GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:51:18, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | F |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team TNG
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | |
6 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 18 | G09 |
15 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 1 | 1 | 1 | 1 | 0 | 7 | 3 | G09 |
16 | | Tống Gia Linh | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 15 | G09 |
8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 3 | G19 |
10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 6 | 4 | G19 |
5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | 1 | 5,5 | 6 | Bullet Individual B08 |
10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 6,5 | 3 | Bullet Individual B08 |
12 | | Trần Thanh Trúc | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 11 | G12 |
2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 0 | 1 | 1 | 0 | ½ | 4,5 | 17 | B10 |
7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 11 | B10 |
19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 16 | B10 |
25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 0 | 0 | 1 | 1 | ½ | 4 | 26 | B10 |
3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4,5 | 14 | B12 |
5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | ½ | 5,5 | 8 | B12 |
10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 12 | B12 |
13 | | Lý Minh Huy | TNG | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 13 | B12 |
17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 9 | B12 |
6 | | Trần Hải Triều | TNG | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 6 | B14 |
7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 1 | 0 | 1 | 1 | ½ | 5 | 11 | B14 |
16 | | Cao Minh Tùng | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 5 | 10 | B14 |
23 | | Trương Gia Phong | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 24 | B14 |
16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 3,5 | 25 | B16 |
25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 27 | B16 |
26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 14 | B16 |
27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 21 | B16 |
Spielerdetails
Lý Minh Nguyên 0 TNG Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 15 | | Nguyễn Thị Phương Anh | TNG | 7 | s 0 | G09 |
2 | 17 | | Trần Thanh Hà | LAN | 5 | w 0 | G09 |
3 | 5 | | Lê Nhã Thy | HCM | 2 | s 0 | G09 |
4 | 7 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | LAN | 2 | w 0 | G09 |
5 | 13 | | Nguyễn Ngọc Mai Anh | LAN | 4 | s 0 | G09 |
6 | 16 | | Tống Gia Linh | TNG | 3 | s 0 | G09 |
7 | 3 | | Đỗ Thị Bảo Trân | TNI | 4 | w 0 | G09 |
8 | 4 | | Dương Thiên Kim | TNI | 4 | s 0 | G09 |
9 | 12 | | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | TNI | 5 | w 0 | G09 |
Nguyễn Thị Phương Anh 0 TNG Rp:1627 Pkt. 7 |
1 | 6 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | w 1 | G09 |
2 | 12 | | Nguyễn Ngọc Khánh Chi | TNI | 5 | s 1 | G09 |
3 | 8 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | HCM | 4 | w 1 | G09 |
4 | 11 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | HCM | 6,5 | w 1 | G09 |
5 | 1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | HCM | 8 | s 0 | G09 |
6 | 2 | | Chàm Mi A | TNI | 7 | s 0 | G09 |
7 | 10 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | HCM | 5,5 | w 1 | G09 |
