GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13

Last update 10.06.2025 06:46:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for TNI

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
7Lê Tô AnhTNI101100010410Bullet Individual B07
3Trần Khải LâmTNI111½001116,53B11
5Phan Thị Hoàng OanhTNI000101134G09
1Lê Ánh LinhTNI10011101055G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI10111111182G15
9Trần Mai LâmTNI001101010410G15
12Đinh Thiện TâmTNI100100011435Bullet Team B07
13Hà Chí ThiệnTNI101101001518Bullet Team B07
15Huỳnh Phúc ThịnhTNI010110010430Bullet Team B07
28Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI011010100428Bullet Team B07
32Nguyễn Minh TuấnTNI100000000146Bullet Team B07
36Nguyễn Trung KiênTNI000010001245Bullet Team B07
41Trần Anh MinhTNI11000011½4,524Bullet Team B07
4Nguyễn Minh PhúcTNI101½1001½531B09
36Nguyễn Hải ĐăngTNI011000001358B09
40Nguyễn Minh TriệuTNI000010000163B09
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI01011½0003,548B09
44Nguyễn Quốc BảoTNI01½0011003,549B09
50Phạm Đăng KhôiTNI101½11½½½615B09
55Phan Tấn ĐạtTNI000001101356B09
57Trần Chấn HưngTNI000101110443B09
18Lê Phú SâmTNI11101011173B11
20Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI100½011104,541B11
29Đỗ Phúc NguyênTNI011½000114,543B11
41Lê Nguyễn Anh HùngTNI101½100104,540B11
53Nguyễn Đức KhangTNI001010000278B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI0½10111116,59B11
64Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI100101001450B11
66Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI001100001372B11
80Trương Bảo SơnTNI000½010113,566B11
15Nguyễn Minh NhânTNI011010110522B13
19Trần Nguyên Khánh PhongTNI111110½106,55B13
52Phan Nguyễn Quốc BảoTNI101110½105,513B13
53Phan Tấn LộcTNI101000011437B13
61Trương Tuấn AnhTNI011000110439B13
11Đỗ Phúc LâmTNI½010101104,518B15
15Huỳnh Trần Quang KhảiTNI100000100235B15
16Lê Đức Chí TàiTNI1100½00½0333B15
20Lê Nguyễn Hải ThiênTNI0010½01½½3,529B15
24Lý Thiên PhướcTNI000110010332B15
29Nguyễn Tuấn HưngTNI½0001½01½3,530B15
33Phạm Đức TiếnTNI000000000037B15
3Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI100001000217G07
4Lê Nguyễn Khánh AnTNI½111001004,510G07
9Nguyễn Hải BăngTNI½011011105,56G07
13Nguyễn Trần An NhiênTNI½001001002,516G07
2Chàm Mi ATNI01111101172G09
3Đỗ Thị Bảo TrânTNI010010101413G09
4Dương Thiên KimTNI001100110412G09
12Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI10011100158G09
4Đinh Thị Phương TâmTNI110100100414G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI101000100318G11
