GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:23:47, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG35 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team DON
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | Pkt. | Rg. | |
1 | | Lê Minh Quang | DON | 1 | 1 | 1 | 1 | 1 | 9 | 1 | Bullet Individual B07 |
2 | | Nguyễn Hữu Phát | DON | 1 | 1 | 0 | 1 | 1 | 8 | 1 | B11 |
25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | ½ | 0 | 1 | 0 | 1 | 4,5 | 15 | B11 |
5 | | Phan Hà Anh | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 8 | G11 |
16 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 3 | 55 | B09 |
23 | | Đoàn Hoàng Phát | DON | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 44 | B09 |
33 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | 53 | B09 |
63 | | Trương Minh Quân | DON | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 2 | 62 | B09 |
28 | | Đỗ Đăng Khoa | DON | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 4 | 51 | B11 |
32 | | Hoàng Trung Nhật | DON | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 4 | 49 | B11 |
33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 5 | 28 | B11 |
74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 62 | B11 |
8 | | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 21 | B15 |
12 | | Đỗ Thiên Ân | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | 5 | 14 | B15 |
30 | | Nguyễn Tùng Lâm | DON | 0 | 1 | ½ | 1 | 0 | 3,5 | 27 | B15 |
32 | | Phạm Anh Khoa | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | ½ | 3,5 | 28 | B15 |
34 | | Phạm Trần Gia Huy | DON | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0,5 | 36 | B15 |
4 | | Đoàn Trần Hoàng An | DON | 0 | 0 | 0 | 1 | ½ | 4 | 16 | G13 |
13 | | Nguyễn Lê Vân Khánh | DON | 1 | 0 | 0 | 0 | ½ | 3,5 | 18 | G13 |
19 | | Trần Minh Nghi | DON | 0 | 1 | 0 | 0 | ½ | 3 | 22 | G13 |
20 | | Trần Ngọc Tường Vy | DON | 1 | 1 | ½ | 0 | 0 | 5,5 | 6 | G13 |
7 | | Cao Kiến Bình | DON | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 3,5 | 7 | B12 |
3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 0 | 1 | 1 | 1 | ½ | 3,5 | 8 | B14 |
4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 0 | 0 | 1 | ½ | 1 | 3,5 | 7 | B14 |
4 | | Thái Hồ Tấn Minh | DON | 1 | 1 | 1 | 0 | 1 | 6 | 2 | B16 |
3 | | Đỗ Quang Hiếu | DON | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 4 | 14 | Bullet Team B08 |
13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 4 | 18 | Bullet Team B08 |
23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 4 | 19 | Bullet Team B08 |
24 | | Phan Diệu Anh | DON | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 25 | Bullet Team B08 |
6 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | DON | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 | 5 | 4 | G08 |
9 | | Huỳnh Thanh Trúc | DON | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 | 3 | 14 | G08 |
10 | | Ngũ Phương Linh | DON | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 5 | 8 | G08 |
14 | | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | DON | 1 | 0 | 0 | 1 | 1 | 4 | 11 | G08 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | DON | 0 | 1 | 1 | ½ | 0 | 5,5 | 3 | G14 |
6 | | Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh | DON | ½ | 1 | 1 | 0 | 0 | 4,5 | 10 | G14 |
8 | | Dương Nguyễn Hà Phương | DON | ½ | ½ | 0 | 0 | 1 | 4,5 | 11 | G14 |
