GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:14:45, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G35 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 9 | 0 |
2 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Trầm Thiện Thắng | CV | B07 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
4 | | Lê Nguyên Khang | CV | B07 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 6 | 0 |
5 | | Đoàn Chí Minh | CV | B07 | KGI | Kiên Giang | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 09 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 8 | 0 |
2 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 7 | 2 |
4 | | Võ Ngọc Hải Đăng | CV | B09 | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 1 |
5 | | Nguyễn Duy Khôi | CV | B09 | CTH | Cần Thơ | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 11 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hữu Phát | CV | B11 | DON | Đồng Nai | 8 | 0 |
2 | | Võ Trần Khánh Phương | CV | B11 | PYE | Phú Yên | 7 | 0 |
3 | | Trần Khải Lâm | CV | B11 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Văn Đức Dũng | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | B13 | BTR | Bến Tre | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Việt Bách | CV | B13 | HCM | Vchess | 7 | 2 |
4 | | Đào Khánh Lâm | CV | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 1 |
5 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 15 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Minh Dương | CV | B15 | HCM | Quận 4 | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
5 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | B15 | HCM | Royalchess | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Song Uyển Nghi | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 8 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Hoài An | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
5 | | Lê Ánh Linh | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Thành Minh | CV | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Tiến Quyết | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Nguyễn An Phong | CV | DB07 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
4 | | Vũ Đức Hoàng | CV | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thiên Vĩ | CV | DB07 | HCM | Phú Nhuận | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nam Thành | CV | DB09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 0 |
2 | | Đinh Lê Hải Phong | CV | DB09 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Đăng Nguyên | CV | DB09 | NTH | Ninh Thuận | 7 | 0 |
4 | | Vũ Antoni Trung Hiếu | CV | DB09 | HCM | Quận 10 | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Minh | CV | DB09 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Tất Đạt | CV | DB11 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
2 | | Nguyễn Lê Hoàng Hiếu | CV | DB11 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
3 | | Lê Phú Sâm | CV | DB11 | TNI | Tây Ninh | 7 | 0 |
4 | | Phan Hoàng Bách | CV | DB11 | HCM | Royalchess | 7 | 0 |
5 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lâm Hạo Quân | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7,5 | 0 |
2 | | La Nguyễn Thế Kỳ | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
3 | | Lữ Hoàng Khả Đức | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Tấn Khang | CV | DB13 | BDI | Bình Định | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Nguyên Khánh Phong | CV | DB13 | TNI | Tây Ninh | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Gia Huy | CV | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
2 | | Nguyễn Duy Thái | CV | DB15 | LAN | Long An | 7 | 0 |
3 | | Lê Thế Minh | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
4 | | Phùng Minh Phúc | CV | DB15 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
5 | | Trần Quang Phát | CV | DB15 | PYE | Phú Yên | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Khôi | CV | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 7,5 | 1 |
2 | | Dương Ngọc Nhân | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 7,5 | 2 |
3 | | Trần Quán Quân | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
4 | | Bùi Hoàng Nam | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
5 | | Trần Hoài Sơn | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Vũ An Nhiên | CV | DG07 | HCM | Royalchess | 9 | 0 |
2 | | Vũ Eliza Hoàng Tâm | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
3 | | Lê Ngọc Tú | CV | DG07 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Phạm Lê Diệu Anh | CV | DG07 | HCM | Phú Nhuận | 6 | 0 |
5 | | Phạm Phương Anh | CV | DG07 | HCM | Hoa Lư | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 8 | 0 |
2 | | Chàm Mi A | CV | DG09 | TNI | Tây Ninh | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | DG09 | TNG | Thái Nguyên | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | DG09 | HCM | Quận 4 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 8 | 0 |
2 | | Lương Huyền My | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 1 |
3 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
4 | | Phạm Gia Hân | CV | DG11 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
5 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | DG11 | HCM | Quận 12 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phương Như | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 1 |
2 | | Nguyễn Khánh Vân | CV | DG13 | HCM | Chessmaster | 7 | 2 |
3 | | Đặng Đỗ Thanh Tâm | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 7 | 3 |
4 | | Lê Thị Ánh Ngọc | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 6 | 0 |
5 | | Nghê Thái An | CV | DG13 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phương Vy | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Thạch Thanh Nhanh | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
3 | | Trần Phạm Bảo Lam | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Linh Đan | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
5 | | Sỳ Gia Hân | CV | DG15 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 19 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 8 | 0 |
2 | | Đỗ Thị Linh Thư | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 7,5 | 0 |
3 | | Phạm Ánh Nguyệt | | | TNG | | 6 | 1 |
4 | | Tưởng Thúy Hạnh | | | TNG | | 6 | 2 |
5 | | Huỳnh Khánh Chi | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 10 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 7,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Đức | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 7 | 0 |
3 | | Hồ Anh Quân | CV | B10 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Nam Long | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
5 | | Nguyễn Phúc Cao Danh | CV | B10 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 14 |
Endstand nach 8 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
2 | | Lê Đăng Khôi | CV | B14 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Bá Khánh Trình | CV | B14 | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
5 | | Nguyễn Hoàng Huy | CV | B14 | CTH | Clb Trí Việt | 4 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Linh Anh | CV | G12 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
2 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 7 | 2 |
