GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 51Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:54:09, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG51 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 3 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 3 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team BDU
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | Pkt. | Rg. | |
5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 1 | 1 | 0 | 5 | 6 | Bullet Individual B07 |
3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 1 | 1 | 1 | 7 | 2 | B09 |
9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 0 | 1 | 1 | 5 | 7 | B09 |
10 | | Nguyễn Văn Trung | BDU | 1 | 0 | 0 | 5 | 8 | B13 |
13 | | Võ Chí Bình | BDU | 1 | 0 | 0 | 2 | 12 | B13 |
5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | ½ | 1 | 1 | 5,5 | 4 | B15 |
9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 1 | 0 | 1 | 6 | 3 | B15 |
1 | | Lê Ngọc Bình An | BDU | 1 | 0 | 1 | 5 | 2 | B19 |
4 | | Nguyễn Trần Thiên An | BDU | 1 | 0 | 1 | 6,5 | 3 | G07 |
6 | | Trần Bích Hà | BDU | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | G07 |
1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 0 | 1 | 1 | 4 | 3 | G09 |
4 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | G09 |
3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 0 | 1 | ½ | 4 | 5 | G11 |
4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 4 | G11 |
6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 1 | 1 | 1 | 6 | 1 | G11 |
7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 0 | 0 | 0 | 2 | 6 | G11 |
1 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 0 | | | 0 | 1 | G19 |
2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | | | 0 | 0 | 2 | G19 |
3 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | | | | 0 | 3 | G19 |
4 | | Trần Ngọc Khả Hân | BDU | | | | 0 | 4 | G19 |
22 | | Đỗ Lâm Tùng | BDU | 1 | 0 | 0 | 4 | 46 | B09 |
29 | | Lương Đình Thái | BDU | 0 | 0 | 0 | 3 | 52 | B09 |
49 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | BDU | 1 | 0 | 1 | 4 | 41 | B09 |
53 | | Phan Bảo Nam | BDU | 1 | 1 | 0 | 6 | 10 | B09 |
1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 1 | ½ | 0 | 6 | 6 | B19 |
2 | | Bùi Gia Hưng | BDU | 0 | 1 | 0 | 3,5 | 24 | B19 |
3 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | ½ | 0 | 0 | 4,5 | 16 | B19 |
4 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 7 | B19 |
7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | ½ | 0 | 1 | 4 | 10 | B10 |
11 | | Lê Minh Đức | BDU | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | B10 |
12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 0 | 0 | 1 | 2 | 16 | B10 |
8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 0 | ½ | 1 | 5,5 | 5 | B12 |
1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 3 | B14 |
8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 1 | B14 |
3 | | Phạm Tuấn Kiệt | BDU | 0 | 0 | 1 | 2 | 4 | B20 |
6 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 3 | G20 |
7 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 0 | 0 | 0 | 1,5 | 7 | G20 |
8 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 0 | 1 | 0 | 2 | 6 | G20 |
6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 10 | G16 |
12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 7 | G16 |
14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 1 | 1 | 0 | 6,5 | 2 | G16 |
3 | | Huỳnh Tuấn Bá | BDU | 1 | 1 | 1 | 8 | 1 | B51 |
Spielerdetails
Hồ Minh Khang 0 BDU Rp:1480 Pkt. 5 |
1 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 20 | | Vũ Hoàng Tùng | BRV | 4 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | w 0 | Bullet Individual B07 |
4 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | s 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 7 | | Lê Tô Anh | TNI | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | s 0 | Bullet Individual B07 |
