GIẢI VÔ ĐỊCH CỜ VUA CÁC CÂU LẠC BỘ QUỐC GIA NĂM 2025 TRANH CÚP THE GRAND HỒ TRÀM CỜ VUA SIÊU CHỚP CÁ NHÂN NAM 35Die Seite wurde zuletzt aktualisiert am 08.06.2025 18:10:03, Ersteller/Letzter Upload: RoyalChess
Turnierauswahl | Bullet Individual B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Team B07, B09, B11, B13, B15, B19, G07, G09, G11, G13, G15, G19 Bullet Individual B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Team B08, B10, B12, B14, B16, B20, G08, G10, G12, G14, G16, G20 Bullet Senior: B35, DD B35, B51, DD B51, G35, DD G35, G51, DD G51 Bullet Champion: Men , Women, MenTeam, WomenTeam, MixedGender Bullet Asean: B13, B20, G13, G20, Men, Women Bullet Asean: DD B13, DD B20, DD G13, DD G20, MenTeam, WomenTeam, U13mixed, U20mixed, MixedGender Bullet Maruk: Men, Women, MixedGender DSTH RapidMen, RapidWomen, RapidMixedGender DSTH BlitzMen, BlitzWomen, BlitzMixedGender |
Parameterauswahl | Turnierdetails anzeigen, Mit Turnierkalender verknüpfen |
Übersicht für Team | AGI, BDI, BDU, BGI, BRV, BTR, CHH, CSG, CTH, DON, DTH, GDI, HCM, HPH, KGI, KTT, LAN, LCI, LDO, NAN, NBI, NTH, OLP, PYE, RGI, TNG, TNI, TNV, VCH, VIE, VLO |
Übersicht für Gruppen | B35 |
Listen | Spieler nach Elo sortiert, Alphabetische Liste, Alphabetische Liste aller Gruppen |
| Endstand nach 9 Runden, Paarungen/Ergebnisse |
| Endtabelle nach 9 Runden, Tabelle nach Startrang, Land-, Spiel- und Titelstatistik, Spieltermine |
| Die besten fünf Spieler, Gesamtstatistik, Medaillen-Statistik |
Excel und Druck | Excel-Export (.xlsx), PDF-Datei Export, QR-Codes |
Spielerübersicht einer FöderationÜbersicht für Team OLP
Snr | | Name | Land | 1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | Pkt. | Rg. | |
17 | | Dương Thành Trung | OLP | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 0 | 0 | 3 | 25 | B11 |
10 | | Phan Tiến Dũng | OLP | 1 | ½ | 0 | 1 | 0 | ½ | 1 | 1 | 0 | 5 | 7 | B15 |
9 | | Phạm Khánh Vy | OLP | 0 | 0 | ½ | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 | ½ | 4 | 6 | G08 |
3 | | Phạm Xuân Đạt | OLP | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 | 1 | 1 | 1 | 1 | 6 | 2 | Bullet Senior: B35 |
Spielerdetails
Dương Thành Trung 0 OLP Rp:1284 Pkt. 3 |
1 | 3 | | Trần Khải Lâm | TNI | 6,5 | s 0 | B11 |
2 | 24 | | Nguyễn Trí Thịnh | HCM | 2 | w 1 | B11 |
3 | 4 | | Huỳnh Gia Phú | TNV | 6 | w 0 | B11 |
4 | 21 | | Ngô Minh Khôi | BTR | 4 | s 0 | B11 |
5 | 25 | | Nguyễn Tùng Quân | DON | 4,5 | w 0 | B11 |
6 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B11 |
7 | 20 | | Huỳnh Minh Trí | HCM | 3 | s 1 | B11 |
8 | 1 | | Nguyễn Hoàng Thế Hưng | CTH | 4,5 | w 0 | B11 |
9 | 23 | | Nguyễn Trần Chương | BTR | 2 | s 0 | B11 |
Phan Tiến Dũng 0 OLP Rp:1498 Pkt. 5 |
1 | 4 | | Nguyễn Hà Minh Đức | HCM | 4 | w 1 | B15 |
2 | 6 | | Trần Nhật Anh Khôi | HCM | 5,5 | s ½ | B15 |
3 | 9 | | Nguyễn Minh Khôi | BDU | 6 | w 0 | B15 |
4 | 12 | | Trần Quốc Bảo | HCM | 5,5 | s 1 | B15 |
5 | 1 | | Nguyễn Phúc Khang | BTR | 6 | s 0 | B15 |
6 | 8 | | Nguyễn Minh Dương | HCM | 7 | w ½ | B15 |
7 | - | | spielfrei | - | - | - 1 | B15 |
8 | 5 | | Nguyễn Gia Đức | BDU | 5,5 | w 1 | B15 |
9 | 11 | | Trần An Nguyên | HCM | 4,5 | s 0 | B15 |
Phạm Khánh Vy 0 OLP Rp:1434 Pkt. 4 |
1 | 2 | | Đàm Mộc Tiên | HPH | 6 | s 0 | G08 |
2 | 3 | | Nguyễn Minh Anh | HPH | 5 | w 0 | G08 |
3 | 4 | | Võ Hoàng Thanh Vy | HCM | 4,5 | s ½ | G08 |
4 | 5 | | Bùi Trường Vân Khánh | AGI | 0 | w 1 | G08 |
5 | 6 | | Cao Tú Anh | DTH | 3 | s 1 | G08 |
6 | 7 | | Nguyễn Anh Tuệ Nhi | NAN | 2,5 | w 1 | G08 |
7 | 8 | | Nguyễn Nhật Vy | BRV | 5,5 | s 0 | G08 |
8 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | G08 |
9 | 1 | | Huỳnh Bảo Kim | HCM | 5,5 | w ½ | G08 |
Phạm Xuân Đạt 2067 OLP Rp:2083 Pkt. 6 |
1 | 8 | | Hoàng Đại Dương | BRV | 0 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
2 | 9 | | Nguyễn Hoài Nam | TNI | 1 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
3 | 1 | | Nguyễn Huỳnh Minh Huy | CTH | 5 | w 0 | Bullet Senior: B35 |
4 | 2 | | Nguyễn Thành Nghĩa | HCM | 7 | s 0 | Bullet Senior: B35 |
5 | - | | spielfrei | - | - | - 0 | Bullet Senior: B35 |
6 | 4 | | Nguyễn Xuân Vinh | HCM | 6 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
7 | 5 | | Lý Anh Đào | HCM | 3 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
8 | 6 | | Nguyễn Văn Quân | HCM | 3 | w 1 | Bullet Senior: B35 |
9 | 7 | | Chu Quốc Thịnh | HCM | 5 | s 1 | Bullet Senior: B35 |
|
|
|
|