3 | | Phạm Thị Minh Ngọc | CV | G12 | NBI | Ninh Bình | 7 | 3 |
4 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 6,5 | 0 |
5 | | Phan Huyền Trang | CV | G12 | CTH | Cần Thơ | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 16 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Thị Ngọc Chi | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 7,5 | 0 |
3 | | Hồ Ngọc Vy | CV | G16 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 6 | 0 |
5 | | Lê Đặng Bảo Ngọc | CV | G16 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 9 | 0 |
2 | | Lê Phạm Tiến Minh | CV | DB08 | HCM | Quận 5 | 7,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | DB08 | HCM | Royalchess | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Nhật Vinh | CV | DB08 | HCM | Tp Thủ Đức | 5,5 | 0 |
5 | | Tăng Duy Khanh | CV | DB08 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vương Tuấn Khoa | CV | DB10 | HCM | Quận 1 | 8 | 0 |
2 | | Trần Kỳ Vỹ | CV | DB10 | HCM | Quận 12 | 7 | 0 |
3 | | Trần Tuấn Khang | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 7 | 0 |
4 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
5 | | Phan Đăng Khôi | CV | DB10 | HCM | Vchess | 6,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đoàn Thiên Bảo | CV | DB12 | HCM | Quận 10 | 7,5 | 0 |
2 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 7 | 0 |
3 | | Lê Nhật Minh | CV | DB12 | HCM | Quận 1 | 7 | 0 |
4 | | Lê Minh Hoàng Chính | CV | DB12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Tài | CV | DB12 | HCM | Nhà Thiếu Nhi | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | DB14 | DTH | Đồng Tháp | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Nguyên | CV | DB14 | HCM | Vchess | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Minh | CV | DB14 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Vinh | CV | DB14 | HCM | Royalchess | 6 | 0 |
5 | | Trần Hoàng | CV | DB14 | HCM | Vchess | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thái Sơn | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
2 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | DB16 | HCM | Tân Phú | 7 | 0 |
3 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | DB16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
4 | | Trần Đại Lợi | CV | DB16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
5 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Bá Khôi | CV | DB20 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
2 | | Trần Phát Đạt | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
3 | | Đặng Anh Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 1 | 6,5 | 0 |
4 | | An Đình Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hồng Ân | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Đức Huyền My | CV | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 1 |
3 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CV | DG08 | CTH | Cần Thơ | 7 | 2 |
4 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 5 | 0 |
5 | | Lê Hoàng Tường Lam | CV | DG08 | LAN | Long An | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Thư | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 7,5 | 0 |
3 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 7 | 0 |
4 | | Hoàng Hạnh Linh | CV | DG10 | NBI | Ninh Bình | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | CV | DG10 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trương Thục Quyên | CV | DG12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6,5 | 0 |
2 | | Dương Ngọc Ngà | CV | DG12 | HCM | Tân Phú | 6 | 0 |
3 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | DG12 | HCM | | 6 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | DG12 | HCM | Quận 8 | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thảo Nguyên | CV | DG12 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | DG14 | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | DG14 | HCM | Chess House | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | DG14 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
4 | | Đỗ Kiều Linh Nhi | CV | DG14 | KGI | Kiên Giang | 5,5 | 0 |
5 | | Thiệu Gia Linh | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Hiếu Linh | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 0 |
2 | | Châu Bảo Ngọc | CV | DG16 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 0 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | DG16 | HCM | Tân Phú | 6,5 | 0 |
4 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Thúy Quyên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Mỹ Tiên | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 7 | 2 |
3 | | Võ Đình Khải My | CV | DG20 | HCM | Quận 10 | 6 | 0 |
4 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 6 | 0 |
5 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | CV | DG20 | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 35 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
2 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
3 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 7,5 | 0 |
4 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 7,5 | 0 |
5 | | Trần Minh Sang | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tôn Thất Như Tùng | CV | DM | HCM | Tân Bình | 6,5 | 0 |
2 | | Cao Sang | CV | DM | LDO | Lâm Đồng | 6 | 1 |
3 | | Lê Trí Kiên | CV | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
4 | | Nguyễn Quốc Hy | CV | DM | HCM | Quận 1 | 6 | 2 |
5 | | Nguyễn Phước Tâm | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 6 | 4 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 8,5 | 0 |
2 | | Trần Thị Hồng Ngọc | CV | DF | BGI | Bắc Giang | 6 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 0 |
4 | | Đào Thiên Kim | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 5 | 1 |
5 | | Võ Thị Thủy Tiên | | | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Văn Nhật Linh | ASE | D13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 9 | 0 |
2 | | Nguyễn Nhật Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 7,5 | 0 |
3 | | Nghiêm Ngọc Minh | ASE | D13 | HCM | Gò Vấp | 6 | 0 |
4 | | Trần Bình Minh | ASE | D13 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Hùng Anh | | | HPH | | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Đặng Nhật Minh | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Hoàng Lâm | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 2 |
3 | | Dương Nhật Thành | ASE | D20 | LAN | Long An | 6 | 0 |
4 | | Trần Phúc Nguyên | ASE | D20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Minh Hiếu | ASE | D20 | HCM | Quận 10 | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Chu Băng Băng | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
2 | | Trần Nguyễn Ngọc Anh | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 1 |
3 | | Trần Mai Phương | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 7 | 3 |
4 | | Đặng Gia Hân | ASE | D13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7 | 4 |
5 | | Mai Nguyễn Vân Khuê | ASE | D13F | BTR | Bến Tre | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Kỳ Ân | ASE | D20F | HCM | Quận 8 | 8 | 0 |
2 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | D20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 7,5 | 0 |
