GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCHLast update 08.06.2025 17:05:05, Creator/Last Upload: RoyalChess
Tournament selection | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameters | Show tournament details, Link with tournament calendar |
Overview for team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Overview for groups | DM |
Lists | Starting rank, Alphabetical list, Statistics, Alphabetical list all groups, Playing schedule |
| Final Ranking after 9 Rounds, Final Ranking crosstable after 9 Rounds, Starting rank crosstable |
Board Pairings | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , not paired |
| Top five players, Total statistics, medal statistics |
Excel and Print | Export to Excel (.xlsx), Export to PDF-File, QR-Codes |
Player overview for DMResults of the last round for DM
Player details for DM
Rd. | SNo | | Name | FED | Pts. | Res. |
Tô Nhật Minh 2368 CTH Rp:2104 Pts. 5 |
1 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | w ½ | 2 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 1 | 3 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w 0 | 4 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 1 | 5 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | 6 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 1 | 7 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s ½ | 8 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | s ½ | 9 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w ½ | Cao Sang 2301 LDO Rp:2271 Pts. 6 |
1 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s 1 | 2 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s ½ | 4 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w 1 | 5 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | 6 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 1 | 7 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | s ½ | 8 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w ½ | 9 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s ½ | Lê Trí Kiên 2279 HCM Rp:2222 Pts. 6 |
1 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 1 | 2 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | s ½ | 3 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | w 1 | 4 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | s 0 | 5 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w 1 | 6 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s 1 | 7 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | w ½ | 8 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w ½ | 9 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s ½ | Tôn Thất Như Tùng 2229 HCM Rp:2232 Pts. 6,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s 1 | 2 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w ½ | 3 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s 1 | 4 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | w 0 | 5 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w 1 | 6 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s ½ | 7 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 1 | 8 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s ½ | 9 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | w 1 | Lê Minh Hoàng 2199 HCM Rp:2115 Pts. 5,5 |
1 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | w 1 | 2 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s 0 | 3 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | w ½ | 4 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w ½ | 6 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | s 0 | 7 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 1 | 8 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s 1 | 9 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s ½ | Nguyễn Quốc Hy 2188 HCM Rp:2168 Pts. 6 |
1 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w ½ | 3 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 1 | 4 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | w 1 | 7 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w ½ | 8 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 1 | 9 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | s ½ | Phạm Trần Gia Phúc 2147 HCM Rp:2108 Pts. 5,5 |
1 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | 2 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | s 0 | 3 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | w 1 | 4 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | w ½ | 6 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w ½ | 7 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s ½ | 8 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 0 | 9 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | Nguyễn Phước Tâm 2065 CTH Rp:2252 Pts. 6 |
1 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 1 | 2 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 1 | 3 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w ½ | 4 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 1 | 5 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s ½ | 6 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w 0 | 7 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w ½ | 8 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 1 | 9 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w ½ | Vũ Quang Quyền 1956 HCM Rp:2043 Pts. 5 |
1 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | 2 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s ½ | 3 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w 0 | 4 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s 0 | 5 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | w 1 | 6 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s 0 | 7 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | w 1 | 8 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s 1 | 9 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w ½ | Võ Huỳnh Thiên 1885 CTH Rp:1943 Pts. 4,5 |
1 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s ½ | 2 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | 3 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | 4 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | w 0 | 5 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | 6 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | 7 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | w 0 | 9 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 1 | Nguyễn Hữu Hoàng Anh 1884 LDO Rp:1732 Pts. 3,5 |
1 | 2 | | Cao Sang | LDO | 6 | w 0 | 2 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 0 | 3 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | 4 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 0 | 5 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | 6 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | 7 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | 8 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 0 | 9 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w ½ | Bùi Nhật Tân 1874 LDO Rp:2011 Pts. 5 |
1 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | s 0 | 2 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | w 0 | 3 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | s 1 | 4 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | 5 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | s 1 | 6 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | w 1 | 7 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | 8 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w 0 | 9 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | Nguyễn Nhật Huy 1813 CTH Rp:1983 Pts. 5 |
1 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | w 0 | 2 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | 3 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s ½ | 4 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | w 1 | 5 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 0 | 6 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | s 0 | 7 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | 8 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | 9 | 3 | | Lê Trí Kiên | HCM | 6 | w ½ | Phạm Anh Tuấn 1795 LDO Rp:1836 Pts. 4 |
1 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | 3 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s 0 | 4 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | 5 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | s 0 | 6 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 1 | 7 | 9 | | Vũ Quang Quyền | HCM | 5 | s 0 | 8 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | 9 | 4 | | Tôn Thất Như Tùng | HCM | 6,5 | s 0 | Phạm Quang Hùng 1757 KGI Rp:1894 Pts. 4,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Quốc Hy | HCM | 6 | w 0 | 2 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | 3 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Tô Nhật Minh | CTH | 5 | s 0 | 5 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | w 1 | 6 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | s 0 | 7 | 5 | | Lê Minh Hoàng | HCM | 5,5 | s 0 | 8 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 1 | 9 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s ½ | Trần Hoàng Quốc Kiên 1653 KGI Rp:1453 Pts. 1 |
1 | 7 | | Phạm Trần Gia Phúc | HCM | 5,5 | s 0 | 2 | 13 | | Nguyễn Nhật Huy | CTH | 5 | w 0 | 3 | 15 | | Phạm Quang Hùng | KGI | 4,5 | s 0 | 4 | 17 | | Phan Mã Gia Huy | KGI | 2 | w 0 | 5 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | s 1 | 6 | 10 | | Võ Huỳnh Thiên | CTH | 4,5 | s 0 | 7 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | w 0 | 8 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | 9 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 0 | Phan Mã Gia Huy 1544 KGI Rp:1587 Pts. 2 |
1 | 8 | | Nguyễn Phước Tâm | CTH | 6 | w 0 | 2 | 14 | | Phạm Anh Tuấn | LDO | 4 | s 0 | 3 | 12 | | Bùi Nhật Tân | LDO | 5 | w 0 | 4 | 16 | | Trần Hoàng Quốc Kiên | KGI | 1 | s 1 | 5 | 11 | | Nguyễn Hữu Hoàng Anh | LDO | 3,5 | s 0 | 6 | 18 | | Phan Nhật Anh | KGI | 0 | w 1 | Show complete list
|
|
|
|