GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11Last update 10.06.2025 05:39:00, Creator/Last Upload: Vietnamchess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DG11 |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Ranking crosstable after Round 6, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7/9 , not paired |
Ranking list after | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6 |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Rank after Round 6
Rk. | SNo | Name | Gr | FED | Club/City | Pts. | TB1 | TB2 | TB3 | TB4 | TB5 |
1 | 1 | Lê Hạnh Nguyên | DG11 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 | 6 | 22,5 | 3 | 3 |
2 | 16 | Phạm Minh Anh | DG11 | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 | 4 | 23,5 | 3 | 2 |
3 | 6 | Lương Huyền My | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 | 4 | 20,5 | 3 | 2 |
4 | 5 | Lê Đặng Trúc Quân | DG11 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 | 4 | 18 | 3 | 2 |
5 | 11 | Nguyễn Lê Hải Yến | DG11 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 | 4 | 18 | 3 | 1 |
6 | 19 | Trần Hà Anh | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 4 | 0 | 3 | 21,5 | 3 | 2 |
7 | 4 | Hoàng Lê Phương Trâm | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 | 3 | 20 | 4 | 2 |
8 | 7 | Lương Nguyễn Trâm Xuân | DG11 | NTH | Ninh Thuận | 3 | 0 | 3 | 19 | 3 | 2 |
9 | 2 | Nguyễn Ngọc Như Ý | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 3 | 0 | 3 | 19 | 3 | 1 |
10 | 13 | Nguyễn Trần Hạnh Phúc | DG11 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 | 3 | 18,5 | 3 | 3 |
11 | 17 | Phạm Quỳnh Như | DG11 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 | 3 | 15,5 | 3 | 0 |
12 | 10 | Nguyễn Huỳnh Hồng Ngọc | DG11 | HCM | Royalchess | 3 | 0 | 3 | 13,5 | 3 | 2 |
13 | 20 | Trần Mai Phương Linh | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 19,5 | 3 | 1 |
14 | 18 | Phạm Trần Kim Ngân | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 | 2 | 16,5 | 3 | 1 |
15 | 14 | Nguyễn Vy An | DG11 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 | 2 | 18,5 | 3 | 1 |
16 | 15 | Nguyễn Xuân Lan Phương | DG11 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2 | 0 | 2 | 18 | 3 | 1 |
17 | 9 | Nguyễn Hoàng Khánh Hân | DG11 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 | 2 | 14 | 3 | 1 |
18 | 8 | Ngô Xuân Trúc | DG11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 | 1 | 12,5 | 3 | 1 |
19 | 12 | Nguyễn Phan Nhã Trúc | DG11 | TNI | Tây Ninh | 1,5 | 0 | 1 | 16 | 2 | 0 |
20 | 3 | Đinh Thị Phương Tâm | DG11 | TNI | Tây Ninh | 0,5 | 0 | 0 | 15,5 | 3 | 0 |
Annotation: Tie Break1: Direct Encounter (DE) Tie Break2: Number of games won (WON) Tie Break3: Buchholz Tie-Break Variable (2023) (Gamepoints) Tie Break4: Number of games played with black (BPG) Tie Break5: Number of games won with black (BWG)
|
|
|
|