GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 51Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:29:53, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G51 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team GDI
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | |
4 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | GDI | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5,5 | 6 | B13 |
19 | | Lữ Ngô Gia Bình | GDI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 19 | Bullet Team B07 |
23 | | Nguyễn Đức Tài | GDI | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 27 | Bullet Team B07 |
37 | | Phạm Gia Minh | GDI | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 38 | Bullet Team B07 |
15 | | Đặng An Phúc | GDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 65 | B09 |
26 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 18 | B09 |
28 | | Lê Minh Triết | GDI | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5,5 | 16 | B09 |
34 | | Nguyễn Đức Minh | GDI | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 27 | B09 |
51 | | Phạm Gia Khiêm | GDI | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 64 | B09 |
54 | | Phan Hoàng Tuấn Anh | GDI | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 37 | B09 |
66 | | Vũ Duy Hưng | GDI | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 4,5 | 35 | B09 |
35 | | Lê Hồng Anh | GDI | 1 | 0 | ½ | 0 | 0 | 3,5 | 64 | B11 |
36 | | Lê Hồng Vũ | GDI | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 3 | 69 | B11 |
75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 56 | B11 |
76 | | Trần Đức Khang | GDI | 0 | ½ | 0 | 1 | 0 | 2,5 | 76 | B11 |
14 | | Nguyễn Đức Long | GDI | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 2,5 | 14 | B10 |
Spielerdetails
Nguyễn Vũ Duy Nam 1539 GDI Rp:1561 Pkt. 5,5 |
1 | 10 | | Nguyễn Văn Trung | BDU | 5 | s 0 | B13 |
2 | 12 | | Trương Tấn Sang | HCM | 1 | w 1 | B13 |
3 | 11 | | Phạm Minh Ngọc | NTH | 5 | s 1 | B13 |
4 | 1 | | Nguyễn Việt Bách | HCM | 7 | w 0 | B13 |
5 | 3 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | BTR | 7 | s 0 | B13 |
6 | 13 | | Võ Chí Bình | BDU | 2 | w 1 | B13 |
7 | 7 | | Hồ Thanh Phúc | HCM | 4 | s 1 | B13 |
8 | 2 | | Trần Văn Đức Dũng | HCM | 7,5 | s ½ | B13 |
9 | 8 | | Lê Minh Phúc | HCM | 3 | w 1 | B13 |
Lữ Ngô Gia Bình 0 GDI Rp:1463 Pkt. 5 |
1 | 43 | | Trần Huỳnh Tuấn Kiệt | DTH | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
2 | 41 | | Trần Anh Minh | TNI | 4,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
3 | 48 | | Võ Nguyễn Phúc Khang | HCM | 2 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 33 | | Nguyễn Quang Phúc Chấn | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
5 | 29 | | Nguyễn Hoàng Quân | LDO | 5 | w 1 | Bullet Team B07 |
6 | 31 | | Nguyễn Minh Khôi | HCM | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 44 | | Trần Minh Thiện | AGI | 5 | s 1 | Bullet Team B07 |
9 | 3 | | Mai Thành Minh | HCM | 8 | s 0 | Bullet Team B07 |
Nguyễn Đức Tài 0 GDI Rp:1382 Pkt. 4 |
1 | 47 | | Võ Hoàng Nhật Quang | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B07 |
2 | 4 | | Mai Nhât Huy | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
3 | 12 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
4 | 41 | | Trần Anh Minh | TNI | 4,5 | s 1 | Bullet Team B07 |
5 | 2 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | HCM | 6,5 | w 0 | Bullet Team B07 |
6 | 42 | | Trần Gia Huy | HCM | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 10 | | Đinh Lang Trường Phước | HCM | 6 | s 0 | Bullet Team B07 |
9 | 20 | | Nguyễn Anh Quân | HCM | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
