| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Minh Quang | B07 | DON | Đồng Nai | 9 | 0 |
| 2 | Vũ Hạo Nhiên | B07 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | B07 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
| 4 | Lê Nguyên Khang | B07 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 6 | 0 |
| 5 | Đoàn Chí Minh | B07 | KGI | Kiên Giang | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Quang Minh | B09 | NAN | Nghệ An | 8 | 0 |
| 2 | Phạm Nguyễn Minh Long | B09 | BDU | Bình Dương | 7 | 1 |
| 3 | Nguyễn Đức Duy | B09 | PYE | Phú Yên | 7 | 2 |
| 4 | Võ Ngọc Hải Đăng | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 1 |
| 5 | Nguyễn Duy Khôi | B09 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Hữu Phát | B11 | DON | Đồng Nai | 8 | 0 |
| 2 | Võ Trần Khánh Phương | B11 | PYE | Phú Yên | 7 | 0 |
| 3 | Trần Khải Lâm | B11 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Phúc Khang | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 5 | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Văn Đức Dũng | B13 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | B13 | BTR | Bến Tre | 7 | 1 |
| 3 | Nguyễn Việt Bách | B13 | HCM | Vchess | 7 | 2 |
| 4 | Đào Khánh Lâm | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 1 |
| 5 | Trịnh Lê Bảo | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Minh Dương | B15 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phúc Khang | B15 | BTR | Bến Tre | 6 | 1 |
| 3 | Nguyễn Minh Khôi | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 2 |
| 4 | Nguyễn Gia Đức | B15 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
| 5 | Trần Nhật Anh Khôi | B15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Phương Vy | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Song Uyển Nghi | DG15 | TNI | Tây Ninh | 8 | 0 |
| 3 | Trần Phạm Bảo Lam | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Hoài An | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
| 5 | Lê Ánh Linh | DG15 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Mai Thành Minh | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Tiến Quyết | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 7,5 | 0 |
| 3 | Ngô Nguyễn An Phong | DB07 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 4 | Vũ Đức Hoàng | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
| 5 | Võ Hoàng Thiên Vĩ | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Nam Thành | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 2 | Đinh Lê Hải Phong | DB09 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đăng Nguyên | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 7 | 0 |
| 4 | Vũ Antoni Trung Hiếu | DB09 | HCM | Quận 10 | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đức Minh | DB09 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Tất Đạt | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
| 2 | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
| 3 | Lê Phú Sâm | DB11 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
| 4 | Phan Hoàng Bách | DB11 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trung Quân | DB11 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lâm Hạo Quân | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7,5 | 0 |
| 2 | La Nguyễn Thế Kỳ | DB13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
| 3 | Lữ Hoàng Khả Đức | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7 | 2 |
| 4 | Nguyễn Tấn Khang | DB13 | BDI | Bình Định | 6,5 | 0 |
| 5 | Trần Nguyên Khánh Phong | DB13 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hồ Gia Huy | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Duy Thái | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
| 3 | Lê Thế Minh | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
| 4 | Phùng Minh Phúc | DB15 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
| 5 | Trần Quang Phát | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Khôi | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 1 |
| 2 | Dương Ngọc Nhân | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
| 3 | Trần Quán Quân | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 4 | Bùi Hoàng Nam | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
| 5 | Trần Hoài Sơn | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Vũ An Nhiên | DG07 | HCM | Royalchess | 9 | 0 |
| 2 | Vũ Eliza Hoàng Tâm | DG07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
| 3 | Lê Ngọc Tú | DG07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 4 | Phạm Lê Diệu Anh | DG07 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
| 5 | Phạm Phương Anh | DG07 | HCM | Hoa Lư | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | DG09 | HCM | Quận 4 | 8 | 0 |
| 2 | Chàm Mi A | DG09 | TNI | Tây Ninh | 7 | 1 |
| 3 | Nguyễn Thị Phương Anh | DG09 | TNG | Thái Nguyên | 7 | 2 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | DG09 | HCM | Quận 4 | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | DG09 | HCM | Quận 12 | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hạnh Nguyên | DG11 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
| 2 | Lương Huyền My | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 1 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Như Ý | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
| 4 | Phạm Gia Hân | DG11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 5 | Lê Đặng Trúc Quân | DG11 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Phương Như | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
| 2 | Nguyễn Khánh Vân | DG13 | HCM | Chessmaster | 7 | 2 |
| 3 | Đặng Đỗ Thanh Tâm | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 3 |
| 4 | Lê Thị Ánh Ngọc | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 5 | Nghê Thái An | DG13 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 19 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hà Bảo Châu | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
| 2 | Đỗ Thị Linh Thư | DG19 | TNI | Tây Ninh | 7,5 | 0 |
| 3 | Phạm Ánh Nguyệt | | TNG | | 6 | 1 |
| 4 | Tưởng Thúy Hạnh | | TNG | | 6 | 2 |
| 5 | Huỳnh Khánh Chi | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Nhất Khương | B10 | HCM | Vchess | 7,5 | 0 |
| 2 | Lê Minh Đức | B10 | BDU | Bình Dương | 7 | 0 |
| 3 | Hồ Anh Quân | B10 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Nam Long | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
| 5 | Nguyễn Phúc Cao Danh | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Quang Nghị | B14 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
| 2 | Lê Đăng Khôi | B14 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | B14 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Bá Khánh Trình | B14 | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Huy | B14 | CTH | Clb Trí Việt | 4 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Linh Anh | G12 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
| 2 | Võ Mai Phương | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
| 3 | Phạm Thị Minh Ngọc | G12 | NBI | Ninh Bình | 7 | 3 |
| 4 | Phạm Như Ý | G12 | LCI | Lào Cai | 6,5 | 0 |
| 5 | Phan Huyền Trang | G12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Thị Ngọc Chi | G16 | NBI | Ninh Bình | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thuỳ Linh | G16 | BGI | Bắc Giang | 7,5 | 0 |
| 3 | Hồ Ngọc Vy | G16 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Anh Bảo Thy | G16 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
| 5 | Lê Đặng Bảo Ngọc | G16 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trương Phúc Nhật Nguyên | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 9 | 0 |
| 2 | Lê Phạm Tiến Minh | DB08 | HCM | Quận 5 | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Quốc Nam An | DB08 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Nhật Vinh | DB08 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 |
| 5 | Tăng Duy Khanh | DB08 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vương Tuấn Khoa | DB10 | HCM | Quận 1 | 8 | 0 |
| 2 | Trần Kỳ Vỹ | DB10 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 |
| 3 | Trần Tuấn Khang | DB10 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
| 4 | Hồ Nhật Vinh | DB10 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
| 5 | Phan Đăng Khôi | DB10 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đoàn Thiên Bảo | DB12 | HCM | Quận 10 | 7,5 | 0 |
| 2 | Trần Minh Hiếu | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
| 3 | Lê Nhật Minh | DB12 | HCM | Quận 1 | 7 | 0 |
| 4 | Lê Minh Hoàng Chính | DB12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đức Tài | DB12 | HCM | Nhà Thiếu Nhi | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DB14 | DTH | Đồng Tháp | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Lê Nguyên | DB14 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Quang Minh | DB14 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Quang Vinh | DB14 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 5 | Trần Hoàng | DB14 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thái Sơn | DB16 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
| 2 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | DB16 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
| 3 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Đại Lợi | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
| 5 | Hoàng Lê Minh Bảo | DB16 | HCM | Tân Bình | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vũ Bá Khôi | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
| 2 | Trần Phát Đạt | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
| 3 | Đặng Anh Minh | DB20 | HCM | Quận 1 | 6,5 | 0 |
| 4 | An Đình Minh | DB20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hồng Ân | DG08 | CTH | Cần Thơ | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đức Huyền My | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
| 3 | Bùi Nguyễn An Nhiên | DG08 | CTH | Cần Thơ | 7 | 2 |
| 4 | Nguyễn Phạm Lam Thư | DG08 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
| 5 | Lê Hoàng Tường Lam | DG08 | LAN | Long An | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lý Huỳnh Nhật Anh | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Thư | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