7 | 1 | | Lê Minh Quang | DON | 9 | s 0 | Bullet Individual B07 |
8 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 0 | Bullet Individual B07 |
9 | 16 | | Trần Đức Hưng | HCM | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Phạm Nguyễn Minh Long 1569 BDU Rp:1687 Pkt. 7 |
1 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | w 1 | B09 |
2 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | s 1 | B09 |
3 | 6 | | Nguyễn Duy Khôi | CTH | 6 | w 1 | B09 |
4 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | s 0 | B09 |
5 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 1 | B09 |
6 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | w 1 | B09 |
7 | 1 | | Nguyễn Quang Minh | NAN | 8 | s 0 | B09 |
8 | 9 | | Hoàng Gia Phong | BDU | 5 | w 1 | B09 |
9 | 14 | | Nguyễn Phúc Minh | PYE | 5 | s 1 | B09 |
Hoàng Gia Phong 0 BDU Rp:1488 Pkt. 5 |
1 | 19 | | Ung Chấn Phong | BRV | 5 | w 0 | B09 |
2 | 15 | | Nguyễn Viết Hải Đăng | BRV | 2 | s 1 | B09 |
3 | 17 | | Trình Đức Minh | HCM | 5 | w 1 | B09 |
4 | 5 | | Nguyễn Đức Duy | PYE | 7 | s 0 | B09 |
5 | 20 | | Võ Nguyễn Phúc An | HCM | 5 | w 1 | B09 |
6 | 13 | | Nguyễn Lê Khang | HCM | 4 | s 1 | B09 |
7 | 4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | HCM | 6 | w 0 | B09 |
8 | 3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | BDU | 7 | s 0 | B09 |
9 | 16 | | Phan Hữu Đức | HCM | 3,5 | w 1 | B09 |
Nguyễn Văn Trung 0 BDU Rp:1448 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 5,5 | w 1 | B13 |
2 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 7,5 | s 0 | B13 |
3 | 1 | | Nguyễn Việt Bách | HCM | 7 | s 0 | B13 |
4 | 12 | | Trương Tấn Sang | HCM | 1 | w 1 | B13 |
5 | 8 | | Lê Minh Phúc | HCM | 3 | w 1 | B13 |
6 | 6 | | Trịnh Lê Bảo | HCM | 6 | s 0 | B13 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B13 |
8 | 11 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 5 | w 0 | B13 |
9 | 7 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 4 | - 1K | B13 |
Võ Chí Bình 0 BDU Rp:1128 Pkt. 2 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B13 |
2 | 5 | | Đào Khánh Lâm | BRV | 6 | w 0 | B13 |
3 | 3 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | 7 | s 0 | B13 |
4 | 11 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 5 | w 0 | B13 |
5 | 12 | | Trương Tấn Sang | HCM | 1 | s 1 | B13 |
6 | 4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 5,5 | s 0 | B13 |
7 | 8 | | Lê Minh Phúc | HCM | 3 | w 0 | B13 |
8 | 9 | | Nguyễn Hà Phúc Vinh | BRV | 4 | s 0 | B13 |
9 | 6 | | Trịnh Lê Bảo | HCM | 6 | w 0 | B13 |
Nguyễn Gia Đức 1559 BDU Rp:1575 Pkt. 5,5 |
1 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | w ½ | B15 |
2 | 2 | | Hoàng Bá Sơn | HCM | 4 | s 1 | B15 |
3 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | w 1 | B15 |
4 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | s 0 | B15 |
5 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | B15 |
6 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | w 1 | B15 |
7 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | s 0 | B15 |
8 | 10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 5 | s 0 | B15 |
9 | 7 | | Ngô Duy Anh | HCM | 4 | w 1 | B15 |
Nguyễn Minh Khôi 0 BDU Rp:1663 Pkt. 6 |
1 | 3 | | Lê Minh Kha | BTR | 4 | s 1 | B15 |
2 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | w 0 | B15 |
3 | 10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 5 | s 1 | B15 |
4 | 7 | | Ngô Duy Anh | HCM | 4 | w 1 | B15 |
5 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | s 0 | B15 |
6 | 2 | | Hoàng Bá Sơn | HCM | 4 | s 1 | B15 |
7 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5,5 | w 1 | B15 |
8 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | w 0 | B15 |
9 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | s 1 | B15 |