9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 3 | 14 | G20 |
10 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 4 | 11 | G20 |
11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 0 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | 15 | G20 |
1 | | Trần Đức Tú | DON | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | 5,5 | 4 | B51 |
Spielerdetails
Lê Minh Quang 1646 DON Rp:2210 Pkt. 9 |
1 | 11 | | Nguyễn Nhật Minh Khôi | BTR | 4 | w 1 | Bullet Individual B07 |
2 | 6 | | Lê Nguyên Khang | TNV | 6 | s 1 | Bullet Individual B07 |
3 | 3 | | Đỗ Gia Bảo Hoàng | HPH | 3 | w 1 | Bullet Individual B07 |
4 | 4 | | Đoàn Chí Minh | KGI | 5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
5 | 18 | | Vũ Hạo Nhiên | HCM | 7,5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
6 | 2 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | HCM | 7 | s 1 | Bullet Individual B07 |
7 | 5 | | Hồ Minh Khang | BDU | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
8 | 15 | | Trần Bách | BTR | 5 | s 1 | Bullet Individual B07 |
9 | 14 | | Phạm Quốc Thịnh | RGI | 5 | w 1 | Bullet Individual B07 |
Nguyễn Hữu Phát 1603 DON Rp:1831 Pkt. 8 |
1 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 3 | s 1 | B11 |
2 | 9 | | Lê Nguyên Khang | PYE | 5 | w 1 | B11 |
3 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | s 0 | B11 |
4 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | w 1 | B11 |
5 | 13 | | Võ Minh Triết | HCM | 4 | s 1 | B11 |
6 | 5 | | Nguyễn Tiến Đạt | HCM | 5 | w 1 | B11 |
7 | 22 | | Nguyễn Hoàng Bảo Huy | HCM | 5,5 | s 1 | B11 |
8 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 1 | B11 |
9 | 8 | | Nguyễn Phúc Khang | HCM | 6 | w 1 | B11 |
Nguyễn Tùng Quân 0 DON Rp:1460 Pkt. 4,5 |
1 | 11 | | Nguyễn Minh Sơn | HCM | 5,5 | s ½ | B11 |
2 | 28 | | Võ Trần Khánh Phương | PYE | 7 | w 0 | B11 |
3 | 16 | | Đào Trần Mạnh Tú | BRV | 3 | s 1 | B11 |
4 | 18 | | Huỳnh Đảm | KTT | 4,5 | w 0 | B11 |
5 | 17 | | Dương Thành Trung | OLP | 3 | s 1 | B11 |
6 | 26 | | Trần Thiên Phúc | PYE | 4,5 | w 1 | B11 |
7 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | s 1 | B11 |
8 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | w 0 | B11 |
9 | 10 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | HCM | 6 | s 0 | B11 |
Phan Hà Anh 0 DON Rp:652 Pkt. 0 |
1 | 4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | BDU | 4,5 | s 0 | G11 |
2 | 8 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | HCM | 5 | s 0 | G11 |
3 | 6 | | Phan Hồ Thảo Nhi | BDU | 6 | w 0 | G11 |
4 | 7 | | Trần Diệp Hân | BDU | 2 | s 0 | G11 |
5 | 1 | | Hoàng Bảo Trân | HCM | 1,5 | w 0 | G11 |
6 | 2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | BDI | 5 | s 0 | G11 |
7 | 3 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | BDU | 4 | w 0 | G11 |
Đặng Hoàng Khánh 0 DON Rp:1275 Pkt. 3 |
1 | 49 | | Nguyễn Trần Tuấn Kiệt | BDU | 4 | s 0 | B09 |
2 | 41 | | Nguyễn Phạm Phú Tài | TNI | 3,5 | w 0 | B09 |
3 | 51 | | Phạm Gia Khiêm | GDI | 0 | s 1 | B09 |
4 | 39 | | Nguyễn Mai Thái Đăng | HCM | 5 | w 0 | B09 |
5 | 33 | | Nguyễn Đông Quân | DON | 3 | s 0 | B09 |
6 | 57 | | Trần Chấn Hưng | TNI | 4 | w 0 | B09 |
7 | 63 | | Trương Minh Quân | DON | 2 | s 1 | B09 |
8 | 43 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | HCM | 3 | w 1 | B09 |
9 | 45 | | Nguyễn Tấn Hưng | LAN | 4 | s 0 | B09 |