| 3 | Vũ Thị Yến Chi | DG10 | HCM | Quận 8 | 7 | 0 |
| 4 | Hoàng Hạnh Linh | DG10 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trương Thục Quyên | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 2 | Dương Ngọc Ngà | DG12 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
| 3 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | DG12 | HCM | | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thanh Hương | DG12 | HCM | Quận 8 | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | DG12 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tống Thái Hoàng Ân | DG14 | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
| 2 | Trần Ngọc Linh Trâm | DG14 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Trần Thiên Vân | DG14 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
| 4 | Đỗ Kiều Linh Nhi | DG14 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
| 5 | Thiệu Gia Linh | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Mai Hiếu Linh | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
| 2 | Châu Bảo Ngọc | DG16 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
| 3 | Đặng Lê Xuân Hiền | DG16 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
| 4 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
| 2 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
| 3 | Võ Đình Khải My | DG20 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 4 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
| 5 | Bùi Ngọc Phương Nghi | DG20 | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 35 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Quốc Dũng | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 2 | Phạm Chương | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Xuân Tư | DB35 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
| 4 | Đào Thiên Hải | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 5 | Trần Minh Sang | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tôn Thất Như Tùng | DM | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
| 2 | Cao Sang | DM | LDO | Lâm Đồng | 6 | 1 |
| 3 | Lê Trí Kiên | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
| 4 | Nguyễn Quốc Hy | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
| 5 | Nguyễn Phước Tâm | DM | CTH | Cần Thơ | 6 | 4 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Hồng Anh | DF | HCM | Quận 1 | 8,5 | 0 |
| 2 | Trần Thị Hồng Ngọc | DF | BGI | Bắc Giang | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DF | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| 4 | Đào Thiên Kim | DF | DTH | Đồng Tháp | 5 | 1 |
| 5 | Võ Thị Thủy Tiên | | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Văn Nhật Linh | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Nhật Minh | D13 | HCM | Tân Phú | 7,5 | 0 |
| 3 | Nghiêm Ngọc Minh | D13 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
| 4 | Trần Bình Minh | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 5 | Lê Hùng Anh | | HPH | | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hồ Đặng Nhật Minh | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
| 2 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 2 |
| 3 | Dương Nhật Thành | D20 | LAN | Long An | 6 | 0 |
| 4 | Trần Phúc Nguyên | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
| 5 | Lê Nguyễn Minh Hiếu | D20 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Chu Băng Băng | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
| 2 | Trần Nguyễn Ngọc Anh | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
| 3 | Trần Mai Phương | D13F | BTR | Bến Tre | 7 | 3 |
| 4 | Đặng Gia Hân | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 4 |
| 5 | Mai Nguyễn Vân Khuê | D13F | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tống Thái Kỳ Ân | D20F | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 0 |
| 3 | Ngô Bảo Quyên | D20F | HCM | Hoa Lư | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Phương Ly | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
| 5 | Đào Nhật Minh | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 07 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Hà Thái Sơn | B07 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6,5 | 0 |
| 2 | Lê Minh Quang | B07 | DON | Đồng Nai | 6 | 0 |
| 3 | Trần Minh Thiện | B07 | AGI | An Giang | 5 | 0 |
| 4 | Trần Minh Phú | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| 5 | Vũ Hạo Nhiên | B07 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Đức Duy | B09 | PYE | Phú Yên | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Quang Minh | B09 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
| 3 | Phạm Nguyễn Minh Long | B09 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
| 4 | Trương Đình Hoàng Việt | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 2 |
| 5 | Bùi Lưu Quí Thuận | | HCM | | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Quang Huy | B11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phước Nguyên | B11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 6 | 0 |
| 3 | Võ Trần Khánh Phương | B11 | PYE | Phú Yên | 5,5 | 0 |
| 4 | Lê Phạm Khải Hoàn | B11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
| 5 | Lê Nguyên Khang | | PYE | | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 13 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Vũ Duy Nam | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | B13 | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
| 3 | Trịnh Lê Bảo | B13 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 4 | Lê Hoàng Nhật Tuyên | B13 | HCM | Vchess | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Bảo Minh | B13 | HCM | Royalchess | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 15 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Phúc Khang | B15 | BTR | Bến Tre | 6,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Gia Đức | B15 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Minh Dương | B15 | HCM | Quận 4 | 5 | 0 |
| 4 | Phan Tiến Dũng | | OLP | | 4,5 | 0 |
| 5 | Đặng Lâm Đăng Khoa | B15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 19 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Quang Minh | B19 | CTH | Clb Trí Việt | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Quang Dũng | B19 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
| 3 | Phạm Anh Tuấn | B19 | CTH | Clb Trí Việt | 4,5 | 1 |
| 4 | Hồ Ngọc Thiên Tân | B19 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 2 |
| 5 | Lê Ngọc Bình An | B19 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 07 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Thùy Anh | G07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thanh Tâm | G07 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | G07 | NAN | Nghệ An | 5 | 2 |
| 4 | Trần Bích Hà | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trần Thiên An | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 09 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | G09 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
| 2 | Lê Tường Lam | G09 | HCM | Royal | 5,5 | 0 |
| 3 | Trần Ngọc Khánh Linh | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | G09 | HCM | Quận 4 | 4,5 | 1 |
| 5 | Chàm Mi A | G09 | TNI | Tây Ninh | 4,5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 11 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Bùi Quỳnh Chi | G11 | BDI | Bình Định | 5,5 | 0 |
| 2 | Phan Hồ Thảo Nhi | G11 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
| 3 | Hoàng Bảo Trân | G11 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
| 4 | Phạm Gia Hân | G11 | HCM | Royalchess | 5 | 2 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | G11 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Tiến Quyết | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 0 |
| 2 | Đinh Lang Trường Phước | DB07 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 |
| 3 | Ngô Nguyễn An Phong | DB07 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
| 4 | Phạm Minh Quân | DB07 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
| 5 | Vũ Đức Hoàng | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Đăng Khôi | DB09 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Phúc | DB09 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 3 | Lê Minh Triết | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 5,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Đức Minh | DB09 | HCM | Tân Bình | 5,5 | 0 |
| 5 | Đinh Lê Hải Phong | DB09 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đỗ Võ Lê Khiêm | DB11 | AGI | An Giang | 6 | 0 |
| 2 | Bùi Thành Đạt | DB11 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
| 3 | Phan Hoàng Bách | DB11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 4 | Trần Khải Lâm | DB11 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trung Quân | DB11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Hưng Phát | DB13 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Việt Bách | DB13 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 |
| 3 | Trương Hiếu Nghĩa | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 5,5 | 0 |
| 4 | Chu Đức Phong | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Phú | DB13 | HCM | Gò Vấp | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Nhật Quang | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
| 2 | Trần Nhật Anh Khôi | DB15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
| 3 | Trần Quang Phát | DB15 | PYE | Phú Yên | 5,5 | 0 |
| 4 | Vũ Minh Trí | DB15 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 |
| 5 | Trần Đại Lợi | DB15 | DTH | | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Dương Ngọc Nhân | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6,5 | 0 |
| 2 | Phạm Đăng Khoa | DB19 | LAN | Long An | 5,5 | 0 |
| 3 | Phạm Phú Trọng | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Như Tuấn Long | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| 5 | Trần Quán Quân | DB19 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Ngô Yến Vy | DG07 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trần An Nhiên | DG07 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 3 | Lê Vũ An Nhiên | DG07 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 4 | Lê Ngọc Tú | DG07 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
