GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 12Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 07:18:58, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Endstand nach 7 Runden
Rg. | Snr | | Name | Typ | sex | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 | Wtg2 | Wtg3 | Wtg4 | Wtg5 |
1 | 2 | | Ngô Minh Khang | | | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 | 5 | 17,00 | 3 | 1 |
2 | 6 | | Nguyễn Trường Phúc | | | B12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 | 5 | 14,75 | 4 | 3 |
3 | 4 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | | | B12 | CTH | Clb Tài Năng Việt | 5,5 | 2 | 5 | 14,00 | 3 | 2 |
4 | 1 | | Nguyễn Đức Khải | | | B12 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 | 4 | 9,50 | 3 | 3 |
5 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | | | B12 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | 0 | 3 | 5,75 | 4 | 2 |
6 | 7 | | Chu An Khôi | | | B12 | TNV | | 2 | 0 | 2 | 1,00 | 4 | 1 |
7 | 8 | | Huỳnh Tấn Đạt | | | B12 | TNV | | 1 | 0 | 1 | 0,00 | 4 | 1 |
8 | 3 | | Đỗ Duy Thịnh | | | B12 | HCM | Tân Phú | 0 | 0 | 0 | 0,00 | 3 | 0 |
Anmerkung: Wtg1: Direkte Begegnung (DE) Wtg2: Die größere Anzahl von Siegen (WON) Wtg3: Sonneborn Berger Wertung Variabel (2023) (Spielpunkte) Wtg4: Die größere Anzahl von Partien mit schwarz (BPG) Wtg5: Die größere Anzahl von Siegen mit schwarz (BWG)
|
|
|
|