12Nguyễn Minh AnhTNI010½110003,517G11
13Nguyễn Nhã UyênTNI000111010415G11
14Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI100110010412G11
1Phạm Quỳnh AnhTNI01110110057G13
6Lê Đặng Bảo NghiTNI111½000014,512G13
8Lê Thị Ánh NgọcTNI10101011164G13
1Đỗ Thị Linh ThưTNI111½011117,52G19
6Lê Bảo NgânTNI01011010156G19
11Trần Thảo VyTNI101001000311G19
9Nguyễn Hoài NamTNI00000010018Bullet Senior: B35
6Hà Thị Thu PhươngTNI0000006G35
15Lê Tô AnhTNI0001110321Rapid Individual B07
5Chàm Mi ATNI½0110114,55G09
4Nguyễn Nhã UyênTNI100101147G11
4Trần Thảo VyTNI11011042G19
8Đinh Thiện TâmTNI1001000237Rapid Team B07
9Hà Chí ThiệnTNI1100010328Rapid Team B07
11Huỳnh Phúc ThịnhTNI1100010324Rapid Team B07
22Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI0111000326Rapid Team B07
28Nguyễn Minh TuấnTNI1001001331Rapid Team B07
30Nguyễn Trung KiênTNI1000001240Rapid Team B07
37Trần Anh MinhTNI0111100419Rapid Team B07
43Nguyễn Hải ĐăngTNI0110000266B09
48Nguyễn Minh PhúcTNI111½1½162B09
49Nguyễn Minh TriệuTNI0000011272B09
50Nguyễn Phạm Phú TàiTNI1100110426B09
54Nguyễn Quốc BảoTNI1011011512B09
61Phạm Đăng KhôiTNI1111½½161B09
66Phan Tấn ĐạtTNI0010110352B09
69Trần Chấn HưngTNI100100½2,564B09
15Trần Khải LâmTNI11111½½64B11
17Lê Phú SâmTNI101½11½515B11
33Đỗ Phúc NguyênTNI10½½1½14,522B11
43Lê Nguyễn Anh HùngTNI101½½01437B11
53Nguyễn Đức KhangTNI0100110355B11
56Nguyễn Hoàng NamTNI011½0114,520B11
67Nguyễn Quốc Minh ThôngTNI0½000112,573B11
69Nguyễn Thành Gia NghĩaTNI0001½0½283B11
75Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI0011101430B11
93Trương Bảo SơnTNI10½0½1½3,550B11
6Trần Nguyên Khánh PhongTNI11½01014,515B13
43Nguyễn Minh NhânTNI011011156B13
56Phan Nguyễn Quốc BảoTNI0½½½1013,538B13
57Phan Tấn LộcTNI11000½02,551B13
62Trương Tuấn AnhTNI0½½11½14,521B13
4Đỗ Phúc LâmTNI½101½½14,510B15
21Huỳnh Trần Quang KhảiTNI000010½1,545B15
22Lê Đức Chí TàiTNI00½1½10333B15
27Lê Nguyễn Hải ThiênTNI½0101002,535B15
31Lý Thiên PhướcTNI½010½½13,525B15
38Nguyễn Tuấn HưngTNI00100½01,543B15
16Nguyễn Trần An NhiênTNI111011162G07
17Lê Nguyễn Huỳnh NhiênTNI0100000119G07
18Nguyễn Hải BăngTNI1001001314G07
19Lê Nguyễn Khánh AnTNI1011000313G07
19Đỗ Thị Bảo TrânTNI0100111411G09
20Dương Thiên KimTNI0101001315G09
21Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI101010149G09
3Đinh Thị Phương TâmTNI1001000218G11
9Nguyễn Hoàng Khánh HânTNI0000010119G11
12Nguyễn Minh AnhTNI0000111315G11
13Nguyễn Phan Nhã TrúcTNI010101148G11
18Tô Trà MyTNI0010000120G11
3Phạm Quỳnh AnhTNI10½10103,511G13
8Lê Đặng Bảo NghiTNI110½0013,510G13
