GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13

Last update 10.06.2025 06:46:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes

Player overview for TNG

SNoNameFED123456789Pts.Rk.Group
6Lý Minh NguyênTNG000000000018G09
15Nguyễn Thị Phương AnhTNG11110011173G09
16Tống Gia LinhTNG101001000315G09
8Phạm Ánh NguyệtTNG01111011063G19
10Tưởng Thúy HạnhTNG10110101164G19
5Bùi Thái SơnTNG10111001½5,56Bullet Individual B08
10Trần Phú BảoTNG11100111½6,53Bullet Individual B08
12Trần Thanh TrúcTNG001001100311G12
2Thân Tuấn KiệtTNG0110½10014,517B10
7Trần Đức KhoaTNG1101101½05,511B10
19Hoàng Đình TùngTNG101010½104,516B10
25Nguyễn Bá Duy KhangTNG0011½1½00426B10
3Tống Nguyễn Gia HưngTNG100111½004,514B12
5Hoàng Anh KiệtTNG1110½½01½5,58B12
10Trần Thiên BảoTNG1011½010½512B12
13Lý Minh HuyTNG111001½004,513B12
17Đỗ Việt HưngTNG10101101059B12
6Trần Hải TriềuTNG11011½0½½5,56B14
7Nguyễn Hoàng KhánhTNG1011½01½0511B14
16Cao Minh TùngTNG010011101510B14
23Trương Gia PhongTNG010000100224B14
16Phạm Thành HảiTNG01000101½3,525B16
25Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG010000000127B16
26Vũ Bảo AnhTNG00101110½4,514B16
27Dương Gia BảoTNG101000½1½421B16
8Bùi Thái SơnTNG1011½½153Rapid Individual B08
11Trần Phú BảoTNG100½1114,56Rapid Individual B08
3Tống Nguyễn Gia HưngTNG1½11½½15,51B12
4Trần Thiên BảoTNG01110½½48B12
6Hoàng Anh KiệtTNG1½010½0316B12
10Lý Minh HuyTNG1½101½½4,56B12
18Đỗ Việt HưngTNG00011½13,514B12
3Nguyễn Hoàng KhánhTNG110½0½½3,511B14
5Trần Hải TriềuTNG11101½½52B14
6Cao Minh TùngTNG10101½03,59B14
21Trương Gia PhongTNG1001000220B14
18Trần Đức KhoaTNG010½½½02,523B16
22Thân Tuấn KiệtTNG01001½02,522B16
23Dương Gia BảoTNG½½0½0113,516B16
24Nguyễn Bá Duy KhangTNG00½1½00224B16
14Hoàng Đình TùngTNG0100½102,514B20
15Phạm Thành HảiTNG0001½½½2,516B20
16Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG000000½0,518B20
18Vũ Bảo AnhTNG01010½02,513B20
9Lý Minh NguyênTNG00½01001,512G08
13Nguyễn Thị Phương AnhTNG110011045G08
14Tống Gia LinhTNG00½00000,514G08
9Lý Minh NguyênTNG0000000017G10
12Nguyễn Thị Phương AnhTNG0000000016G10
17Tống Nguyễn Gia LinhTNG0000000015G10
13Trần Thanh TrúcTNG001001½2,515G16
14Tường Thúy HạnhTNG010100½2,513G16
15Phạm Ánh NguyệtTNG100100½2,514G16
7Bùi Thái SơnTNG00111010½4,56Blitz Individual B08
11Trần Phú BảoTNG1½01½110165Blitz Individual B08
2Thân Tuấn KiệtTNG101011010510B10
7Trần Đức KhoaTNG½0½11½1105,58B10
20Hoàng Đình TùngTNG01½1010115,57B10
24Nguyễn Bá Duy KhangTNG½101001014,517B10
4Tống Nguyễn Gia HưngTNG111½½11½½72B12
6Hoàng Anh KiệtTNG111½0½01165B12
12Trần Thiên BảoTNG1011½0½10516B12
15Lý Minh HuyTNG1011½10105,59B12
20Đỗ Việt HưngTNG110001101513B12
4Trần Hải TriềuTNG0½1½11½0½59B14
5Nguyễn Hoàng KhánhTNG1½0½1011½5,56B14
13Cao Minh TùngTNG01110001½4,512B14
22Trương Gia PhongTNG0100½00001,521B14
13Phạm Thành HảiTNG0½½½010002,519B16
14Dương Gia BảoTNG0001½10114,510B16
15Nguyễn Ngọc Quốc HuyTNG000000110220B16
18Vũ Bảo AnhTNG0½½0½11104,512B16
8Lý Minh NguyênTNG00100½1002,513G08
13Nguyễn Thị Phương AnhTNG11100111172G08
14Tống Gia LinhTNG01000½0001,515G08
11Trần Thanh TrúcTNG100100110414G12
12Tường Thúy HạnhTNG001001½114,512G12
18Phạm Ánh NguyệtTNG0110½0½01416G12

Results of the last round for TNG

Rd.Bo.No.NameFEDPts. ResultPts. NameFEDNo.
