GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 16Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 05:15:10, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 1 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | | | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 | 6 | 18,00 | 3 | 2 |
2 | 8 | | Bùi Tuấn Kiệt | | | B16 | NAN | Nghệ An | 5 | 0 | 4 | 14,25 | 4 | 2 |
3 | 7 | | Thái Hồ Tấn Minh | | | B16 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 | 4 | 10,50 | 4 | 3 |
4 | 3 | | Phạm Viết Thiên Phước | | | B16 | HCM | Quận 7 | 4 | 0 | 3 | 12,75 | 3 | 0 |
5 | 6 | | Bùi Trần Minh Khang | | | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 1 | 3 | 5,50 | 4 | 1 |
6 | 2 | | Chang Phạm Hoàng Hải | | | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 2 | 2 | 7,00 | 3 | 1 |
7 | 5 | | Huỳnh Đức Chí | | | B16 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 | 2 | 6,50 | 4 | 1 |
8 | 4 | | Nguyễn Quốc Nam | | | B16 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 3 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Sonneborn Berger Wertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|