GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15Last update 10.06.2025 06:41:28, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG15 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DG15Results of the last round for DG15
Player details for DG15
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Ánh Linh 0 TNI Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | w 1 | 2 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | s 0 | 3 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | s 0 | 4 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | w 1 | 5 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | s 1 | 6 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | w 1 | 7 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | 8 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | s 1 | 9 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | w 0 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh 0 LDO Rp:1207 Pts. 3 |
1 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 0 | 2 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | w 0 | 3 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | s 1 | 4 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | s 0 | 7 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | 8 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 0 | 9 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | Nguyễn Ngọc Linh Đan 0 LDO Rp:1400 Pts. 5 |
1 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 1 | 2 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | 3 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | w 1 | 4 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | 5 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | 6 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | s 0 | 7 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 0 | 8 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | s 1 | 9 | - | bye | - | - | - 1 |
Nguyễn Phương Vy 0 HCM Rp:2200 Pts. 9 |
1 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 1 | 2 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 1 | 3 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 1 | 4 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | w 1 | 5 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 1 | 6 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | s 1 | 7 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 1 | 8 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | w 1 | 9 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | s 1 | Nguyễn Song Uyển Nghi 0 TNI Rp:1751 Pts. 8 |
1 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 1 | 2 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | 3 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | w 1 | 4 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | s 1 | 5 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | s 1 | 6 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | w 1 | 7 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | s 1 | 8 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | w 1 | 9 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Hoài An 0 LDO Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | s 1 | 2 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 1 | 3 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | s 0 | 4 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | 5 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 0 | 6 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | w 1 | 7 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | w 1 | 8 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | 9 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 1 | Sỳ Gia Hân 0 LDO Rp:1078 Pts. 2 |
1 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | s 0 | 2 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | w 0 | 3 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | 6 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 0 | 7 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | s 0 | 8 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | w 0 | 9 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 0 | Thạch Thanh Nhanh 0 HCM Rp:1400 Pts. 5 |
1 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | w 1 | 2 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | s 1 | 3 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | w 0 | 4 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | s 0 | 5 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 1 | 8 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | s 0 | 9 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | w 1 | Trần Mai Lâm 0 TNI Rp:1313 Pts. 4 |
1 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | s 0 | 2 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | w 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | s 1 | 5 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 0 | 6 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | s 1 | 7 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | w 0 | 8 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | s 1 | 9 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | w 0 | Trần Như Phúc 0 RGI Rp:1400 Pts. 5 |
1 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | w 0 | 2 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | s 1 | 3 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | w 1 | 4 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | s 0 | 5 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | w 1 | 6 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | s 0 | 7 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | w 0 | 8 | - | bye | - | - | - 1 |
9 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | w 1 | Trần Phạm Bảo Lam 0 HCM Rp:1495 Pts. 6 |
1 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | s 0 | 2 | - | bye | - | - | - 1 |
3 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | w 1 | 4 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | w 1 | 5 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | s 0 | 6 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | w 1 | 7 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | s 1 | 8 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | w 1 | 9 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | s 0 | Trần Thanh Trúc 0 RGI Rp:1400 Pts. 5 |
1 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | w 0 | 2 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | s 1 | 3 | 5 | Nguyễn Song Uyển Nghi | TNI | 8 | s 0 | 4 | 13 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1 | w 1 | 5 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 1 | 6 | 4 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 9 | w 0 | 7 | - | bye | - | - | - 1 |
8 | 11 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | s 0 | 9 | 1 | Lê Ánh Linh | TNI | 5 | s 1 | Võ Huỳnh Khánh Anh 0 RGI Rp:600 Pts. 1 |
1 | - | bye | - | - | - 1 |
2 | 3 | Nguyễn Ngọc Linh Đan | LDO | 5 | w 0 | 3 | 10 | Trần Như Phúc | RGI | 5 | s 0 | 4 | 12 | Trần Thanh Trúc | RGI | 5 | s 0 | 5 | 7 | Sỳ Gia Hân | LDO | 2 | w 0 | 6 | 6 | Nguyễn Thị Hoài An | LDO | 5 | s 0 | 7 | 2 | Nguyễn Đình Yến Quỳnh | LDO | 3 | w 0 | 8 | 9 | Trần Mai Lâm | TNI | 4 | w 0 | 9 | 8 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 0 | Lê Hà My 1352 HCM Rp:1570 Pts. 8,5 |
1 | 7 | Nguyễn Thu Quỳnh Anh | RGI | 4 | w 1 | 2 | 6 | Trần Như Phúc | RGI | 5,5 | s 1 | 3 | 2 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 7,5 | w 1 | 4 | 3 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 1 | 5 | 9 | Lê Ánh Linh | TNI | 4 | w 1 | 6 | 4 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | s ½ | 7 | 10 | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 4,5 | w 1 | 8 | 8 | Trần Mai Lâm | TNI | 4,5 | s 1 | 9 | 5 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1,5 | s 1 | Nguyễn Phương Vy 1351 HCM Rp:1456 Pts. 7,5 |
1 | 8 | Trần Mai Lâm | TNI | 4,5 | s 1 | 2 | 10 | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 4,5 | w 1 | 3 | 1 | Lê Hà My | HCM | 8,5 | s 0 | 4 | 5 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1,5 | w 1 | 5 | 3 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | w 1 | 6 | 6 | Trần Như Phúc | RGI | 5,5 | s 1 | 7 | 4 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w ½ | 8 | 7 | Nguyễn Thu Quỳnh Anh | RGI | 4 | s 1 | 9 | 11 | Sỳ Gia Hân | LDO | 1,5 | s 1 | Thạch Thanh Nhanh 1350 HCM Rp:1274 Pts. 5 |
1 | 9 | Lê Ánh Linh | TNI | 4 | w 1 | 2 | 11 | Sỳ Gia Hân | LDO | 1,5 | s 1 | 3 | 4 | Trần Phạm Bảo Lam | HCM | 6 | w 1 | 4 | 1 | Lê Hà My | HCM | 8,5 | w 0 | 5 | 2 | Nguyễn Phương Vy | HCM | 7,5 | s 0 | 6 | 10 | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 4,5 | s 0 | 7 | 5 | Võ Huỳnh Khánh Anh | RGI | 1,5 | w 1 | 8 | 12 | Trương Thảo Nhi | LDO | 1,5 | s 1 | 9 | 6 | Trần Như Phúc | RGI | 5,5 | w 0 | Trần Phạm Bảo Lam 1349 HCM Rp:1299 Pts. 6 |
1 | 10 | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 4,5 | s 0 | 2 | 8 | Trần Mai Lâm | TNI | 4,5 | w 1 | 3 | 3 | Thạch Thanh Nhanh | HCM | 5 | s 0 | 4 | 12 | Trương Thảo Nhi | LDO | 1,5 | s 1 | 5 | 6 | Trần Như Phúc | RGI | 5,5 | w 1 | 6 | 1 | Lê Hà My | HCM | 8,5 | w ½ | Show complete list
|
|
|
|