929Nguyễn Hồ Bích Lam HCM5 0 - 16 Nguyễn Thị Phương Anh TNG15
9610Nguyễn Hoàng Mộc Chi HCM 1 - 03 Tống Gia Linh TNG16
986Lý Minh Nguyên TNG0 0 - 14 Nguyễn Ngọc Khánh Chi TNI12
938Phạm Ánh Nguyệt TNG6 0 - 1 Phạm Lê Thu Minh HCM9
9610Tưởng Thúy Hạnh TNG5 1 bye
915Bùi Thái Sơn TNG ½ - ½ Trần Phú Bảo TNG10
9312Trần Thanh Trúc TNG3 0 - 16 Võ Mai Phương HCM4
9410Trần Kỳ Vỹ HCM6 1 - 0 Trần Đức Khoa TNG7
953Phan Đăng Khôi HCM 1 - 0 Hoàng Đình Tùng TNG19
9725Nguyễn Bá Duy Khang TNG4 0 - 15 Nguyễn Huỳnh Anh Quốc HCM12
91230Nguyên Lê Trường Khang DTH 0 - 1 Thân Tuấn Kiệt TNG2
911Trần Minh Hiếu HCM ½ - ½5 Hoàng Anh Kiệt TNG5
9217Đỗ Việt Hưng TNG5 0 - 1 Đoàn Thiên Bảo HCM7
9411Lê Nhật Minh HCM ½ - ½ Trần Thiên Bảo TNG10
9513Lý Minh Huy TNG 0 - 1 Phạm Hồng Đức CTH2
964Trần Phạm Quang Minh HCM 1 - 0 Tống Nguyễn Gia Hưng TNG3
917Nguyễn Hoàng Khánh TNG5 0 - 17 Lê Huỳnh Tuấn Khang DTH3
946Trần Hải Triều TNG5 ½ - ½ Trần Hoàng HCM12
9814Nguyễn Tấn Minh DTH4 0 - 14 Cao Minh Tùng TNG16
91224Phạm Võ Khai Nguyên NTH 1 - 02 Trương Gia Phong TNG23
9926Vũ Bảo Anh TNG4 ½ - ½ Dương Gia Bảo TNG27
91116Phạm Thành Hải TNG3 ½ - ½3 Bùi Quốc Duy RGI12
91325Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG1 0 - 13 Huỳnh Tấn Phát TNV24
9411Trần Phú Bảo TNG5 1 - 02 Hoàng Thọ Phúc HCM8
953Võ Hồng Thiên Long CTH4 ½ - ½4 Bùi Thái Sơn TNG7
914Trần Tuấn Khang HCM 1 - 0 Trần Đức Khoa TNG7
932Thân Tuấn Kiệt TNG5 0 - 16 Hồ Nhật Vinh HCM5
9620Hoàng Đình Tùng TNG 1 - 0 Nguyễn Huỳnh Anh Quốc HCM12
91222Lê Sơn Minh LDO½ 0 - 1 Nguyễn Bá Duy Khang TNG24
912Trần Minh Hiếu HCM ½ - ½ Tống Nguyễn Gia Hưng TNG4
935Trần Phạm Quang Minh HCM 1 - 0 Lý Minh Huy TNG15
9412Trần Thiên Bảo TNG5 0 - 1 Nguyễn Vũ Bảo Lâm HCM1
956Hoàng Anh Kiệt TNG5 1 - 05 Đặng Đức Lâm HCM16
91020Đỗ Việt Hưng TNG4 1 - 04 Lê Đại Thành CTH25
913Đỗ Tiến Quang Minh HCM ½ - ½5 Nguyễn Hoàng Khánh TNG5
9510Trần Vũ Lê Kha HCM4 ½ - ½ Trần Hải Triều TNG4
9613Cao Minh Tùng TNG4 ½ - ½ Phan Ngọc Long Châu LDO17
9109Trần Hoàng HCM 1 - 0 Trương Gia Phong TNG22