Phạm Gia Minh 0 GDI Rp:1279 Pkt. 3 |
1 | 13 | | Hà Chí Thiện | TNI | 5 | s 0 | Bullet Team B07 |
2 | 17 | | Lê Gia Phúc | BRV | 6 | w 0 | Bullet Team B07 |
3 | 11 | | Đinh Minh Triết | HCM | 3 | s 1 | Bullet Team B07 |
4 | 15 | | Huỳnh Phúc Thịnh | TNI | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
5 | 22 | | Nguyễn Đức Khải Phong | LDO | 3 | s 1 | Bullet Team B07 |
6 | 6 | | Trần Minh Phú | BRV | 4 | s 0 | Bullet Team B07 |
7 | 12 | | Đinh Thiện Tâm | TNI | 4 | w 1 | Bullet Team B07 |
8 | 21 | | Nguyễn Bảo Minh | LDO | 3,5 | s 0 | Bullet Team B07 |
9 | 8 | | Đặng Quang Vũ | HCM | 4 | w 0 | Bullet Team B07 |
Đặng An Phúc 0 GDI Pkt. 0 |
1 | 48 | | Nguyễn Trầm Thiện Thành | HCM | 5,5 | - 0K | B09 |
2 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
3 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
4 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
5 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
6 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
7 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
8 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
9 | - | | nicht ausgelost | - | - | - 0 | B09 |
Huỳnh Thiên Phúc 0 GDI Rp:1525 Pkt. 5,5 |
1 | 59 | | Trần Thanh Bình | HCM | 5 | s 1 | B09 |
2 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | w 0 | B09 |
3 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | s 0 | B09 |
4 | 63 | | Trương Minh Quân | DON | 2 | w 1 | B09 |
5 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 1 | B09 |
6 | 65 | | Võ Tấn Khải | LAN | 5 | w 1 | B09 |
7 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 0 | B09 |
8 | 58 | | Trần Quang Khôi | HCM | 5 | w 1 | B09 |
9 | 53 | | Phan Bảo Nam | BDU | 6 | s ½ | B09 |
Lê Minh Triết 0 GDI Rp:1559 Pkt. 5,5 |
1 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 1 | B09 |
2 | 4 | | Nguyễn Minh Phúc | TNI | 5 | w 1 | B09 |
3 | 7 | | Nguyễn Đức Minh | HCM | 7 | s 0 | B09 |
4 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | w 1 | B09 |
5 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 1 | B09 |
6 | 53 | | Phan Bảo Nam | BDU | 6 | w 0 | B09 |
7 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | s 1 | B09 |
8 | 50 | | Phạm Đăng Khôi | TNI | 6 | w ½ | B09 |
9 | 46 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | B09 |
Nguyễn Đức Minh 0 GDI Rp:1467 Pkt. 5 |
1 | 1 | | Nguyễn Nam Thành | BRV | 7 | s 0 | B09 |
2 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | w 1 | B09 |
3 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 0 | B09 |
4 | 13 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 3 | w 1 | B09 |
5 | 59 | | Trần Thanh Bình | HCM | 5 | s 0 | B09 |
6 | 49 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | BDU | 4 | w 1 | B09 |
7 | 58 | | Trần Quang Khôi | HCM | 5 | s 0 | B09 |
8 | 47 | | Nguyễn Tiến Khoa | LAN | 3,5 | w 1 | B09 |
9 | 57 | | Trần Chấn Hưng | TNI | 4 | s 1 | B09 |
Phạm Gia Khiêm 0 GDI Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
2 | 32 | | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | HCM | 3,5 | s 0 | B09 |
3 | 16 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 3 | w 0 | B09 |
4 | 38 | | Nguyễn Huỳnh Hưng | HCM | 4 | s 0 | B09 |
5 | 40 | | Nguyễn Minh Triệu | TNI | 1 | w 0 | B09 |
6 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | s 0 | B09 |
7 | 56 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | w 0 | B09 |
8 | 13 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 3 | - 0K | B09 |
9 | 36 | | Nguyễn Hải Đăng | TNI | 3 | - 0K | B09 |
Phan Hoàng Tuấn Anh 0 GDI Rp:1398 Pkt. 4 |
1 | 21 | | Đỗ Hoàng Quân | HCM | 3 | s 1 | B09 |
2 | 9 | | Lê Minh Quân | HCM | 5,5 | w 0 | B09 |
3 | 27 | | Lê Gia Hưng Phát | HCM | 6 | s 1 | B09 |