| 5 | Đặng Thị Mỹ An | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Cao Uyên Thư | DG09 | HCM | Quận 12 | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | DG09 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | DG09 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | DG09 | LAN | Long An | 5 | 0 |
| 5 | Trương Khánh An | DG09 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hạnh Nguyên | DG11 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Lê Hải Yến | DG11 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 3 | Lương Huyền My | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 1 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Như Ý | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 2 |
| 5 | Trần Hà Anh | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Phương Như | DG13 | BDI | Bình Định | 6 | 0 |
| 2 | Đặng Đỗ Thanh Tâm | DG13 | BDI | Bình Định | 5,5 | 0 |
| 3 | Lê Thị Ánh Ngọc | DG13 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 |
| 4 | Trần Ngọc Tường Vy | DG13 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Khánh Vân | DG13 | HCM | Chessmaster | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hà Bảo Châu | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
| 2 | Lê Hà My | DG15 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
| 3 | Trần Như Phúc | DG15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
| 4 | Thạch Thanh Nhanh | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phương Vy | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 08 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hùng Mạnh | B08 | HPH | Hải Phòng | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | B08 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 |
| 3 | Bùi Thái Sơn | B08 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Quốc Nam An | B08 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | B08 | HCM | Royal | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 10 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Nhất Khương | B10 | HCM | Vchess | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phúc Cao Danh | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
| 3 | Võ Nguyễn Thiên Ân | B10 | BDU | Bình Dương | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Nam Long | B10 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thanh Tùng | B10 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 12 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Nguyễn Bảo Khanh | B12 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
| 2 | Ngô Minh Khang | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Trường Phúc | B12 | CTH | Cần Thơ | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Đức Khải | B12 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
| 5 | Lê Dương Quốc Bình | B12 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 14 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thế Tuấn Anh | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | B14 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
| 3 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | B14 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 2 |
| 4 | Trần Vũ Lê Kha | B14 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| 5 | Huỳnh Bảo Long | B14 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 20 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đỗ An Hòa | B20 | NBI | Ninh Bình | 6,5 | 0 |
| 2 | An Đình Minh | B20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thanh Liêm | B20 | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
| 4 | Phạm Tuấn Kiệt | B20 | BDU | Bình Dương | 4 | 1 |
| 5 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 08 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Nguyễn An Nhiên | G08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 |
| 2 | Lê Hồng Ân | G08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Nhật Anh | G08 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
| 4 | Phạm Khánh Vy | G08 | OLP | Clb Olympia Chess | 4 | 0 |
| 5 | Huỳnh Bảo Kim | G08 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 10 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | G10 | NAN | Nghệ An | 6 | 1 |
| 2 | Trần Hoàng Bảo An | G10 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
| 3 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | G10 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Khánh Hân | G10 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
| 5 | Nguyễn Minh Thư | G10 | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 12 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Dương Ngọc Ngà | G12 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
| 2 | Võ Mai Phương | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 4,5 | 0 |
| 3 | Bùi Linh Anh | G12 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
| 4 | Phạm Như Ý | G12 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thanh Hương | G12 | HCM | Quận 8 | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vũ Eden Trung Đức | DB08 | HCM | Quận 10 | 6 | 1 |
| 2 | Nguyễn Tấn Trường | DB08 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 2 |
| 3 | Lê Phạm Tiến Minh | DB08 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 |
| 4 | Trương Phúc Nhật Nguyên | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Văn Bảo Trí | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hồ Nhật Vinh | DB10 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
| 2 | Lê Khắc Hoàng Long | DB10 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
| 3 | Lê Giang Phúc Tiến | DB10 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
| 4 | Vương Tuấn Khoa | DB10 | HCM | Quận 1 | 5 | 1 |
| 5 | Trần Tuấn Khang | DB10 | HCM | Tân Bình | 5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tống Nguyễn Gia Hưng | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 5,5 | 0 |
| 2 | Trần Minh Hiếu | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 5 | 0 |
| 3 | Đoàn Thiên Bảo | DB12 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
| 4 | Lê Nhật Minh | DB12 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | DB12 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Quang Minh (TP) | DB14 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
| 2 | Trần Hải Triều | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Lê Nguyên | DB14 | HCM | Vchess | 5 | 0 |
| 4 | Phạm Lê Duy Cẩn | DB14 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Quang Minh (CH) | DB14 | HCM | Chess House | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | DB16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 2 | Hoàng Lê Minh Bảo | DB16 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 |
| 3 | Vũ Xuân Hoàng | DB16 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 |
| 4 | Bùi Thị Ngọc Chi | DB16 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Anh Khoa | DB16 | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Đăng Khoa | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Nhật Trường | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 3 | Đặng Anh Minh | DB20 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
| 4 | Trần Võ Quốc Bảo | DB20 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Phạm Lam Thư | DG08 | DON | Đồng Nai | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đoàn Thảo Như | DG08 | HCM | Quận 4 | 5,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Đức Huyền My | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 4 | Võ Hoàng Thanh Vy | DG08 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thị Phương Anh | | TNG | | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vũ Thị Yến Chi | DG10 | HCM | Quận 8 | 6,5 | 0 |
| 2 | Lý Huỳnh Nhật Anh | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
| 3 | Phạm Trương Mỹ An | DG10 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
| 4 | Dương Hoàng Minh Anh | DG10 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | DG10 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
| Rank after Round 7 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Thiên Thanh | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 |
| 2 | Trần Thanh Thảo | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 |
| 3 | Trần Dương Hoàng Ngân | DG12 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| 4 | Đỗ Kiều Trang Thư | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4,5 | 0 |
| 5 | Trần Ngọc Minh Khuê | DG12 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
| Rank after Round 7 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tống Thái Hoàng Ân | DG14 | HCM | Quận 8 | 6,5 | 0 |
| 2 | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | DG14 | HCM | Tân Phú | 5 | 1 |
| 3 | Đỗ Hà Trang | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5 | 2 |
| 4 | Nguỹên Hà Trang | DG14 | LCI | Lào Cai | 4,5 | 0 |
| 5 | Lê Hoàng Bảo Tú | DG14 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
| Rank after Round 7 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Huỳnh Phúc Minh Phương | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 5,5 | 0 |
| 2 | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
| 4 | Trần Mai Xuân Uyên | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
| 5 | Hồ Ngọc Vy | DG16 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
| Rank after Round 7 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
| 2 | Bùi Ngọc Phương Nghi | DG20 | HCM | Quận 4 | 5,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Khánh Vân | DG20 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 |
| 4 | Lê Đặng Bảo Ngọc | DG20 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | DG20 | BDU | Bình Dương | 4 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 35 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | B35 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Xuân Vinh | B35 | HCM | Quận 4 | 5 | 1 |
| 3 | Phạm Xuân Đạt | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 5 | 2 |
| 4 | Chu Quốc Thịnh | B35 | HCM | Quận 8 | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Văn Quân | B35 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 35 |