8 | 14 | | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | HCM | 5 | w 1 | G09 |
9 | 9 | | Nguyễn Hồ Bích Lam | HCM | 5 | s 1 | G09 |
Tống Gia Linh 0 TNG Rp:1282 Pkt. 3 |
1 | 7 | | Nguyễn Bùi Xuân Quỳnh | LAN | 2 | s 1 | G09 |
2 | 11 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | HCM | 6,5 | w 0 | G09 |
3 | 3 | | Đỗ Thị Bảo Trân | TNI | 4 | s 1 | G09 |
4 | 1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | HCM | 8 | w 0 | G09 |
5 | 9 | | Nguyễn Hồ Bích Lam | HCM | 5 | s 0 | G09 |
6 | 6 | | Lý Minh Nguyên | TNG | 0 | w 1 | G09 |
7 | 18 | | Trương Khánh An | HCM | 4 | s 0 | G09 |
8 | 13 | | Nguyễn Ngọc Mai Anh | LAN | 4 | w 0 | G09 |
9 | 10 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | HCM | 5,5 | s 0 | G09 |
Phạm Ánh Nguyệt 0 TNG Rp:1495 Pkt. 6 |
1 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | s 0 | G19 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G19 |
3 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 1 | G19 |
4 | 11 | | Trần Thảo Vy | TNI | 3 | s 1 | G19 |
5 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | w 1 | G19 |
6 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w 0 | G19 |
7 | 10 | | Tưởng Thúy Hạnh | TNG | 6 | s 1 | G19 |
8 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | w 1 | G19 |
9 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | w 0 | G19 |
Tưởng Thúy Hạnh 0 TNG Rp:1495 Pkt. 6 |
1 | 5 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | LAN | 4 | s 1 | G19 |
2 | 1 | | Đỗ Thị Linh Thư | TNI | 7,5 | w 0 | G19 |
3 | 9 | | Phạm Lê Thu Minh | HCM | 3,5 | s 1 | G19 |
4 | 3 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | LAN | 3 | s 1 | G19 |
5 | 7 | | Lê Hà Bảo Châu | HCM | 8 | w 0 | G19 |
6 | 6 | | Lê Bảo Ngân | TNI | 5 | s 1 | G19 |
7 | 8 | | Phạm Ánh Nguyệt | TNG | 6 | w 0 | G19 |
8 | 2 | | Huỳnh Khánh Chi | HCM | 5 | w 1 | G19 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G19 |
Bùi Thái Sơn 0 TNG Rp:1517 Pkt. 5,5 |
1 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | s 0 | Bullet Individual B08 |
3 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | s 1 | Bullet Individual B08 |
5 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | w 1 | Bullet Individual B08 |
6 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 0 | Bullet Individual B08 |
7 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
8 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 10 | | Trần Phú Bảo | TNG | 6,5 | w ½ | Bullet Individual B08 |
Trần Phú Bảo 0 TNG Rp:1603 Pkt. 6,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CTH | 6 | s 1 | Bullet Individual B08 |
2 | 6 | | Hoàng Thọ Phúc | HCM | 0,5 | w 1 | Bullet Individual B08 |
3 | 2 | | Võ Hồng Thiên Long | CTH | 6 | s 1 | Bullet Individual B08 |
4 | 7 | | Lê Hùng Mạnh | HPH | 8,5 | w 0 | Bullet Individual B08 |
5 | 3 | | Hoàng Gia Bảo | HCM | 6,5 | s 0 | Bullet Individual B08 |
6 | 8 | | Lê Tùng Lâm | BRV | 2 | w 1 | Bullet Individual B08 |
7 | 4 | | Nguyễn Minh Nhiên | HCM | 2,5 | s 1 | Bullet Individual B08 |
8 | 9 | | Nguyễn Châu Thế Anh | AGI | 1 | w 1 | Bullet Individual B08 |
9 | 5 | | Bùi Thái Sơn | TNG | 5,5 | s ½ | Bullet Individual B08 |
Trần Thanh Trúc 1459 TNG Rp:1330 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Phạm Ngọc Tùng Lan | CTH | 5 | w 0 | G12 |
2 | 9 | | Mai Nhất Thiên Kim | CTH | 5 | s 0 | G12 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G12 |
4 | 7 | | Phan Ngọc Bảo Châu | HCM | 5 | s 0 | G12 |
