GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ SIÊU CHỚP ĐỒNG ĐỘI CỜ VUA NAM 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 16:47:29, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender Rapid Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Rapid Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Rapid Senior: B35, ĐĐ O35, B51, ĐĐ O51, G35, ĐĐ G35, G51, ĐĐ G51 Rapid Champion: Men, Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Rapid Asean Individual: B13, B20, G13, G20, Men, Women Rapid Asean Team: B13, B20, G13, G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Rapid Maruk: Men , Women, MixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | DB35 |
Listen | Startrangliste, Alphabetische Liste, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Alphabetische Liste aller Gruppen, Spieltermine |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang |
Spielerpaarungen | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9/9 , nicht ausgelost |
Rangliste nach | Rd.1, Rd.2, Rd.3, Rd.4, Rd.5, Rd.6, Rd.7, Rd.8, Rd.9 |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht für DB35Ergebnisse der letzten Runde für DB35
Spielerdetails für DB35
Rd. | Snr | | Name | Land | Pkt. | Erg. |
Đào Thiên Hải 2469 HCM Rp:1961 Pkt. 7,5 |
1 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | w 1 | 2 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s ½ | 3 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | w 1 | 4 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | s ½ | 5 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | s 1 | 7 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | 8 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | s 1 | 9 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | w 1 | Trần Quốc Dũng 2205 HCM Rp:1990 Pkt. 7,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | s 1 | 2 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w ½ | 3 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | s 1 | 4 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | w ½ | 5 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s ½ | 6 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | w 1 | 7 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | s 1 | 8 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | w 1 | 9 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | s 1 | Phạm Chương 2202 HCM Rp:1990 Pkt. 7,5 |
1 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w 1 | 2 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | s ½ | 3 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | w ½ | 4 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | s 1 | 5 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s ½ | 6 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | w 1 | 7 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | s 1 | 8 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | w 1 | 9 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | Trần Xuân Tư 2008 HCM Rp:2012 Pkt. 7,5 |
1 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s 1 | 2 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | w ½ | 3 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | s ½ | 4 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | w 1 | 5 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w ½ | 6 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | s 1 | 7 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | w 1 | 8 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s 1 | 9 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | Bùi Thị Mai Trâm 1775 DTH Rp:1765 Pkt. 4,5 |
1 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | 2 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | 3 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | 4 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s 0 | 5 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | w ½ | 6 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s 1 | 7 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w 0 | 8 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w 1 | 9 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | Đặng Văn Thảo 0 LAN Rp:1347 Pkt. 1,5 |
1 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s ½ | 2 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | s ½ | 4 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | w 0 | 5 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | s ½ | 6 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | s 0 | 7 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | w 0 | 8 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | s 0 | 9 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w 0 | Lê Quang Ánh 0 DTH Rp:1764 Pkt. 4 |
1 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | 3 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s ½ | 4 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | w 0 | 5 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | s ½ | 6 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | 7 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | w 1 | 9 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | Nguyễn Hoàng Quý 0 DTH Rp:1765 Pkt. 4,5 |
1 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | s 1 | 3 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | 4 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | 5 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s ½ | 6 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | w 0 | 7 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | 8 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w 1 | Nguyễn Tấn Phát 0 LAN Rp:1519 Pkt. 2 |
1 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | s 0 | 2 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | w 0 | 3 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | w ½ | 4 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | s 1 | 5 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s ½ | 6 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | w 0 | 7 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | w 0 | 8 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | s 0 | 9 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | s 0 | Trần Minh Sang 0 DTH Rp:1689 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | w 0 | 2 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | s 1 | 3 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | w ½ | 4 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | 5 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | w ½ | 6 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 7,5 | s 0 | 7 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w 1 | 8 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 7,5 | s 0 | 9 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | Trần Nhật Khoa 0 LAN Rp:1277 Pkt. 1 |
1 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | s 0 | 2 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | w 0 | 3 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s ½ | 4 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w 0 | 5 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | w ½ | 6 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | s 0 | 7 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s 0 | 8 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | w 0 | 9 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | s 0 | Trần Quốc Hưng 0 LAN Rp:1355 Pkt. 1,5 |
1 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | w ½ | 2 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 4 | s 0 | 3 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1 | w ½ | 4 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 4,5 | s 0 | 5 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 2 | w ½ | 6 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 4,5 | w 0 | 7 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 7,5 | s 0 | 8 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 7,5 | w 0 | 9 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 5 | s 0 | Đào Thiên Hải 2469 HCM Rp:1992 Pkt. 3,5 |
1 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 2,5 | w 1 | 2 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 2,5 | w 1 | 4 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 3,5 | s ½ | 5 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 3 | w ½ | 6 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 1,5 | s | Trần Quốc Dũng 2205 HCM Rp:2120 Pkt. 3,5 |
1 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 2,5 | s 1 | 2 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 3 | w ½ | 3 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 2,5 | s 1 | 4 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 3,5 | w ½ | 5 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 3 | w | Phạm Chương 2202 HCM Rp:1968 Pkt. 3 |
1 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 1,5 | w 1 | 2 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 3,5 | s ½ | 3 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3,5 | w ½ | 4 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 2,5 | s ½ | 5 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 3,5 | s ½ | 6 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1,5 | w | Trần Xuân Tư 2008 HCM Rp:2159 Pkt. 3,5 |
1 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 3 | s 1 | 2 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 3,5 | w ½ | 3 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 3 | s ½ | 4 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 2,5 | w 1 | 5 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 3,5 | w ½ | 6 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 2,5 | s | Bùi Thị Mai Trâm 1775 DTH Rp:1683 Pkt. 2,5 |
1 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1,5 | w 1 | 2 | 6 | | Đặng Văn Thảo | LAN | 1,5 | s 1 | 3 | 2 | | Trần Quốc Dũng | HCM | 3,5 | w 0 | 4 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3,5 | s 0 | 5 | 7 | | Lê Quang Ánh | DTH | 2,5 | w ½ | 6 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s | Đặng Văn Thảo 0 LAN Rp:1326 Pkt. 1,5 |
1 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | s ½ | 2 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 2,5 | w 0 | 3 | 9 | | Nguyễn Tấn Phát | LAN | 1,5 | s ½ | 4 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 3 | w 0 | 5 | 11 | | Trần Nhật Khoa | LAN | 1,5 | s ½ | 6 | 8 | | Nguyễn Hoàng Quý | DTH | 2,5 | s | Lê Quang Ánh 0 DTH Rp:1849 Pkt. 2,5 |
1 | 1 | | Đào Thiên Hải | HCM | 3,5 | s 0 | 2 | 12 | | Trần Quốc Hưng | LAN | 1,5 | w 1 | 3 | 10 | | Trần Minh Sang | DTH | 3 | s ½ | 4 | 3 | | Phạm Chương | HCM | 3 | w ½ | 5 | 5 | | Bùi Thị Mai Trâm | DTH | 2,5 | s ½ | 6 | 4 | | Trần Xuân Tư | HCM | 3,5 | w | Komplette Liste anzeigen
|
|
|
|