9Lê Thị Ánh NgọcTNI011110153G13
2Lê Ánh LinhTNI001110036G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI100½0102,58G15
8Trần Mai LâmTNI0½1½00137G15
1Đỗ Thị Linh ThưTNI110111161G19
6Lê Bảo NgânTNI1100½002,57G19
9Nguyễn Hoài NamTNI½½0101038Rapid Senior: B35
5Hà Thị Thu PhươngTNI0000006G35
12Nguyễn Minh TuấnTNI001010101414Blitz Individual B07
11Lê Phú SâmTNI11010½0104,521B11
4Chàm Mi ATNI11101½½1172G09
4Nguyễn Nhã UyênTNI0000005G15
5Nguyễn Song Uyển NghiTNI0110024G15
2Đỗ Thị Linh ThưTNI11111161G19
3Lê Bảo NgânTNI0100½12,52G19
11Đinh Thiện TâmTNI011001000336Blitz Team B07
12Hà Chí ThiệnTNI011010100424Blitz Team B07
14Huỳnh Phúc ThịnhTNI011000101425Blitz Team B07
18Lê Tô AnhTNI010111100518Blitz Team B07
24Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI000110100337Blitz Team B07
31Nguyễn Trung KiênTNI00100000½1,541Blitz Team B07
37Trần Anh MinhTNI101110010514Blitz Team B07
36Nguyễn Hải ĐăngTNI0100½10002,558B09
40Nguyễn Minh TriệuTNI000100101355B09
41Nguyễn Phạm Phú TàiTNI0011½01003,545B09
45Nguyễn Quốc BảoTNI0001½00113,550B09
48Phạm Đăng KhôiTNI101½010115,515B09
52Phan Tấn ĐạtTNI101010100437B09
54Trần Chấn HưngTNI00100011½3,547B09
64Nguyễn Minh PhúcTNI111011½016,55B09
5Trần Khải LâmTNI1111011½½75B11
17Nguyễn Vũ Trọng NhânTNI1½01½½1004,547B11
29Đỗ Phúc NguyênTNI0535B11

Show complete list

Results of the last round for TNI

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
9218Vũ Hạo Nhiên HCM 1 - 04 Lê Tô Anh TNI7
933Trần Khải Lâm TNI 1 - 05 Nguyễn Tiến Đạt HCM5
715Phan Thị Hoàng Oanh TNI 1 - 0 Ngô Xuân Trúc BRV3
919Trần Mai Lâm TNI4 0 - 18 Nguyễn Phương Vy HCM4
922Nguyễn Đình Yến Quỳnh LDO3 0 - 17 Nguyễn Song Uyển Nghi TNI5
941Lê Ánh Linh TNI5 0 - 14 Trần Thanh Trúc RGI12
9615Huỳnh Phúc Thịnh TNI4 0 - 15 Phạm Minh Quân HCM1
9728Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI4 0 - 15 Đinh Lang Trường Phước HCM10
91041Trần Anh Minh TNI4 ½ - ½5 Nguyễn Hoàng Bách HCM25
91242Trần Gia Huy HCM5 0 - 14 Hà Chí Thiện TNI13
91947Võ Hoàng Nhật Quang LDO3 0 - 13 Đinh Thiện Tâm TNI12
92248Võ Nguyễn Phúc Khang HCM2 0 - 11 Nguyễn Trung Kiên TNI36
92632Nguyễn Minh Tuấn TNI1 0 not paired
9450Phạm Đăng Khôi TNI ½ - ½ Châu Thành Bảo Đức HCM10
91252Phạm Hoàng Bảo Long HCM5 ½ - ½ Nguyễn Minh Phúc TNI4
91957Trần Chấn Hưng TNI4 0 - 14 Nguyễn Đức Minh GDI34
92141Nguyễn Phạm Phú Tài TNI 0 - 1 Vũ Duy Hưng GDI66
92244Nguyễn Quốc Bảo TNI 0 - 1 Trần Vương Kỳ LAN60
93155Phan Tấn Đạt TNI2 1 - 01 Nguyễn Minh Triệu TNI40
93236Nguyễn Hải Đăng TNI2 + - -0 Phạm Gia Khiêm GDI51