3 | | Ngô Bảo Quyên | ASE | D20F | HCM | Hoa Lư | 6,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Phương Ly | ASE | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
5 | | Đào Nhật Minh | ASE | D20F | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 07 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đặng Hà Thái Sơn | CV | B07 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
2 | | Lê Minh Quang | CV | B07 | DON | Đồng Nai | 4,5 | 0 |
3 | | Lê Kiến Thành | CV | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
4 | | Trần Minh Phú | CV | B07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 0 |
5 | | Vũ Hạo Nhiên | CV | B07 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 09 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh | CV | B09 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Đức Duy | CV | B09 | PYE | Phú Yên | 4 | 0 |
3 | | Phạm Nguyễn Minh Long | CV | B09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Duy Khôi | CV | B09 | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
5 | | Trương Đình Hoàng Việt | CV | B09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 11 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Nguyễn Minh Nghĩa | CV | B11 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Phước Nguyên | CV | B11 | CTH | Clb Cờ Vua Võ Hồng Phượng | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Quang Huy | CV | B11 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
4 | | Võ Trần Khánh Phương | CV | B11 | PYE | Phú Yên | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Quang | CV | B11 | KGI | Kiên Giang | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 13 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hoàng Phúc Hải | CV | B13 | BTR | Bến Tre | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Duy Nam | CV | B13 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Bảo Minh | CV | B13 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
4 | | Trịnh Lê Bảo | CV | B13 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
5 | | Trần Hữu Phú Nguyên | CV | B13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 15 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phúc Khang | CV | B15 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Khôi | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
3 | | Phan Tiến Dũng | | | OLP | | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Gia Đức | CV | B15 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Dương | CV | B15 | HCM | Quận 4 | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 19 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Dũng | CV | B19 | LDO | Lâm Đồng | 3,5 | 0 |
2 | | Đỗ Mạnh Quân | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
3 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
4 | | Lê Quang Minh | CV | B19 | CTH | Clb Trí Việt | 3 | 0 |
5 | | Phạm Anh Tuấn | CV | B19 | CTH | Clb Trí Việt | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 07 |
Stand nach der 6 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | CV | G07 | NAN | Nghệ An | 5 | 1 |
2 | | Trần Thùy Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
3 | | Nguyễn Thanh Tâm | CV | G07 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 4 | 1 |
4 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 4 | 2 |
5 | | Trần Bích Hà | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 09 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Bảo Trâm | CV | G09 | HCM | Quận 4 | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Hoàng Quỳnh Anh | CV | G09 | HCM | Quận 4 | 3 | 0 |
3 | | Lê Tường Lam | CV | G09 | HCM | Royal | 3 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | G09 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 |
5 | | Chàm Mi A | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 11 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 |
2 | | Phan Hồ Thảo Nhi | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Hạnh Phúc | CV | G11 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
4 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | CV | G11 | HCM | Quận 4 | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 19 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
2 | | Hồ Lê Thanh Nhã | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
3 | | Lê Khánh Vân | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 0 | 0 |
4 | | Trần Thảo Vy | CV | G19 | TNI | Tây Ninh | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 07 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Tiến Quyết | CV | DB07 | HCM | Tp Thủ Đức | 5 | 0 |
2 | | Vũ Đức Hoàng | CV | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 5 | 0 |
3 | | Phạm Minh Quân | CV | DB07 | HCM | Gò Vấp | 4 | 0 |
4 | | Trần Trường Khang | CV | DB07 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
5 | | Ngô Nguyễn An Phong | CV | DB07 | HCM | Vchess | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 09 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Đăng Khôi | CV | DB09 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
2 | | Trần Trung Dũng | CV | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 |
3 | | Đặng Hà Đông Hải | CV | DB09 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 0 |
4 | | Lê Minh Triết | CV | DB09 | GDI | Tt Cờ Vua Gia Định | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Minh Phúc | CV | DB09 | TNI | Tây Ninh | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 11 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Trí Thắng | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Trung Quân | CV | DB11 | HCM | Quận 10 | 4 | 0 |
3 | | Bùi Công Minh | CV | DB11 | HCM | Vchess | 4 | 0 |
4 | | Trần Khải Lâm | CV | DB11 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
5 | | Phan Khải Anh | CV | DB11 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 13 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Chu Đức Phong | CV | DB13 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 |
2 | | Trần Văn Đức Dũng | CV | DB13 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
3 | | Hà Thanh Phong | CV | DB13 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
4 | | Lâm Hạo Quân | CV | DB13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3,5 | 0 |
5 | | Đinh Bá Nhị Long | CV | DB13 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 15 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Đại Lộc | CV | DB15 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
2 | | Trần Nhật Anh Khôi | CV | DB15 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
3 | | Trần Đại Lợi | | DB15 | DTH | | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Nhật Quang | CV | DB15 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
5 | | Lê Nguyễn Hoàng Minh | CV | DB15 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 19 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Như Tuấn Long | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
2 | | Dương Ngọc Nhân | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 3,5 | 0 |
3 | | Trần Hoài Sơn | CV | DB19 | NTH | Ninh Thuận | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Khoa | CV | DB19 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
