GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13

Last update 10.06.2025 06:46:38, Creator/Last Upload: Vietnamchess

Tournament selectionBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender
Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51
Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender
Parameters Show tournament details, Link with tournament calendar
Overview for teamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Overview for groupsDG13
ListsStarting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule
Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable
Board PairingsRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired
Ranking list afterRd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9
Top five players, Total statistics, medal statistics
Excel and PrintExport to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes
Search for player Search

Starting rank

No.NameFideIDFEDGrClub/City
1Chang Phạm Ngọc Anh12445762BRVDG13Bà Rịa - Vũng Tàu
2Phạm Trịnh Gia Hân12446696BRVDG13Bà Rịa - Vũng Tàu
3Trần Hà Gia Hân12447005BRVDG13Bà Rịa - Vũng Tàu
4Huỳnh Thùy An12477893HCMDG13Quận 1
5Nguyễn Khánh Vân12489700HCMDG13Chessmaster
6Nguyễn Thảo Anh12445495HCMDG13Quận 12
7Nghê Thái An12484318HCMDG13Chess House
8Nguyễn Đặng Khánh Linh12493236HCMDG13Royalchess
9Từ Ngọc Bảo Châu12493252HCMDG13Royalchess
10Lê Phạm Khánh Huyền12446343HCMDG13Royalchess
11Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương12478024LANDG13Long An
12Nguyễn Bùi Xuân An12495522LANDG13Long An
13Nguyễn Ngọc Trâm Anh12444723LANDG13Long An
14Phạm Quỳnh Anh12458503TNIDG13Tây Ninh
15Lê Đặng Bảo NghiTNIDG13Tây Ninh
16Lê Thị Ánh NgọcTNIDG13Tây Ninh
17Trần Ngọc Tường Vy12494240DONDG13Đồng Nai
18Trần Minh Nghi12484911DONDG13Đồng Nai
19Đoàn Trần Hoàng An12494011DONDG13Đồng Nai
20Nguyễn Lê Vân Khánh12494003DONDG13Đồng Nai
21Võ Phương Như12486531BDIDG13Bình Định
22Đặng Đỗ Thanh Tâm12479888BDIDG13Bình Định
23Trịnh Thùy Lam12495018BDIDG13Bình Định