GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 12

Last update 10.06.2025 07:18:58, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsB12
ListsStarting rank list of players, Alphabetical list, Alphabetical list all groups
Final Ranking after 7 Rounds, Pairings/Results
Final Ranking crosstable after 7 Rounds, Starting rank crosstable, Statistics, Playing schedule
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for B12

Player details for B12

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Nguyễn Vũ Bảo Lâm 1976 HCM Rp:1976 Pts. 7
110Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5w 1
22Bùi Quang HuyRGI8,5w ½
33Ngô Minh KhangBRV6s 1
44Nguyễn Trường PhúcCTH6,5w 0
55Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5s 1
66Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2w 1
77Cao Kiến BìnhDON3,5s 1
88Nguyễn Đức KhảiBDU5,5w 1
99Chu An KhôiTNV4s ½
Bùi Quang Huy 1958 RGI Rp:2202 Pts. 8,5
19Chu An KhôiTNV4w 1
21Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7s ½
310Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5w 1
43Ngô Minh KhangBRV6w 1
54Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s 1
65Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5w 1
76Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2s 1
87Cao Kiến BìnhDON3,5w 1
98Nguyễn Đức KhảiBDU5,5s 1
Ngô Minh Khang 1922 BRV Rp:1887 Pts. 6
18Nguyễn Đức KhảiBDU5,5w 1
29Chu An KhôiTNV4s 1
31Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7w 0
42Bùi Quang HuyRGI8,5s 0
510Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5w 1
64Nguyễn Trường PhúcCTH6,5w 0
75Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5s 1
86Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2w 1
97Cao Kiến BìnhDON3,5s 1
Nguyễn Trường Phúc 1887 CTH Rp:1932 Pts. 6,5
17Cao Kiến BìnhDON3,5w ½
28Nguyễn Đức KhảiBDU5,5s ½
39Chu An KhôiTNV4w ½
41Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7s 1
52Bùi Quang HuyRGI8,5w 0
63Ngô Minh KhangBRV6s 1
710Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5w 1
85Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5w 1
96Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2s 1
Lê Dương Quốc Bình 1768 CTH Rp:1335 Pts. 0,5
16Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2w 0
27Cao Kiến BìnhDON3,5s 0
38Nguyễn Đức KhảiBDU5,5w 0
49Chu An KhôiTNV4s 0
51Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7w 0
62Bùi Quang HuyRGI8,5s 0
73Ngô Minh KhangBRV6w 0
84Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s 0
910Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5w ½
Nguyễn Đoàn Minh Bằng 1705 CTH Rp:1566 Pts. 2
15Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5s 1
210Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5s 1
37Cao Kiến BìnhDON3,5w 0
48Nguyễn Đức KhảiBDU5,5s 0
59Chu An KhôiTNV4w 0
61Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7s 0
72Bùi Quang HuyRGI8,5w 0
83Ngô Minh KhangBRV6s 0
94Nguyễn Trường PhúcCTH6,5w 0
Cao Kiến Bình 1698 DON Rp:1707 Pts. 3,5
14Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s ½
25Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5w 1
36Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2s 1
410Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5s 1
58Nguyễn Đức KhảiBDU5,5w 0
69Chu An KhôiTNV4s 0
71Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7w 0
82Bùi Quang HuyRGI8,5s 0
93Ngô Minh KhangBRV6w 0
Nguyễn Đức Khải 1682 BDU Rp:1868 Pts. 5,5