4 | 3 | | Phạm Huỳnh Hiếu Minh | HCM | 4 | w 0 | B09 |
5 | 39 | | Nguyễn Mai Thái Đăng | HCM | 5 | s 1 | B09 |
6 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | w 0 | B09 |
7 | 29 | | Lương Đình Thái | BDU | 3 | s 1 | B09 |
8 | 35 | | Nguyễn Đức Trí Đạt | HCM | 5 | w 0 | B09 |
9 | 11 | | Phan Vũ Nguyên Kha | NTH | 5 | s 0 | B09 |
Vũ Duy Hưng 0 GDI Rp:1419 Pkt. 4,5 |
1 | 33 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 3 | s 1 | B09 |
2 | 19 | | Đào Đức Thiện Quý | BRV | 3,5 | w ½ | B09 |
3 | 5 | | Trịnh Đức Duy | HCM | 5 | s 0 | B09 |
4 | 44 | | Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 3,5 | w 1 | B09 |
5 | 46 | | Nguyễn Thành Đạt | HCM | 6,5 | s 0 | B09 |
6 | 17 | | Đặng Quang Vinh | HCM | 4,5 | w 1 | B09 |
7 | 18 | | Đặng Thiện Thành | HCM | 4,5 | s 0 | B09 |
8 | 59 | | Trần Thanh Bình | HCM | 5 | w 0 | B09 |
9 | 41 | | Nguyễn Phạm Phú Tài | TNI | 3,5 | s 1 | B09 |
Lê Hồng Anh 0 GDI Rp:1355 Pkt. 3,5 |
1 | 76 | | Trần Đức Khang | GDI | 2,5 | w 1 | B11 |
2 | 4 | | Phan Hoàng Bách | HCM | 7 | s 0 | B11 |
3 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | w ½ | B11 |
4 | 70 | | Phạm Ngọc Tùng Minh | CTH | 4,5 | s 0 | B11 |
5 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 0 | B11 |
6 | 52 | | Nguyễn Đức Anh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
7 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | s 0 | B11 |
9 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | s 1 | B11 |
Lê Hồng Vũ 0 GDI Rp:1298 Pkt. 3 |
1 | 77 | | Trần Trí Thắng | HCM | 6 | s 0 | B11 |
2 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | B11 |
3 | 67 | | Nguyễn Trần Duy Nhất | HCM | 2 | s 1 | B11 |
4 | 71 | | Phạm Tuấn Phong | CHH | 3 | w 1 | B11 |
5 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | w 0 | B11 |
7 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | s 0 | B11 |
8 | 73 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 4 | w 0 | B11 |
9 | 53 | | Nguyễn Đức Khang | TNI | 2 | s 1 | B11 |
Trần Đình Hoàng Phúc 0 GDI Rp:1341 Pkt. 4 |
1 | 34 | | Kha Tường Lâm | AGI | 5,5 | w 1 | B11 |
2 | 26 | | Đặng Thinh Nhật | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
3 | 38 | | Lê Huỳnh Phúc Nguyên | CHH | 3,5 | w 0 | B11 |
4 | 30 | | Đồng Nhật Minh | HCM | 4 | s 1 | B11 |
5 | 32 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 4 | w 1 | B11 |
6 | 22 | | Lê Huy Bằng | HCM | 5 | s 0 | B11 |
7 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
8 | 54 | | Nguyễn Đức Trí Thành | HCM | 3 | - 1K | B11 |
9 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | s 0 | B11 |
Trần Đức Khang 0 GDI Rp:1261 Pkt. 2,5 |
1 | 35 | | Lê Hồng Anh | GDI | 3,5 | s 0 | B11 |
2 | 43 | | Lê Trung Kiệt | HCM | 2,5 | w ½ | B11 |
3 | 31 | | Hoàng Quốc Khánh | NTH | 6 | s 0 | B11 |
4 | 7 | | Phạm Khôi Nguyên | HCM | 4,5 | w 1 | B11 |
5 | 56 | | Nguyễn Hoàng Nam | TNI | 6,5 | s 0 | B11 |
6 | 20 | | Nguyễn Vũ Trọng Nhân | TNI | 4,5 | s 0 | B11 |
7 | 63 | | Nguyễn Quốc Ân | HCM | 2,5 | w 1 | B11 |
8 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | w 0 | B11 |
9 | 80 | | Trương Bảo Sơn | TNI | 3,5 | s 0 | B11 |
Nguyễn Đức Long 1495 GDI Rp:1402 Pkt. 2,5 |
1 | 6 | | Nguyễn Thanh Tùng | LCI | 5 | w 0 | B10 |
2 | 9 | | Phan Nguyễn Hải Phong | NBI | 3,5 | s 1 | B10 |
3 | 8 | | Hồ Anh Quân | RGI | 6 | w 0 | B10 |
4 | 16 | | Nguyễn Quang Nhật | VCH | 3,5 | s ½ | B10 |
5 | 15 | | Lê Sỹ Gia Huy | NAN | 3,5 | w 1 | B10 |
6 | 7 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | BDU | 4 | s 0 | B10 |
7 | 12 | | Lâm Kiết Tường | BDU | 2 | w 0 | B10 |
8 | 5 | | Nguyễn Thanh Bảo Nam | HCM | 2 | s 0 | B10 |
9 | 13 | | Nguyễn Quang Phúc | HCM | 4 | w 0 | B10 |
|
|
|
|