Lê Ngọc Bình An 1971 BDU Rp:1437 Pkt. 5 |
1 | 8 | | Nguyễn Quang Dũng | LDO | 2,5 | w 1 | B19 |
2 | 2 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | HCM | 4 | w 0 | B19 |
3 | 3 | | Trần Đăng Gia Huy | HCM | 1 | s 1 | B19 |
4 | 4 | | Nguyễn Kiên Đức | HCM | 0 | w 1 | B19 |
5 | 5 | | Lê Trung Kiên | HCM | 5 | s 1 | B19 |
6 | 6 | | Hồ Trần Nhất Thiên | HCM | 5,5 | w ½ | B19 |
7 | 7 | | Nguyễn Minh Đức | HCM | 5 | s ½ | B19 |
Nguyễn Trần Thiên An 0 BDU Rp:1541 Pkt. 6,5 |
1 | 7 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | DTH | 2,5 | w 1 | G07 |
2 | 8 | | Trần Thùy Anh | HCM | 6,5 | s 0 | G07 |
3 | 9 | | Trình Minh Anh | HCM | 5 | w 1 | G07 |
4 | 1 | | Đặng Kim Anh | NBI | 0 | - 1K | G07 |
5 | 2 | | Đặng Thị Mỹ An | BRV | 6 | w 1 | G07 |
6 | 3 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 2 | s 1 | G07 |
7 | 10 | | Từ Hà Lam Khanh | HCM | 3,5 | w 1 | G07 |
8 | 5 | | Phạm Lê Thanh Trúc | BRV | 4 | w ½ | G07 |
9 | 6 | | Trần Bích Hà | BDU | 9 | s 0 | G07 |
Trần Bích Hà 0 BDU Rp:2200 Pkt. 9 |
1 | 5 | | Phạm Lê Thanh Trúc | BRV | 4 | s 1 | G07 |
2 | 10 | | Từ Hà Lam Khanh | HCM | 3,5 | s 1 | G07 |
3 | 7 | | Trần Nguyễn Bách Hợp | DTH | 2,5 | w 1 | G07 |
4 | 8 | | Trần Thùy Anh | HCM | 6,5 | s 1 | G07 |
5 | 9 | | Trình Minh Anh | HCM | 5 | w 1 | G07 |
6 | 1 | | Đặng Kim Anh | NBI | 0 | - 1K | G07 |
7 | 2 | | Đặng Thị Mỹ An | BRV | 6 | w 1 | G07 |
8 | 3 | | Nguyễn Ngân Huỳnh | BTR | 2 | s 1 | G07 |
9 | 4 | | Nguyễn Trần Thiên An | BDU | 6,5 | w 1 | G07 |
Trịnh Nguyễn Mai Chi 1405 BDU Rp:1525 Pkt. 4 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G09 |
2 | 2 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 1 | w 1 | G09 |
3 | 3 | | Ngô Xuân Trúc | BRV | 1 | s 1 | G09 |
4 | 4 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | BDU | 6 | w 0 | G09 |
5 | 5 | | Phan Thị Hoàng Oanh | TNI | 3 | s 1 | G09 |
6 | 6 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 5 | w 0 | G09 |
7 | 7 | | Võ Vi Xuân | CTH | 1 | s 1 | G09 |
Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc 0 BDU Rp:2201 Pkt. 6 |
1 | 5 | | Phan Thị Hoàng Oanh | TNI | 3 | w 1 | G09 |
2 | 6 | | Trần Ngọc Khánh Linh | LDO | 5 | s 1 | G09 |
3 | 7 | | Võ Vi Xuân | CTH | 1 | w 1 | G09 |
4 | 1 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | BDU | 4 | s 1 | G09 |
5 | 2 | | Bùi Khánh Linh | CSG | 1 | w 1 | G09 |
6 | 3 | | Ngô Xuân Trúc | BRV | 1 | s 1 | G09 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G09 |
Nguyễn Quỳnh Phương Thảo 1451 BDU Rp:1495 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | w 0 | G11 |
2 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | s 1 | G11 |
3 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | w ½ | G11 |
4 | 2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 5 | s 1 | G11 |
5 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | w 0 | G11 |
6 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | w ½ | G11 |
7 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | s 1 | G11 |
Nguyễn Ngọc Xuân Phương 0 BDU Rp:1554 Pkt. 4,5 |
1 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | w 1 | G11 |
2 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | s 0 | G11 |
3 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | w 1 | G11 |
4 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | s 1 | G11 |
5 | 2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 5 | w 0 | G11 |
6 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | s ½ | G11 |
7 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | w 1 | G11 |
Phan Hồ Thảo Nhi 0 BDU Rp:1761 Pkt. 6 |
1 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | s 1 | G11 |
2 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | w 1 | G11 |
3 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | s 1 | G11 |