| Rank after Round 5 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Xuân Tư | DB35 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
| 2 | Trần Quốc Dũng | DB35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 3 | Đào Thiên Hải | DB35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 4 | Trần Minh Sang | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
| 5 | Phạm Chương | DB35 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Trần Gia Phúc | DM | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
| 2 | Cao Sang | DM | LDO | Lâm Đồng | 4,5 | 0 |
| 3 | Từ Hoàng Thái | DM | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Phước Tâm | DM | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
| 5 | Võ Huỳnh Thiên | DM | CTH | Cần Thơ | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hoàng Thị Bảo Trâm | DF | HCM | Quận 1 | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hồng Anh | DF | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
| 3 | Đào Thiên Kim | DF | DTH | Đồng Tháp | 4,5 | 0 |
| 4 | Bạch Ngọc Thùy Dương | DF | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DF | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Minh Quang | B07 | DON | Đồng Nai | 8,5 | 0 |
| 2 | Đặng Hà Thái Sơn | | RGI | | 7,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Anh Quân | B07 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
| 4 | Vũ Hạo Nhiên | B07 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | B07 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Đức Duy | B09 | PYE | Phú Yên | 8 | 0 |
| 2 | Châu Thành Bảo Đức | B09 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Duy Khôi | B09 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
| 4 | Phan Bảo Nam | B09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| 5 | Võ Ngọc Hải Đăng | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Trần Khánh Phương | B11 | PYE | Phú Yên | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Đạt | B11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 3 | Lê Tất Đạt | B11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 4 | Phan Hoàng Bách | B11 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
| 5 | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Vũ Duy Nam | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 7 | 0 |
| 2 | Trần Văn Đức Dũng | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 1 |
| 3 | Hồ Nguyễn Phúc Khang | B13 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 2 |
| 4 | Lê Hoàng Nhật Tuyên | B13 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
| 5 | Phạm Minh Ngọc | B13 | NTH | Ninh Thuận | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Phúc Khang | B15 | BTR | Bến Tre | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Nhật Quang | B15 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 0 |
| 3 | Phan Tiến Dũng | B15 | OLP | Clb Olympia Chess | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Minh Khôi | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Gia Đức | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | G07 | CTH | Clb Tài Năng Việt | 8 | 0 |
| 2 | Trần Bích Hà | G07 | BDU | Bình Dương | 7,5 | 0 |
| 3 | Đặng Kim Anh | | NBI | | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | G07 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Trần Thiên An | G07 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trịnh Nguyễn Mai Chi | G09 | BDU | Bình Dương | 7,5 | 0 |
| 2 | Chàm Mi A | G09 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | G09 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Ngọc Khánh Linh | G09 | LDO | Lâm Đồng | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | G09 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Tiến Quyết | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 8,5 | 0 |
| 2 | Phạm Minh Quân | DB07 | HCM | Gò Vấp | 8 | 0 |
| 3 | Võ Hoàng Thiên Vĩ | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
| 4 | Đinh Lang Trường Phước | DB07 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 |
| 5 | Ngô Nguyễn An Phong | DB07 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Trung Dũng | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 7,5 | 1 |
| 2 | Nguyễn Đức Minh | DB09 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 2 |
| 3 | Lê Minh Quân | DB09 | HCM | Quận 12 | 7 | 1 |
| 4 | Vũ Antoni Trung Hiếu | DB09 | HCM | Quận 10 | 7 | 2 |
| 5 | Nguyễn Minh Phúc | | TNI | | 6,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Công Minh | DB11 | HCM | Vchess | 8 | 0 |
| 2 | Bùi Đức Khang | DB11 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Phước Nguyên | DB11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 7 | 0 |
| 4 | Nguyễn Quang Huy | DB11 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
| 5 | Trần Khải Lâm | DB11 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Nguyên Khánh Phong | DB13 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Gia Minh | DB13 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Việt Bách | DB13 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 4 | Trần Hữu Phú Nguyên | DB13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 5 | Chu Đức Phong | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Nguyễn Hoàng Minh | DB15 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Dương | DB15 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
| 3 | Vũ Minh Trí | DB15 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần An Nguyên | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
| 5 | Lê Thế Minh | DB15 | PYE | Phú Yên | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U19 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Dương Ngọc Nhân | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 8 | 0 |
| 2 | Lê Trí Tiến | DB19 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 3 | Nguyễn Minh Khoa | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| 4 | Trần Hoài Sơn | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
| 5 | Phạm Phú Trọng | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Thị Mỹ An | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 0 |
| 2 | Lê Ngọc Tú | DG07 | HCM | Quận 10 | 7 | 1 |
| 3 | Phạm Phương Anh | DG07 | HCM | Hoa Lư | 7 | 2 |
| 4 | Phạm Lê Thanh Trúc | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 5 | Lê Vũ An Nhiên | DG07 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | DG09 | HCM | Quận 4 | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | DG09 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | DG09 | HCM | Quận 4 | 6 | 1 |
| 4 | Trần Thanh Hà | DG09 | LAN | Long An | 6 | 2 |
| 5 | Nguyễn Hồ Bích Lam | DG09 | HCM | Vchess | 5,5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hạnh Nguyên | DG11 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
| 2 | Trần Hà Anh | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 1 |
| 3 | Lương Huyền My | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 2 |
| 4 | Nguyễn Lê Hải Yến | DG11 | HCM | Tân Phú | 6 | 2 |
| 5 | Lê Đặng Trúc Quân | DG11 | HCM | Quận 12 | 6 | 4 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Khánh Vân | DG13 | HCM | Chessmaster | 8 | 0 |
| 2 | Võ Phương Như | DG13 | BDI | Bình Định | 7,5 | 0 |
| 3 | Đặng Đỗ Thanh Tâm | DG13 | BDI | Bình Định | 6,5 | 0 |
| 4 | Lê Thị Ánh Ngọc | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 5 | Lê Đặng Bảo Nghi | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hà My | DG15 | HCM | Chess House | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Phương Vy | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
| 3 | Trần Phạm Bảo Lam | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
| 4 | Trần Như Phúc | DG15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
| 5 | Thạch Thanh Nhanh | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U19 |
| Rank after Round 8 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hà Bảo Châu | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
| 2 | Hoàng Hiếu Giang | DG19 | HCM | Gò Vấp | 7 | 0 |
| 3 | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | DG19 | LAN | Long An | 5,5 | 1 |
| 4 | Huỳnh Khánh Chi | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 2 |
| 5 | Phạm Lê Thu Minh | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hùng Mạnh | B08 | HPH | Hải Phòng | 8 | 1 |
| 2 | Hoàng Gia Bảo | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 8 | 2 |
| 3 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | B08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | B08 | HCM | Royal | 6 | 0 |
| 5 | Trần Phú Bảo | B08 | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hoàng Tấn Vinh | B10 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Nhất Khương | B10 | HCM | Vchess | 7,5 | 0 |
| 3 | Huỳnh Lê Hùng | B10 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 1 |
| 4 | Nguyễn Phúc Cao Danh | B10 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
| 5 | Nguyễn Thanh Tùng | B10 | LCI | Lào Cai | 5,5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Huỳnh Tuấn Khang | B14 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | B14 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 1 |
| 3 | Đỗ Đăng Khoa | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 2 |
| 4 | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | B14 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 1 |
| 5 | Huỳnh Bảo Long | B14 | HCM | Quận 10 | 6 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | G10 | NAN | Nghệ An | 8,5 | 0 |
| 2 | Trần Hoàng Bảo An | G10 | CTH | Cần Thơ | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Khánh Hân | G10 | CTH | Cần Thơ | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Minh Thư | G10 | DTH | | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Diệu Anh | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Như Ý | G12 | LCI | Lào Cai | 7,5 | 1 |
| 2 | Phan Huyền Trang | G12 | CTH | Cần Thơ | 7,5 | 2 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Hà | G12 | BDU | Bình Dương | 7 | 0 |
| 4 | Bùi Linh Anh | G12 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
| 5 | Phạm Thị Minh Ngọc | | NBI | | 5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Phạm Tiến Minh | DB08 | HCM | Quận 5 | 8 | 0 |
| 2 | Vũ Eden Trung Đức | DB08 | HCM | Quận 10 | 7,5 | 0 |
