GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 51

Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:04:13, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess

TurnierauswahlBullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19
Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20
Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51
Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender
Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women
Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender
Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender
DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender
DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender
Parameterauswahl Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen
Übersicht für TeamAGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO
Übersicht für GruppenB51
ListenSpieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen
Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse
Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine
Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik
Excel und DruckExcel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes

Spielerübersicht einer Föderation

Übersicht für Team NBI

SnrNameLand123456789Pkt.Rg.
1Đặng Kim AnhNBI000000000010G07
9Phan Nguyễn Hải PhongNBI0001½01103,511B10
5Bùi Hữu ĐứcNBI011101153B16
2Đỗ An HòaNBI10011141B20
8Phạm Thị Minh NgọcNBI11101011173G12
1Lê Đặng Bảo NgọcNBI01011011165G16
3Bùi Thị Ngọc ChiNBI11111111191G16
1Nguyễn Ngọc HiềnNBI1½001½145G20
3Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI111110162G20
4Đinh Ngọc ChiNBI11010010156G10
6Hoàng Hạnh LinhNBI10111001164G10
11Nguyễn Nhật AnhNBI100101001412G10
4Nguyễn Hồng NgọcNBI01½012,55Women
5Đồng Khánh LinhNBI01½113,51Women
7Nguyễn Thị Khánh VânNBI00000007MixedGender
8Nguyễn Ninh Việt AnhNBI00000008MixedGender
1Dinh Ngọc LanNBI11001001156DD G13
4Dang Kim AnNBI000000000014DD G13
6Đặng Kim AnhNBI00011100039DD G13
7Đinh Ngọc LanNBI000000000013DD G13