Đoàn Hoàng Phát 0 DON Rp:1400 Pkt. 4 |
1 | 56 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | w 0 | B09 |
2 | 44 | | Nguyễn Quốc Bảo | TNI | 3,5 | s 0 | B09 |
3 | 40 | | Nguyễn Minh Triệu | TNI | 1 | w 1 | B09 |
4 | 42 | | Nguyễn Phú Lâm | HCM | 4 | s 0 | B09 |
5 | 43 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | HCM | 3 | w 1 | B09 |
6 | 36 | | Nguyễn Hải Đăng | TNI | 3 | s 1 | B09 |
7 | 64 | | Võ Hoàng Minh | HCM | 6 | w 0 | B09 |
8 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | s 1 | B09 |
9 | 65 | | Võ Tấn Khải | LAN | 5 | - 0K | B09 |
Nguyễn Đông Quân 0 DON Rp:1338 Pkt. 3 |
1 | 66 | | Vũ Duy Hưng | GDI | 4,5 | w 0 | B09 |
2 | 52 | | Phạm Hoàng Bảo Long | HCM | 5,5 | s 0 | B09 |
3 | 55 | | Phan Tấn Đạt | TNI | 3 | w 1 | B09 |
4 | 2 | | Trương Quốc Việt | BRV | 5 | s 0 | B09 |
5 | 16 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 3 | w 1 | B09 |
6 | 60 | | Trần Vương Kỳ | LAN | 4,5 | s 0 | B09 |
7 | 61 | | Trương Đình Hoàng Việt | BRV | 4 | w 0 | B09 |
8 | 56 | | Tô Hoàng Nhật Minh | HCM | 2 | s 1 | B09 |
9 | 22 | | Đỗ Lâm Tùng | BDU | 4 | - 0K | B09 |
Trương Minh Quân 0 DON Rp:1180 Pkt. 2 |
1 | 30 | | Mai Hữu Hiếu | HCM | 2,5 | w 0 | B09 |
2 | 40 | | Nguyễn Minh Triệu | TNI | 1 | s 1 | B09 |
3 | 36 | | Nguyễn Hải Đăng | TNI | 3 | w 0 | B09 |
4 | 26 | | Huỳnh Thiên Phúc | GDI | 5,5 | s 0 | B09 |
5 | 32 | | Nguyễn Đình Hoàng Phúc | HCM | 3,5 | w 0 | B09 |
6 | 43 | | Nguyễn Phương Gia Bảo | HCM | 3 | s 1 | B09 |
7 | 16 | | Đặng Hoàng Khánh | DON | 3 | w 0 | B09 |
8 | 22 | | Đỗ Lâm Tùng | BDU | 4 | s 0 | B09 |
9 | 13 | | Cao Ngọc Minh Tâm | HCM | 3 | w 0 | B09 |
Đỗ Đăng Khoa 0 DON Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | s 1 | B11 |
2 | 77 | | Trần Trí Thắng | HCM | 6 | w 0 | B11 |
3 | 62 | | Nguyễn Phúc An Khang | HCM | 3 | s 1 | B11 |
4 | 49 | | Ngô Xuân Trường | HCM | 4 | w 0 | B11 |
5 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | s 1 | B11 |
6 | 79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 5 | w 0 | B11 |
7 | 55 | | Nguyễn Duy Anh | BDI | 3,5 | s 1 | B11 |
8 | 65 | | Nguyễn Thái Bảo | BDI | 5 | w 0 | B11 |
9 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | s 0 | B11 |
Hoàng Trung Nhật 0 DON Rp:1397 Pkt. 4 |
1 | 73 | | Phan Lê Đức Nghi | HCM | 4 | s 1 | B11 |
2 | 1 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | NTH | 7,5 | w 0 | B11 |
3 | 68 | | Nguyễn Việt Hoàng | HCM | 4 | s 1 | B11 |
4 | 79 | | Trịnh Nguyên Bình | AGI | 5 | w 0 | B11 |
5 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | s 0 | B11 |
6 | 61 | | Nguyễn Nhật Lâm | BRV | 5 | w 0 | B11 |
7 | 69 | | Phạm Minh Trí | HCM | 3,5 | s 1 | B11 |
8 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | w 1 | B11 |
9 | 59 | | Nguyễn Minh Kha | HCM | 5 | s 0 | B11 |
Huỳnh Xuân An 0 DON Rp:1514 Pkt. 5 |
1 | 74 | | Tạ Quang Đăng | DON | 3,5 | w 1 | B11 |
2 | 2 | | Nguyễn Trung Quân | HCM | 6,5 | s 0 | B11 |
3 | 78 | | Trần Võ Nguyên Khang | HCM | 4 | w 1 | B11 |
4 | 72 | | Phan Khải Anh | HCM | 6 | s 0 | B11 |
5 | 6 | | Nguyễn Minh Tùng | HCM | 5,5 | w 1 | B11 |
6 | 5 | | Nguyễn Quang Huy | HCM | 6,5 | w 0 | B11 |
7 | 64 | | Nguyễn Quốc Minh Thông | TNI | 4 | s 1 | B11 |
8 | 48 | | Ngô Minh Khôi | CHH | 5 | s 0 | B11 |
9 | 75 | | Trần Đình Hoàng Phúc | GDI | 4 | w 1 | B11 |
Tạ Quang Đăng 0 DON Rp:1330 Pkt. 3,5 |
1 | 33 | | Huỳnh Xuân An | DON | 5 | s 0 | B11 |
2 | 37 | | Lê Huỳnh Khôi Nguyên | CHH | 1 | w 1 | B11 |