13Ngô Minh KhangBRV6s 0
24Nguyễn Trường PhúcCTH6,5w ½
35Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5s 1
46Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2w 1
57Cao Kiến BìnhDON3,5s 1
610Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5s 1
79Chu An KhôiTNV4w 1
81Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7s 0
92Bùi Quang HuyRGI8,5w 0
Chu An Khôi 1635 TNV Rp:1751 Pts. 4
12Bùi Quang HuyRGI8,5s 0
23Ngô Minh KhangBRV6w 0
34Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s ½
45Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5w 1
56Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2s 1
67Cao Kiến BìnhDON3,5w 1
78Nguyễn Đức KhảiBDU5,5s 0
810Dương Hoàng Nhật MinhHCM1,5s 0
91Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7w ½
Dương Hoàng Nhật Minh 1546 HCM Rp:1530 Pts. 1,5
11Nguyễn Vũ Bảo LâmHCM7s 0
26Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH2w 0
32Bùi Quang HuyRGI8,5s 0
47Cao Kiến BìnhDON3,5w 0
53Ngô Minh KhangBRV6s 0
68Nguyễn Đức KhảiBDU5,5w 0
74Nguyễn Trường PhúcCTH6,5s 0
89Chu An KhôiTNV4w 1
95Lê Dương Quốc BìnhCTH0,5s ½
Nguyễn Đức Khải 1682 BDU Rp:1757 Pts. 4,5
18Huỳnh Tấn ĐạtTNV1w 1
22Ngô Minh KhangBRV6w ½
33Đỗ Duy ThịnhHCM0s 1
44Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5w 0
55Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5s 1
66Nguyễn Trường PhúcCTH5,5w 0
77Chu An KhôiTNV2s 1
Ngô Minh Khang 1922 BRV Rp:1930 Pts. 6
17Chu An KhôiTNV2w 1
21Nguyễn Đức KhảiBDU4,5s ½
38Huỳnh Tấn ĐạtTNV1w 1
43Đỗ Duy ThịnhHCM0w 1
54Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5s ½
65Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5w 1
76Nguyễn Trường PhúcCTH5,5s 1
Đỗ Duy Thịnh 1505 HCM Rp:881 Pts. 0
16Nguyễn Trường PhúcCTH5,5w 0
27Chu An KhôiTNV2s 0
31Nguyễn Đức KhảiBDU4,5w 0
42Ngô Minh KhangBRV6s 0
58Huỳnh Tấn ĐạtTNV1w 0
64Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5w 0
75Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5s 0
Nguyễn Đoàn Minh Bằng 1705 CTH Rp:1882 Pts. 5,5
15Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5w 1
26Nguyễn Trường PhúcCTH5,5s 0
37Chu An KhôiTNV2w 1
41Nguyễn Đức KhảiBDU4,5s 1
52Ngô Minh KhangBRV6w ½
63Đỗ Duy ThịnhHCM0s 1
78Huỳnh Tấn ĐạtTNV1w 1
Lê Dương Quốc Bình 1768 CTH Rp:1643 Pts. 3,5
14Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5s 0
28Huỳnh Tấn ĐạtTNV1s 1
36Nguyễn Trường PhúcCTH5,5w ½
47Chu An KhôiTNV2s 1
51Nguyễn Đức KhảiBDU4,5w 0
62Ngô Minh KhangBRV6s 0
73Đỗ Duy ThịnhHCM0w 1
Nguyễn Trường Phúc 1887 CTH Rp:1856 Pts. 5,5
13Đỗ Duy ThịnhHCM0s 1
24Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5w 1
35Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5s ½
48Huỳnh Tấn ĐạtTNV1s 1
57Chu An KhôiTNV2w 1
61Nguyễn Đức KhảiBDU4,5s 1
72Ngô Minh KhangBRV6w 0
Chu An Khôi 0 TNV Rp:1538 Pts. 2
12Ngô Minh KhangBRV6s 0
23Đỗ Duy ThịnhHCM0w 1
34Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5s 0
45Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5w 0
56Nguyễn Trường PhúcCTH5,5s 0
68Huỳnh Tấn ĐạtTNV1s 1
71Nguyễn Đức KhảiBDU4,5w 0
Huỳnh Tấn Đạt 0 TNV Rp:1387 Pts. 1
11Nguyễn Đức KhảiBDU4,5s 0
25Lê Dương Quốc BìnhCTH3,5w 0
32Ngô Minh KhangBRV6s 0
46Nguyễn Trường PhúcCTH5,5w 0
53Đỗ Duy ThịnhHCM0s 1
67Chu An KhôiTNV2w 0
74Nguyễn Đoàn Minh BằngCTH5,5s 0
Trần Nguyễn Bảo Khanh 1742 DTH Rp:1814 Pts. 5
16Chu An KhôiTNV3w 1
24Nguyễn Trường PhúcCTH5s 1
33Ngô Minh KhangBRV5w 0
410Nguyễn Tấn MinhDTH4s 1

Show complete list