GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11Last update 10.06.2025 06:45:57, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG11 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DG11Results of the last round for DG11
Player details for DG11
Rd. | SNo | Name | FED | Pts. | Res. |
Lê Hạnh Nguyên 1481 HCM Rp:1759 Pts. 8 |
1 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | w 1 | 2 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | s 1 | 3 | 6 | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | w 1 | 4 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | s 1 | 5 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | w 0 | 6 | 7 | Lương Huyền My | HCM | 7 | s 1 | 7 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | w 1 | 8 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | s 1 | 9 | 8 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | w 1 | Nguyễn Ngọc Như Ý 1469 HCM Rp:1629 Pts. 7 |
1 | 13 | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | s 1 | 2 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | w 1 | 3 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | s 1 | 4 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | w 0 | 5 | 6 | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | s 1 | 6 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | w 1 | 7 | 7 | Lương Huyền My | HCM | 7 | w 0 | 8 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | s 1 | 9 | 4 | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | w 1 | Đặng Hồng Nguyên Thảo 0 BRV Rp:1207 Pts. 3 |
1 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | w 0 | 2 | 16 | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | s 0 | 3 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | 4 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | w 0 | 5 | - | bye | - | - | - 1 |
6 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | s 1 | 7 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 3 | w 0 | 8 | 13 | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | s 0 | 9 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | w 1 | Đinh Thị Phương Tâm 0 TNI Rp:1322 Pts. 4 |
1 | 15 | Nguyễn Phúc Anh | HCM | 0 | - 1K | 2 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | s 1 | 3 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | w 0 | 4 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | w 1 | 5 | 7 | Lương Huyền My | HCM | 7 | s 0 | 6 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | s 0 | 7 | 16 | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | w 1 | 8 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | w 0 | 9 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | s 0 | Hoàng Lê Phương Trâm 0 NTH Rp:1443 Pts. 5 |
1 | 16 | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | s 0 | 3 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | w 1 | 4 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | s ½ | 5 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | w ½ | 6 | 8 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | s 0 | 7 | 13 | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | w 1 | 8 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | s 0 | 9 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | s 1 | Lê Đặng Trúc Quân 0 HCM Rp:1542 Pts. 6 |
1 | 17 | Nguyễn Xuân Lan Phương | HCM | 1 | s 1 | 2 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 3 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | s 0 | 4 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | w 1 | 5 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | w 0 | 6 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | s 1 | 7 | 8 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | w 1 | 8 | 7 | Lương Huyền My | HCM | 7 | s 0 | 9 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | w 1 | Lương Huyền My 0 HCM Rp:1637 Pts. 7 |
1 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | w 0 | 2 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | s 1 | 3 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | w 1 | 4 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | 5 | 4 | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | w 1 | 6 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | w 0 | 7 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | s 1 | 8 | 6 | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | w 1 | 9 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | s 1 | Lương Nguyễn Trâm Xuân 0 NTH Rp:1452 Pts. 5 |
1 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | s 0 | 2 | 13 | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | w 1 | 3 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | s 0 | 4 | 17 | Nguyễn Xuân Lan Phương | HCM | 1 | w 1 | 5 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | s 1 | 6 | 5 | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | w 1 | 7 | 6 | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | s 0 | 8 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | w 1 | 9 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | s 0 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân 0 TNI Rp:1275 Pts. 3 |
1 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | w 1 | 2 | 23 | Trần Mai Phương Linh | BRV | 4,5 | s 0 | 3 | 16 | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | s 0 | 5 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | w 0 | 6 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | s 0 | 7 | 3 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 3 | s 1 | 8 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | 9 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | s 0 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc 0 HCM Rp:1323 Pts. 4 |
1 | 21 | Phạm Trần Kim Ngân | BRV | 0 | - 1K | 2 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | w 0 | 3 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | s 0 | 4 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | s 0 | 5 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | w 0 | 6 | 3 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 3 | w 0 | 7 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | s 1 | 8 | 16 | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | s 1 | 9 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 3 | w 1 | Nguyễn Lê Hải Yến 0 HCM Rp:1533 Pts. 6 |
1 | 22 | Trần Hà Anh | NTH | 4,5 | w 1 | 2 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | s 0 | 3 | 8 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | w 1 | 4 | 4 | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | s 0 | 5 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 6 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | s 0 | 7 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | w 1 | 8 | 5 | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | w 1 | 9 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | s 1 | Nguyễn Minh Anh 0 TNI Rp:1329 Pts. 3,5 |
1 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | HCM | 8 | s 0 | 2 | 17 | Nguyễn Xuân Lan Phương | HCM | 1 | w 1 | 3 | 5 | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | s 0 | 4 | 16 | Nguyễn Vy An | HCM | 2,5 | w ½ | 5 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | s 1 | 6 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 3 | w 1 | 7 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | s 0 | 8 | 14 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | TNI | 4 | w 0 | 9 | 3 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 3 | s 0 | Nguyễn Nhã Uyên 0 TNI Rp:1322 Pts. 4 |
1 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | HCM | 7 | w 0 | 2 | 8 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | s 0 | 3 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | w 0 | 4 | - | bye | - | - | - 1 |
5 | 17 | Nguyễn Xuân Lan Phương | HCM | 1 | s 1 | 6 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | w 1 | 7 | 5 | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | s 0 | 8 | 3 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 3 | w 1 | 9 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | s 0 | Nguyễn Phan Nhã Trúc 0 TNI Rp:1357 Pts. 4 |
1 | 3 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 3 | s 1 | 2 | 4 | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | w 0 | 3 | 7 | Lương Huyền My | HCM | 7 | s 0 | 4 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | w 1 | 5 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 3 | s 1 | 6 | 6 | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | w 0 | 7 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | s 0 | 8 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | s 1 | 9 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | HCM | 6 | w 0 | Nguyễn Phúc Anh 0 HCM Pts. 0 |
1 | 4 | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | - 0K | 2 | - | not paired | - | - | - 0 |
3 | - | not paired | - | - | - 0 |
4 | - | not paired | - | - | - 0 |
5 | - | not paired | - | - | - 0 |
6 | - | not paired | - | - | - 0 |
7 | - | not paired | - | - | - 0 |
8 | - | not paired | - | - | - 0 |
9 | - | not paired | - | - | - 0 |
Nguyễn Vy An 0 HCM Rp:1149 Pts. 2,5 |
1 | 5 | Hoàng Lê Phương Trâm | NTH | 5 | s 0 | 2 | 3 | Đặng Hồng Nguyên Thảo | BRV | 3 | w 1 | 3 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | TNI | 3 | s 0 | 4 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | s ½ | 5 | 18 | Phạm Gia Hân | HCM | 6 | w 0 | 6 | - | bye | - | - | - 1 |
7 | 4 | Đinh Thị Phương Tâm | TNI | 4 | s 0 | 8 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | HCM | 4 | w 0 | 9 | 19 | Phạm Minh Anh | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Xuân Lan Phương 0 HCM Rp:600 Pts. 1 |
1 | 6 | Lê Đặng Trúc Quân | HCM | 6 | w 0 | 2 | 12 | Nguyễn Minh Anh | TNI | 3,5 | s 0 | 3 | - | bye | - | - | - 1 |
4 | 8 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | NTH | 5 | s 0 | 5 | 13 | Nguyễn Nhã Uyên | TNI | 4 | w 0 | 6 | 20 | Phạm Quỳnh Như | HCM | 5 | - 0K | Show complete list
|
|
|
|