3 | 35 | | Lê Hồng Anh | GDI | 3,5 | s ½ | B11 |
4 | 19 | | Lê Dương Quốc Khánh | CTH | 4,5 | w 1 | B11 |
5 | 44 | | Lê Tuấn Khang | HCM | 5,5 | s 0 | B11 |
6 | 45 | | Lê Tuấn Kiệt | HCM | 4,5 | w 0 | B11 |
7 | 29 | | Đỗ Phúc Nguyên | TNI | 4,5 | s 1 | B11 |
8 | 41 | | Lê Nguyễn Anh Hùng | TNI | 4,5 | w 0 | B11 |
9 | 46 | | Mạc Quốc Hưng | HCM | 4,5 | s 0 | B11 |
Nguyễn Phạm Minh Nhật 1453 DON Rp:1357 Pkt. 4 |
1 | 26 | | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | s 0 | B15 |
2 | 28 | | Nguyễn Minh Long | BRV | 5,5 | w 0 | B15 |
3 | 22 | | Lê Phúc Thịnh | HCM | 4 | s 1 | B15 |
4 | 20 | | Lê Nguyễn Hải Thiên | TNI | 3,5 | w 1 | B15 |
5 | 23 | | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | s 0 | B15 |
6 | 31 | | Nguyễn Vũ Kỳ Anh | HCM | 4 | w 1 | B15 |
7 | 12 | | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | s 0 | B15 |
8 | 19 | | Lê Huy Danh | BRV | 4 | w 0 | B15 |
9 | 14 | | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | w 1 | B15 |
Đỗ Thiên Ân 0 DON Rp:1550 Pkt. 5 |
1 | 30 | | Nguyễn Tùng Lâm | DON | 3,5 | s 1 | B15 |
2 | 1 | | Đỗ Thanh Quốc Hùng | BRV | 6 | w 1 | B15 |
3 | 4 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | HCM | 5,5 | w 1 | B15 |
4 | 6 | | Vũ Minh Trí | HCM | 5,5 | s 0 | B15 |
5 | 37 | | Vũ Duy Gia Bảo | HCM | 5 | w 0 | B15 |
6 | 10 | | Đinh Trần Nhật Anh | HCM | 5 | s 0 | B15 |
7 | 8 | | Nguyễn Phạm Minh Nhật | DON | 4 | w 1 | B15 |
8 | 35 | | Trần Quốc Phong | PYE | 5 | s 1 | B15 |
9 | 3 | | Nguyễn Nhật Quang | HCM | 6 | s 0 | B15 |
Nguyễn Tùng Lâm 0 DON Rp:1343 Pkt. 3,5 |
1 | 12 | | Đỗ Thiên Ân | DON | 5 | w 0 | B15 |
2 | 19 | | Lê Huy Danh | BRV | 4 | s 1 | B15 |
3 | 25 | | Nguyễn Cao Thiên Minh | HCM | 5,5 | w ½ | B15 |
4 | 21 | | Lê Nguyễn Tuấn Minh | BRV | 3 | s 1 | B15 |
5 | 27 | | Nguyễn Duy Thái | LAN | 7 | w 0 | B15 |
6 | 14 | | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | s 0 | B15 |
7 | 32 | | Phạm Anh Khoa | DON | 3,5 | w 1 | B15 |
8 | 6 | | Vũ Minh Trí | HCM | 5,5 | s 0 | B15 |
9 | 26 | | Nguyễn Chấn Phong | HCM | 5 | w 0 | B15 |
Phạm Anh Khoa 0 DON Rp:1343 Pkt. 3,5 |
1 | 14 | | Hồ Tấn Duy | LAN | 3,5 | w 0 | B15 |
2 | 22 | | Lê Phúc Thịnh | HCM | 4 | w 1 | B15 |
3 | 13 | | Hồ Gia Huy | LAN | 7 | s 0 | B15 |
4 | 19 | | Lê Huy Danh | BRV | 4 | s 1 | B15 |
5 | 16 | | Lê Đức Chí Tài | TNI | 3 | w ½ | B15 |
6 | 5 | | Phùng Minh Phúc | HCM | 6,5 | w 0 | B15 |
7 | 30 | | Nguyễn Tùng Lâm | DON | 3,5 | s 0 | B15 |
8 | 20 | | Lê Nguyễn Hải Thiên | TNI | 3,5 | w ½ | B15 |
9 | 34 | | Phạm Trần Gia Huy | DON | 0,5 | s ½ | B15 |
Phạm Trần Gia Huy 0 DON Rp:956 Pkt. 0,5 |
1 | 16 | | Lê Đức Chí Tài | TNI | 3 | w 0 | B15 |
2 | 23 | | Lê Trung Kiên | LAN | 6 | s 0 | B15 |
3 | 20 | | Lê Nguyễn Hải Thiên | TNI | 3,5 | s 0 | B15 |
4 | 24 | | Lý Thiên Phước | TNI | 3 | w 0 | B15 |
5 | 29 | | Nguyễn Tuấn Hưng | TNI | 3,5 | w 0 | B15 |
6 | 17 | | Lê Hoàng Bảo Duy | HCM | 3 | s 0 | B15 |
7 | 15 | | Huỳnh Trần Quang Khải | TNI | 2 | s 0 | B15 |
8 | 36 | | Trần Song Tuệ Khôi | HCM | 4 | w 0 | B15 |
9 | 32 | | Phạm Anh Khoa | DON | 3,5 | w ½ | B15 |
Đoàn Trần Hoàng An 0 DON Rp:1313 Pkt. 4 |
1 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | s 0 | G13 |
2 | 17 | | Phạm Trịnh Gia Hân | BRV | 3,5 | w 0 | G13 |
3 | 14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | LAN | 5 | s 0 | G13 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G13 |