9425Bùi Thành Đạt HCM6 0 - 16 Lê Phú Sâm TNI18
963Bùi Đức Khang HCM 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam TNI56
9149Đỗ Võ Lê Khiêm AGI 1 - 0 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI20
91741Lê Nguyễn Anh Hùng TNI 0 - 1 Lê Tuấn Khang HCM44
92429Đỗ Phúc Nguyên TNI 1 - 04 Trần Võ Nguyên Khang HCM78
93364Nguyễn Quốc Minh Thông TNI3 1 - 03 Nguyễn Bảo Khang BDI50
93780Trương Bảo Sơn TNI 1 - 0 Trần Đức Khang GDI76
93853Nguyễn Đức Khang TNI2 0 - 12 Lê Hồng Vũ GDI36
93967Nguyễn Trần Duy Nhất HCM2 0 - 12 Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI66
9319Trần Nguyên Khánh Phong TNI 0 - 16 La Nguyễn Thế Kỳ BDI29
9552Phan Nguyễn Quốc Bảo TNI 0 - 1 Nguyễn Tấn Khang BDI2
9615Nguyễn Minh Nhân TNI5 0 - 1 Bùi Lê Minh Tâm HCM22
92042Nguyễn Mạnh Khiêm LDO4 1 - 04 Trương Tuấn Anh TNI61
92738Nguyễn Cao Trí HCM3 0 - 13 Phan Tấn Lộc TNI53
9711Đỗ Phúc Lâm TNI 0 - 1 Nguyễn Minh Long BRV28
91331Nguyễn Vũ Kỳ Anh HCM3 1 - 03 Lê Đức Chí Tài TNI16
91420Lê Nguyễn Hải Thiên TNI3 ½ - ½3 Nguyễn Tuấn Hưng TNI29
91622Lê Phúc Thịnh HCM3 1 - 03 Lý Thiên Phước TNI24
91817Lê Hoàng Bảo Duy HCM2 1 - 02 Huỳnh Trần Quang Khải TNI15
91933Phạm Đức Tiến TNI0 0 not paired
919Nguyễn Hải Băng TNI 0 - 18 Lê Vũ An Nhiên HCM6
924Lê Nguyễn Khánh An TNI 0 - 1 Vũ Eliza Hoàng Tâm HCM18
961Lê Hoàng Cát Linh HCM4 1 - 0 Nguyễn Trần An Nhiên TNI13
9710Nguyễn Hương Giang BRV4 1 - 02 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI3
911Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM7 1 - 04 Dương Thiên Kim TNI4
9318Trương Khánh An HCM4 0 - 16 Chàm Mi A TNI2
986Lý Minh Nguyên TNG0 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI12
995Lê Nhã Thy HCM2 0 - 13 Đỗ Thị Bảo Trân TNI3
932Nguyễn Ngọc Như Ý HCM6 1 - 04 Đinh Thị Phương Tâm TNI4
9514Nguyễn Phan Nhã Trúc TNI4 0 - 15 Nguyễn Lê Hải Yến HCM11
9618Phạm Gia Hân HCM5 1 - 04 Nguyễn Nhã Uyên TNI13
983Đặng Hồng Nguyên Thảo BRV2 1 - 0 Nguyễn Minh Anh TNI12
9910Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc HCM3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Khánh Hân TNI9
923Đặng Đỗ Thanh Tâm BDI6 1 - 05 Phạm Quỳnh Anh TNI1
9421Trịnh Thùy Lam BDI 0 - 15 Lê Thị Ánh Ngọc TNI8
986Lê Đặng Bảo Nghi TNI 1 - 0 Phan Thiên Kim BRV18
921Đỗ Thị Linh Thư TNI 1 - 03 Huỳnh Nguyễn Hồng Ngọc LAN4
956Lê Bảo Ngân TNI4 1 - 03 Trần Thảo Vy TNI11
91022Vũ Hoàng Bách BRV3 0 - 13 Nguyễn Minh Tuấn TNI12
9811Lê Phú Sâm TNI 0 - 1 Nguyễn Hữu Phát DON4
926Hồ Nhã Uyên BDU5 0 - 16 Chàm Mi A TNI4
514Nguyễn Nhã Uyên TNI 0 - 1 Nguyễn Minh Hằng BRV2