| 3 | Trương Phúc Nhật Nguyên | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 7 | 0 |
| 4 | Lê Nguyễn Minh Hoàng | DB08 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Văn Bảo Trí | DB08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Tuấn Khang | DB10 | HCM | Tân Bình | 8,5 | 0 |
| 2 | Hồ Nhật Vinh | DB10 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
| 3 | Lê Giang Phúc Tiến | DB10 | KGI | Kiên Giang | 6,5 | 0 |
| 4 | Lê Khắc Hoàng Long | DB10 | KGI | Kiên Giang | 6,5 | 0 |
| 5 | Đặng Hoàng Gia | DB10 | KGI | Kiên Giang | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Đức Tài | DB12 | HCM | Nhà Thiếu Nhi | 7,5 | 0 |
| 2 | Tống Nguyễn Gia Hưng | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 7 | 0 |
| 3 | Trần Phạm Quang Minh | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | DB12 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
| 5 | Hoàng Anh Kiệt | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Lê Nguyên | DB14 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 2 | Đỗ Tiến Quang Minh | DB14 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Quang Minh | DB14 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
| 4 | Trần Hoàng Phước Trí | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Quang Vinh | DB14 | HCM | Royalchess | 5,5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Huỳnh Lê Minh Hoàng | DB16 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
| 2 | Cao Kiến Bình | DB16 | DON | Đồng Nai | 6,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Kiện Toàn | DB16 | DON | Đồng Nai | 6,5 | 0 |
| 4 | Vũ Xuân Hoàng | DB16 | HCM | Quận 5 | 6,5 | 0 |
| 5 | Phạm Trần Hoàng Gia | DB16 | HCM | Gò Vấp | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | An Đình Minh | DB20 | HCM | Quận 10 | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Lê Nhật Huy | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
| 3 | Trần Phát Đạt | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
| 4 | Đặng Anh Minh | DB20 | HCM | Quận 1 | 6 | 1 |
| 5 | Vũ Bá Khôi | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Đức Huyền My | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Phương Anh | DG08 | TNG | | 7 | 1 |
| 3 | Huỳnh Bảo Kim | DG08 | HCM | Royalchess | 7 | 2 |
| 4 | Ngũ Phương Linh | DG08 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 1 |
| 5 | Nguyễn Đoàn Thảo Như | DG08 | HCM | Quận 4 | 5,5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
| Final Ranking after 8 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Vũ Bảo Châu | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
| 2 | Vũ Thị Yến Chi | DG10 | HCM | Quận 8 | 7,5 | 0 |
| 3 | Phạm Trương Mỹ An | DG10 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | DG10 | HCM | Royalchess | 4,5 | 1 |
| 5 | Trịnh Lê Bảo Trân | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Thiên Thanh | DG12 | KGI | Kiên Giang | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thanh Hương | DG12 | HCM | Quận 8 | 6,5 | 1 |
| 3 | Trần Thanh Thảo | DG12 | KGI | Kiên Giang | 6,5 | 2 |
| 4 | Phạm Hương Nhi | DG12 | HCM | Gò Vấp | 6,5 | 3 |
| 5 | Trần Dương Hoàng Ngân | DG12 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Tống Thái Hoàng Ân | DG14 | HCM | Quận 8 | 8,5 | 0 |
| 2 | Trần Mai Hân | DG14 | BGI | Bắc Giang | 6 | 1 |
| 3 | Bùi Nguyễn Trà My | DG14 | HCM | Chess House | 6 | 2 |
| 4 | Thiệu Gia Linh | DG14 | BGI | Bắc Giang | 6 | 3 |
| 5 | Trần Ngọc Linh Trâm | DG14 | HCM | Chess House | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Lê Xuân Hiền | DG16 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
| 2 | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | DG16 | HCM | Quận 12 | 6,5 | 0 |
| 3 | Bùi Khánh Nguyên | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| 5 | Quan Mỹ Linh | DG16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
| 2 | Võ Đình Khải My | DG20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Linh Đan | DG20 | HCM | Quận 5 | 6,5 | 3 |
| 5 | Tôn Nữ Quỳnh Dương | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U35 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Quốc Dũng | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 2 | Phạm Chương | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 3 | Đào Thiên Hải | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
| 4 | Trần Xuân Tư | DB35 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
| 5 | Trần Minh Sang | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Trí Kiên | DM | HCM | Quận 1 | 6,5 | 0 |
| 2 | Lê Minh Hoàng | DM | HCM | Quận 12 | 6,5 | 0 |
| 3 | Phạm Trần Gia Phúc | DM | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Quốc Hy | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 1 |
| 5 | Từ Hoàng Thái | DM | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Hồng Anh | DF | HCM | Quận 1 | 7 | 0 |
| 2 | Bạch Ngọc Thùy Dương | DF | HCM | Quận 1 | 6,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | DF | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
| 4 | Mai Hiếu Linh | DF | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| 5 | Huỳnh Ngọc Anh Thư | DF | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM U13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Nhật Huy | D13 | LAN | Long An | 6 | 1 |
| 2 | Nghiêm Ngọc Minh | D13 | HCM | Gò Vấp | 6 | 2 |
| 3 | Công Anh Minh | D13 | HCM | Tân Phú | 6 | 3 |
| 4 | Lê Hùng Anh | | HPO | Hải Phòng | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Nhật Minh | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Ngọc Minh Trường | D20 | HCM | Quận 1 | 7 | 0 |
| 2 | Lâm Gia Huy | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 3 | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 4 | Phạm Hữu Đạt | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 5 | Dương Nhật Thành | D20 | LAN | Long An | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
| 2 | Tống Thái Kỳ Ân | D20F | HCM | Quận 8 | 7,5 | 2 |
| 3 | Nguyễn Phương Ly | | HPO | Hải Phòng | 6,5 | 0 |
| 4 | Lưu Hải Yến | D20F | HCM | Quận 1 | 5,5 | 0 |
| 5 | Ngô Bảo Quyên | D20F | HCM | Hoa Lư | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Dương Thế Anh | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 0 |
| 2 | Lưu Hương Cường Thịnh | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Quang Trung | DAM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 4 | Phan Nguyễn Đăng Kha | | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 5 | Dam Quốc Bảo | | HPO | Hải Phòng | 6 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 19 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hồ Trần Nhất Thiên | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
| 2 | Lê Ngọc Bình An | B19 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
| 3 | Lê Trung Kiên | B19 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Minh Đức | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 3 |
| 5 | Hồ Ngọc Thiên Tân | B19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Bích Hà | G07 | BDU | Bình Dương | 9 | 0 |
| 2 | Trần Thùy Anh | G07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Trần Thiên An | G07 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 2 |
| 4 | Đặng Thị Mỹ An | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 5 | Trình Minh Anh | G07 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | G09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| 2 | Trần Ngọc Khánh Linh | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
| 3 | Trịnh Nguyễn Mai Chi | G09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
| 4 | Phan Thị Hoàng Oanh | G09 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
| 5 | Ngô Xuân Trúc | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phan Hồ Thảo Nhi | G11 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| 2 | Lê Bùi Quỳnh Chi | G11 | BDI | Bình Định | 5 | 1 |
| 3 | Trịnh Ngọc Thu Thảo | G11 | HCM | Quận 4 | 5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | G11 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | G11 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | G13 | HCM | Quận 5 | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
| Nguyễn Lê Đan Thanh | G13 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
| 4 | Lê Hà Thy | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 19 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Phạm Linh Chi | G19 | PYE | Phú Yên | 6 | 0 |
| 2 | Đàm Minh Hằng | G19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 3 | Lê Hồng Ngọc | G19 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
| Trần Ngọc Khả Hân | G19 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phan Thanh Hà | G19 | BDU | Bình Dương | 2 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hùng Mạnh | B08 | HPH | Hải Phòng | 8,5 | 0 |
| 2 | Hoàng Gia Bảo | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 6,5 | 1 |
| 3 | Trần Phú Bảo | B08 | TNG | Thái Nguyên | 6,5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Đặng Kiến Văn | B08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 1 |
| 5 | Võ Hồng Thiên Long | B08 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 6 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Quang Huy | B12 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 8,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | B12 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 0 |
| 3 | Nguyễn Trường Phúc | B12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
| 4 | Ngô Minh Khang | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Đức Khải | B12 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vũ Xuân Hoàng | B16 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
| 2 | Thái Hồ Tấn Minh | B16 | DON | Đồng Nai | 6 | 2 |
| 3 | Bùi Hữu Đức | B16 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 |
| 4 | Bùi Trần Minh Khang | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 |
| 5 | Bùi Tuấn Kiệt | B16 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đỗ An Hòa | B20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
| 3 | Trần Võ Quốc Bảo | B20 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
| 4 | Phạm Tuấn Kiệt | B20 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đàm Mộc Tiên | G08 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