5 | 18 | | Phan Thiên Kim | BRV | 3,5 | w ½ | G13 |
6 | 10 | | Nguyễn Bùi Xuân An | LAN | 3,5 | s 1 | G13 |
7 | 19 | | Trần Minh Nghi | DON | 3 | w ½ | G13 |
8 | 11 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | HCM | 5 | s 0 | G13 |
9 | 5 | | Huỳnh Thùy An | HCM | 3 | w 1 | G13 |
Nguyễn Lê Vân Khánh 0 DON Rp:1264 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Chang Phạm Ngọc Anh | BRV | 3,5 | w 1 | G13 |
2 | 6 | | Lê Đặng Bảo Nghi | TNI | 4,5 | s 0 | G13 |
3 | 1 | | Phạm Quỳnh Anh | TNI | 5 | s 0 | G13 |
4 | 14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | LAN | 5 | w 0 | G13 |
5 | 19 | | Trần Minh Nghi | DON | 3 | w ½ | G13 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G13 |
7 | 16 | | Nguyễn Thảo Anh | HCM | 4 | s 0 | G13 |
8 | 17 | | Phạm Trịnh Gia Hân | BRV | 3,5 | w 1 | G13 |
9 | 22 | | Từ Ngọc Bảo Châu | HCM | 4,5 | s 0 | G13 |
Trần Minh Nghi 0 DON Rp:1207 Pkt. 3 |
1 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | w 0 | G13 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G13 |
3 | 11 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | HCM | 5 | s 0 | G13 |
4 | 7 | | Lê Phạm Khánh Huyền | HCM | 5 | w 0 | G13 |
5 | 13 | | Nguyễn Lê Vân Khánh | DON | 3,5 | s ½ | G13 |
6 | 5 | | Huỳnh Thùy An | HCM | 3 | w 1 | G13 |
7 | 4 | | Đoàn Trần Hoàng An | DON | 4 | s ½ | G13 |
8 | 2 | | Chang Phạm Ngọc Anh | BRV | 3,5 | w 0 | G13 |
9 | 10 | | Nguyễn Bùi Xuân An | LAN | 3,5 | s 0 | G13 |
Trần Ngọc Tường Vy 0 DON Rp:1480 Pkt. 5,5 |
1 | 9 | | Nghê Thái An | HCM | 6 | s 1 | G13 |
2 | 7 | | Lê Phạm Khánh Huyền | HCM | 5 | w 1 | G13 |
3 | 3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | BDI | 7 | s ½ | G13 |
4 | 23 | | Võ Phương Như | BDI | 7 | w 0 | G13 |
5 | 14 | | Nguyễn Ngọc Quỳnh Hương | LAN | 5 | s 0 | G13 |
6 | 21 | | Trịnh Thùy Lam | BDI | 4,5 | s 1 | G13 |
7 | 8 | | Lê Thị Ánh Ngọc | TNI | 6 | w 0 | G13 |
8 | 22 | | Từ Ngọc Bảo Châu | HCM | 4,5 | w 1 | G13 |
9 | 15 | | Nguyễn Ngọc Trâm Anh | LAN | 4,5 | w 1 | G13 |
Cao Kiến Bình 1698 DON Rp:1707 Pkt. 3,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Trường Phúc | CTH | 6,5 | s ½ | B12 |
2 | 5 | | Lê Dương Quốc Bình | CTH | 0,5 | w 1 | B12 |
3 | 6 | | Nguyễn Đoàn Minh Bằng | CTH | 2 | s 1 | B12 |
4 | 10 | | Dương Hoàng Nhật Minh | HCM | 1,5 | s 1 | B12 |
5 | 8 | | Nguyễn Đức Khải | BDU | 5,5 | w 0 | B12 |
6 | 9 | | Chu An Khôi | TNV | 4 | s 0 | B12 |
7 | 1 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | HCM | 7 | w 0 | B12 |
8 | 2 | | Bùi Quang Huy | RGI | 8,5 | s 0 | B12 |
9 | 3 | | Ngô Minh Khang | BRV | 6 | w 0 | B12 |
Nguyễn Kiện Toàn 1664 DON Rp:1551 Pkt. 3,5 |
1 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 0 | B14 |
2 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | w 1 | B14 |
3 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | s 1 | B14 |
4 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | s 1 | B14 |
5 | 10 | | Đinh Lê Tuấn Anh | BRV | 4 | w ½ | B14 |
6 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | w 0 | B14 |
7 | 4 | | Biện Hoàng Gia Phú | DON | 3,5 | s 0 | B14 |
8 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 0 | B14 |
Biện Hoàng Gia Phú 1652 DON Rp:1579 Pkt. 3,5 |
1 | 9 | | Lê Đăng Khôi | CTH | 5,5 | w 0 | B14 |
2 | 1 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | BDU | 5,5 | s 0 | B14 |
3 | 7 | | Phan Trọng Đức | HCM | 1 | s 1 | B14 |