4 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | s 0 | G11 |
5 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | w 1 | G11 |
6 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | s 1 | G11 |
7 | 2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 5 | w 1 | G11 |
Trần Diệp Hân 0 BDU Rp:1294 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 5 | s 0 | G11 |
2 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | w 0 | G11 |
3 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | s 0 | G11 |
4 | 5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | w 1 | G11 |
5 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | s 0 | G11 |
6 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | s 0 | G11 |
7 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | w 1 | G11 |
Hồ Nhã Uyên 1981 BDU Pkt. 0 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G19 |
2 | 2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | 0 | w | G19 |
3 | 3 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | 0 | s | G19 |
4 | 4 | | Trần Ngọc Khả Hân | BDU | 0 | w | G19 |
5 | 5 | | Đàm Minh Hằng | HCM | 0 | s | G19 |
6 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 0 | w | G19 |
7 | 7 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | s | G19 |
Nguyễn Phan Thanh Hà 1980 BDU Pkt. 0 |
1 | 7 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | w | G19 |
2 | 1 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 0 | s | G19 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G19 |
4 | 3 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | 0 | w | G19 |
5 | 4 | | Trần Ngọc Khả Hân | BDU | 0 | s | G19 |
6 | 5 | | Đàm Minh Hằng | HCM | 0 | w | G19 |
7 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 0 | s | G19 |
Lê Hồng Ngọc 1979 BDU Pkt. 0 |
1 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 0 | w | G19 |
2 | 7 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | s | G19 |
3 | 1 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 0 | w | G19 |
4 | 2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | 0 | s | G19 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G19 |
6 | 4 | | Trần Ngọc Khả Hân | BDU | 0 | w | G19 |
7 | 5 | | Đàm Minh Hằng | HCM | 0 | s | G19 |
Trần Ngọc Khả Hân 1964 BDU Pkt. 0 |
1 | 5 | | Đàm Minh Hằng | HCM | 0 | w | G19 |
2 | 6 | | Nguyễn Phương Thảo | LDO | 0 | s | G19 |
3 | 7 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | PYE | 0 | w | G19 |
4 | 1 | | Hồ Nhã Uyên | BDU | 0 | s | G19 |
5 | 2 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | BDU | 0 | w | G19 |
6 | 3 | | Lê Hồng Ngọc | BDU | 0 | s | G19 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G19 |
Đỗ Lâm Tùng 0 BDU Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | s 1 | B09 |
2 | 65 | | Võ Tấn Khải | LAN | 5 | w 0 | B09 |
3 | 49 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | BDU | 4 | s 0 | B09 |
4 | 45 | | Nguyễn Tấn Hưng | LAN | 4 | w 0 | B09 |
5 | 57 | | Trần Chấn Hưng | TNI | 4 | s 1 | B09 |
6 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | w 0 | B09 |
7 | 47 | | Nguyễn Tiến Khoa | LAN | 3,5 | s 0 | B09 |
8 | 63 | | Trương Minh Quân | DON | 2 | w 1 | B09 |
9 | 33 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 3 | - 1K | B09 |
Lương Đình Thái 0 BDU Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 62 | | Trương Gia Khôi | NTH | 6 | w 0 | B09 |
2 | 47 | | Nguyễn Tiến Khoa | LAN | 3,5 | s 0 | B09 |
3 | 45 | | Nguyễn Tấn Hưng | LAN | 4 | w 0 | B09 |
4 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | s 1 | B09 |
5 | 56 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | w 1 | B09 |
6 | 38 | | Nguyễn Huỳnh Hưng | HCM | 4 | s 1 | B09 |
7 | 54 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | GDI | 4 | w 0 | B09 |
8 | 42 | | Nguyễn Phú Lâm | HCM | 4 | s 0 | B09 |
9 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | w 0 | B09 |