5 | | Phạm Phú Trọng | CV | DB19 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 07 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Vũ An Nhiên | CV | DG07 | HCM | Royalchess | 5 | 0 |
2 | | Ngô Yến Vy | CV | DG07 | HCM | Tp Thủ Đức | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần An Nhiên | CV | DG07 | TNI | Tây Ninh | 4 | 0 |
4 | | Từ Hà Lam Khanh | CV | DG07 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
5 | | Đặng Thị Mỹ An | CV | DG07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 09 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Hoàng Mộc Chi | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 4 | 0 |
2 | | Trương Khánh An | CV | DG09 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Cao Uyên Thư | CV | DG09 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
4 | | Trần Ngọc Khả Hân | CV | DG09 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Thanh Mai | CV | DG09 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 11 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Như Ý | CV | DG11 | HCM | Tp Thủ Đức | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Hải Yến | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 |
3 | | Lê Đặng Trúc Quân | CV | DG11 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
4 | | Lê Hạnh Nguyên | CV | DG11 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
5 | | Phạm Minh Anh | CV | DG11 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 13 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phương Như | CV | DG13 | BDI | Bình Định | 4 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Tường Vy | CV | DG13 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 |
3 | | Lê Thị Ánh Ngọc | CV | DG13 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Khánh Vân | CV | DG13 | HCM | Chessmaster | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Đặng Khánh Linh | CV | DG13 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 15 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hà Bảo Châu | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
2 | | Lê Hà My | CV | DG15 | HCM | Chess House | 3,5 | 0 |
3 | | Trần Như Phúc | CV | DG15 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 |
4 | | Thạch Thanh Nhanh | CV | DG15 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 0 |
5 | | Lê Ánh Linh | CV | DG15 | TNI | Tây Ninh | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 08 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quốc Nam An | CV | B08 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
3 | | Bùi Thái Sơn | CV | B08 | TNG | Thái Nguyên | 3 | 0 |
4 | | Lê Hùng Mạnh | CV | B08 | HPH | Hải Phòng | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Viết Hoàng Phúc | CV | B08 | HCM | Royal | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 10 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Nhất Khương | CV | B10 | HCM | Vchess | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thanh Tùng | CV | B10 | LCI | Lào Cai | 3 | 0 |
3 | | Đặng Thái Phong | CV | B10 | LCI | Lào Cai | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Quang Phúc | CV | B10 | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
5 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 12 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Nguyễn Bảo Khanh | CV | B12 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
2 | | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Tấn Minh | CV | B12 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 14 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thế Tuấn Anh | CV | B14 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
2 | | Lê Huỳnh Tuấn Khang | CV | B14 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Hoàng Huy | CV | B14 | CTH | Clb Trí Việt | 3 | 0 |
5 | | Huỳnh Bảo Long | CV | B14 | HCM | Quận 10 | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 20 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | An Đình Minh | CV | B20 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
2 | | Đỗ An Hòa | | B20 | NBI | Ninh Bình | 3,5 | 0 |
3 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thanh Liêm | CV | B20 | CTH | Cần Thơ | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 08 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hồng Ân | CV | G08 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | 0 |
2 | | Bùi Nguyễn An Nhiên | CV | G08 | CTH | Cần Thơ | 3,5 | 0 |
3 | | Phạm Khánh Vy | CV | G08 | OLP | Clb Olympia Chess | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Nhật Anh | | G08 | NBI | Ninh Bình | 2 | 0 |
5 | | Đàm Mộc Tiên | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 10 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 3,5 | 0 |
2 | | Trần Hoàng Bảo An | CV | G10 | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Bảo Châu | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Minh Thư | CV | G10 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
5 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | CV | G10 | HPH | Hải Phòng | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 12 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Ngọc Ngà | CV | G12 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 |
2 | | Bùi Linh Anh | CV | G12 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
3 | | Phạm Như Ý | CV | G12 | LCI | Lào Cai | 3 | 0 |
4 | | Võ Mai Phương | CV | G12 | HCM | Tp Thủ Đức | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Thanh Hương | CV | G12 | HCM | Quận 8 | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 08 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trương Phúc Nhật Nguyên | CV | DB08 | HCM | Tp.Thủ Đức | 3,5 | 0 |
2 | | Vũ Eden Trung Đức | CV | DB08 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
3 | | Tăng Duy Khanh | CV | DB08 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
4 | | Mạc Quốc Việt | CV | DB08 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
5 | | Đỗ Quang Hiếu | CV | DB08 | DON | Đồng Nai | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 10 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Nhật Vinh | CV | DB10 | HCM | Tân Bình | 4 | 0 |
2 | | Lê Giang Phúc Tiến | CV | DB10 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Huỳnh Anh Quốc | CV | DB10 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
4 | | Vương Tuấn Khoa | CV | DB10 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
5 | | Lê Khắc Hoàng Long | CV | DB10 | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 12 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Nguyễn Gia Hưng | CV | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 3,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | DB12 | HCM | Phú Nhuận | 3,5 | 0 |
3 | | Đoàn Thiên Bảo | CV | DB12 | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
4 | | Trần Thiên Bảo | CV | DB12 | TNG | Thái Nguyên | 3 | 0 |
5 | | Trần Minh Hiếu | CV | DB12 | HCM | Thành Phố Hồ Chí Minh | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 14 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quang Minh (TP) | CV | DB14 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 |
2 | | Trần Hải Triều | CV | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 3 | 0 |
3 | | Trần Hoàng Phước Trí | CV | DB14 | LDO | Lâm Đồng | 3 | 0 |
