GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:51:18, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | F |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für FSpielerdetails für F
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Đỗ Hoàng Minh Thơ 2142 BTR Rp:1995 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | w 0 | 3 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | 5 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | s 0 | Võ Thị Kim Phụng 2126 BRV Rp:1998 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | w 1 | 2 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | w 1 | 4 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | w 0 | 5 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s 0 | Lương Hoàng Tú Linh 2047 BGI Rp:2014 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | 2 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | w 0 | 4 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | w 1 | Nguyễn Hồng Ngọc 1922 NBI Rp:1967 Pkt. 2,5 |
1 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | s 1 | 3 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | w ½ | 4 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | w 1 | Đồng Khánh Linh 1808 NBI Rp:2138 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s ½ | 4 | 6 | | Nguyễn Hoàng Vô Song | LDO | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | w 1 | Nguyễn Hoàng Vô Song 1710 LDO Rp:1209 Pkt. 0 |
1 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 0 | 3 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 0 | 4 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 3,5 | w 0 | 5 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 3 | s 0 | Đỗ Hoàng Minh Thơ 2142 BTR Rp:1838 Pkt. 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1,5 | w 1 | 2 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3,5 | w ½ | 3 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | s 1 | 4 | 4 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 0 | - 1K | 5 | 5 | | Dong Khánh Linh | NBI | 2,5 | s 0 | Võ Thị Kim Phụng 2126 BRV Rp:1842 Pkt. 3,5 |
1 | 5 | | Dong Khánh Linh | NBI | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | w 0 | 5 | 4 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 0 | - 1K | Lương Hoàng Tú Linh 2047 BGI Rp:1960 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Trương Thị Mỹ Dương | HCM | 0 | - 1K | 2 | 5 | | Dong Khánh Linh | NBI | 2,5 | s 1 | 3 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3,5 | s 1 | 5 | 6 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1,5 | w 1 | Trương Thị Mỹ Dương 0 HCM Pkt. 0 |
1 | 3 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | - 0K | 2 | 6 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 1,5 | - 0K | 3 | 5 | | Dong Khánh Linh | NBI | 2,5 | - 0K | 4 | 1 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | BTR | 3,5 | - 0K | 5 | 2 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3,5 | - 0K | Võ Thị Kim Phụng 2126 BRV Rp:1969 Pkt. 3 |
1 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | w 0 | 2 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1,5 | w 1 | 5 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | s 1 | Lương Hoàng Tú Linh 2047 BGI Rp:2153 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | w 1 | 2 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 1 | 3 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w 1 | 5 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1,5 | s 0 | Nguyễn Hồng Ngọc 1922 NBI Rp:1938 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1,5 | w 1 | 2 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | s ½ | 3 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | w 0 | 4 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | s 0 | 5 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | w 1 | Trần Thị Hồng Ngọc 1911 BGI Rp:1791 Pkt. 1,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s 0 | 2 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | s 0 | 3 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | w ½ | 4 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 0 | 5 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | w 1 | Đồng Khánh Linh 1808 NBI Rp:1812 Pkt. 1,5 |
1 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | w ½ | 3 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1,5 | s ½ | 4 | 6 | | Lê Thị Như Quỳnh | LDO | 2,5 | s ½ | 5 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | w 0 | Lê Thị Như Quỳnh 1799 LDO Rp:1963 Pkt. 2,5 |
1 | 1 | | Võ Thị Kim Phụng | BRV | 3 | s 1 | 2 | 4 | | Trần Thị Hồng Ngọc | BGI | 1,5 | w 1 | 3 | 2 | | Lương Hoàng Tú Linh | BGI | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Đồng Khánh Linh | NBI | 1,5 | w ½ | 5 | 3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | NBI | 2,5 | s 0 |
|
|
|
|