Nguyễn Trần Tuấn Kiệt 0 BDU Rp:1395 Pkt. 4 |
1 | 16 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 3 | w 1 | B09 |
2 | 10 | | Châu Thành Bảo Đức | HCM | 6 | s 0 | B09 |
3 | 22 | | Đỗ Lâm Tùng | BDU | 4 | w 1 | B09 |
4 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | w 0 | B09 |
5 | 27 | | Lê Gia Hưng Phát | HCM | 6 | s 0 | B09 |
6 | 34 | | Nguyễn Đức Minh | GDI | 5 | s 0 | B09 |
7 | 20 | | Đào Thiện Minh | HCM | 4 | w 0 | B09 |
8 | 40 | | Nguyễn Minh Triệu | TNI | 1 | w 1 | B09 |
9 | 21 | | Đỗ Hoàng Quân | HCM | 3 | s 1 | B09 |
Phan Bảo Nam 0 BDU Rp:1570 Pkt. 6 |
1 | 20 | | Đào Thiện Minh | HCM | 4 | w 1 | B09 |
2 | 12 | | Bùi Lưu Quí Thuận | HCM | 6 | s 1 | B09 |
3 | 8 | | Đinh Lê Hải Phong | HCM | 7 | w 0 | B09 |
4 | 36 | | Nguyễn Hải Đăng | TNI | 3 | s 1 | B09 |
5 | 14 | | Chung Uy Bách | HCM | 6 | w 1 | B09 |
6 | 28 | | Lê Minh Triết | GDI | 5,5 | s 1 | B09 |
7 | 6 | | Vũ Antoni Trung Hiếu | HCM | 7 | w 0 | B09 |
8 | 7 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 7 | s ½ | B09 |
9 | 26 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 5,5 | w ½ | B09 |
Đỗ Mạnh Quân 1972 BDU Rp:1432 Pkt. 6 |
1 | 14 | | Phạm Phú Trọng | HCM | 4 | w 1 | B19 |
2 | 17 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 3,5 | s ½ | B19 |
3 | 16 | | Lương Trí Hùng | HCM | 4,5 | w 0 | B19 |
4 | 19 | | Phạm Đăng Khoa | LAN | 5 | w ½ | B19 |
5 | 26 | | Nguyễn Đình Tuệ | NTH | 3,5 | s ½ | B19 |
6 | 6 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | BRV | 4,5 | s 1 | B19 |
7 | 4 | | Nguyễn Tất Phú | BDU | 5,5 | w 1 | B19 |
8 | 9 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 5 | w 1 | B19 |
9 | 27 | | Dương Ngọc Nhân | NTH | 7,5 | s ½ | B19 |
Bùi Gia Hưng 1968 BDU Rp:1278 Pkt. 3,5 |
1 | 15 | | Trần Nguyễn Hưng | HCM | 4 | s 0 | B19 |
2 | 3 | | Nguyễn Trần Thanh Nghĩa | BDU | 4,5 | w 1 | B19 |
3 | 19 | | Phạm Đăng Khoa | LAN | 5 | s 0 | B19 |
4 | 14 | | Phạm Phú Trọng | HCM | 4 | w 0 | B19 |
5 | 17 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 3,5 | s 0 | B19 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B19 |
7 | 6 | | Lê Khắc Tuấn Vũ | BRV | 4,5 | w 0 | B19 |
8 | 10 | | Quách Minh Bảo | HCM | 1,5 | s 1 | B19 |
9 | 20 | | Nguyễn Quốc Thịnh | LAN | 3,5 | w ½ | B19 |
Nguyễn Trần Thanh Nghĩa 1967 BDU Rp:1284 Pkt. 4,5 |
1 | 16 | | Lương Trí Hùng | HCM | 4,5 | w ½ | B19 |
2 | 2 | | Bùi Gia Hưng | BDU | 3,5 | s 0 | B19 |
3 | 22 | | Đỗ Ngọc Duy Trác | LAN | 4 | w 0 | B19 |
4 | 10 | | Quách Minh Bảo | HCM | 1,5 | s 1 | B19 |
5 | 12 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | HCM | 5,5 | w 0 | B19 |
6 | 21 | | Trần Thiên Bảo | LAN | 2,5 | s 1 | B19 |
7 | 17 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 3,5 | s 0 | B19 |
8 | 11 | | Phạm Phong Calvin | HCM | 3,5 | w 1 | B19 |
9 | 26 | | Nguyễn Đình Tuệ | NTH | 3,5 | s 1 | B19 |
Nguyễn Tất Phú 1966 BDU Rp:1303 Pkt. 5,5 |
1 | 17 | | Nguyễn Minh Khoa | HCM | 3,5 | s 0 | B19 |
2 | 12 | | Nguyễn Đức Gia Hưng | HCM | 5,5 | w 1 | B19 |
3 | 21 | | Trần Thiên Bảo | LAN | 2,5 | s 1 | B19 |
4 | 25 | | Bùi Hoàng Nam | NTH | 6 | w ½ | B19 |
5 | 19 | | Phạm Đăng Khoa | LAN | 5 | s 1 | B19 |
6 | 9 | | Nguyễn Như Tuấn Long | HCM | 5 | w 0 | B19 |
7 | 1 | | Đỗ Mạnh Quân | BDU | 6 | s 0 | B19 |
8 | 26 | | Nguyễn Đình Tuệ | NTH | 3,5 | w 1 | B19 |
9 | 16 | | Lương Trí Hùng | HCM | 4,5 | s 1 | B19 |
Võ Nguyễn Thiên Ân 1628 BDU Rp:1545 Pkt. 4 |
1 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w ½ | B10 |
2 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | s 0 | B10 |
3 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | w 1 | B10 |
4 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | s 0 | B10 |
5 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | s ½ | B10 |
6 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | w 1 | B10 |