4 | | Phạm Lê Duy Cẩn | CV | DB14 | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Khánh | CV | DB14 | TNG | Thái Nguyên | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 16 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Lê Minh Hoàng | CV | DB16 | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 |
2 | | Hoàng Lê Minh Bảo | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
3 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | DB16 | HCM | Quận 5 | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Anh Khoa | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Thái Sơn | CV | DB16 | HCM | Tân Bình | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NAM 20 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | DB20 | HCM | Royalchess | 3,5 | 0 |
2 | | Bùi Đăng Khoa | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
3 | | Đặng Anh Minh | CV | DB20 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Lê Nhật Huy | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
5 | | Trần Nguyễn Đăng Khoa | CV | DB20 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 08 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | DG08 | HCM | Hoa Lư | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Phạm Lam Thư | CV | DG08 | DON | Đồng Nai | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Huyền My | CV | DG08 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
4 | | Nguyễn Đoàn Thảo Như | CV | DG08 | HCM | Quận 4 | 3,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Phương Anh | | | TNG | | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 10 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Vũ Ngọc Duyên | CV | DG10 | HCM | Royalchess | 4 | 0 |
2 | | Vũ Thị Yến Chi | CV | DG10 | HCM | Quận 8 | 3,5 | 0 |
3 | | Hoàng Hạnh Linh | | DG10 | NBI | Ninh Bình | 3 | 0 |
4 | | Lý Huỳnh Nhật Anh | CV | DG10 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Diệu Hằng | CV | DG10 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 12 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Thiên Thanh | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 |
2 | | Trần Thanh Thảo | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 4 | 0 |
3 | | Trần Dương Hoàng Ngân | CV | DG12 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
4 | | Đỗ Kiều Trang Thư | CV | DG12 | KGI | Kiên Giang | 3 | 0 |
5 | | Phan Ngọc Bảo Châu | CV | DG12 | HCM | Quận 1 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 14 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tống Thái Hoàng Ân | CV | DG14 | HCM | Quận 8 | 4 | 0 |
2 | | Huỳnh Lê Khánh Ngọc | CV | DG14 | HCM | Tân Phú | 3 | 0 |
3 | | Trần Ngọc Linh Trâm | CV | DG14 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
4 | | Đỗ Hà Trang | CV | DG14 | BGI | Bắc Giang | 2,5 | 0 |
5 | | Bùi Nguyễn Trà My | CV | DG14 | HCM | Chess House | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 16 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Huỳnh Mai Hoa | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 4 | 0 |
2 | | Hầu Nguyễn Kim Ngân | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Thanh Ngọc Hân | CV | DG16 | LDO | Lâm Đồng | 2,5 | 0 |
4 | | Bùi Khánh Nguyên | CV | DG16 | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
5 | | Huỳnh Phúc Minh Phương | CV | DG16 | HCM | Bình Thạnh | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH ĐỒNG ĐỘI NỮ 20 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Tôn Nữ Quỳnh Dương | CV | DG20 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
2 | | Bùi Ngọc Phương Nghi | CV | DG20 | HCM | Quận 4 | 3 | 0 |
3 | | Trần Thị Thanh Bình | CV | DG20 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
4 | | Ngô Xuân Quỳnh | CV | DG20 | DTH | Đồng Tháp | 2 | 0 |
5 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | CV | DG20 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 35 |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CV | B35 | CTH | Cần Thơ | 4 | 0 |
2 | | Phạm Xuân Đạt | CV | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 3 | 1 |
3 | | Chu Quốc Thịnh | CV | B35 | HCM | Quận 8 | 3 | 2 |
4 | | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thành Nghĩa | CV | B35 | HCM | Quận 3 | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 35 |
Stand nach der 5 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Xuân Tư | CV | DB35 | HCM | Tân Bình | 3,5 | 0 |
2 | | Trần Quốc Dũng | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Đào Thiên Hải | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
4 | | Trần Minh Sang | CV | DB35 | DTH | Đồng Tháp | 3 | 0 |
5 | | Phạm Chương | CV | DB35 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Trần Gia Phúc | CV | DM | HCM | Tân Phú | 3,5 | 0 |
2 | | Lê Minh Hoàng | CV | DM | HCM | Quận 12 | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Quốc Hy | CV | DM | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Tô Nhật Minh | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Phước Tâm | CV | DM | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hoàng Thị Bảo Trâm | CV | DF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
2 | | Bạch Ngọc Thùy Dương | CV | DF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Nguyễn Hồng Anh | CV | DF | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Ngọc Thùy Trang | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
5 | | Đào Thiên Kim | CV | DF | DTH | Đồng Tháp | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - NAM |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Võ Nguyễn Thiên Ân | CV | B10 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Phạm Quang Nghị | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Nguyễn Đỗ Phú Trọng | CV | B14 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - NỮ |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Châu Bảo Ngọc | CV | G16 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
2 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
3 | | Trần Thị Thanh Bình | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
4 | | Nguyễn Bùi Khánh Hằng | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
5 | | Trần Thị Hồng Nhung | CV | G12 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM DS TỔNG HỢP CỜ CHỚP - ĐÔI NAM NỮ |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Mai Lan | ASE | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
2 | | Đặng Ngọc Minh | ASE | A20D | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
3 | | Hoàng Quốc Khánh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
4 | | Cao Minh Trang | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
5 | | Đoàn Thị Vân Anh | ASE | ADOI | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hồ Trần Nhất Thiên | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5,5 | 0 |
2 | | Lê Ngọc Bình An | CV | B19 | BDU | Bình Dương | 5 | 1 |
3 | | Lê Trung Kiên | CV | B19 | HCM | Quận 10 | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Minh Đức | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 3 |
5 | | Hồ Ngọc Thiên Tân | CV | B19 | HCM | Phú Nhuận | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 07 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Bích Hà | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 9 | 0 |
