GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCHDie Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:11:33, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | M |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 7 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 7 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für MSpielerdetails für M
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Võ Phạm Thiên Phúc 2191 HCM Rp:2262 Pkt. 6 |
1 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | 2 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 1 | 4 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | w 1 | 5 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 6 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 1 | 7 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | s ½ | Đào Minh Nhật 2169 HPH Rp:2007 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | 2 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s ½ | 3 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | 5 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 0 | 6 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 7 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 1 | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 2114 DTH Rp:1964 Pkt. 3,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 1 | 2 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | s 0 | 3 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | w 0 | 4 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s ½ | 5 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 1 | 6 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | w ½ | 7 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | s ½ | Từ Hoàng Thái 2077 CTH Rp:1868 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 2 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 0 | 3 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | 4 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | 5 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | w 1 | 6 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s ½ | 7 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | w 0 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên 1979 HCM Rp:2086 Pkt. 4,5 |
1 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 1 | 2 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | s 1 | 3 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 0 | 4 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | w 0 | 6 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 1 | 7 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w ½ | Nguyễn Trọng Hùng 1954 BRV Rp:2037 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | w 1 | 3 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | s 1 | 4 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | s 1 | 5 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 1 | 6 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | 7 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | w 0 | Huỳnh Hai Him 1924 HCM Rp:1890 Pkt. 2,5 |
1 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | w 1 | 3 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 5 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | s 0 | 6 | 8 | | Ngô Minh Tuấn | CHH | 1 | s 1 | 7 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | w ½ | Ngô Minh Tuấn 1457 CHH Rp:1749 Pkt. 1 |
1 | 1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | HCM | 6 | s 0 | 2 | 5 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | 3 | 2 | | Đào Minh Nhật | HPH | 4 | s 0 | 4 | 6 | | Nguyễn Trọng Hùng | BRV | 4 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 3,5 | s 0 | 6 | 7 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 2,5 | w 0 | 7 | 4 | | Từ Hoàng Thái | CTH | 2,5 | s 1 | Huỳnh Lâm Bình Nguyên 1276 HCM Rp:1229 Pkt. 5,5 |
1 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 1K | 2 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | s 0 | 4 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | w 1 | 5 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | 6 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 1K | 7 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 1K | Huỳnh Hai Him 1269 HCM Rp:1356 Pkt. 6 |
1 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 1K | 2 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | s ½ | 3 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 1K | 4 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | w ½ | 5 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | s 1 | 6 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | 7 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 1K | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải 1230 DTH Rp:1244 Pkt. 5,5 |
1 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 1K | 2 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 1K | 3 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | w 1 | 4 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | s ½ | 5 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 1K | 6 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | w 0 | 7 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | Đào Minh Nhật 1187 HPH Rp:1133 Pkt. 5 |
1 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | 2 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 1K | 3 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 1K | 4 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | s 0 | 5 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | w 0 | 6 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | s 1 | 7 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 1K | Phan Tiến Dũng 997 OLP Pkt. 0 |
1 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | - 0K | 2 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 0K | 3 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 0K | 4 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 0K | 5 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | - 0K | 6 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | - 0K | 7 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | - 0K | Dương Thành Trung 996 OLP Pkt. 1 |
1 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | - 0K | 2 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | - 0K | 3 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 1K | 4 | 8 | | Trần Ngọc Trọng | HCM | 0 | - 0K | 5 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 0K | 6 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | - 0K | 7 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | - 0K | Trần Ngọc Trọng 0 HCM Pkt. 0 |
1 | 1 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | HCM | 5,5 | - 0K | 2 | 5 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 0 | - 0K | 3 | 2 | | Huỳnh Hai Him | HCM | 6 | - 0K | 4 | 6 | | Dương Thành Trung | OLP | 1 | - 0K | 5 | 3 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | DTH | 5,5 | - 0K | 6 | 7 | | Nguyễn Vũ Sơn | BDI | 0 | - 0K | 7 | 4 | | Đào Minh Nhật | HPH | 5 | - 0K |
|
|
|
|