5 | 10 | | Võ Hồng Thiên Ngọc | CTH | 4 | w 0 | G12 |
6 | 13 | | Phan Hải Ngọc Minh | BRV | 1 | s 1 | G12 |
7 | 11 | | Phạm Thị Ngọc Diễm | BGI | 2 | w 1 | G12 |
8 | 5 | | Thái Ngọc Phương Minh | HCM | 5 | s 0 | G12 |
9 | 4 | | Võ Mai Phương | HCM | 7 | w 0 | G12 |
Thân Tuấn Kiệt 1613 TNG Rp:1443 Pkt. 4,5 |
1 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | s 0 | B10 |
2 | 26 | | Nguyễn Bình An | LDO | 5 | w 1 | B10 |
3 | 24 | | Ngô Tuấn Bảo | BRV | 4 | s 1 | B10 |
4 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | w 0 | B10 |
5 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s ½ | B10 |
6 | 14 | | Đinh Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | B10 |
7 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
8 | 29 | | Nguyễn Kỳ Anh | LDO | 4,5 | w 0 | B10 |
9 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | B10 |
Trần Đức Khoa 1590 TNG Rp:1572 Pkt. 5,5 |
1 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | w 1 | B10 |
2 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiện | LDO | 3,5 | s 1 | B10 |
3 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
4 | 20 | | Huỳnh Lê Hùng | HCM | 6 | w 1 | B10 |
5 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 1 | B10 |
6 | 11 | | Vương Tuấn Khoa | HCM | 8 | w 0 | B10 |
7 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | s 1 | B10 |
8 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w ½ | B10 |
9 | 10 | | Trần Kỳ Vỹ | HCM | 7 | s 0 | B10 |
Hoàng Đình Tùng 0 TNG Rp:1512 Pkt. 4,5 |
1 | 1 | | Lê Khắc Hoàng Long | KGI | 5,5 | s 1 | B10 |
2 | 9 | | Đặng Hoàng Gia | KGI | 5 | w 0 | B10 |
3 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | s 1 | B10 |
4 | 6 | | Lê Giang Phúc Tiến | KGI | 6 | s 0 | B10 |
5 | 31 | | Nguyễn Ngọc Đức Thiện | BRV | 3,5 | w 1 | B10 |
6 | 15 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 6 | w 0 | B10 |
7 | 25 | | Nguyễn Bá Duy Khang | TNG | 4 | s ½ | B10 |
8 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | w 1 | B10 |
9 | 3 | | Phan Đăng Khôi | HCM | 6,5 | s 0 | B10 |
Nguyễn Bá Duy Khang 0 TNG Rp:1427 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Trần Đức Khoa | TNG | 5,5 | s 0 | B10 |
2 | 36 | | Trương Thanh Vinh | LDO | 4 | w 0 | B10 |
3 | 30 | | Nguyên Lê Trường Khang | DTH | 3,5 | s 1 | B10 |
4 | 34 | | Trần Gia Thịnh | DTH | 4 | w 1 | B10 |
5 | 2 | | Thân Tuấn Kiệt | TNG | 4,5 | w ½ | B10 |
6 | 23 | | Mạnh Trọng Minh | KGI | 3,5 | s 1 | B10 |
7 | 19 | | Hoàng Đình Tùng | TNG | 4,5 | w ½ | B10 |
8 | 13 | | Nguyễn Châu Hạo Thiên | HCM | 6 | s 0 | B10 |
9 | 12 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | HCM | 6 | w 0 | B10 |
Tống Nguyễn Gia Hưng 1786 TNG Rp:1657 Pkt. 4,5 |
1 | 18 | | Đào Duy Khang | BRV | 3,5 | w 1 | B12 |
2 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s 0 | B12 |
3 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 0 | B12 |
4 | 21 | | Nguyễn Sỹ Nguyên | CTH | 4 | s 1 | B12 |
5 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | w 1 | B12 |
6 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 1 | B12 |
7 | 13 | | Lý Minh Huy | TNG | 4,5 | s ½ | B12 |
8 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | B12 |
9 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | s 0 | B12 |
Hoàng Anh Kiệt 1719 TNG Rp:1772 Pkt. 5,5 |
1 | 20 | | Võ Quang Nam | LDO | 3 | w 1 | B12 |
2 | 12 | | Trần Thành Vinh | HCM | 4 | s 1 | B12 |