4 | 6 | | Nguyễn Quang Minh | HCM | 3,5 | w ½ | B14 |
5 | 5 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | HPH | 4 | s 1 | B14 |
6 | 2 | | Nguyễn Hoàng Huy | CTH | 4 | w 0 | B14 |
7 | 3 | | Nguyễn Kiện Toàn | DON | 3,5 | w 1 | B14 |
8 | 8 | | Phạm Quang Nghị | BDU | 6,5 | s 0 | B14 |
Thái Hồ Tấn Minh 1706 DON Rp:1946 Pkt. 6 |
1 | 5 | | Bùi Hữu Đức | NBI | 5 | w 1 | B16 |
2 | 6 | | Phạm Viết Thiên Phước | HCM | 1,5 | s 1 | B16 |
3 | 7 | | Huỳnh Đức Chí | RGI | 1,5 | w 1 | B16 |
4 | 1 | | Vũ Xuân Hoàng | HCM | 6 | s 0 | B16 |
5 | 2 | | Bùi Tuấn Kiệt | NAN | 3 | w 1 | B16 |
6 | 3 | | Bùi Trần Minh Khang | TNV | 4 | s 1 | B16 |
7 | 8 | | Nguyễn Quốc Nam | LDO | 1 | w 1 | B16 |
Đỗ Quang Hiếu 1532 DON Rp:1390 Pkt. 4 |
1 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | w 1 | Bullet Team B08 |
2 | 10 | | Vũ Eden Trung Đức | HCM | 5,5 | s 1 | Bullet Team B08 |
3 | 8 | | Lê Phạm Tiến Minh | HCM | 7,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
4 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
5 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | s 1 | Bullet Team B08 |
6 | 19 | | Nguyễn Đình Phước | LDO | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
7 | 4 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | HCM | 9 | w 0 | Bullet Team B08 |
8 | 17 | | Lê Nguyễn Đông Quân | LAN | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
9 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
Phạm Thiên Phú 1404 DON Rp:1435 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Phạm Hải Hòa | DTH | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
2 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | w 1 | Bullet Team B08 |
3 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
4 | 7 | | Trần Nhật Vinh | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
5 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
6 | 5 | | Lê Nguyễn Minh Hoàng | HCM | 5 | w 0 | Bullet Team B08 |
7 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | s 1 | Bullet Team B08 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
9 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Thanh Lâm 0 DON Rp:1322 Pkt. 4 |
1 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | s 1 | Bullet Team B08 |
2 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
3 | 14 | | Đặng Hà Thiên Ân | LAN | 5 | s 0 | Bullet Team B08 |
4 | 18 | | Nguyễn Bách Khoa | DTH | 5 | w 0 | Bullet Team B08 |
5 | 25 | | Trần Quang Minh | LAN | 3,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
7 | 13 | | Phạm Thiên Phú | DON | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
8 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | s 1 | Bullet Team B08 |
9 | 24 | | Phan Diệu Anh | DON | 1 | w 1 | Bullet Team B08 |
Phan Diệu Anh 0 DON Rp:611 Pkt. 1 |
1 | 12 | | Tăng Duy Khanh | HCM | 5,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
2 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | Bullet Team B08 |
3 | 9 | | Hoàng Quang Phục | HCM | 5,5 | s 0 | Bullet Team B08 |
4 | 11 | | Nguyễn Quốc Nam An | HCM | 6,5 | w 0 | Bullet Team B08 |
5 | 15 | | Hoàng Trần Phước Đức | LDO | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
6 | 22 | | Nguyễn Phúc Thịnh | DTH | 4 | w 0 | Bullet Team B08 |
7 | 16 | | Lê Ngọc Bảo An | LDO | 2 | w 0 | Bullet Team B08 |
8 | 20 | | Nguyễn Minh Khôi | LDO | 3 | s 0 | Bullet Team B08 |