2 | | Trần Thùy Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 6,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên An | CV | G07 | BDU | Bình Dương | 6,5 | 2 |
4 | | Đặng Thị Mỹ An | CV | G07 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | | Trình Minh Anh | CV | G07 | HCM | Quận 10 | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 09 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Quỳnh Thanh Trúc | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
2 | | Trần Ngọc Khánh Linh | CV | G09 | LDO | Lâm Đồng | 5 | 0 |
3 | | Trịnh Nguyễn Mai Chi | CV | G09 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
4 | | Phan Thị Hoàng Oanh | CV | G09 | TNI | Tây Ninh | 3 | 0 |
5 | | Ngô Xuân Trúc | CV | G09 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 11 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Hồ Thảo Nhi | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 6 | 0 |
2 | | Lê Bùi Quỳnh Chi | CV | G11 | BDI | Bình Định | 5 | 1 |
3 | | Trịnh Ngọc Thu Thảo | CV | G11 | HCM | Quận 4 | 5 | 2 |
4 | | Nguyễn Ngọc Xuân Phương | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quỳnh Phương Thảo | CV | G11 | BDU | Bình Dương | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | CV | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 3 | 0 |
| | Nguyễn Lê Đan Thanh | CV | G13 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
4 | | Lê Hà Thy | CV | G13 | HCM | Chess House | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 19 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | CV | G19 | PYE | Phú Yên | 6 | 0 |
2 | | Đàm Minh Hằng | CV | G19 | HCM | Phú Nhuận | 5 | 0 |
3 | | Lê Hồng Ngọc | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
| | Trần Ngọc Khả Hân | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phan Thanh Hà | CV | G19 | BDU | Bình Dương | 2 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Hùng Mạnh | CV | B08 | HPH | Hải Phòng | 8,5 | 0 |
2 | | Hoàng Gia Bảo | CV | B08 | HCM | Tp Thủ Đức | 6,5 | 1 |
3 | | Trần Phú Bảo | CV | B08 | TNG | Thái Nguyên | 6,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Đặng Kiến Văn | CV | B08 | CTH | Cần Thơ | 6 | 1 |
5 | | Võ Hồng Thiên Long | CV | B08 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 6 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 12 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Quang Huy | CV | B12 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 8,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Bảo Lâm | CV | B12 | HCM | Phú Nhuận | 7 | 0 |
3 | | Nguyễn Trường Phúc | CV | B12 | CTH | Cần Thơ | 6,5 | 0 |
4 | | Ngô Minh Khang | CV | B12 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 6 | 0 |
5 | | Nguyễn Đức Khải | CV | B12 | BDU | Bình Dương | 5,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 16 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Xuân Hoàng | CV | B16 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
2 | | Thái Hồ Tấn Minh | CV | B16 | DON | Đồng Nai | 6 | 2 |
3 | | Bùi Hữu Đức | CV | B16 | NBI | Ninh Bình | 5 | 0 |
4 | | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 4 | 0 |
5 | | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 20 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đỗ An Hòa | CV | B20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thế Tuấn Minh | CV | B20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Trần Võ Quốc Bảo | CV | B20 | HCM | Royalchess | 3 | 0 |
4 | | Phạm Tuấn Kiệt | CV | B20 | BDU | Bình Dương | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 08 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đàm Mộc Tiên | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Bảo Kim | CV | G08 | HCM | Royalchess | 5,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Nhật Vy | CV | G08 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5,5 | 2 |
4 | | Nguyễn Minh Anh | CV | G08 | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
5 | | Võ Hoàng Thanh Vy | CV | G08 | HCM | Hoa Lư | 4,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 10 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Phương Anh | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
2 | | Đàm Nguyễn Trang Anh | CV | G10 | HPH | Hải Phòng | 3 | 1 |
3 | | Trịnh Lê Bảo Trân | CV | G10 | HCM | Phú Nhuận | 3 | 2 |
4 | | Nguyễn Diệu Anh | CV | G10 | CTH | Clb Cần Thơ Chesskids | 2,5 | 0 |
5 | | Trương Bối Diệp | CV | G10 | NAN | Nghệ An | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 14 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lê Thái Hoàng Ánh | CV | G14 | HCM | Quận 12 | 6,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 5,5 | 0 |
3 | | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Hoàng Bảo Trâm | CV | G14 | HPH | Hải Phòng | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 20 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Linh Đan | CV | G20 | HCM | Quận 5 | 6 | 1 |
2 | | Vũ Bùi Thị Thanh Vân | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 6 | 2 |
3 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 4,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 4 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Hiền | CV | G20 | NBI | Ninh Bình | 4 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 35 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thành Nghĩa | CV | B35 | HCM | Quận 3 | 7 | 0 |
2 | | Phạm Xuân Đạt | CV | B35 | OLP | Clb Olympia Chess | 6 | 1 |
3 | | Nguyễn Xuân Vinh | CV | B35 | HCM | Quận 4 | 6 | 2 |
4 | | Chu Quốc Thịnh | CV | B35 | HCM | Quận 8 | 5 | 1 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CV | B35 | CTH | Cần Thơ | 5 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 51 |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 8 | 1 |
2 | | Đào Hữu Phúc | CV | B51 | HCM | Hoa Lư | 8 | 2 |
3 | | Bùi Văn Hùng | CV | B51 | LDO | Lâm Đồng | 7,5 | 0 |
4 | | Trần Đức Tú | CV | B51 | DON | Đồng Nai | 5,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Phước Ngọc | CV | B51 | HCM | Royalchess | 5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | CV | DB51 | HCM | Quận 5 | 4 | 0 |
2 | | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
3 | | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 1,5 | 0 |
4 | | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 1,5 | 0 |
5 | | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 4 | 0 |
3 | | Phạm Thị Thu Hoài | CV | G35 | HCM | Quận 8 | 3 | 0 |
4 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NỮ 35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 4 | 0 |
2 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
3 | | Bùi Kim Lê | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 3 | 0 |
4 | | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
| | Lê Lã Trà My | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 2 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Phạm Thiên Phúc | CV | M | HCM | Tp Thủ Đức | 6 | 0 |
2 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 4,5 | 0 |
3 | | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 4 | 1 |
4 | | Nguyễn Trọng Hùng | CV | M | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4 | 2 |
5 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 3,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP CÁ NHÂN CỜ VUA NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đồng Khánh Linh | CV | F | NBI | Ninh Bình | 3,5 | 0 |
