GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 08Last update 10.06.2025 07:17:41, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 9 Rounds
| Rk. | SNo | | Name | Typ | sex | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 9 | | Lê Hùng Mạnh | | | B08 | HPH | Hải Phòng | 8 | 1 | 7 | 44 | 4 | 3 |
| 2 | 4 | | Hoàng Gia Bảo | | | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 8 | 2 | 7 | 47 | 4 | 3 |
| 3 | 2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | | | B08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 | 6 | 46 | 5 | 4 |
| 4 | 1 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | | | B08 | HCM | Royal | 6 | 0 | 5 | 47,5 | 4 | 4 |
| 5 | 11 | | Trần Phú Bảo | | | B08 | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 | 4 | 45 | 4 | 1 |
| 6 | 7 | | Bùi Thái Sơn | | | B08 | TNG | Thái Nguyên | 4,5 | 1 | 3 | 46 | 4 | 2 |
| 7 | 3 | | Võ Hồng Thiên Long | | | B08 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 4,5 | 2 | 2 | 45,5 | 3 | 0 |
| 8 | 6 | | Nguyễn Quốc Nam An | | | B08 | HCM | Royalchess | 4,5 | 3 | 3 | 40 | 4 | 2 |
| 9 | 5 | | Nguyễn Minh Nhiên | | | B08 | HCM | Tân Phú | 2,5 | 0 | 1 | 41,5 | 3 | 0 |
| 10 | 10 | | Nguyễn Châu Thế Anh | | | B08 | AGI | An Giang | 2 | 1 | 1 | 40 | 5 | 1 |
| 11 | 8 | | Hoàng Thọ Phúc | | | B08 | HCM | Tân Phú | 2 | 2 | 1 | 43,5 | 5 | 1 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|