3 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
4 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | B12 |
5 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | w ½ | B12 |
6 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | s ½ | B12 |
7 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | B12 |
8 | 16 | | Phạm Hoàng Bảo Khang | HCM | 4,5 | w 1 | B12 |
9 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s ½ | B12 |
Trần Thiên Bảo 1661 TNG Rp:1725 Pkt. 5 |
1 | 25 | | Cao Bảo Khôi | LDO | 2,5 | s 1 | B12 |
2 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | w 0 | B12 |
3 | 19 | | Đỗ Tấn Sang | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
4 | 17 | | Đỗ Việt Hưng | TNG | 5 | w 1 | B12 |
5 | 5 | | Hoàng Anh Kiệt | TNG | 5,5 | s ½ | B12 |
6 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w 0 | B12 |
7 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 1 | B12 |
8 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | s 0 | B12 |
9 | 11 | | Lê Nhật Minh | HCM | 7 | s ½ | B12 |
Lý Minh Huy 1638 TNG Rp:1708 Pkt. 4,5 |
1 | 28 | | Lê Đức Thống | LDO | 2,5 | w 1 | B12 |
2 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | s 1 | B12 |
3 | 4 | | Trần Phạm Quang Minh | HCM | 5,5 | w 1 | B12 |
4 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 0 | B12 |
5 | 1 | | Trần Minh Hiếu | HCM | 7 | s 0 | B12 |
6 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | s 1 | B12 |
7 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | w ½ | B12 |
8 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | s 0 | B12 |
9 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 0 | B12 |
Đỗ Việt Hưng 1596 TNG Rp:1742 Pkt. 5 |
1 | 2 | | Phạm Hồng Đức | CTH | 5,5 | w 1 | B12 |
2 | 9 | | Phan Thiên Hải | HCM | 4,5 | w 0 | B12 |
3 | 3 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | TNG | 4,5 | s 1 | B12 |
4 | 10 | | Trần Thiên Bảo | TNG | 5 | s 0 | B12 |
5 | 6 | | Nguyễn Đức Tài | HCM | 6 | w 1 | B12 |
6 | 14 | | Đặng Đức Lâm | HCM | 5 | s 1 | B12 |
7 | 8 | | Lê Minh Hoàng Chính | CTH | 6,5 | w 0 | B12 |
8 | 15 | | Nguyễn Toàn Bách | BRV | 5 | s 1 | B12 |
9 | 7 | | Đoàn Thiên Bảo | HCM | 7,5 | w 0 | B12 |
Trần Hải Triều 1827 TNG Rp:1873 Pkt. 5,5 |
1 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | s 1 | B14 |
2 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | w 1 | B14 |
3 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | s 0 | B14 |
4 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khánh | DTH | 5 | w 1 | B14 |
5 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | s 1 | B14 |
6 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 7 | w ½ | B14 |
7 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | B14 |
8 | 7 | | Nguyễn Hoàng Khánh | TNG | 5 | w ½ | B14 |
9 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | B14 |
Nguyễn Hoàng Khánh 1822 TNG Rp:1803 Pkt. 5 |
1 | 19 | | Nguyễn Vũ Lam | LDO | 4,5 | w 1 | B14 |
2 | 2 | | Nguyễn Lê Nguyên | HCM | 7 | s 0 | B14 |
3 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | w 1 | B14 |
4 | 15 | | Trần Vũ Lê Kha | HCM | 4 | s 1 | B14 |
5 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w ½ | B14 |
6 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | s 0 | B14 |
7 | 5 | | Huỳnh Bảo Long | HCM | 5 | w 1 | B14 |
8 | 6 | | Trần Hải Triều | TNG | 5,5 | s ½ | B14 |
9 | 3 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | DTH | 8 | w 0 | B14 |
