GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NỮ 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 17:14:45, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender Blitz Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Blitz Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Blitz Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Blitz Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Blitz Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Blitz Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Blitz Maruk: Men, Women, MixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, HPO, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | G35 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 5 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 5 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für G35Spielerdetails für G35
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Văng Thị Thu Hằng 1950 HCM Rp:1678 Pkt. 2,5 |
1 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 4,5 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 | s ½ | 4 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | w 0 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền 1865 BTR Rp:2061 Pkt. 4,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 2 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s 1 | 3 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 | w ½ | 5 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | s 1 | Nguyễn Thị Diễm Hương 1822 BTR Rp:1944 Pkt. 4 |
1 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | w 1 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | 3 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w ½ | 4 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 4,5 | s ½ | 5 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | Phạm Thị Thu Hoài 1798 HCM Rp:1781 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 | s 0 | 2 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 4 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 4,5 | w 0 | Nguyễn Thị Kiều 1506 HCM Rp:1527 Pkt. 1 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 4,5 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 | w 0 | 3 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | s 0 | 4 | 6 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | 5 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | w 0 | Hà Thị Thu Phương 0 TNI Rp:988 Pkt. 0 |
1 | 1 | | Văng Thị Thu Hằng | HCM | 2,5 | s 0 | 2 | 4 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3 | w 0 | 3 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 4,5 | s 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 0 | 5 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 4 | s 0 | Hà Thị Thu Phương 0 TNI Rp:600 Pkt. 0 |
1 | 6 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 3,5 | w 0 | 3 | 3 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 0 | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 | 5 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3,5 | s 0 | Nguyễn Thị Diễm Hương 0 BTR Rp:1549 Pkt. 3,5 |
1 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3,5 | w ½ | 2 | 1 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | 3 | 6 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3,5 | w 1 | 4 | 3 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 5 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s 0 | Nguyễn Thị Kiều 0 HCM Rp:1160 Pkt. 1 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w 0 | 2 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3,5 | s 0 | 3 | 1 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | 4 | 2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 3,5 | s 0 | 5 | 6 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3,5 | w 0 | Nguyễn Thị Thanh An 0 HCM Rp:1549 Pkt. 3,5 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | 2 | 6 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3,5 | w 0 | 4 | 1 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | 5 | 2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 3,5 | w 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền 0 BTR Rp:1549 Pkt. 3,5 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 3,5 | s ½ | 2 | 3 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 3 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | s 1 | 4 | 6 | | Phạm Thị Thu Hoài | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 1 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | Phạm Thị Thu Hoài 0 HCM Rp:1549 Pkt. 3,5 |
1 | 1 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | 2 | 4 | | Nguyễn Thị Thanh An | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 2 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 3,5 | s 0 | 4 | 5 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3,5 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | Nguyễn Thị Tường Vân 2135 HCM Rp:1965 Pkt. 4,5 |
1 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | w 1 | 2 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3 | w ½ | 3 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 2,5 | s 1 | 4 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 5 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | Nguyễn Thị Thu Huyền 1865 BTR Rp:1725 Pkt. 3 |
1 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | 2 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | s ½ | 3 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | w 0 | 4 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 2,5 | w ½ | 5 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 1 | Nguyễn Thị Diễm Hương 1822 BTR Rp:1661 Pkt. 2,5 |
1 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 2 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | s 1 | 3 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | w 0 | 4 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3 | s ½ | 5 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | w 0 | Nguyễn Thị Kiều 1506 HCM Rp:1484 Pkt. 1 |
1 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 2,5 | s 0 | 2 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | s 0 | 3 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | 4 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | s 0 | 5 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3 | w 0 | Hà Thị Thu Phương 0 TNI Rp:946 Pkt. 0 |
1 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3 | s 0 | 2 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 2,5 | w 0 | 3 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | s 0 | 4 | 6 | | Lê Kiều Thiên Kim | HCM | 4 | s 0 | 5 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | w 0 | Lê Kiều Thiên Kim 0 HCM Rp:1986 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Nguyễn Thị Tường Vân | HCM | 4,5 | s 0 | 2 | 4 | | Nguyễn Thị Kiều | HCM | 1 | w 1 | 3 | 2 | | Nguyễn Thị Thu Huyền | BTR | 3 | s 1 | 4 | 5 | | Hà Thị Thu Phương | TNI | 0 | w 1 | 5 | 3 | | Nguyễn Thị Diễm Hương | BTR | 2,5 | s 1 |
|
|
|
|