525Nguyễn Song Uyển Nghi TNI 0 - 1 Ngô Huỳnh Thảo Như PYE1
614Tran Diệp Hân BDU 0 - 1 Đỗ Thị Linh Thư TNI2
621Đàm Minh Hằng HCM 0 - 1 Lê Bảo Ngân TNI3
949Đinh Lang Trường Phước HCM6 1 - 05 Trần Anh Minh TNI37
955Ngô Nguyễn An Phong HCM 1 - 05 Lê Tô Anh TNI18
91228Nguyễn Quang Phúc Chấn HCM4 1 - 04 Hà Chí Thiện TNI12
91411Đinh Thiện Tâm TNI3 0 - 14 Đặng Quang Vũ HCM8
91514Huỳnh Phúc Thịnh TNI3 1 - 04 Võ Duy Bách HCM43
91833Lữ Ngô Gia Bình GDI3 1 - 03 Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI24
92131Nguyễn Trung Kiên TNI1 ½ - ½2 Võ Hoàng Nhật Quang LDO44
9564Nguyễn Minh Phúc TNI 1 - 0 Trương Gia Khôi NTH59
91455Trần Quang Khôi HCM 0 - 1 Phạm Đăng Khôi TNI48
91737Nguyễn Huỳnh Hưng HCM4 1 - 04 Phan Tấn Đạt TNI52
91941Nguyễn Phạm Phú Tài TNI 0 - 14 Nguyễn Phú Lâm HCM42
92221Đỗ Hoàng Quân HCM ½ - ½3 Trần Chấn Hưng TNI54
92736Nguyễn Hải Đăng TNI 0 - 1 Nguyễn Quang Phúc RGI44
92843Nguyễn Phương Gia Bảo HCM 0 - 1 Nguyễn Quốc Bảo TNI45
93028Lữ Ngô Gia Bình GDI1 0 - 12 Nguyễn Minh Triệu TNI40
922Nguyễn Trung Quân HCM ½ - ½ Trần Khải Lâm TNI5
9159Đỗ Võ Lê Khiêm AGI ½ - ½ Lê Nguyễn Anh Hùng TNI40
91617Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI 0 - 1 Nguyễn Hoàng Thế Thịnh CTH56
91755Nguyễn Hoàng Nam TNI 0 - 1 Võ Trọng Phú HCM22
91829Đỗ Phúc Nguyên TNI ½ - ½ Phạm Minh Trí HCM74
92938Lê Khôi Nguyên BDI 1 - 0 Trương Bảo Sơn TNI87
93768Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI3 0 - 13 Võ Quang Nhật DTH93
93930Đồng Nhật Minh HCM ½ - ½2 Nguyễn Quốc Minh Thông TNI66
94259Nguyễn Minh Kha HCM1 - - + Nguyễn Đức Khang TNI52
9441Ngô Quý Phú HCM 0 - 16 Trần Nguyên Khánh Phong TNI21
953Nguyễn Tấn Khang BDI 1 - 0 Nguyễn Minh Nhân TNI16
9156Nguyễn Vũ Mộc Thiêng HCM4 1 - 04 Phan Nguyễn Quốc Bảo TNI58
91734Huỳnh Duy Hưng HCM4 0 - 14 Phan Tấn Lộc TNI59
91843Nguyễn Cao Cường HCM4 0 - 14 Trương Tuấn Anh TNI66
9711Đỗ Phúc Lâm TNI 1 - 05 Vũ Duy Gia Bảo HCM38
91124Lý Thiên Phước TNI4 1 - 04 Lê Phúc Thịnh HCM22
91320Lê Nguyễn Hải Thiên TNI ½ - ½ Phùng Minh Phúc HCM4
91521Lê Nguyễn Tuấn Minh BRV3 ½ - ½3 Lê Đức Chí Tài TNI16
91623Lê Trung Kiên LAN 1 - 03 Nguyễn Tuấn Hưng TNI30
91733Phạm Anh Khoa DON 1 - 01 Huỳnh Trần Quang Khải TNI15
9214Nguyễn Trần An Nhiên TNI ½ - ½6 Phạm Lê Thanh Trúc BRV2
9315Nguyễn Hải Băng TNI4 0 - 16 Lê Ngọc Tú HCM6
9816Lê Nguyễn Khánh An TNI3 0 - 12 Quách Cao Minh Khuê HCM9
9112Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI 0 - 18 Nguyễn Ngọc Bảo Trâm HCM1
967Nguyễn Cao Uyên Thư HCM4 1 - 04 Đỗ Thị Bảo Trân TNI2
993Dương Thiên Kim TNI 1 bye
