GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 14Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:28:37, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B14 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für B14Ergebnisse der letzten Runde für B14
Spielerdetails für B14
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Đỗ Phú Trọng 1695 BDU Rp:1731 Pkt. 5,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 1 | 3 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w 1 | 4 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s ½ | 5 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | s 1 | 7 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s 1 | 8 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | Nguyễn Hoàng Huy 1690 CTH Rp:1591 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | 2 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | s 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | w ½ | 4 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s ½ | 5 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | 6 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w 0 | 8 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | s 1 | Nguyễn Kiện Toàn 1664 DON Rp:1551 Pkt. 3,5 |
1 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 0 | 2 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | s 1 | 5 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w ½ | 6 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w 0 | 7 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s 0 | 8 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 0 | Biện Hoàng Gia Phú 1652 DON Rp:1579 Pkt. 3,5 |
1 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 2 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | s 0 | 3 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 0 | 7 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 1 | 8 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 0 | Nguyễn Bá Khánh Trình 1612 HPH Rp:1529 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Nguyễn Quang vinh | VIE | 0 | - 1K | 2 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s ½ | 4 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s ½ | 5 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 0 | 6 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s 1 | 7 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | Nguyễn Quang Minh 1606 HCM Rp:1548 Pkt. 3,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w 1 | 2 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | s ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 0 | 4 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s ½ | 5 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | 6 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | s ½ | 7 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | w 0 | Phan Trọng Đức 1584 HCM Rp:1291 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | s 0 | 3 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | w ½ | 5 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 0 | 6 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | w 0 | 7 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w ½ | 8 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | s 0 | Phạm Quang Nghị 1581 BDU Rp:1882 Pkt. 6,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | s 1 | 3 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w ½ | 5 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s 1 | 6 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w 1 | 8 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 1 | Lê Đăng Khôi 1542 CTH Rp:1754 Pkt. 5,5 |
1 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 1 | 3 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 0 | 5 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w ½ | 7 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | s 1 | 8 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w 0 | Đinh Lê Tuấn Anh 0 BRV Rp:1578 Pkt. 4 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
2 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | s 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w ½ | 5 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | s ½ | 6 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | w 0 | 7 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s ½ | 8 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | s 1 | Lê Huỳnh Tuấn Khang 1885 DTH Rp:1896 Pkt. 7 |
1 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | w 1 | 2 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 6 | s ½ | 3 | 13 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 2 | w 1 | 4 | 2 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 6 | s 1 | 5 | 4 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 5,5 | s 1 | 6 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | w ½ | 7 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | w 1 | 8 | 3 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 5 | s ½ | 9 | 11 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | s ½ | Huỳnh Bảo Long 1841 HCM Rp:1823 Pkt. 6 |
1 | 8 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 3,5 | s ½ | 2 | 10 | | Phan Trọng Đức | HCM | 3 | w 1 | 3 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | s 1 | 4 | 1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | w 0 | 5 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 6 | s 0 | 6 | 11 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 3,5 | s 1 | 8 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | w 1 | 9 | 4 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 5,5 | s ½ | Nguyễn Thế Tuấn Anh 1790 BRV Rp:1640 Pkt. 5 |
1 | 9 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 3,5 | w 1 | 2 | 13 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 2 | s ½ | 3 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 6 | w 0 | 4 | 11 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | s 1 | 5 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | w 0 | 6 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | s 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | w ½ | 9 | 8 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 3,5 | w 1 | Lê Vĩnh Trí 1788 RGI Rp:1749 Pkt. 5,5 |
1 | 10 | | Phan Trọng Đức | HCM | 3 | s 1 | 2 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | w 0 | 3 | 11 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | s 1 | 4 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 6 | s 1 | 5 | 1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | w 0 | 6 | 9 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | s 0 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 2 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 6 | w ½ | Đỗ Đăng Khoa 1736 BRV Rp:1868 Pkt. 6,5 |
1 | 11 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 4,5 | w 1 | 2 | 4 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 5,5 | s 1 | 3 | 2 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 6 | w 0 | 4 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | s 0 | 5 | 8 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 3,5 | w 1 | 6 | 1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | s ½ | 7 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 6 | w 1 | 8 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | s 1 | 9 | 10 | | Phan Trọng Đức | HCM | 3 | w 1 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu 1713 DTH Rp:1805 Pkt. 6 |
1 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | s 1 | 2 | 1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 5 | s 1 | 4 | 4 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 5,5 | w 0 | 5 | 2 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 6 | w 1 | 6 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | s ½ | 7 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | s 0 | 8 | 13 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 2 | w 1 | 9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
Nguyễn Đỗ Phú Trọng 1695 BDU Rp:1899 Pkt. 6,5 |
1 | 1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 7 | s 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 3,5 | w 1 | 3 | 12 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 4 | s 1 | 4 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | BRV | 5 | s 1 | 6 | 6 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 6 | w ½ | 7 | 4 | | Lê Vĩnh Trí | RGI | 5,5 | w 1 | 8 | 2 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 6 | s 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 3,5 | s 1 | Nguyễn Hoàng Huy 1690 CTH Rp:1514 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 6 | w ½ | 2 | 7 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 6,5 | s 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 3,5 | w ½ | 4 | 13 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 2 | s 1 | 5 | 5 | | Đỗ Đăng Khoa | BRV | 6,5 | s 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 10 | | Phan Trọng Đức | HCM | 3 | w ½ | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|