GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 08Last update 10.06.2025 07:17:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | B08 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for B08Results of the last round for B08
Player details for B08
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Nguyễn Đặng Kiến Văn 1544 CTH Rp:1546 Pts. 6 |
1 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | 2 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 1 | 3 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 5 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | 6 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | 8 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 9 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Võ Hồng Thiên Long 1496 CTH Rp:1552 Pts. 6 |
1 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 3 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | 4 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 6 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | 7 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 8 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 9 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 1 | Hoàng Gia Bảo 1470 HCM Rp:1596 Pts. 6,5 |
1 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 2 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 5 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 1 | 6 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 7 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 1 | 8 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 9 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s ½ | Nguyễn Minh Nhiên 1427 HCM Rp:1268 Pts. 2,5 |
1 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 2 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 1 | 3 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 5 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 0 | 6 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 7 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w 0 | 8 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 0 | 9 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s ½ | Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pts. 5,5 |
1 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 2 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | 3 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 4 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 6 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 7 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | 8 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w ½ | Hoàng Thọ Phúc 0 HCM Rp:993 Pts. 0,5 |
1 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | 2 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 3 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 4 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 0 | 6 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 7 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 0 | 8 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 9 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w ½ | Lê Hùng Mạnh 0 HPH Rp:1881 Pts. 8,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 2 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 1 | 3 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 4 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 1 | 5 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 6 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | 7 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 8 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | 9 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w ½ | Lê Tùng Lâm 0 BRV Rp:1217 Pts. 2 |
1 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 0 | 3 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s 0 | 4 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | 6 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 7 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 8 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 9 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | w 0 | Nguyễn Châu Thế Anh 0 AGI Rp:1086 Pts. 1 |
1 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | 2 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | w 0 | 5 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | s 1 | 6 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 7 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | s 0 | 8 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | s 0 | 9 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pts. 6,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 1 | 2 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | 3 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | 4 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | 5 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | 7 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 8 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | 9 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s ½ | Nguyễn Viết Hoàng Phúc 1593 HCM Rp:1528 Pts. 6 |
1 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 1 | 5 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | w 0 | 6 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | s 1 | 7 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | w 0 | 8 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | s 1 | 9 | - | | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Đặng Kiến Văn 1544 CTH Rp:1571 Pts. 6 |
1 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | s 1 | 2 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w 0 | 3 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | w 0 | 5 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | s 1 | 6 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | s 0 | 7 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | w 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s 1 | Võ Hồng Thiên Long 1496 CTH Rp:1387 Pts. 4,5 |
1 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w 1 | 2 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | s ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | 4 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | w 0 | 5 | - | | bye | - | - | - 1 |
6 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s ½ | 7 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | s 0 | 8 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | w 1 | 9 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | w ½ | Hoàng Gia Bảo 1470 HCM Rp:1790 Pts. 8 |
1 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | s 0 | 2 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | w 1 | 3 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | w 1 | 4 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 4,5 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | s 1 | 6 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | 7 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | s 1 | 8 | - | | bye | - | - | - 1 |
9 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | w 1 | Nguyễn Minh Nhiên 1427 HCM Rp:1194 Pts. 2,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | w 0 | 3 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | s 0 | 4 | 11 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6 | s 0 | 5 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w 0 | 6 | - | | bye | - | - | - 1 |
7 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | w 0 | 9 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w ½ | Nguyễn Quốc Nam An 1426 HCM Rp:1415 Pts. 4,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | HCM | 6 | s 0 | 2 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 2 | w 1 | 3 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 2 | s 1 | 4 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | s 0 | 5 | 7 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 4,5 | w 0 | 6 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 4,5 | w ½ | 7 | - | | bye | - | - | - 1 |
8 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1427 Pts. 4,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 0 | 2 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 8 | s 0 | 3 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | - | | bye | - | - | - 1 |
5 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8 | w 0 | Show complete list
|
|
|
|