9 | 23 | | Nguyễn Thanh Lâm | DON | 4 | s 0 | Bullet Team B08 |
Nguyễn Phạm Lam Thư 1403 DON Rp:1473 Pkt. 5 |
1 | 13 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | LAN | 1 | s 1 | G08 |
2 | 15 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 4,5 | w 1 | G08 |
3 | 3 | | Lê Hồng Ân | CTH | 9 | s 0 | G08 |
4 | 1 | | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | 5 | w 1 | G08 |
5 | 4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 7 | w 0 | G08 |
6 | 10 | | Ngũ Phương Linh | DON | 5 | s 1 | G08 |
7 | 7 | | Bùi Thiên DI | LAN | 4 | w 0 | G08 |
8 | 8 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | HCM | 5 | s 1 | G08 |
9 | 12 | | Nguyễn Đức Huyền My | HCM | 7 | w 0 | G08 |
Huỳnh Thanh Trúc 0 DON Rp:1244 Pkt. 3 |
1 | 2 | | Nguyễn Châu Thiên An | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
2 | 1 | | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | 5 | w 0 | G08 |
3 | 5 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | HCM | 5 | s 0 | G08 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G08 |
5 | 14 | | Nguyễn Phạm Bích Ngọc | DON | 4 | w 0 | G08 |
6 | 13 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | LAN | 1 | s 1 | G08 |
7 | 11 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | CTH | 3 | w 0 | G08 |
8 | 15 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 4,5 | s 0 | G08 |
9 | 7 | | Bùi Thiên DI | LAN | 4 | w 1 | G08 |
Ngũ Phương Linh 0 DON Rp:1416 Pkt. 5 |
1 | 3 | | Lê Hồng Ân | CTH | 9 | s 0 | G08 |
2 | 5 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | HCM | 5 | w 1 | G08 |
3 | 15 | | Trịnh Lê Bảo Ngân | HCM | 4,5 | s 0 | G08 |
4 | 13 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | LAN | 1 | w 1 | G08 |
5 | 7 | | Bùi Thiên DI | LAN | 4 | s 1 | G08 |
6 | 6 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | DON | 5 | w 0 | G08 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G08 |
8 | 4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 7 | s 0 | G08 |
9 | 11 | | Nguyễn Đoàn Hạnh Thi | CTH | 3 | w 1 | G08 |
Nguyễn Phạm Bích Ngọc 0 DON Rp:1364 Pkt. 4 |
1 | 7 | | Bùi Thiên DI | LAN | 4 | s 1 | G08 |
2 | 4 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CTH | 7 | s 0 | G08 |
3 | 2 | | Nguyễn Châu Thiên An | HCM | 4,5 | w 0 | G08 |
4 | 5 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | HCM | 5 | w 1 | G08 |
5 | 9 | | Huỳnh Thanh Trúc | DON | 3 | s 1 | G08 |
6 | 3 | | Lê Hồng Ân | CTH | 9 | w 0 | G08 |
7 | 8 | | Cao Phúc Bảo Quỳnh | HCM | 5 | s 0 | G08 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G08 |
9 | 1 | | Lê Hoàng Tường Lam | LAN | 5 | w 0 | G08 |
Nguyễn Trần Thiên Vân 1621 DON Rp:1640 Pkt. 5,5 |
1 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | w 0 | G14 |
2 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 1 | G14 |
3 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 1 | G14 |
4 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | s ½ | G14 |
5 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | s 0 | G14 |
6 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | w 1 | G14 |
7 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s ½ | G14 |
8 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 1 | G14 |
9 | 16 | | Thiệu Gia Linh | BGI | 5,5 | s ½ | G14 |
Nguyễn Ngọc Trúc Quỳnh 1542 DON Rp:1556 Pkt. 4,5 |
1 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | s ½ | G14 |
