GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13Last update 10.06.2025 06:46:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Final Ranking after 9 Rounds
| Rk. | SNo | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
| 1 | 5 | Nguyễn Khánh Vân | DG13 | HCM | Chessmaster | 8 | 0 | 8 | 50 | 4 | 4 |
| 2 | 21 | Võ Phương Như | DG13 | BDI | Bình Định | 7,5 | 0 | 7 | 50,5 | 5 | 5 |
| 3 | 22 | Đặng Đỗ Thanh Tâm | DG13 | BDI | Bình Định | 6,5 | 0 | 6 | 52 | 5 | 4 |
| 4 | 16 | Lê Thị Ánh Ngọc | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 | 6 | 50,5 | 4 | 2 |
| 5 | 15 | Lê Đặng Bảo Nghi | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 | 6 | 48,5 | 5 | 3 |
| 6 | 17 | Trần Ngọc Tường Vy | DG13 | DON | Đồng Nai | 6 | 0 | 6 | 48,5 | 5 | 3 |
| 7 | 3 | Trần Hà Gia Hân | DG13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 | 5 | 47,5 | 4 | 2 |
| 8 | 10 | Lê Phạm Khánh Huyền | DG13 | HCM | Royalchess | 5 | 0 | 5 | 47 | 5 | 1 |
| 9 | 7 | Nghê Thái An | DG13 | HCM | Chess House | 5 | 0 | 5 | 44,5 | 4 | 2 |
| 10 | 6 | Nguyễn Thảo Anh | DG13 | HCM | Quận 12 | 5 | 0 | 5 | 41 | 5 | 3 |
| 11 | 11 | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | DG13 | LAN | Long An | 5 | 0 | 5 | 37 | 4 | 2 |
| 12 | 13 | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | DG13 | LAN | Long An | 4,5 | 1 | 3 | 44,5 | 4 | 1 |
| 13 | 2 | Phạm Trịnh Gia Hân | DG13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 2 | 4 | 36,5 | 4 | 2 |
| 14 | 20 | Nguyễn Lê Vân Khánh | DG13 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 | 4 | 42,5 | 4 | 2 |
| 15 | 8 | Nguyễn Đặng Khánh Linh | DG13 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 4 | 42 | 5 | 3 |
| 16 | 12 | Nguyễn Bùi Xuân An | DG13 | LAN | Long An | 4 | 0 | 3 | 41 | 4 | 1 |
| 17 | 1 | Chang Phạm Ngọc Anh | DG13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 | 3 | 40,5 | 4 | 2 |
| 18 | 23 | Trịnh Thùy Lam | DG13 | BDI | Bình Định | 4 | 0 | 3 | 38 | 4 | 2 |
| 19 | 9 | Từ Ngọc Bảo Châu | DG13 | HCM | Royalchess | 4 | 0 | 3 | 35,5 | 3 | 0 |
| 20 | 18 | Trần Minh Nghi | DG13 | DON | Đồng Nai | 3 | 1 | 1 | 35 | 4 | 0 |
| 21 | 14 | Phạm Quỳnh Anh | DG13 | TNI | Tây Ninh | 3 | 2 | 2 | 32,5 | 4 | 1 |
| 22 | 19 | Đoàn Trần Hoàng An | DG13 | DON | Đồng Nai | 2 | 1 | 1 | 34 | 4 | 1 |
| 23 | 4 | Huỳnh Thùy An | DG13 | HCM | Quận 1 | 2 | 2 | 1 | 33 | 5 | 1 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|