7 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | s 0 | B10 |
8 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | w 1 | B10 |
9 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | w 0 | B10 |
Lê Minh Đức 1534 BDU Rp:1874 Pkt. 7 |
1 | 3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5,5 | s 1 | B10 |
2 | 2 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CTH | 5,5 | s 0 | B10 |
3 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | w 1 | B10 |
4 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | s 1 | B10 |
5 | 1 | | Nguyễn Nhất Khương | HCM | 7,5 | w 0 | B10 |
6 | 10 | | Nguyễn Lâm Phương Nam | HCM | 5,5 | w 1 | B10 |
7 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | s 1 | B10 |
8 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 3,5 | w 1 | B10 |
9 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | w 1 | B10 |
Lâm Kiết Tường 1522 BDU Rp:1374 Pkt. 2 |
1 | 4 | | Đặng Thái Phong | LCI | 5 | w 0 | B10 |
2 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | s 0 | B10 |
3 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | w 1 | B10 |
4 | 3 | | Nguyễn Nam Long | CTH | 5,5 | w 0 | B10 |
5 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | s 0 | B10 |
6 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 3,5 | w 0 | B10 |
7 | 14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 2,5 | s 1 | B10 |
8 | 7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 4 | s 0 | B10 |
9 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 0 | B10 |
Nguyễn Đức Khải 1682 BDU Rp:1868 Pkt. 5,5 |
1 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | s 0 | B12 |
2 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | w ½ | B12 |
3 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | s 1 | B12 |
4 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | w 1 | B12 |
5 | 7 | | Cao Kiến Bình | DON | 3,5 | s 1 | B12 |
6 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 1 | B12 |
7 | 9 | | Chu An Khôi | TNV | 4 | w 1 | B12 |
8 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | s 0 | B12 |
9 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | w 0 | B12 |
Nguyễn Đỗ Phú Trọng 1695 BDU Rp:1731 Pkt. 5,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 0 | B14 |
2 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 1 | B14 |
3 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w 1 | B14 |
4 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s ½ | B14 |
5 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | B14 |
6 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | s 1 | B14 |
7 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s 1 | B14 |
8 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | B14 |
Phạm Quang Nghị 1581 BDU Rp:1882 Pkt. 6,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 1 | B14 |
2 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | s 1 | B14 |
3 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | B14 |
4 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w ½ | B14 |
5 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | s 1 | B14 |
6 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s 1 | B14 |
7 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w 1 | B14 |
8 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | w 1 | B14 |
Phạm Tuấn Kiệt 1860 BDU Rp:1786 Pkt. 2 |
1 | 2 | | Đỗ An Hòa | NBI | 4 | s 0 | B20 |
2 | 4 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 3 | s 0 | B20 |
3 | 1 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3 | w 1 | B20 |
4 | 2 | | Đỗ An Hòa | NBI | 4 | w 0 | B20 |
5 | 4 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | BRV | 3 | w 1 | B20 |
6 | 1 | | Trần Võ Quốc Bảo | HCM | 3 | s 0 | B20 |
Đoàn Thụy Mỹ Dung 1751 BDU Rp:1954 Pkt. 4,5 |
1 | 3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | s 0 | G20 |
2 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6 | w 0 | G20 |