9518Vũ Bảo Anh TNG 0 - 1 Nguyễn Thái Sơn HCM3
9714Dương Gia Bảo TNG 1 - 04 Tạ Nguyên Bảo HCM11
9913Phạm Thành Hải TNG 0 - 13 Bùi Quốc Duy RGI19
91015Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG2 0 - 13 Nguyễn Đình Nguyên Khôi HCM12
9313Nguyễn Thị Phương Anh TNG6 1 - 0 Nguyễn Châu Thiên An HCM2
958Lý Minh Nguyên TNG 0 - 14 Huỳnh Thanh Trúc DON7
9714Tống Gia Linh TNG 0 - 14 Trịnh Lê Bảo Ngân HCM15
953Dương Ngọc Ngà HCM4 1 - 04 Trần Thanh Trúc TNG11
9712Tường Thúy Hạnh TNG 1 - 0 Trần Lê Mai Thảo HCM19
9914Lê Bảo Trân BDI3 0 - 13 Phạm Ánh Nguyệt TNG18
716Nguyễn Viết Hoàng Phúc HCM 0 - 14 Bùi Thái Sơn TNG8
724Nguyễn Quốc Nam An HCM 0 - 1 Trần Phú Bảo TNG11
712Trần Minh Hiếu HCM ½ - ½4 Lý Minh Huy TNG10
7213Trần Thành Vinh HCM4 0 - 1 Tống Nguyễn Gia Hưng TNG3
734Trần Thiên Bảo TNG ½ - ½ Nguyễn Vũ Bảo Lâm HCM1
757Lê Nhật Minh HCM4 1 - 03 Hoàng Anh Kiệt TNG6
71020Lê Đại Thành CTH 0 - 1 Đỗ Việt Hưng TNG18
725Trần Hải Triều TNG ½ - ½ Phạm Lê Duy Cẩn HCM8
736Cao Minh Tùng TNG 0 - 14 Nguyễn Lê Nguyên HCM2
753Nguyễn Hoàng Khánh TNG3 ½ - ½4 Nguyễn Quang Minh (CH) HCM15
71019Trần Chí Dũng LDO2 1 - 02 Trương Gia Phong TNG21
7918Trần Đức Khoa TNG 0 - 1 Huỳnh Đức Chí RGI19
71023Dương Gia Bảo TNG 1 - 0 Thân Tuấn Kiệt TNG22
71124Nguyễn Bá Duy Khang TNG2 0 - 12 Phan Nguyễn Hải Phong NBI21
765Nguyễn Đức Sang HCM3 1 - 0 Vũ Bảo Anh TNG18
7714Hoàng Đình Tùng TNG 0 - 1 Nguyễn Thành Tài NTH12
7815Phạm Thành Hải TNG2 ½ - ½2 Dương Minh Hoàng NTH13
7916Nguyễn Ngọc Quốc Huy TNG0 ½ - ½2 Võ Văn Việt NTH17
7213Nguyễn Thị Phương Anh TNG4 0 - 1 Nguyễn Đoàn Thảo Như HCM3
7514Tống Gia Linh TNG½ 0 - 13 Nguyễn Phạm Bích Ngọc DON12
779Lý Minh Nguyên TNG 0 - 12 Nguyễn Châu Thiên An HCM4
789Lý Minh Nguyên TNG0 0 not paired
71012Nguyễn Thị Phương Anh TNG0 0 not paired
71117Tống Nguyễn Gia Linh TNG0 0 not paired
6611Nguyễn Thanh Khánh Hân LDO2 1 - 02 Tường Thúy Hạnh TNG14
6715Phạm Ánh Nguyệt TNG2 0 - 11 Trần Thanh Trúc TNG13

Player details for TNG

Rd.SNoNameFEDPts.Res.