Spielerdetails

Đặng Kim Anh 0 NBI Pkt. 0
110Từ Hà Lam KhanhHCM3,5- 0KG07
22Đặng Thị Mỹ AnBRV6- 0KG07
33Nguyễn Ngân HuỳnhBTR2- 0KG07
44Nguyễn Trần Thiên AnBDU6,5- 0KG07
55Phạm Lê Thanh TrúcBRV4- 0KG07
66Trần Bích HàBDU9- 0KG07
77Trần Nguyễn Bách HợpDTH2,5- 0KG07
88Trần Thùy AnhHCM6,5- 0KG07
99Trình Minh AnhHCM5- 0KG07
Phan Nguyễn Hải Phong 1612 NBI Rp:1511 Pkt. 3,5
11Nguyễn Nhất KhươngHCM7,5s 0B10
214Nguyễn Đức LongGDI2,5w 0B10
312Lâm Kiết TườngBDU2s 0B10
45Nguyễn Thanh Bảo NamHCM2s 1B10
57Võ Nguyễn Thiên ÂnBDU4w ½B10
64Đặng Thái PhongLCI5s 0B10
715Lê Sỹ Gia HuyNAN3,5w 1B10
813Nguyễn Quang PhúcHCM4w 1B10
911Lê Minh ĐứcBDU7s 0B10
Bùi Hữu Đức 1697 NBI Rp:1796 Pkt. 5
14Thái Hồ Tấn MinhDON6s 0B16
28Nguyễn Quốc NamLDO1s 1B16
36Phạm Viết Thiên PhướcHCM1,5w 1B16
47Huỳnh Đức ChíRGI1,5s 1B16
51Vũ Xuân HoàngHCM6w 0B16
62Bùi Tuấn KiệtNAN3s 1B16
73Bùi Trần Minh KhangTNV4w 1B16
Đỗ An Hòa 1952 NBI Rp:2006 Pkt. 4
13Phạm Tuấn KiệtBDU2w 1B20
21Trần Võ Quốc BảoHCM3s 0B20
34Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3w 0B20
43Phạm Tuấn KiệtBDU2s 1B20
51Trần Võ Quốc BảoHCM3w 1B20
64Nguyễn Thế Tuấn MinhBRV3s 1B20
Phạm Thị Minh Ngọc 1517 NBI Rp:1812 Pkt. 7
12Phạm Như ÝLCI6,5w 1G12
27Phan Ngọc Bảo ChâuHCM5s 1G12
33Phan Huyền TrangCTH5,5s 1G12
41Bùi Linh AnhDTH7w 0G12
59Mai Nhất Thiên KimCTH5s 1G12
64Võ Mai PhươngHCM7w 0G12
75Thái Ngọc Phương MinhHCM5w 1G12
86Phạm Ngọc Tùng LanCTH5s 1G12
910Võ Hồng Thiên NgọcCTH4w 1G12
Lê Đặng Bảo Ngọc 1918 NBI Rp:1728 Pkt. 6
16Hồ Ngọc VyHCM6w 0G16
28Nguyễn Ngọc Tường VyCTH4,5s 1G16
34Nguyễn Thuỳ LinhBGI7,5w 0G16
410Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH2,5s 1G16
52Nguyễn Anh Bảo ThyNAN6w 1G16
63Bùi Thị Ngọc ChiNBI9w 0G16
7-spielfrei --- 1G16
89Hoàng Hiếu GiangHCM2s 1G16
95Trần Mai Xuân UyênDTH3s 1G16
Bùi Thị Ngọc Chi 1886 NBI Rp:2368 Pkt. 9
18Nguyễn Ngọc Tường VyCTH4,5w 1G16
26Hồ Ngọc VyHCM6s 1G16
32Nguyễn Anh Bảo ThyNAN6w 1G16
44Nguyễn Thuỳ LinhBGI7,5s 1G16
55Trần Mai Xuân UyênDTH3w 1G16
61Lê Đặng Bảo NgọcNBI6s 1G16
77Bùi Khánh NguyênDTH5w 1G16
810Lý Ngọc Huỳnh AnhDTH2,5w 1G16
911Nguyễn Khả NhưNAN2,5s 1G16
Nguyễn Ngọc Hiền 2025 NBI Rp:1863 Pkt. 4
18Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2w 1G20
22Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4w ½G20
33Vũ Bùi Thị Thanh VânNBI6s 0G20
44Nguyễn Linh ĐanHCM6w 0G20
55Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0s 1G20
66Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w ½G20
77Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 1G20
Vũ Bùi Thị Thanh Vân 1934 NBI Rp:2135 Pkt. 6
16Đoàn Thụy Mỹ DungBDU4,5w 1G20
27Trần Thị Thanh BìnhBDU1,5s 1G20
31Nguyễn Ngọc HiềnNBI4w 1G20
42Nguyễn Mỹ Hạnh ÂnHCM4s 1G20
58Nguyễn Bùi Khánh HằngBDU2w 1G20
64Nguyễn Linh ĐanHCM6w 0G20
75Nguyễn Thị Hà PhươngNAN0s 1G20
Đinh Ngọc Chi 1535 NBI Rp:1548 Pkt. 5
112Nguyễn Thùy AnLDO3s 1G10
28Dương Hoàng Minh AnhHCM4w 1G10
31Vũ Thị Yến ChiHCM7s 0G10
45Lý Huỳnh Nhật AnhDTH7,5w 1G10
56Hoàng Hạnh LinhNBI6s 0G10
63Nguyễn Vũ Bảo ChâuHCM5,5s 0G10