3 | 5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | s 1 | G20 |
4 | 8 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | s 1 | G20 |
5 | 7 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 1,5 | w 1 | G20 |
6 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | s ½ | G20 |
7 | 2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4 | w 1 | G20 |
Trần Thị Thanh Bình 1691 BDU Rp:1631 Pkt. 1,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4 | s 0 | G20 |
2 | 3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | w 0 | G20 |
3 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6 | s 0 | G20 |
4 | 5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | w 1 | G20 |
5 | 6 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 4,5 | s 0 | G20 |
6 | 8 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | BDU | 2 | s ½ | G20 |
7 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | w 0 | G20 |
Nguyễn Bùi Khánh Hằng 1594 BDU Rp:1717 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Nguyễn Ngọc Hiền | NBI | 4 | s 0 | G20 |
2 | 5 | | Nguyễn Thị Hà Phương | NAN | 0 | w 1 | G20 |
3 | 2 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | HCM | 4 | s 0 | G20 |
4 | 6 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | BDU | 4,5 | w 0 | G20 |
5 | 3 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | NBI | 6 | s 0 | G20 |
6 | 7 | | Trần Thị Thanh Bình | BDU | 1,5 | w ½ | G20 |
7 | 4 | | Nguyễn Linh Đan | HCM | 6 | s ½ | G20 |
Trần Thị Hồng Nhung 1744 BDU Rp:1575 Pkt. 4,5 |
1 | 13 | | Nguyễn Thanh Khánh Hân | LDO | 2 | s 1 | G16 |
2 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | w 0 | G16 |
3 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | G16 |
4 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | w 0 | G16 |
5 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | s 0 | G16 |
6 | 11 | | Phạm Nguyễn Thái An | HCM | 2 | w 1 | G16 |
7 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s ½ | G16 |
8 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 0 | G16 |
9 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
Nguyễn Thị Thu Hà 1476 BDU Rp:1732 Pkt. 5,5 |
1 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | G16 |
2 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | G16 |
3 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | G16 |
4 | 14 | | Châu Bảo Ngọc | BDU | 6,5 | w 0 | G16 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G16 |
6 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | s 0 | G16 |
7 | 6 | | Trần Thị Hồng Nhung | BDU | 4,5 | w ½ | G16 |
8 | 15 | | Đặng Minh Anh | HCM | 2 | s 1 | G16 |
9 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s 1 | G16 |
Châu Bảo Ngọc 0 BDU Rp:1916 Pkt. 6,5 |
1 | 7 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | LDO | 5 | s 1 | G16 |
2 | 3 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | DTH | 6,5 | w 1 | G16 |
3 | 2 | | Đặng Lê Xuân Hiền | HCM | 6,5 | w 0 | G16 |
4 | 12 | | Nguyễn Thị Thu Hà | BDU | 5,5 | s 1 | G16 |
5 | 4 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | DTH | 6 | w 1 | G16 |
6 | 1 | | Mai Hiếu Linh | DTH | 7 | s ½ | G16 |
7 | 8 | | Quan Mỹ Linh | HCM | 5,5 | w 1 | G16 |
8 | 5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | HCM | 5 | s 0 | G16 |
9 | 9 | | Nguyễn Huỳnh Tú Phương | HCM | 4 | w 1 | G16 |
Huỳnh Tuấn Bá 1744 BDU Rp:1892 Pkt. 8 |
1 | 8 | | Mai Hữu Quốc | HCM | 2 | w 1 | B51 |
2 | 9 | | Nguyễn Phước Ngọc | HCM | 5 | s 1 | B51 |
3 | 1 | | Trần Đức Tú | DON | 5,5 | w 1 | B51 |
4 | 2 | | Bùi Văn Hùng | LDO | 7,5 | s 0 | B51 |
5 | 10 | | Trương Hoàng Vỹ | HCM | 2,5 | w 1 | B51 |
6 | 4 | | Dương Văn Kỳ Dũng | HCM | 2,5 | w 1 | B51 |
7 | 5 | | Đào Hữu Phúc | HCM | 8 | s 1 | B51 |
8 | 6 | | Đào Thiện Lân | HCM | 4 | w 1 | B51 |
9 | 7 | | Lê Ngọc Bích | HCM | 0 | s 1 | B51 |
|
|
|
|