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:600 Pts. 0
115Nguyễn Thị Phương AnhTNG7s 0
217Trần Thanh HàLAN5w 0
35Lê Nhã ThyHCM2s 0
47Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2w 0
513Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4s 0
616Tống Gia LinhTNG3s 0
73Đỗ Thị Bảo TrânTNI4w 0
84Dương Thiên KimTNI4s 0
912Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5w 0
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1627 Pts. 7
16Lý Minh NguyênTNG0w 1
212Nguyễn Ngọc Khánh ChiTNI5s 1
38Nguyễn Cao Uyên ThưHCM4w 1
411Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 1
51Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8s 0
62Chàm Mi ATNI7s 0
710Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5w 1
814Nguyễn Ngọc Thanh MaiHCM5w 1
99Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 1
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1282 Pts. 3
17Nguyễn Bùi Xuân QuỳnhLAN2s 1
211Nguyễn Hoàng Quỳnh AnhHCM6,5w 0
33Đỗ Thị Bảo TrânTNI4s 1
41Nguyễn Ngọc Bảo TrâmHCM8w 0
59Nguyễn Hồ Bích LamHCM5s 0
66Lý Minh NguyênTNG0w 1
718Trương Khánh AnHCM4s 0
813Nguyễn Ngọc Mai AnhLAN4w 0
910Nguyễn Hoàng Mộc ChiHCM5,5s 0
Phạm Ánh Nguyệt 0 TNG Rp:1495 Pts. 6
13Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3s 0
2-bye --- 1
32Huỳnh Khánh ChiHCM5w 1
411Trần Thảo VyTNI3s 1
51Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 1
67Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0
710Tưởng Thúy HạnhTNG6s 1
86Lê Bảo NgânTNI5w 1
99Phạm Lê Thu MinhHCM3,5w 0
Tưởng Thúy Hạnh 0 TNG Rp:1495 Pts. 6
15Huỳnh Nguyễn Như NgọcLAN4s 1
21Đỗ Thị Linh ThưTNI7,5w 0
39Phạm Lê Thu MinhHCM3,5s 1
43Huỳnh Nguyễn Bảo NgọcLAN3s 1
57Lê Hà Bảo ChâuHCM8w 0
66Lê Bảo NgânTNI5s 1
78Phạm Ánh NguyệtTNG6w 0
82Huỳnh Khánh ChiHCM5w 1
9-bye --- 1
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pts. 5,5
16Hoàng Thọ PhúcHCM0,5w 1
27Lê Hùng MạnhHPH8,5s 0
38Lê Tùng LâmBRV2w 1
49Nguyễn Châu Thế AnhAGI1s 1
51Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6w 1
62Võ Hồng Thiên LongCTH6s 0
73Hoàng Gia BảoHCM6,5w 0
84Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1
910Trần Phú BảoTNG6,5w ½
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pts. 6,5
11Nguyễn Đặng Kiến VănCTH6s 1
26Hoàng Thọ PhúcHCM0,5w 1
32Võ Hồng Thiên LongCTH6s 1
47Lê Hùng MạnhHPH8,5w 0
53Hoàng Gia BảoHCM6,5s 0
68Lê Tùng LâmBRV2w 1
74Nguyễn Minh NhiênHCM2,5s 1
89Nguyễn Châu Thế AnhAGI1w 1
95Bùi Thái SơnTNG5,5s ½
Trần Thanh Trúc 1459 TNG Rp:1330 Pts. 3
16Phạm Ngọc Tùng LanCTH5w 0
29Mai Nhất Thiên KimCTH5s 0
3-bye --- 1
47Phan Ngọc Bảo ChâuHCM5s 0
510Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 0
613Phan Hải Ngọc MinhBRV1s 1
711Phạm Thị Ngọc DiễmBGI2w 1
85Thái Ngọc Phương MinhHCM5s 0
94Võ Mai PhươngHCM7w 0
Thân Tuấn Kiệt 1613 TNG Rp:1443 Pts. 4,5