2 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | w 1 | G14 |
3 | 7 | | Nguyễn Mạnh Quỳnh | KGI | 4 | s 1 | G14 |
4 | 1 | | Tống Thái Hoàng Ân | HCM | 8 | w 0 | G14 |
5 | 9 | | Lê Hoàng Bảo Tú | KGI | 5 | s 0 | G14 |
6 | 11 | | Trần Mai Hân | BGI | 5 | w 0 | G14 |
7 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | w 0 | G14 |
8 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | s 1 | G14 |
9 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | s 1 | G14 |
Dương Nguyễn Hà Phương 1506 DON Rp:1496 Pkt. 4,5 |
1 | 17 | | Lục Kim Giao | LCI | 3,5 | s ½ | G14 |
2 | 15 | | Thân Thị Khánh Huyền | BGI | 5 | w ½ | G14 |
3 | 5 | | Trần Ngọc Linh Trâm | HCM | 6 | s 0 | G14 |
4 | 13 | | Trần Nguyễn Hà Anh | HCM | 5 | w 0 | G14 |
5 | 18 | | Đỗ Ngọc Thiên Phúc | HCM | 2,5 | s 1 | G14 |
6 | 2 | | Đặng Ngọc Thiên Thanh | HCM | 4 | s 0 | G14 |
7 | 14 | | Lê Nam Giao | HCM | 2 | w 1 | G14 |
8 | 12 | | Nguỹên Hà Trang | LCI | 2,5 | s 1 | G14 |
9 | 10 | | Phạm Tâm Như | LCI | 3 | w ½ | G14 |
Lê Trần Bảo Quyên 1492 DON Rp:1350 Pkt. 3 |
1 | 2 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | w 0 | G20 |
2 | 6 | | Ngô Xuân Quỳnh | DTH | 4,5 | s 0 | G20 |
3 | 10 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | w 0 | G20 |
4 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G20 |
5 | 15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 3,5 | s 1 | G20 |
6 | 8 | | Trần Vân Anh | HCM | 4 | w 0 | G20 |
7 | 11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | s 1 | G20 |
8 | 12 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4,5 | w 0 | G20 |
9 | 13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5 | s 0 | G20 |
Nguyễn Phạm Minh Thư 1468 DON Rp:1528 Pkt. 4 |
1 | 3 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | DTH | 7 | s 0 | G20 |
2 | 5 | | Võ Đình Khải My | HCM | 6 | w 0 | G20 |
3 | 9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 | s 1 | G20 |
4 | 15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 3,5 | w 1 | G20 |
5 | 7 | | Nguyễn Ngọc Vân Anh | DTH | 5,5 | s 0 | G20 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G20 |
7 | 14 | | Lưu Hà Bích Ngọc | HCM | 5 | w 0 | G20 |
8 | 11 | | Lê Trần Bảo Ngọc | DON | 1 | s 1 | G20 |
9 | 1 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | HCM | 6 | w 0 | G20 |
Lê Trần Bảo Ngọc 1437 DON Rp:755 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | DTH | 7 | w 0 | G20 |
2 | 8 | | Trần Vân Anh | HCM | 4 | s 0 | G20 |
3 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | G20 |
4 | 12 | | Trương Ngọc Trà My | NTH | 4,5 | s 0 | G20 |
5 | 13 | | Lê Thị Thuận Lợi | NTH | 5 | w 0 | G20 |
6 | 15 | | Nguyễn Thúy Ngọc | NTH | 3,5 | s 0 | G20 |
7 | 9 | | Lê Trần Bảo Quyên | DON | 3 | w 0 | G20 |
8 | 10 | | Nguyễn Phạm Minh Thư | DON | 4 | w 0 | G20 |
9 | 2 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | HCM | 6 | s 0 | G20 |
Trần Đức Tú 2116 DON Rp:1580 Pkt. 5,5 |
1 | 10 | | Trương Hoàng Vỹ | HCM | 2,5 | w 1 | B51 |
2 | 2 | | Bùi Văn Hùng | LDO | 7,5 | w ½ | B51 |
3 | 3 | | Huỳnh Tuấn Bá | BDU | 8 | s 0 | B51 |
4 | 4 | | Dương Văn Kỳ Dũng | HCM | 2,5 | w 1 | B51 |
5 | 5 | | Đào Hữu Phúc | HCM | 8 | s 0 | B51 |
6 | 6 | | Đào Thiện Lân | HCM | 4 | w 1 | B51 |
7 | 7 | | Lê Ngọc Bích | HCM | 0 | s 1 | B51 |
8 | 8 | | Mai Hữu Quốc | HCM | 2 | w 1 | B51 |
9 | 9 | | Nguyễn Phước Ngọc | HCM | 5 | s 0 | B51 |
|
|
|
|