Cao Minh Tùng 1594 TNG Rp:1439 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Đỗ Tiến Quang Minh | HCM | 4 | w 0 | B14 |
2 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | s 1 | B14 |
3 | 12 | | Trần Hoàng | HCM | 6 | w 0 | B14 |
4 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s 0 | B14 |
5 | 22 | | Trần Chí Dũng | LDO | 4 | w 1 | B14 |
6 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | s 1 | B14 |
7 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khánh | DTH | 5 | w 1 | B14 |
8 | 9 | | Hồ Nguyễn Minh Hiếu | DTH | 5 | w 0 | B14 |
9 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 1 | B14 |
Trương Gia Phong 832 TNG Rp:1067 Pkt. 2 |
1 | 11 | | Trần Hoàng Phước Trí | LDO | 5 | s 0 | B14 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B14 |
3 | 13 | | Trần Nguyễn Bảo Khánh | DTH | 5 | w 0 | B14 |
4 | 17 | | Châu Thiên Phú | HCM | 5 | s 0 | B14 |
5 | 18 | | Nguyễn Đức Huy | NTH | 3 | w 0 | B14 |
6 | 14 | | Nguyễn Tấn Minh | DTH | 4 | s 0 | B14 |
7 | 25 | | Trần Hải Nam | NTH | 2 | w 1 | B14 |
8 | 21 | | Lâm Anh Quân | NTH | 4 | w 0 | B14 |
9 | 24 | | Phạm Võ Khai Nguyên | NTH | 3,5 | s 0 | B14 |
Phạm Thành Hải 1409 TNG Rp:1169 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Anh Khoa | HCM | 5 | s 0 | B16 |
2 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 1 | B16 |
3 | 1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | HCM | 7 | s 0 | B16 |
4 | 23 | | Nguyễn Vũ Lâm | TNV | 4 | w 0 | B16 |
5 | 9 | | Hồ Nguyễn Phúc Khang | DTH | 5 | s 0 | B16 |
6 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
7 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | s 0 | B16 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
9 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w ½ | B16 |
Nguyễn Ngọc Quốc Huy 851 TNG Rp:356 Pkt. 1 |
1 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w 0 | B16 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
3 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
4 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
5 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | w 0 | B16 |
6 | 16 | | Phạm Thành Hải | TNG | 3,5 | s 0 | B16 |
7 | 20 | | Phạm Quốc Tiến | RGI | 2,5 | w 0 | B16 |
8 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | s 0 | B16 |
9 | 24 | | Huỳnh Tấn Phát | TNV | 4 | w 0 | B16 |
Vũ Bảo Anh 850 TNG Rp:1210 Pkt. 4,5 |
1 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | s 0 | B16 |
2 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | w 0 | B16 |
3 | 21 | | Nguyễn Đặng Hoàng Quân | RGI | 4 | s 1 | B16 |
4 | 18 | | Trần Đại Lộc | DTH | 4 | s 0 | B16 |
5 | 22 | | Lê Hiểu Khang | RGI | 4,5 | w 1 | B16 |
6 | 12 | | Bùi Quốc Duy | RGI | 3,5 | w 1 | B16 |
7 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | s 1 | B16 |
8 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | w 0 | B16 |
9 | 27 | | Dương Gia Bảo | TNG | 4 | w ½ | B16 |
Dương Gia Bảo 841 TNG Rp:1227 Pkt. 4 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B16 |
2 | 6 | | Phạm Trần Hoàng Gia | HCM | 5,5 | s 0 | B16 |
3 | 14 | | Đặng Lâm Đăng Khoa | TNV | 4 | w 1 | B16 |
4 | 11 | | Tạ Nguyên Bảo | HCM | 5 | w 0 | B16 |
5 | 17 | | Trần Đại Lợi | DTH | 6 | s 0 | B16 |
6 | 13 | | Huỳnh Tấn Đạt | TNV | 5 | w 0 | B16 |
7 | 19 | | Nguyễn Tấn Quốc | DTH | 4 | s ½ | B16 |
8 | 25 | | Nguyễn Ngọc Quốc Huy | TNG | 1 | w 1 | B16 |
9 | 26 | | Vũ Bảo Anh | TNG | 4,5 | s ½ | B16 |
|
|
|
|