GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U19Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 10.06.2025 08:30:18, Ersteller/Letzter Upload: Vietnamchess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG19 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Tabelle nach Wertung nach der 8 Runde, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DG19Ergebnisse der letzten Runde für DG19
Spielerdetails für DG19
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Đỗ Thị Linh Thư 0 TNI Rp:1651 Pkt. 7,5 |
1 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | w 1 | 2 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | s 1 | 3 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | w 1 | 4 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | s ½ | 5 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | s 0 | 6 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 1 | 7 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | s 1 | 8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
9 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | w 1 | Huỳnh Khánh Chi 0 HCM Rp:1443 Pkt. 5 |
1 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | s 0 | 2 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | w 1 | 3 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | s 0 | 4 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 1 | 5 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | w 1 | 6 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | s 0 | 7 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | w 1 | 8 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | s 0 | 9 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | s 1 | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 0 LAN Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | w 1 | 2 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | s 1 | 3 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | s 0 | 4 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | w 0 | 5 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | w 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
7 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | s 0 | 8 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | s 0 | 9 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 0 | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc 0 LAN Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w 0 | 3 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | w 0 | 4 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | s 0 | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
6 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 0 | 7 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | s 0 | 8 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | w 1 | 9 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | s 0 | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 0 LAN Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | w 0 | 2 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | s 0 | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
4 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | s 0 | 5 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | w 1 | 6 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | s 1 | 7 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | w 0 | 8 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | s 1 | 9 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w 0 | Lê Bảo Ngân 0 TNI Rp:1400 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | s 0 | 2 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 1 | 3 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | s 0 | 4 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | w 1 | 5 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | s 1 | 6 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | w 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
8 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | s 0 | 9 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | w 1 | Lê Hà Bảo Châu 0 HCM Rp:1751 Pkt. 8 |
1 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 1 | 2 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | w 1 | 4 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | w ½ | 5 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | s 1 | 6 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | s 1 | 7 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | w 1 | 8 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | s ½ | 9 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | s 1 | Phạm Lê Thu Minh 0 HCM Rp:1259 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | w 0 | 2 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | s 0 | 3 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | w 0 | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
5 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | s 0 | 6 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | s 0 | 7 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | w 1 | 8 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w ½ | 9 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | s 1 | Trần Thảo Vy 0 TNI Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 |
2 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | w 0 | 3 | 4 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 3 | s 1 | 4 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | w 0 | 5 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | s 0 | 6 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | w 1 | 7 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | s 0 | 8 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 0 | 9 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | s 0 | Hồ Lê Thanh Nhã 1499 PYE Pkt. 0 |
1 | 7 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | - 0K | 2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
8 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
9 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Nguyễn Phạm Linh Chi 1470 PYE Pkt. 0 |
1 | 8 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 7,5 | - 0K | 2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
8 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
9 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Hoàng Hiếu Giang 0 HCM Rp:1709 Pkt. 7 |
1 | 9 | | Lê Khánh Vân | PYE | 0 | - 1K | 2 | 8 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 7,5 | w 0 | 3 | 13 | | Trần Thảo Vy | TNI | 4 | s 1 | 4 | 12 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 4 | w 1 | 5 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 5,5 | s 1 | 6 | 4 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 11 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 2,5 | s 1 | 8 | 10 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 0 | s 1 | Huỳnh Khánh Chi 0 HCM Rp:1541 Pkt. 5,5 |
1 | 10 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 0 | s 1 | 2 | 12 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 5,5 | s 0 | 4 | 7 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 1 | 5 | 8 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 7,5 | w ½ | 6 | 3 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 7 | s 0 | 7 | 6 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 2 | w 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 2,5 | w 1 | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc 0 LAN Rp:1541 Pkt. 5,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 2,5 | w ½ | 2 | 6 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 2 | s 1 | 3 | 4 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 8 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 3 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 7 | w 0 | 6 | 10 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 0 | s 1 | 7 | 12 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 4 | w 1 | 8 | 7 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | s 1 | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc 0 LAN Rp:1207 Pkt. 2 |
1 | 12 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 5,5 | w 0 | 3 | 10 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 0 | s 1 | 4 | 11 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 2,5 | s 0 | 5 | 13 | | Trần Thảo Vy | TNI | 4 | w 0 | 6 | 7 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 1 | 7 | 4 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 8 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 7,5 | w 0 | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc 0 LAN Rp:1350 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Hồ Lê Thanh Nhã | PYE | 0 | - 1K | 2 | 13 | | Trần Thảo Vy | TNI | 4 | w 1 | 3 | 8 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 4 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 11 | | Nguyễn Minh Anh | TNI | 2,5 | w 1 | 6 | 6 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 2 | s 0 | 7 | 10 | | Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên | TNI | 0 | w 1 | 8 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 5,5 | w 0 | Lê Hà Bảo Châu 0 HCM Rp:1822 Pkt. 7,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | - 1K | 2 | 3 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 7 | s 1 | 3 | 7 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | w 1 | 4 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 5,5 | w 1 | 5 | 4 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 12 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 13 | | Trần Thảo Vy | TNI | 4 | s 1 | 8 | 6 | | Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc | LAN | 2 | s 1 | Lê Khánh Vân 0 PYE Pkt. 0 |
1 | 3 | | Hoàng Hiếu Giang | HCM | 7 | - 0K | 2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 |
Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|