GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08Last update 10.06.2025 06:59:59, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | G08 |
Lists | Starting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups |
| Final Ranking after 9 Rounds, Pairings/Results |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player Overview of a federationOverview for team VLO
SNo | | Name | FED | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pts. | Rk. | |
24 | | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 35 | B11 |
11 | | Nguyễn Hiển Long | VLO | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | | | 1 | 16 | B13 |
13 | | Nguyễn Hiển Dương | VLO | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 39 | B11 |
11 | | Nguyễn Hiển Long | VLO | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | 19 | B13 |
Player details
Nguyễn Hiển Dương 0 VLO Rp:1259 Pts. 1 |
1 | 8 | | Lê Phạm Khải Hoàn | BRV | 5,5 | w 0 | B11 |
2 | 14 | | Đặng Hồng Gia Huy | BRV | 2 | s 1 | B11 |
3 | 12 | | Bùi Minh Hưng | BRV | 3 | w 0 | B11 |
4 | 10 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 4 | s 0 | B11 |
5 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 2,5 | - 0K | B11 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
Nguyễn Hiển Long 0 VLO Rp:672 Pts. 1 |
1 | 3 | | Trịnh Lê Bảo | HCM | 5 | s 0 | B13 |
2 | 14 | | Trần Đăng Lam Điền | HCM | 3,5 | w 0 | B13 |
3 | - | | bye | - | - | - 1 | B13 |
4 | 2 | | Lê Hoàng Nhật Tuyên | HCM | 4,5 | - 0K | B13 |
5 | 6 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 2,5 | - 0K | B13 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | B13 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | B13 |
Nguyễn Hiển Dương 1461 VLO Rp:600 Pts. 0 |
1 | 32 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | 5 | w 0 | B11 |
2 | 26 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 4 | s 0 | B11 |
3 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
4 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
5 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
6 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
7 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
8 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
9 | - | | not paired | - | - | - 0 | B11 |
Nguyễn Hiển Long 0 VLO Rp:626 Pts. 1 |
1 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 6,5 | w 0 | B13 |
2 | 16 | | Trương Tấn Sang | HCM | 3 | s 0 | B13 |
3 | 6 | | Trịnh Lê Bảo | HCM | 5 | w 0 | B13 |
4 | 19 | | Nguyễn Nhật Long | DTH | 4 | s 0 | B13 |
5 | - | | bye | - | - | - 1 | B13 |
6 | 20 | | Trần Lương Khánh Nguyên | HPH | 2 | s 0 | B13 |
7 | 8 | | Lê Minh Phúc | HCM | 5 | w 0 | B13 |
8 | 10 | | Nguyễn Chí Bách | HCM | 4 | w 0 | B13 |
9 | 17 | | Võ Chí Bình | BDU | 5 | s 0 | B13 |
|
|
|
|