| 2 | Huỳnh Bảo Kim | G08 | HCM | Royalchess | 5,5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Nhật Vy | G08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Minh Anh | G08 | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
| 5 | Võ Hoàng Thanh Vy | G08 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Phương Anh | G10 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
| 2 | Đàm Nguyễn Trang Anh | G10 | HPH | Hải Phòng | 3 | 1 |
| 3 | Trịnh Lê Bảo Trân | G10 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 2 |
| 4 | Nguyễn Diệu Anh | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2,5 | 0 |
| 5 | Trương Bối Diệp | G10 | NAN | Nghệ An | 2,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Thái Hoàng Ánh | G14 | HCM | Quận 12 | 6,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Chi | G14 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 3 | Trương Thanh Vân | G14 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Phương Uyên | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | G14 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Linh Đan | G20 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
| 2 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | G20 | NBI | Ninh Bình | 6 | 2 |
| 3 | Đoàn Thụy Mỹ Dung | G20 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | G20 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Hiền | G20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 35 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thành Nghĩa | B35 | HCM | Quận 3 | 7 | 0 |
| 2 | Phạm Xuân Đạt | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 6 | 1 |
| 3 | Nguyễn Xuân Vinh | B35 | HCM | Quận 4 | 6 | 2 |
| 4 | Chu Quốc Thịnh | B35 | HCM | Quận 8 | 5 | 1 |
| 5 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | B35 | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 51 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Huỳnh Tuấn Bá | B51 | BDU | Bình Dương | 8 | 1 |
| 2 | Đào Hữu Phúc | B51 | HCM | Hoa Lư | 8 | 2 |
| 3 | Bùi Văn Hùng | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7,5 | 0 |
| 4 | Trần Đức Tú | B51 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phước Ngọc | B51 | HCM | Royalchess | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 51 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Từ Hoàng Thông | DB51 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
| 2 | Tống Thái Hùng | DB51 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
| 3 | Lê Thiên Vị | DB51 | HCM | Hoa Lư | 1,5 | 0 |
| 4 | Lâm Minh Châu | DB51 | HCM | Quận 1 | 1,5 | 0 |
| 5 | Ngọc Kiên Cường | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền | G35 | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Diễm Hương | G35 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
| 3 | Phạm Thị Thu Hoài | G35 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
| 4 | Văng Thị Thu Hằng | G35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thị Kiều | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Thanh An | DG35 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Tường Vân | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 3 | Bùi Kim Lê | DG35 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
| 4 | Châu Thị Ngọc Giao | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
| Lê Lã Trà My | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Phạm Thiên Phúc | M | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
| 2 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | M | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 |
| 3 | Đào Minh Nhật | M | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
| 4 | Nguyễn Trọng Hùng | M | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 2 |
| 5 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | M | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đồng Khánh Linh | F | NBI | Ninh Bình | 3,5 | 0 |
| 2 | Võ Thị Kim Phụng | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
| 3 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | F | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
| Lương Hoàng Tú Linh | F | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hồng Ngọc | F | NBI | Ninh Bình | 2,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thiên Ngân | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 1 |
| 2 | Nguyễn Ngọc Tâm Như | A13F | BTR | Bến Tre | 4 | 2 |
| 3 | Võ Hoàng Bảo Ngọc | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
| 4 | Nguyễn Kim Anh | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Minh Hiếu | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Quang Trung | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
| 3 | Dương Thượng Công | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thành Thái | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Ngô Thị Mỹ Duyên | AF | BDI | Bình Định | 6 | 1 |
| 2 | Vũ Thị Diệu Uyên | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 2 |
| 3 | Trần Thị Mộng Thu | AF | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
| 4 | Mai Ngọc Nhi | AF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 5 | Trương Trần Loan Ngọc | AF | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI ASEAN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Thanh Phương Thảo | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
| 2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
| 3 | Bùi Thị Mỹ Hằng | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| 4 | Lê Phú Nguyên Thảo | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | DAF | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Thành Ninh | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Văn Tới | RM | BDI | Bình Định | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Sơn | RM | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Tấn Sang | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
| 5 | Phạm Minh Thắng | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Lê Đan Thụy | RF | BTR | Bến Tre | 5 | 0 |
| 2 | Cao Minh Trang | RF | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Hà Anh | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
| 4 | Lê Hải Quỳnh | RF | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
| 5 | Trương Thị Mỹ Dương | | HCM | Tân Phú | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 13 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | G13 | HCM | Quận 5 | 7 | 0 |
| 2 | Nguyễn Lê Đan Thanh | G13 | HCM | Chess House | 5 | 1 |
| 3 | Nghê Thái An | G13 | HCM | Chess House | 5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4,5 | 0 |
| 5 | Huỳnh Thùy An | G13 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 15 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Minh Hằng | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| 2 | Ngô Huỳnh Thảo Như | G15 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 |
| 3 | Đinh Lê Minh Thy | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2,5 | 0 |
| 4 | Đinh Hồ Bảo Như | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đàm Minh Hằng | G19 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
| 2 | Trần Thảo Vy | G19 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
| 3 | Hồ Lê Thanh Nhã | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
| Lê Khánh Vân | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 19 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đỗ Thị Linh Thư | DG19 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 2 | Huỳnh Khánh Chi | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
| 3 | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | DG19 | LAN | Long An | 3,5 | 1 |
| 4 | Phạm Lê Thu Minh | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 2 |
| 5 | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | DG19 | LAN | Long An | 3,5 | 3 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Tuấn Kiệt | B16 | NAN | Nghệ An | 5,5 | 0 |
| 2 | Chang Phạm Hoàng Hải | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
| 3 | Bùi Trần Minh Khang | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 |
| 4 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
| 5 | Thái Hồ Tấn Minh | B16 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 14 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Minh Chi | G14 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
| 2 | Trương Thanh Vân | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
| 3 | Nguyễn Trần Thiên Vân | G14 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Phương Uyên | G14 | NAN | Nghệ An | 2 | 0 |
| 5 | Trần Lý Ngân Châu | G14 | CTH | Cần Thơ | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 16 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Lê Xuân Hiền | G16 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thuỳ Linh | G16 | BGI | Bắc Giang | 5 | 0 |
| 3 | Quan Mỹ Linh | G16 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Anh Bảo Thy | G16 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Tường Vy | G16 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 20 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Hiền | G20 | NBI | Ninh Bình | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Linh Đan | G20 | HCM | Quận 5 | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | G20 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
| 4 | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | G20 | NBI | Ninh Bình | 4,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phạm Linh Chi | G20 | PYE | Phú Yên | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 51 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Văn Hùng | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7 | 1 |
| 2 | Huỳnh Tuấn Bá | B51 | BDU | Bình Dương | 7 | 2 |
| 3 | Trần Đức Tú | B51 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
| Nguyễn Phước Ngọc | B51 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
| 5 | Đào Hữu Phúc | B51 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 51 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Từ Hoàng Thông | DB51 | HCM | Quận 5 | 4,5 | 0 |
| 2 | Tống Thái Hùng | DB51 | HCM | Quận 8 | 4 | 0 |
| 3 | Lâm Minh Châu | DB51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