949Nguyễn Hoài Nam TNI 0 - 1 Nguyễn Huỳnh Minh Huy CTH1
513Nguyễn Thị Diễm Hương BTR 1 - 0 Hà Thị Thu Phương TNI6
977Lương Nguyễn Trâm Xuân NTH4 1 - 0 Đinh Thị Phương Tâm TNI3
9814Nguyễn Vy An HCM 0 - 13 Nguyễn Hoàng Khánh Hân TNI9
91012Nguyễn Phan Nhã Trúc TNI 0 - 12 Ngô Xuân Trúc BRV8
947Nghê Thái An HCM5 0 - 15 Lê Đặng Bảo Nghi TNI15
9516Lê Thị Ánh Ngọc TNI5 1 - 04 Chang Phạm Ngọc Anh BRV1
91114Phạm Quỳnh Anh TNI2 1 - 02 Đoàn Trần Hoàng An DON19
959Lê Ánh Linh TNI3 1 - 0 Trần Mai Lâm TNI8
7113Trần Thảo Vy TNI4 0 - 1 Lê Hà Bảo Châu HCM8
7211Nguyễn Minh Anh TNI 0 - 15 Hoàng Hiếu Giang HCM3
757Huỳnh Nguyễn Như Ngọc LAN3 1 - 00 Lê Nguyễn Huỳnh Nhiên TNI10
7715Lê Tô Anh TNI3 0 - 13 Nguyễn Trầm Thiện Thắng HCM4
714Nguyễn Xuân Vinh HCM 1 - 0 Nguyễn Hoài Nam TNI8
735Chàm Mi A TNI 1 - 03 Võ Vi Xuân CTH12
744Nguyễn Nhã Uyên TNI3 1 - 04 Trịnh Ngọc Thu Thảo HCM13
614Trần Thảo Vy TNI 0 - 1 Đàm Minh Hằng HCM2
7635Phan Huy Vũ HCM4 1 - 04 Trần Anh Minh TNI37
773Mai Nhât Huy HCM4 1 - 03 Huỳnh Phúc Thịnh TNI11
7929Nguyễn Quang Phúc Chấn HCM4 1 - 03 Nguyễn Hoàng Phú Quý TNI22
7139Hà Chí Thiện TNI3 0 - 13 Trần Nguyên Khang HCM40
71728Nguyễn Minh Tuấn TNI2 1 - 02 Đinh Thiện Tâm TNI8
7215Đào Phúc Hải Đức BRV1 0 - 11 Nguyễn Trung Kiên TNI30
7325Hoàng Gia Phong BDU5 0 - 15 Phạm Đăng Khôi TNI61
7448Nguyễn Minh Phúc TNI5 1 - 0 Đặng Thiện Thành HCM17
7954Nguyễn Quốc Bảo TNI4 1 - 04 Hoàng Nguyên Sỹ Phúc NTH26
71165Phan Hoàng Tuấn Anh GDI4 1 - 04 Nguyễn Phạm Phú Tài TNI50
72333Lương Đình Thái BDU3 1 - 03 Phan Tấn Đạt TNI66
73069Trần Chấn Hưng TNI2 ½ - ½2 Đào Thiên Lộc BRV18
73543Nguyễn Hải Đăng TNI2 0 - 12 Trần Minh Khang LDO70
73849Nguyễn Minh Triệu TNI1 1 - 01 Nguyễn Viết Hải Đăng BRV60
7247Năng Quang Thịnh NTH5 ½ - ½ Trần Khải Lâm TNI15
7513Lê Huy Bằng HCM ½ - ½ Lê Phú Sâm TNI17
7145Nguyễn Xuân Lộc AGI 0 - 1 Nguyễn Hoàng Nam TNI56
71746Lê Tuấn Kiệt HCM 0 - 1 Đỗ Phúc Nguyên TNI33
72543Lê Nguyễn Anh Hùng TNI3 1 - 03 Nguyễn Việt Hoàng HCM74
72749Nguyễn Bảo Khang BDI3 0 - 13 Nguyễn Vũ Trọng Nhân TNI75
72893Trương Bảo Sơn TNI3 ½ - ½3 Nguyễn Đức Anh HCM52
72953Nguyễn Đức Khang TNI3 0 - 13 Trần Võ Nguyên Khang HCM91
73969Nguyễn Thành Gia Nghĩa TNI ½ - ½2 Trương Thanh Vinh LDO94
74067Nguyễn Quốc Minh Thông TNI 1 - 0 Trương Tuấn Anh LAN95
779Nguyễn Văn Đức Khang HCM4 0 - 14 Nguyễn Minh Nhân TNI43
71026Đinh Mai Phú Thăng BDI 0 - 1 Trần Nguyên Khánh Phong TNI6
71562Trương Tuấn Anh TNI 1 - 0 Đinh Bá Nhị Long HCM24

Show complete list

Player details for TNI

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Lê Tô Anh 0 TNI Rp:1367 Pts. 4