2 | | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
3 | | Đỗ Hoàng Minh Thơ | CV | F | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
| | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
5 | | Nguyễn Hồng Ngọc | CV | F | NBI | Ninh Bình | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 4 | 1 |
2 | | Nguyễn Ngọc Tâm Như | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 4 | 2 |
3 | | Võ Hoàng Bảo Ngọc | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Kim Anh | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
2 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
| | Nguyễn Quang Trung | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thành Thái | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ ASIAN SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Ngô Thị Mỹ Duyên | ASE | AF | BDI | Bình Định | 6 | 1 |
2 | | Vũ Thị Diệu Uyên | ASE | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 6 | 2 |
3 | | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 4,5 | 0 |
4 | | Mai Ngọc Nhi | ASE | AF | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
5 | | Trương Trần Loan Ngọc | ASE | AF | HCM | Phú Nhuận | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐỒNG ĐỘI ASEAN NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 9 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Phạm Thanh Phương Thảo | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
2 | | Đoàn Thị Hồng Nhung | MAR | DAF | HPH | Hải Phòng | 7,5 | 0 |
3 | | Bùi Thị Mỹ Hằng | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
4 | | Lê Phú Nguyên Thảo | ASE | DAF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 5 | 0 |
5 | | Nguyễn Ngọc Sơn Hà | ASE | DAF | HCM | Quận 10 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5,5 | 0 |
2 | | Nguyễn Văn Tới | MAR | RM | BDI | Bình Định | 5 | 0 |
3 | | Nguyễn Vũ Sơn | CV | RM | BDI | Bình Định | 3,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3,5 | 0 |
5 | | Phạm Minh Thắng | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 5 | 0 |
2 | | Cao Minh Trang | ASE | RF | BGI | Bắc Giang | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hà Anh | CV | RF | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
4 | | Lê Hải Quỳnh | MAR | RF | HCM | Tân Phú | 2 | 0 |
5 | | Trương Thị Mỹ Dương | | | HCM | Tân Phú | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 13 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Lê Đan Thanh | CV | G13 | HCM | Chess House | 3 | 0 |
2 | | Phan Nguyễn Khánh Linh | CV | G13 | HCM | Quận 5 | 3 | 0 |
3 | | Nghê Thái An | CV | G13 | HCM | Chess House | 2 | 1 |
4 | | Nguyễn Lê Bảo Ngọc | CV | G13 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 2 | 2 |
5 | | Huỳnh Thùy An | CV | G13 | HCM | Quận 1 | 1 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 15 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Minh Hằng | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 3 | 0 |
2 | | Ngô Huỳnh Thảo Như | CV | G15 | PYE | Phú Yên | 1,5 | 0 |
3 | | Đinh Lê Minh Thy | CV | G15 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 1 | 0 |
4 | | Đinh Hồ Bảo Như | CV | G15 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 19 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Nguyễn Như Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 3 | 0 |
2 | | Đỗ Thị Linh Thư | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 2 | 1 |
3 | | Lê Bảo Ngân | CV | DG19 | TNI | Tây Ninh | 2 | 2 |
4 | | Huỳnh Khánh Chi | CV | DG19 | HCM | Phú Nhuận | 2 | 2 |
5 | | Huỳnh Nguyễn Bảo Ngọc | CV | DG19 | LAN | Long An | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NAM 16 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Bùi Tuấn Kiệt | CV | B16 | NAN | Nghệ An | 3 | 0 |
2 | | Chang Phạm Hoàng Hải | CV | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 0 |
3 | | Bùi Trần Minh Khang | CV | B16 | TNV | Tt Cờ Vua Tài Năng Việt | 1,5 | 0 |
4 | | Đặng Nguyễn Tiến Dũng | CV | B16 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Quốc Nam | CV | B16 | LDO | Lâm Đồng | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 14 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Minh Chi | CV | G14 | HCM | Tân Phú | 4,5 | 0 |
2 | | Trương Thanh Vân | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Trần Thiên Vân | CV | G14 | DON | Đồng Nai | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Phương Uyên | CV | G14 | NAN | Nghệ An | 2 | 0 |
5 | | Trần Lý Ngân Châu | CV | G14 | CTH | Cần Thơ | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 16 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Ngọc Tường Vy | CV | G16 | CTH | Cần Thơ | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Thuỳ Linh | CV | G16 | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
3 | | Đặng Lê Xuân Hiền | CV | G16 | HCM | Tân Phú | 2 | 1 |
4 | | Nguyễn Anh Bảo Thy | CV | G16 | NAN | Nghệ An | 2 | 2 |
| | Quan Mỹ Linh | CV | G16 | HCM | Tân Phú | 2 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA NHANH CÁ NHÂN NỮ 20 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Mỹ Hạnh Ân | CV | G20 | HCM | Tân Phú | 2,5 | 0 |
2 | | Võ Đình Khải My | CV | G20 | HCM | Quận 10 | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Ngọc Hiền | | G20 | NBI | Ninh Bình | 2 | 0 |
4 | | Đoàn Thụy Mỹ Dung | CV | G20 | BDU | Bình Dương | 1,5 | 1 |
5 | | Nguyễn Phạm Linh Chi | CV | G20 | PYE | Phú Yên | 1,5 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM 51 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Trần Đức Tú | CV | B51 | DON | Đồng Nai | 0 | 0 |
| | Bùi Văn Hùng | CV | B51 | LDO | Lâm Đồng | 0 | 0 |
| | Huỳnh Tuấn Bá | CV | B51 | BDU | Bình Dương | 0 | 0 |
| | Đào Hữu Phúc | CV | B51 | HCM | Hoa Lư | 0 | 0 |
| | Đào Thiện Lân | CV | B51 | HCM | Quận 1 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NAM 51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Từ Hoàng Thông | CV | DB51 | HCM | Quận 5 | 4,5 | 0 |
2 | | Tống Thái Hùng | CV | DB51 | HCM | Quận 8 | 4 | 0 |
3 | | Lâm Minh Châu | CV | DB51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Lê Thiên Vị | CV | DB51 | HCM | Hoa Lư | 2,5 | 0 |
5 | | Ngọc Kiên Cường | CV | DB51 | HCM | Gò Vấp | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 35 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | CV | G35 | HCM | Quận 1 | 4,5 | 0 |
2 | | Lê Kiều Thiên Kim | CV | G35 | HCM | Hoa Lư | 4 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 3 | 0 |
4 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | CV | G35 | BTR | Bến Tre | 2,5 | 0 |
5 | | Nguyễn Thị Kiều | CV | G35 | HCM | Tân Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 35 |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Châu Thị Ngọc Giao | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 4 | 1 |
2 | | Phạm Thị Thu Hoài | CV | DG35 | HCM | Quận 8 | 4 | 2 |
3 | | Bùi Kim Lê | CV | DG35 | BDI | Bình Định | 4 | 3 |
4 | | Nguyễn Thị Thanh An | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3,5 | 0 |
5 | | Văng Thị Thu Hằng | CV | DG35 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ 51 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thị Kim Ngân | CV | G51 | HCM | Hoa Lư | 3,5 | 0 |