| 4 | Lê Thiên Vị | DB51 | HCM | Hoa Lư | 2,5 | 0 |
| 5 | Ngọc Kiên Cường | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 35 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Tường Vân | G35 | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
| 2 | Lê Kiều Thiên Kim | G35 | HCM | Hoa Lư | 4 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | G35 | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Diễm Hương | G35 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thị Kiều | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 35 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Châu Thị Ngọc Giao | DG35 | BDI | Bình Định | 4 | 1 |
| 2 | Phạm Thị Thu Hoài | DG35 | HCM | Quận 8 | 4 | 2 |
| 3 | Bùi Kim Lê | DG35 | BDI | Bình Định | 4 | 3 |
| 4 | Nguyễn Thị Thanh An | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 5 | Văng Thị Thu Hằng | DG35 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 51 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thị Kim Ngân | G51 | HCM | Hoa Lư | 3,5 | 0 |
| 2 | Đào Thị Hồng Lan | G51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Kha | G51 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
| 4 | Hoàng Thị Thùy Nhiên | G51 | HCM | Hoa Lư | 1 | 0 |
| 5 | Đào Thị Lan Phương | G51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 51 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Mai Thị Thanh Hương | DG51 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
| 2 | Lê Thị Lan | DG51 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
| 3 | Huỳnh Thị Xuân Đào | DG51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
| 4 | Lâm Tuyết Mai | DG51 | HCM | Hoa Lư | 0,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Huỳnh Hai Him | M | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | M | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 1 |
| 3 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | M | HCM | Tân Bình | 5,5 | 2 |
| 4 | Đào Minh Nhật | M | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
| 5 | Dương Thành Trung | M | OLP | Clb Olympia Chess | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lương Hoàng Tú Linh | F | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
| 2 | Võ Thị Kim Phụng | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
| 3 | Nguyễn Hồng Ngọc | F | NBI | Ninh Bình | 2,5 | 1 |
| 4 | Lê Thị Như Quỳnh | F | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 2 |
| 5 | Trần Thị Hồng Ngọc | F | BGI | Bắc Giang | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 13 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Việt Dũng | A13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 |
| 2 | Nguyễn Tân Châu | A13 | AGI | An Giang | 2,5 | 0 |
| 3 | Trần Nguyên Khôi | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 |
| 4 | Nguyễn Thành Thái | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 2 |
| 5 | Trần Minh Trí | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thiên Ngân | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
| 2 | Đặng Gia Hân | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
| 3 | Võ Thị Bích Chăm | A13F | BTR | Bến Tre | 1,5 | 0 |
| 4 | Huỳnh Ngọc Gia An | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 20 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Xuân Minh Hằng | A20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
| 2 | Trần Thị Huyền Trân | A20F | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
| 3 | Ngô Lê Bảo Anh | A20F | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Phương Ly | A20F | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
| 5 | Đào Lê Bảo Ngân | A20F | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Dương Thượng Công | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
| 2 | Phan Nguyễn Đăng Kha | | BRV | | 3,5 | 0 |
| 3 | Phạm Minh Hiếu | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Văn Phước Thiện | | HCM | Chess Eprise | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Thị Mộng Thu | AF | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
| 2 | Vũ Thị Diệu Uyên | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 0 |
| 3 | Trương Trần Loan Ngọc | AF | HCM | Phú Nhuận | 4,5 | 0 |
| 4 | Hoàng Thị Út | AF | BGI | Bắc Giang | 4,5 | 0 |
| 5 | Phạm Thị Hương | AF | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Thành Ninh | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 |
| 2 | Nguyễn Tấn Sang | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Sơn | | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
| 4 | Trần Ngọc Trọng | | HCM | Quận 10 | 2,5 | 0 |
| 5 | Phạm Minh Thắng | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đoàn Thị Vân Anh | RF | BGI | | 4,5 | 0 |
| 2 | Trần Lê Đan Thụy | RF | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Mai Lan | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
| 4 | Trần Thị Kim Loan | RF | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
| 5 | Hoàng Thị Hồng Nhi | | HCM | Quận 10 | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U19 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hồ Trần Nhất Thiên | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 1 |
| 2 | Hồ Ngọc Thiên Tân | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 2 |
| 3 | Lê Ngọc Bình An | B19 | BDU | Bình Dương | 5 | 3 |
| 4 | Nguyễn Quang Dũng | B19 | LDO | Lâm Đồng | 4,5 | 0 |
| 5 | Đỗ Mạnh Quân | B19 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Hoàng Bảo Trân | G11 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 1 |
| 2 | Phạm Gia Hân | G11 | HCM | Royalchess | 5,5 | 2 |
| 3 | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | G11 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 3 |
| 4 | Phan Hồ Thảo Nhi | G11 | BDU | Bình Dương | 3,5 | 0 |
| 5 | Lê Bùi Quỳnh Chi | G11 | BDI | Bình Định | 3 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phan Nguyễn Khánh Linh | G13 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
| 2 | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
| 3 | Nguyễn Lê Đan Thanh | G13 | HCM | Chess House | 2 | 0 |
| 4 | Lê Hà Thy | G13 | HCM | Chess House | 1 | 0 |
| 5 | Ngô Bảo Hân | G13 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 15 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đinh Lê Minh Thy | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 1 |
| 2 | Ngô Huỳnh Thảo Như | G15 | PYE | Phú Yên | 3 | 2 |
| 3 | Nguyễn Minh Hằng | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 |
| 4 | Nguyễn Song Uyển Nghi | G15 | TNI | Tây Ninh | 2 | 2 |
| 5 | Nguyễn Nhã Uyên | G15 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U19 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đỗ Thị Linh Thư | G19 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
| 2 | Lê Bảo Ngân | G19 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 |
| 3 | Đàm Minh Hằng | G19 | HCM | Phú Nhuận | 2,5 | 0 |
| 4 | Tran Diệp Hân | | BDU | Bình Dương | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Ngô Minh Khang | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trường Phúc | B12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
| 3 | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | B12 | CTH | Clb Tài Năng Việt | 5,5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Đức Khải | B12 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
| 5 | Lê Dương Quốc Bình | B12 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 2 | Bùi Tuấn Kiệt | B16 | NAN | Nghệ An | 5 | 0 |
| 3 | Thái Hồ Tấn Minh | B16 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 |
| 4 | Phạm Viết Thiên Phước | B16 | HCM | Quận 7 | 4 | 0 |
| 5 | Bùi Trần Minh Khang | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Do An Hòa | | NBI | Ninh Bình | 9 | 0 |
| 2 | Trần Võ Quốc Bảo | B20 | HCM | Royalchess | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thế Tuấn Minh | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 4 | Phạm Tuấn Kiệt | B20 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| 5 | Ngô Minh Tuấn | B20 | CHH | Clb Cờ Vua Chess House | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Hồng Ân | G08 | CTH | Cần Thơ | 9 | 0 |
| 2 | Nguyễn Minh Anh | G08 | HPH | Hải Phòng | 8 | 0 |
| 3 | Nguyễn Nhật Anh | G08 | NBI | | 7 | 0 |
| 4 | Võ Hoàng Thanh Vy | G08 | HCM | Hoa Lư | 6 | 0 |
| 5 | Cao Phúc Bảo Quỳnh | G08 | HCM | Hoa Lư | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Thái Hoàng Ánh | G14 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Trần Thiên Vân | G14 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 |
| 3 | Trương Thanh Vân | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Phương Uyên | G14 | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 |
| 5 | Trần Lý Ngân Châu | G14 | CTH | Cần Thơ | 2 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Đặng Bảo Ngọc | G16 | NBI | | 7,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thuỳ Linh | G16 | BGI | Bắc Giang | 7 | 0 |
| 3 | Bùi Thị Ngọc Chi | G16 | NBI | | 6,5 | 0 |
| 4 | Hồ Ngọc Vy | G16 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 5 | Nguyễn Anh Bảo Thy | G16 | NAN | Nghệ An | 5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Ngọc Hiền | | NBI | | 7 | 1 |
| 2 | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | G20 | HCM | Tân Phú | 7 | 2 |
| 3 | Đoàn Thụy Mỹ Dung | G20 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Khánh Vân | | NBI | | 5,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Minh Chi | G20 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U35 |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Thành Nghĩa | B35 | HCM | Quận 3 | 6 | 1 |
| 2 | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | B35 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
| 3 | Nguyễn Văn Quân | B35 | HCM | Tân Bình | 5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Xuân Vinh | B35 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
| 5 | Phạm Xuân Đạt | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM U51 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Bùi Văn Hùng | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7 | 1 |
| 2 | Huỳnh Tuấn Bá | B51 | BDU | Bình Dương | 7 | 2 |
| 3 | Trần Đức Tú | B51 | DON | Đồng Nai | 6,5 | 0 |