117Trần Nguyễn An HuyBTR3w 1
22Nguyễn Trầm Thiện ThắngHCM7s 0
320Vũ Hoàng TùngBRV4w 1
415Trần BáchBTR5s 1
55Hồ Minh KhangBDU5s 0
64Đoàn Chí MinhKGI5w 0
76Lê Nguyên KhangTNV6w 0
811Nguyễn Nhật Minh KhôiBTR4s 1
918Vũ Hạo NhiênHCM7,5s 0
Trần Khải Lâm 1601 TNI Rp:1620 Pts. 6,5
117Dương Thành TrungOLP3w 1
210Lê Nguyễn Minh NghĩaHCM6s 1
320Huỳnh Minh TríHCM3w 1
47Nguyễn Minh QuangKGI5,5s ½
528Võ Trần Khánh PhươngPYE7w 0
64Huỳnh Gia PhúTNV6s 0
713Võ Minh TriếtHCM4w 1
825Nguyễn Tùng QuânDON4,5s 1
95Nguyễn Tiến ĐạtHCM5w 1
Phan Thị Hoàng Oanh 0 TNI Rp:1401 Pts. 3
14Nguyễn Quỳnh Thanh TrúcBDU6s 0
2-bye --- 0
36Trần Ngọc Khánh LinhLDO5w 0
47Võ Vi XuânCTH1s 1
51Trịnh Nguyễn Mai ChiBDU4w 0
62Bùi Khánh LinhCSG1s 1
73Ngô Xuân TrúcBRV1w 1
Lê Ánh Linh 0 TNI Rp:1443 Pts. 5
17Sỳ Gia HânLDO2w 1
26Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 0
311Trần Phạm Bảo LamHCM6s 0
410Trần Như PhúcRGI5w 1
59Trần Mai LâmTNI4s 1
63Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5w 1
74Nguyễn Phương VyHCM9s 0
82Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
912Trần Thanh TrúcRGI5w 0
Nguyễn Song Uyển Nghi 0 TNI Rp:1751 Pts. 8
111Trần Phạm Bảo LamHCM6w 1
24Nguyễn Phương VyHCM9s 0
312Trần Thanh TrúcRGI5w 1
46Nguyễn Thị Hoài AnLDO5s 1
53Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 1
610Trần Như PhúcRGI5w 1
79Trần Mai LâmTNI4s 1
88Thạch Thanh NhanhHCM5w 1
92Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
Trần Mai Lâm 0 TNI Rp:1313 Pts. 4
13Nguyễn Ngọc Linh ĐanLDO5s 0
212Trần Thanh TrúcRGI5w 0
3-bye --- 1
42Nguyễn Đình Yến QuỳnhLDO3s 1
51Lê Ánh LinhTNI5w 0
67Sỳ Gia HânLDO2s 1
75Nguyễn Song Uyển NghiTNI8w 0
813Võ Huỳnh Khánh AnhRGI1s 1
94Nguyễn Phương VyHCM9w 0
Đinh Thiện Tâm 0 TNI Rp:1357 Pts. 4
136Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
238Phan Bảo Uy VũHCM4,5w 0
323Nguyễn Đức TàiGDI4s 0
432Nguyễn Minh TuấnTNI1w 1
528Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 0
630Nguyễn Huỳnh Đăng NguyênDTH4w 0
737Phạm Gia MinhGDI3s 0
848Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2w 1
947Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
Hà Chí Thiện 0 TNI Rp:1443 Pts. 5
137Phạm Gia MinhGDI3w 1
239Phan Huy VũHCM4,5s 0
325Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w 1
429Nguyễn Hoàng QuânLDO5s 1
545Trần Trường KhangDTH6w 0
628Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4s 1
733Nguyễn Quang Phúc ChấnHCM5w 0
824Nguyễn Hải ĐăngHCM6w 0
942Trần Gia HuyHCM5s 1
Huỳnh Phúc Thịnh 0 TNI Rp:1388 Pts. 4
139Phan Huy VũHCM4,5w 0