711Nguyễn Nhật AnhNBI4w 1G10
82Nguyễn Minh ThưDTH7,5s 0G10
99Nguyễn Huỳnh Khánh VânHCM1w 1G10
Hoàng Hạnh Linh 1496 NBI Rp:1614 Pkt. 6
114Nguyễn Vũ Ngọc DuyênHCM4,5s 1G10
21Vũ Thị Yến ChiHCM7w 0G10
310Nguyễn Ngọc Diệu HằngHCM4,5s 1G10
47Phạm Trương Mỹ AnHCM4,5w 1G10
54Đinh Ngọc ChiNBI5w 1G10
62Nguyễn Minh ThưDTH7,5s 0G10
75Lý Huỳnh Nhật AnhDTH7,5w 0G10
812Nguyễn Thùy AnLDO3s 1G10
916Trần Võ Bảo NhiLDO3w 1G10
Nguyễn Nhật Anh 0 NBI Rp:1419 Pkt. 4
13Nguyễn Vũ Bảo ChâuHCM5,5s 1G10
25Lý Huỳnh Nhật AnhDTH7,5w 0G10
38Dương Hoàng Minh AnhHCM4s 0G10
416Trần Võ Bảo NhiLDO3w 1G10
57Phạm Trương Mỹ AnHCM4,5s 0G10
613Nguyễn Võ Quỳnh NhiLDO4w 1G10
74Đinh Ngọc ChiNBI5s 0G10
815Phan Vũ Khánh ChâuDTH1w 0G10
912Nguyễn Thùy AnLDO3w 1G10
Nguyễn Hồng Ngọc 1922 NBI Rp:1967 Pkt. 2,5
13Lương Hoàng Tú LinhBGI3s 0Women
26Nguyễn Hoàng Vô SongLDO0s 1Women
35Đồng Khánh LinhNBI3,5w ½Women
41Đỗ Hoàng Minh ThơBTR3s 0Women
52Võ Thị Kim PhụngBRV3w 1Women
Đồng Khánh Linh 1808 NBI Rp:2138 Pkt. 3,5
12Võ Thị Kim PhụngBRV3s 0Women
23Lương Hoàng Tú LinhBGI3w 1Women
34Nguyễn Hồng NgọcNBI2,5s ½Women
46Nguyễn Hoàng Vô SongLDO0s 1Women
51Đỗ Hoàng Minh ThơBTR3w 1Women
Nguyễn Thị Khánh Vân 1014 NBI Rp:393 Pkt. 0
13Nguyễn Trần Ngọc ThủyDTH4,5w 0MixedGender
26Lê Thị Như QuỳnhLDO3s 0MixedGender
32Lê Thùy AnHCM4,5w 0MixedGender
43Nguyễn Trần Ngọc ThủyDTH4,5s 0MixedGender
56Lê Thị Như QuỳnhLDO3w 0MixedGender
62Lê Thùy AnHCM4,5s 0MixedGender
Nguyễn Ninh Việt Anh 1004 NBI Rp:396 Pkt. 0
14Bùi Đăng KhoaDTH2s 0MixedGender
25Lê Hữu TháiLDO4,5w 0MixedGender
31Đặng Hoàng SơnHCM5,5s 0MixedGender
44Bùi Đăng KhoaDTH2w 0MixedGender
55Lê Hữu TháiLDO4,5s 0MixedGender
61Đặng Hoàng SơnHCM5,5w 0MixedGender
Dinh Ngọc Lan 1534 NBI Rp:1443 Pkt. 5
18Hoàng Phương KhánhLAN3w 1DD G13
29Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6s 1DD G13
313Trần Mai PhươngBTR7w 0DD G13
45Đặng Gia HânBRV7s 0DD G13
52Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 1DD G13
614Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7s 0DD G13
73Chu Băng BăngBRV7s 0DD G13
86Đặng Kim AnhNBI3w 1DD G13
910Ngô Bảo HânHCM4s 1DD G13
Dang Kim An 0 NBI Pkt. 0
111Nguyễn Hà MyLAN3s 0DD G13
28Hoàng Phương KhánhLAN3- 0KDD G13
3-nicht ausgelost --- 0DD G13
4-nicht ausgelost --- 0DD G13
5-nicht ausgelost --- 0DD G13
6-nicht ausgelost --- 0DD G13
7-nicht ausgelost --- 0DD G13
8-nicht ausgelost --- 0DD G13
9-nicht ausgelost --- 0DD G13
Đặng Kim Anh 0 NBI Rp:1290 Pkt. 3
113Trần Mai PhươngBTR7s 0DD G13
210Ngô Bảo HânHCM4w 0DD G13
32Bùi Nguyễn Kim NgânBTR3w 0DD G13
411Nguyễn Hà MyLAN3s 1DD G13
512Phan Thị Bình NhiLAN1s 1DD G13
68Hoàng Phương KhánhLAN3w 1DD G13
79Mai Nguyễn Vân KhuêBTR6w 0DD G13
81Dinh Ngọc LanNBI5s 0DD G13
95Đặng Gia HânBRV7w 0DD G13
Đinh Ngọc Lan 0 NBI Pkt. 0
114Trần Nguyễn Ngọc AnhBRV7w 0DD G13
212Phan Thị Bình NhiLAN1- 0KDD G13
3-nicht ausgelost --- 0DD G13
4-nicht ausgelost --- 0DD G13
5-nicht ausgelost --- 0DD G13
6-nicht ausgelost --- 0DD G13
7-nicht ausgelost --- 0DD G13
8-nicht ausgelost --- 0DD G13
9-nicht ausgelost --- 0DD G13