GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:23:47, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DG35 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DG35Spielerdetails für DG35
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Nguyễn Thị Tường Vân 2135 HCM Rp:1662 Pkt. 3,5 |
1 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w ½ | 3 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s 0 | 4 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w 1 | 5 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | Nguyễn Thị Thanh An 1967 HCM Rp:1787 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w ½ | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w 1 | 4 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | w 1 | 5 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | s 1 | Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1732 Pkt. 3 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | 2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | 5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | w ½ | Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1588 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | 2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s ½ | 3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | w 0 | Lê Kiều Thiên Kim 0 HCM Rp:1294 Pkt. 0,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s ½ | 2 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | w 0 | 3 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | s 0 | 4 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2 | s 0 | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 0 | Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1588 Pkt. 2 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2 | w ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 0,5 | w 1 | 5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 3 | s ½ | Nguyễn Thị Tường Vân 2135 HCM Rp:1659 Pkt. 3,5 |
1 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | w 1 | 2 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w ½ | 3 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | s 1 | 4 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | w ½ | 5 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | s ½ | Văng Thị Thu Hằng 1950 HCM Rp:1547 Pkt. 2,5 |
1 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | w ½ | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | w 1 | 4 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | w ½ | 5 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | s 0 | Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1508 Pkt. 1,5 |
1 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | w ½ | 2 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s ½ | 5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | w ½ | Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1657 Pkt. 2,5 |
1 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | s ½ | 2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | s ½ | 3 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w 1 | Lê Kiều Thiên Kim 0 HCM Rp:1806 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s ½ | 2 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | w 1 | 3 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | s 1 | 4 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 1,5 | s ½ | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | w ½ | Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1508 Pkt. 1,5 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 4 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 2,5 | w ½ | 3 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s 0 | 4 | 5 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 3 | | Bùi Kim Lê | BDI | 1,5 | s ½ | Nguyễn Thị Thanh An 1967 HCM Rp:1615 Pkt. 3,5 |
1 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
2 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w ½ | 3 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s ½ | 4 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w 0 | 5 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s 1 | 6 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w ½ | 7 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | Văng Thị Thu Hằng 1950 HCM Rp:1561 Pkt. 3 |
1 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
4 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w ½ | 5 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s 0 | 6 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w 0 | 7 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s 1 | Phạm Thị Thu Hoài 1798 HCM Rp:1711 Pkt. 4 |
1 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w 1 | 2 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s ½ | 5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
6 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w 1 | 7 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s 0 | Bùi Kim Lê 0 BDI Rp:1778 Pkt. 4 |
1 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w ½ | 2 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s ½ | 3 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s 1 | 5 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w 1 | 6 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s 0 | 7 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
Châu Thị Ngọc Giao 0 BDI Rp:1778 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s ½ | 2 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
3 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | w ½ | 4 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 | 6 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s 1 | 7 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w 1 | Lê Lã Trà My 0 BDI Rp:1596 Pkt. 2,5 |
1 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | s 0 | 2 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | w ½ | 3 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | s ½ | 4 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
5 | 7 | | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền | LAN | 0 | w 1 | 6 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s ½ | 7 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | w 0 | Nguyễn Lâm Thanh Tuyền 0 LAN Rp:853 Pkt. 0 |
1 | 2 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 4 | w 0 | 3 | 4 | | Bùi Kim Lê | BDI | 4 | s 0 | 4 | 5 | | Châu Thị Ngọc Giao | BDI | 4 | w 0 | 5 | 6 | | Lê Lã Trà My | BDI | 2,5 | s 0 | 6 | - | | spielfrei | - | - | - 0 |
7 | 1 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 |
|
|
|
|