236Nguyễn Trung KiênTNI2s 1
329Nguyễn Hoàng QuânLDO5w 0
437Phạm Gia MinhGDI3s 1
541Trần Anh MinhTNI4,5w 1
625Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5s 0
728Nguyễn Hoàng Phú QuýTNI4w 0
834Nguyễn Quốc AnhAGI4s 1
91Phạm Minh QuânHCM6w 0
Nguyễn Hoàng Phú Quý 0 TNI Rp:1382 Pts. 4
14Mai Nhât HuyHCM5,5w 0
247Võ Hoàng Nhật QuangLDO3s 1
314Hồ Quang HảiLDO3w 1
42Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
512Đinh Thiện TâmTNI4w 1
613Hà Chí ThiệnTNI5w 0
715Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 1
820Nguyễn Anh QuânHCM6s 0
910Đinh Lang Trường PhướcHCM6w 0
Nguyễn Minh Tuấn 0 TNI Rp:1168 Pts. 1
18Đặng Quang VũHCM4w 1
210Đinh Lang Trường PhướcHCM6s 0
320Nguyễn Anh QuânHCM6w 0
412Đinh Thiện TâmTNI4s 0
56Trần Minh PhúBRV4w 0
67Bùi Trương Giang KhánhAGI0- 0K
7-not paired --- 0
8-not paired --- 0
9-not paired --- 0
Nguyễn Trung Kiên 0 TNI Rp:1078 Pts. 2
112Đinh Thiện TâmTNI4w 0
215Huỳnh Phúc ThịnhTNI4w 0
39Đào Phúc Hải ĐứcBRV2s 0
411Đinh Minh TriếtHCM3w 0
5-bye --- 1
614Hồ Quang HảiLDO3s 0
743Trần Huỳnh Tuấn KiệtDTH4s 0
822Nguyễn Đức Khải PhongLDO3w 0
948Võ Nguyễn Phúc KhangHCM2s 1
Trần Anh Minh 0 TNI Rp:1416 Pts. 4,5
117Lê Gia PhúcBRV6s 1
219Lữ Ngô Gia BìnhGDI5w 1
32Võ Hoàng Thiên VĩHCM6,5s 0
423Nguyễn Đức TàiGDI4w 0
515Huỳnh Phúc ThịnhTNI4s 0
627Nguyễn Hoàng HuyHCM4,5w 0
711Đinh Minh TriếtHCM3s 1
814Hồ Quang HảiLDO3s 1
925Nguyễn Hoàng BáchHCM5,5w ½
Nguyễn Minh Phúc 1578 TNI Rp:1400 Pts. 5
137Nguyễn Hoàng Gia HuyHCM0- 1K
228Lê Minh TriếtGDI5,5s 0
342Nguyễn Phú LâmHCM4w 1
450Phạm Đăng KhôiTNI6w ½
558Trần Quang KhôiHCM5s 1
612Bùi Lưu Quí ThuậnHCM6s 0
746Nguyễn Thành ĐạtHCM6,5w 0
844Nguyễn Quốc BảoTNI3,5w 1
952Phạm Hoàng Bảo LongHCM5,5s ½
Nguyễn Hải Đăng 0 TNI Rp:1230 Pts. 3
13Phạm Huỳnh Hiếu MinhHCM4s 0
259Trần Thanh BìnhHCM5w 1
363Trương Minh QuânDON2s 1
453Phan Bảo NamBDU6w 0
565Võ Tấn KhảiLAN5s 0
623Đoàn Hoàng PhátDON4w 0
717Đặng Quang VinhHCM4,5s 0
821Đỗ Hoàng QuânHCM3w 0
951Phạm Gia KhiêmGDI0- 1K
Nguyễn Minh Triệu 0 TNI Rp:1064 Pts. 1
17Nguyễn Đức MinhHCM7s 0
263Trương Minh QuânDON2w 0
323Đoàn Hoàng PhátDON4s 0
457Trần Chấn HưngTNI4w 0
551Phạm Gia KhiêmGDI0s 1
647Nguyễn Tiến KhoaLAN3,5w 0
743Nguyễn Phương Gia BảoHCM3w 0
849Nguyễn Trần Tuấn KiệtBDU4s 0
955Phan Tấn ĐạtTNI3s 0
Nguyễn Phạm Phú Tài 0 TNI Rp:1377 Pts. 3,5
18Đinh Lê Hải PhongHCM7w 0
216Đặng Hoàng KhánhDON3s 1
358Trần Quang KhôiHCM5w 0
420Đào Thiện MinhHCM4s 1
560Trần Vương KỳLAN4,5w 1
62Trương Quốc ViệtBRV5s ½
79Lê Minh QuânHCM5,5w 0
811Phan Vũ Nguyên KhaNTH5s 0

Show complete list