2 | | Đào Thị Hồng Lan | CV | G51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Kha | CV | G51 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2,5 | 0 |
4 | | Hoàng Thị Thùy Nhiên | CV | G51 | HCM | Hoa Lư | 1 | 0 |
5 | | Đào Thị Lan Phương | CV | G51 | HCM | Quận 10 | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐỒNG ĐỘI NỮ 51 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Mai Thị Thanh Hương | CV | DG51 | HCM | Tân Phú | 5 | 0 |
2 | | Lê Thị Lan | CV | DG51 | HCM | Quận 10 | 3,5 | 0 |
3 | | Huỳnh Thị Xuân Đào | CV | DG51 | HCM | Quận 1 | 3 | 0 |
4 | | Lâm Tuyết Mai | CV | DG51 | HCM | Hoa Lư | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 7 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Huỳnh Hai Him | CV | M | HCM | Quận 4 | 6 | 0 |
2 | | Nguyễn Huỳnh Tuấn Hải | CV | M | DTH | Đồng Tháp | 5,5 | 1 |
3 | | Huỳnh Lâm Bình Nguyên | CV | M | HCM | Tân Bình | 5,5 | 2 |
4 | | Đào Minh Nhật | CV | M | HPH | Hải Phòng | 5 | 0 |
5 | | Dương Thành Trung | CV | M | OLP | Clb Olympia Chess | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Lương Hoàng Tú Linh | CV | F | BGI | Bắc Giang | 3 | 0 |
2 | | Lê Thị Như Quỳnh | CV | F | LDO | Lâm Đồng | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Hồng Ngọc | | F | NBI | Ninh Bình | 1,5 | 0 |
4 | | Võ Thị Kim Phụng | CV | F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 0 |
5 | | Đồng Khánh Linh | | F | NBI | Ninh Bình | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 13 |
Endstand nach 5 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Việt Dũng | ASE | A13 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Tân Châu | ASE | A13 | AGI | An Giang | 2,5 | 0 |
3 | | Trần Nguyên Khôi | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 |
4 | | Nguyễn Thành Thái | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 2 |
5 | | Trần Minh Trí | ASE | A13 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM 20 |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Vũ Hoàng Gia Bảo | ASE | A20 | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Lâm Gia Huy | ASE | A20 | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Nguyễn Minh Đạt | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Phan Ngô Tuấn Tú | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Trần Quốc Thịnh | ASE | A20 | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 13 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Thiên Ngân | ASE | A13F | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 5 | 0 |
2 | | Đặng Gia Hân | ASE | A13F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
3 | | Võ Thị Bích Chăm | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1,5 | 0 |
4 | | Huỳnh Ngọc Gia An | ASE | A13F | BTR | Bến Tre | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ 20 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Nguyễn Xuân Minh Hằng | ASE | A20F | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 2 | 1 |
2 | | Đào Lê Bảo Ngân | ASE | A20F | BTR | Bến Tre | 2 | 2 |
3 | | Trần Thị Huyền Trân | ASE | A20F | BTR | Bến Tre | 2 | 2 |
4 | | Nguyễn Phương Ly | ASE | A20F | HPH | Hải Phòng | 1,5 | 0 |
5 | | Ngô Lê Bảo Anh | ASE | A20F | HCM | Phú Nhuận | 1 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NAM VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Dương Thượng Công | ASE | AM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 4,5 | 0 |
2 | | Phan Nguyễn Đăng Kha | | | BRV | | 3,5 | 0 |
3 | | Phạm Minh Hiếu | ASE | AM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 2,5 | 0 |
4 | | Nguyễn Văn Phước Thiện | | | HCM | Chess Eprise | 1,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASEAN CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Hoàng Thị Út | MAR | AF | BGI | Bắc Giang | 0 | 0 |
| | Vũ Thị Diệu Uyên | ASE | AF | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 0 | 0 |
| | Phan Nguyễn Đăng Kha | ASE | AF | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 0 | 0 |
| | Trần Thị Mộng Thu | ASE | AF | BTR | Bến Tre | 0 | 0 |
| | Trương Trần Loan Ngọc | ASE | AF | HCM | Phú Nhuận | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - CÁ NHÂN MARUK NAM VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Võ Thành Ninh | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 3 | 0 |
2 | | Nguyễn Vũ Sơn | | | BDI | Bình Định | 1,5 | 1 |
3 | | Nguyễn Tấn Sang | MAR | RM | RGI | Clb Cờ Vua Rạch Giá | 1,5 | 2 |
4 | | Phạm Minh Thắng | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 1 |
5 | | Phan Trọng Bình | MAR | RM | BRV | Bà Rịa - Vũng Tàu | 1 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ MARUK CÁ NHÂN NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 2 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | Đoàn Thị Vân Anh | | RF | BGI | | 2 | 0 |
| | Trần Lê Đan Thụy | MAR | RF | BTR | Bến Tre | 2 | 0 |
3 | | Nguyễn Thị Mai Lan | | RF | BGI | Bắc Giang | 1 | 0 |
4 | | Trần Thị Kim Loan | ASE | RF | HPH | Hải Phòng | 1 | 0 |
5 | | Lê Hải Quỳnh | MAR | RF | HCM | Tân Phú | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HCM | | | HCM | | 10 | 10 |
2 | | LDO | | | LDO | | 7,5 | 8 |
3 | | DTH | | | DTH | | 6,5 | 6 |
4 | | NBI | | | NBI | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐÔI NAM NỮ U13 ASEAN |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 8 | 8 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 7 |
3 | | RGI | | | RGI | | 5,5 | 5 |
4 | | BRV | | | BRV | | 4 | 4 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ASEAN ĐÔI U20 |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 10 | 10 |
2 | | HCM | | | HCM | | 7,5 | 7 |
3 | | BRV | | | BRV | | 6,5 | 7 |
4 | | LDO | | | LDO | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ ASEAN VÔ ĐỊCH |
Endstand nach 6 Runden |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 10,5 | 11 |
2 | | HCM | | | HCM | | 6,5 | 6 |
3 | | BTR | | | BTR | | 4 | 4 |
4 | | BRV | | | BRV | | 3 | 3 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP - ĐÔI NAM NỮ MARUK |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 7 | 8 |
2 | | BRV | | | BRV | | 4,5 | 5 |
3 | | BTR | | | BTR | | 4 | 3 |
4 | | HCM | | | HCM | | 0,5 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ VUA ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 4 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HCM | | | HCM | | 5,5 | 6 |
2 | | BRV | | | BRV | | 3 | 3 |
3 | | LDO | | | LDO | | 3 | 3 |
4 | | DTH | | | DTH | | 2,5 | 2 |
5 | | RGI | | | RGI | | 2 | 2 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ U13 |
Stand nach der 3 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BTR | | | BTR | | 6 | 6 |
2 | | HCM | | | HCM | | 3 | 3 |
3 | | BRV | | | BRV | | 2 | 2 |
4 | | RGI | | | RGI | | 1 | 1 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ CHỚP - CỜ ASEAN ĐÔI NAM NỮ 20 |
Stand nach der 1 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | HPH | | | HPH | | 2 | 2 |
2 | | BTR | | | BTR | | 1 | 1 |
| | HCM | | | HCM | | 1 | 1 |
4 | | BRV | | | BRV | | 0 | 0 |
GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ NHANH - CỜ ASIAN ĐÔI NAM NỮ VÔ ĐỊCH |
Stand nach der 0 Runde |
Rg. | | Name | Typ | Gr | Land | Verein/Ort | Pkt. | Wtg1 |
1 | | BGI | | | BGI | | 0 | 0 |
| | BRV | | | BRV | | 0 | 0 |
| | BTR | | | BTR | | 0 | 0 |
| | HCM | | | HCM | | 0 | 0 |
| | HPH | | | HPH | | 0 | 0 |
|
|
|
|
|
|