120Huỳnh Lê HùngHCM6s 0
226Nguyễn Bình AnLDO5w 1
324Ngô Tuấn BảoBRV4s 1
413Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6w 0
525Nguyễn Bá Duy KhangTNG4s ½
614Đinh Minh ĐứcHCM4w 1
73Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0
829Nguyễn Kỳ AnhLDO4,5w 0
930Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 1
Trần Đức Khoa 1590 TNG Rp:1572 Pts. 5,5
125Nguyễn Bá Duy KhangTNG4w 1
218Đỗ Ngọc ThiệnLDO3,5s 1
33Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0
420Huỳnh Lê HùngHCM6w 1
513Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6s 1
611Vương Tuấn KhoaHCM8w 0
715Nguyễn Đức MinhHCM6s 1
89Đặng Hoàng GiaKGI5w ½
910Trần Kỳ VỹHCM7s 0
Hoàng Đình Tùng 0 TNG Rp:1512 Pts. 4,5
11Lê Khắc Hoàng LongKGI5,5s 1
29Đặng Hoàng GiaKGI5w 0
334Trần Gia ThịnhDTH4s 1
46Lê Giang Phúc TiếnKGI6s 0
531Nguyễn Ngọc Đức ThiệnBRV3,5w 1
615Nguyễn Đức MinhHCM6w 0
725Nguyễn Bá Duy KhangTNG4s ½
830Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5w 1
93Phan Đăng KhôiHCM6,5s 0
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1427 Pts. 4
17Trần Đức KhoaTNG5,5s 0
236Trương Thanh VinhLDO4w 0
330Nguyên Lê Trường KhangDTH3,5s 1
434Trần Gia ThịnhDTH4w 1
52Thân Tuấn KiệtTNG4,5w ½
623Mạnh Trọng MinhKGI3,5s 1
719Hoàng Đình TùngTNG4,5w ½
813Nguyễn Châu Hạo ThiênHCM6s 0
912Nguyễn Huỳnh Anh QuốcHCM6w 0
Tống Nguyễn Gia Hưng 1786 TNG Rp:1657 Pts. 4,5
118Đào Duy KhangBRV3,5w 1
211Lê Nhật MinhHCM7s 0
317Đỗ Việt HưngTNG5w 0
421Nguyễn Sỹ NguyênCTH4s 1
515Nguyễn Toàn BáchBRV5w 1
610Trần Thiên BảoTNG5s 1
713Lý Minh HuyTNG4,5s ½
81Trần Minh HiếuHCM7w 0
94Trần Phạm Quang MinhHCM5,5s 0
Hoàng Anh Kiệt 1719 TNG Rp:1772 Pts. 5,5
120Võ Quang NamLDO3w 1
212Trần Thành VinhHCM4s 1
39Phan Thiên HảiHCM4,5w 1
48Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5s 0
510Trần Thiên BảoTNG5w ½
62Phạm Hồng ĐứcCTH5,5s ½
77Đoàn Thiên BảoHCM7,5s 0
816Phạm Hoàng Bảo KhangHCM4,5w 1
91Trần Minh HiếuHCM7s ½
Trần Thiên Bảo 1661 TNG Rp:1725 Pts. 5
125Cao Bảo KhôiLDO2,5s 1
21Trần Minh HiếuHCM7w 0
319Đỗ Tấn SangHCM4,5s 1
417Đỗ Việt HưngTNG5w 1
55Hoàng Anh KiệtTNG5,5s ½
63Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5w 0
72Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 1
87Đoàn Thiên BảoHCM7,5s 0
911Lê Nhật MinhHCM7s ½
Lý Minh Huy 1638 TNG Rp:1708 Pts. 4,5
128Lê Đức ThốngLDO2,5w 1
26Nguyễn Đức TàiHCM6s 1
34Trần Phạm Quang MinhHCM5,5w 1
47Đoàn Thiên BảoHCM7,5w 0
51Trần Minh HiếuHCM7s 0
69Phan Thiên HảiHCM4,5s 1
73Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5w ½
88Lê Minh Hoàng ChínhCTH6,5s 0
92Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 0
Đỗ Việt Hưng 1596 TNG Rp:1742 Pts. 5
12Phạm Hồng ĐứcCTH5,5w 1
29Phan Thiên HảiHCM4,5w 0
33Tống Nguyễn Gia HưngTNG4,5s 1
410Trần Thiên BảoTNG5s 0
56Nguyễn Đức TàiHCM6w 1
614Đặng Đức LâmHCM5s 1

Show complete list