đinh Ngọc Chi | | w | | NBI | | 3 | 0 | 2 | 42 | 4 | 0 |
10 | 8 | | Lê Trần Bảo Ngọc | | w | G10 | DON | Đồng Nai | 1 | 0 | 1 | 44 | 4 | 0 |
11 | 7 | | Trần Kim An | | w | G10 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 | 0 | 8,5 | 0 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Buchholzwertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|