| 4 | Đào Thiện Lân | B51 | HCM | Quận 1 | 5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Phước Ngọc | B51 | HCM | Royalchess | 4,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM U51 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Từ Hoàng Thông | DB51 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
| 2 | Lâm Minh Châu | DB51 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
| Tống Thái Hùng | DB51 | HCM | Quận 8 | 2 | 0 |
| 4 | Lê Thiên Vị | DB51 | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 |
| 5 | Ngọc Kiên Cường | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U35 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phạm Thị Thu Hoài | G35 | HCM | Quận 8 | 3,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Thanh An | G35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Thu Huyền | G35 | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Thị Diễm Hương | G35 | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thị Kiều | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U35 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Kiều Thiên Kim | DG35 | HCM | Hoa Lư | 3,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Tường Vân | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
| 3 | Châu Thị Ngọc Giao | DG35 | BDI | Bình Định | 2,5 | 1 |
| 4 | Văng Thị Thu Hằng | DG35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 2 |
| 5 | Lê Lã Trà My | DG35 | BDI | Bình Định | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ U51 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đào Thị Hồng Lan | G51 | HCM | Quận 1 | 5,5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thị Kim Ngân | G51 | HCM | Hoa Lư | 3,5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thị Kha | G51 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
| 4 | Đào Thị Lan Phương | G51 | HCM | Quận 10 | 0,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ U51 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Mai Thị Thanh Hương | DG51 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
| 2 | Hoàng Thị Thùy Nhiên | DG51 | HCM | Hoa Lư | 2 | 0 |
| 3 | Huỳnh Thị Xuân Đào | DG51 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
| 4 | Lê Thị Lan | DG51 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
| 5 | Lâm Tuyết Mai | DG51 | HCM | Hoa Lư | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | M | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
| 2 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | M | HCM | Tân Bình | 5,5 | 0 |
| 3 | Huỳnh Hai Him | M | HCM | Quận 4 | 4,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Trọng Hùng | M | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
| 5 | Vũ Quang Quyền | | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lương Hoàng Tú Linh | F | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
| 2 | Đỗ Hoàng Minh Thơ | F | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
| 3 | Võ Thị Kim Phụng | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
| 4 | Dong Khánh Linh | | NBI | | 2,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Hồng Ngọc | | NBI | | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM U13 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Nguyễn Văn Nhật Linh | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| 2 | Nguyễn Việt Dũng | A13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 |
| 3 | Nguyễn Thành Thái | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
| 4 | Nguyễn Tân Châu | A13 | AGI | An Giang | 1,5 | 0 |
| 5 | Trần Nguyên Khôi | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM U20 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vũ Hoàng Gia Bảo | A20 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 9 | 0 |
| 2 | Trần Quốc Thịnh | A20 | BTR | Bến Tre | 8 | 0 |
| 3 | Trần Văn Hoàng Lam | A20 | BTR | Bến Tre | 6,5 | 0 |
| 4 | Hồ Đặng Nhật Minh | A20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 1 |
| 5 | Nguyễn Minh Đạt | A20 | BTR | Bến Tre | 5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Võ Hoàng Bảo Ngọc | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
| 2 | Ngô Bảo Hân | | HCM | Hoa Lư | 2 | 1 |
| 3 | Huỳnh Ngọc Gia An | A13F | BTR | Bến Tre | 2 | 2 |
| 4 | Nguyễn Kim Anh | A13F | BTR | Bến Tre | 1,5 | 0 |
| 5 | Nguyễn Thiên Ngân | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 1 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 20 |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đào Lê Bảo Ngân | A20F | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
| 2 | Nguyễn Thanh Thủy | A20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
| 3 | Trần Thị Huyền Trân | A20F | BTR | Bến Tre | 2 | 0 |
| 4 | Đỗ Võ Lê Huỳnh | A20F | AGI | An Giang | 1 | 0 |
| 5 | Nguyễn Ngọc Anh Thư | A20F | AGI | An Giang | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Dương Thượng Công | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
| 2 | Phạm Minh Hiếu | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
| 3 | Lê Quốc Huy | AM | HCM | Quận 10 | 2,5 | 0 |
| 4 | Phạm Minh Thắng | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Vũ Thị Diệu Uyên | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 7 | 0 |
| 2 | Đoàn Thị Hồng Nhung | AF | HPH | Hải Phòng | 7 | 0 |
| 3 | Doan Thị Vân Anh | | BGI | Bắc Giang | 6,5 | 0 |
| 4 | Ngô Thị Mỹ Duyên | AF | BDI | Bình Định | 6 | 0 |
| 5 | Trần Thị Mộng Thu | AF | BTR | Bến Tre | 5,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Đặng Gia Hân | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
| 2 | Chu Băng Băng | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
| 3 | Trần Nguyễn Ngọc Anh | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 4 | Trần Mai Phương | D13F | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
| 5 | Mai Nguyễn Vân Khuê | D13F | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 9 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Lê Thùy An | DAF | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
| 2 | Trương Trần Loan Ngọc | DAF | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 1 |
| 3 | Huỳnh Mai Phương Dung | DAF | HCM | Quận 10 | 5,5 | 2 |
| 4 | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | DAF | HCM | Quận 10 | 5,5 | 3 |
| 5 | Bùi Thị Mỹ Hằng | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ MARUK CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Phan Trọng Bình | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
| 2 | Nguyễn Văn Tới | RM | BDI | Bình Định | 5 | 0 |
| 3 | Nguyễn Vũ Sơn | RM | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 |
| 4 | Trần Ngọc Trọng | RM | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
| 5 | Nguyễn Tấn Sang | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 7 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | Trần Lê Đan Thụy | RF | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
| 2 | Phạm Thanh Phương Thảo | RF | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
| 3 | Hoàng Thị Út | | BGI | Bắc GIang | 4 | 0 |
| 4 | Hoàng Thị Hải Anh | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
| 5 | Lê Hải Quỳnh | RF | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | HCM | | HCM | | 10 | 10 |
| 2 | LDO | | LDO | | 7,5 | 8 |
| 3 | DTH | | DTH | | 6,5 | 6 |
| 4 | NBI | | NBI | | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ U13 ASEAN |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BTR | | BTR | | 8 | 8 |
| 2 | HCM | | HCM | | 6,5 | 7 |
| 3 | RGI | | RGI | | 5,5 | 5 |
| 4 | BRV | | BRV | | 4 | 4 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ASEAN ĐÔI U20 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BTR | | BTR | | 10 | 10 |
| 2 | HCM | | HCM | | 7,5 | 7 |
| 3 | BRV | | BRV | | 6,5 | 7 |
| 4 | LDO | | LDO | | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BGI | | BGI | | 10,5 | 11 |
| 2 | HCM | | HCM | | 6,5 | 6 |
| 3 | BTR | | BTR | | 4 | 4 |
| 4 | BRV | | BRV | | 3 | 3 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
| Rank after Round 4 |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BGI | | BGI | | 7 | 8 |
| 2 | BRV | | BRV | | 4,5 | 5 |
| 3 | BTR | | BTR | | 4 | 3 |
| 4 | HCM | | HCM | | 0,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | HCM | | HCM | | 5,5 | 6 |
| 2 | BRV | | BRV | | 4 | 4 |
| 3 | LDO | | LDO | | 4 | 4 |
| 4 | DTH | | DTH | | 3,5 | 3 |
| 5 | RGI | | RGI | | 3 | 3 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ U13 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BTR | | BTR | | 10,5 | 11 |
| 2 | HCM | | HCM | | 6,5 | 7 |
| 3 | BRV | | BRV | | 4 | 4 |
| 4 | RGI | | RGI | | 3 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ 20 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | HPH | | HPH | | 9 | 9 |
| 2 | HCM | | HCM | | 7,5 | 8 |
| 3 | BTR | | BTR | | 5 | 5 |
| 4 | BRV | | BRV | | 2,5 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASIAN ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BGI | | BGI | | 6 | 6 |
| 2 | BRV | | BRV | | 5 | 6 |
| 3 | HCM | | HCM | | 4 | 4 |
| 4 | BTR | | BTR | | 3 | 3 |
| 5 | HPH | | HPH | | 2 | 1 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ CỜ VUA VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | HCM | | HCM | | 9,5 | 9 |
| 2 | LDO | | LDO | | 8 | 9 |
| 3 | RGI | | RGI | | 6,5 | 6 |
| 4 | BRV | | BRV | | 0 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN U13 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BTR | | BTR | | 11 | 11 |
| 2 | HCM | | HCM | | 7 | 7 |
| 3 | BRV | | BRV | | 4 | 4 |
| 4 | RGI | | RGI | | 2 | 2 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN U20 |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BTR | | BTR | | 6,5 | 8 |
| 2 | HCM | | HCM | | 4 | 4 |
| 3 | BRV | | BRV | | 1,5 | 0 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
| Final Ranking after 6 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | HPH | | HPH | | 8,5 | 9 |
| 2 | BRV | | BRV | | 6 | 6 |
| 3 | BTR | | BTR | | 5,5 | 5 |
| 4 | HCM | | HCM | | 4 | 4 |
| GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
| Final Ranking after 5 Rounds |
| Rk. | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 |
| 1 | BRV | | BRV | | 6,5 | 6 |
| 2 | BTR | | BTR | | 6 | 6 |
| 3 | BGI | | BGI | | 5,5 | 6 |
| 4 | GDI | | GDI | | 1,5 | 2 |
| 5 | HCM | | HCM | | 0,5 | 0 |